Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 năm 2024

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 năm 2024

Giải bài tập tiếng Anh lớp 11 mới, sách thí điểm, tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp (Getting started), Communication, closer look...

Với lời giải Tiếng Anh 11 sách mới Global Success, iLearn Smart World, Friends Global hay nhất, chi tiết giúp học sinh lớp 11 dễ dàng soạn, làm bài tập Tiếng Anh 11 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Giải bài tập Tiếng Anh 11 (sách mới)

Giải Tiếng Anh 11 Global Success

Unit 1: A long and healthy life

  • I. Getting Started (trang 8, 9)
  • II. Language (trang 9, 10, 11)
  • III. Reading (trang 11, 12)
  • IV. Speaking (trang 12, 13)
  • V. Listening (trang 13, 14)
  • VI. Writing (trang 14, 15)
  • VII. Communication and Culture (trang 15, 16)
  • VIII. Looking Back (trang 16, 17)
  • Project (trang 17)

Unit 2: The generation gap

  • I. Getting Started (trang 18, 19)
  • II. Language (trang 19, 20, 21)
  • III. Reading (trang 21, 22)
  • IV. Speaking (trang 22, 23)
  • V. Listening (trang 23)
  • VI. Writing (trang 24)
  • VII. Communication and Culture (trang 25, 26)
  • VIII. Looking Back (trang 26, 27)
  • Project (trang 27)

Unit 3: Cities of the future

  • I. Getting Started (trang 28, 29)
  • II. Language (trang 29, 30, 31)
  • III. Reading (trang 31, 32)
  • IV. Speaking (trang 32, 33)
  • V. Listening (trang 33, 34)
  • VI. Writing (trang 34, 35)
  • VII. Communication and Culture (trang 35, 36)
  • VIII. Looking Back (trang 36)
  • Project (trang 37)

Review 1

  • I. Language (trang 38, 39)
  • II. Skills (trang 40, 41)

Unit 4: ASEAN and Viet Nam

  • I. Getting Started (trang 42, 43)
  • II. Language (trang 43, 44)
  • III. Reading (trang 45, 46)
  • IV. Speaking (trang 46, 47)
  • V. Listening (trang 47)
  • VI. Writing (trang 48, 49)
  • VII. Communication and Culture (trang 49, 50)
  • VIII. Looking Back (trang 50)
  • Project (trang 51)

Unit 5: Global warming

  • I. Getting Started (trang 52, 53)
  • II. Language (trang 53, 54, 55)
  • III. Reading (trang 55, 56)
  • IV. Speaking (trang 56, 57)
  • V. Listening (trang 57, 58)
  • VI. Writing (trang 58, 59)
  • VII. Communication and Culture (trang 59, 60)
  • VIII. Looking Back (trang 60, 61)
  • Project (trang 61)

Review 2

  • I. Language (trang 62, 63)
  • II. Skills (trang 64, 65)

Unit 6: Preserving our heritage

  • Từ vựng Unit 6 lớp 11
  • I. Getting Started (trang 66, 67)
  • II. Language (trang 67, 68)
  • III. Reading (trang 69, 70)
  • IV. Speaking (trang 70, 71)
  • V. Listening (trang 71)
  • VI. Writing (trang 72)
  • VII. Communication and Culture (trang 73, 74)
  • VIII. Looking Back (trang 74, 75)
  • Project (trang 75)

Unit 7: Education options for school-leavers

  • Từ vựng Unit 7 lớp 11
  • I. Getting Started (trang 76, 77)
  • II. Language (trang 77, 78, 79)
  • III. Reading (trang 79, 80)
  • IV. Speaking (trang 80, 81)
  • V. Listening (trang 81, 82)
  • VI. Writing (trang 82)
  • VII. Communication and Culture (trang 83, 84)
  • VIII. Looking Back (trang 84, 85)
  • Project (trang 85)

Unit 8: Becoming independent

  • Từ vựng Unit 8 lớp 11
  • I. Getting Started (trang 86, 87)
  • II. Language (trang 87, 88, 89)
  • III. Reading (trang 89, 90)
  • IV. Speaking (trang 90, 91)
  • V. Listening (trang 91, 92)
  • VI. Writing (trang 92)
  • VII. Communication and Culture (trang 93, 94)
  • VIII. Looking Back (trang 94, 95)
  • Project (trang 95)

Tiếng Anh lớp 11 Review 3

  • I. Language (trang 96, 97)
  • II. Skills (trang 98, 99)

Unit 9: Social issues

  • Từ vựng Unit 9 lớp 11
  • I. Getting Started (trang 100, 101)
  • II. Language (trang 101, 102)
  • III. Reading (trang 103, 104)
  • IV. Speaking (trang 104, 105)
  • V. Listening (trang 105, 106)
  • VI. Writing (trang 106)
  • VII. Communication and Culture (trang 107)
  • VIII. Looking Back (trang 108)
  • Project (trang 109)

Unit 10: The ecosystem

  • Từ vựng Unit 10 lớp 11
  • I. Getting Started (trang 110, 111)
  • II. Language (trang 111, 112, 113)
  • III. Reading (trang 113, 114)
  • IV. Speaking (trang 114)
  • V. Listening (trang 115)
  • VI. Writing (trang 116)
  • VII. Communication and Culture (trang 116, 117, 118)
  • VIII. Looking Back (trang 118)
  • Project (trang 119)

Review 4

  • I. Language (trang 120, 121)
  • II. Skills (trang 121, 122, 123)

Giải Tiếng Anh 11 Friends Global

Unit I: Introduction

  • Unit IA. Vocabulary (trang 8)
  • Unit IB. Grammar (trang 9)
  • Unit IC. Vocabulary (trang 10)
  • Unit ID. Grammar (trang 11)
  • Unit I. Vocabulary Builder (trang 108)
  • Unit I. Grammar Builder and Reference (trang 113, 114, 115)

Unit 1: Generations

  • Unit 1A. Vocabulary (trang 12, 13)
  • Unit 1B. Grammar (trang 14)
  • Unit 1C. Listening (trang 15)
  • Unit 1D. Grammar (trang 16)
  • Unit 1E. Word Skills (trang 17)
  • Unit 1F. Reading (trang 18, 19)
  • Unit 1G. Speaking (trang 20)
  • Unit 1H. Writing (trang 21)
  • Unit 1I. Culture (trang 22)
  • Review Unit 1 (trang 23)
  • Unit 1. Vocabulary Builder (trang 108, 109)
  • Unit 1. Grammar Builder and Reference (trang 115, 116)

Unit 2: Leisure time

  • Unit 2A. Vocabulary (trang 24, 25)
  • Unit 2B. Grammar (trang 26)
  • Unit 2C. Listening (trang 27)
  • Unit 2D. Grammar (trang 28)
  • Unit 2E. Word Skills (trang 29)
  • Unit 2F. Reading (trang 30, 31)
  • Unit 2G. Speaking (trang 32)
  • Unit 2H. Writing (trang 33)
  • Unit 2I. Culture (trang 34)
  • Review Unit 2 (trang 35)
  • Unit 2. Vocabulary Builder (trang 109)
  • Unit 2. Grammar Builder and Reference (trang 116, 117, 118)

Unit 3: Sustainable health

  • Unit 3A. Vocabulary (trang 36, 37)
  • Unit 3B. Grammar (trang 38)
  • Unit 3C. Listening (trang 39)
  • Unit 3D. Grammar (trang 40)
  • Unit 3E. Word Skills (trang 41)
  • Unit 3F. Reading (trang 42, 43)
  • Unit 3G. Speaking (trang 44)
  • Unit 3H. Writing (trang 45)
  • Unit 3I. Culture (trang 46)
  • Review Unit 3 (trang 47)
  • Unit 3. Vocabulary Builder (trang 109)
  • Unit 3. Grammar Builder and Reference (trang 118, 119)

Unit 4: Home

  • Unit 4A. Vocabulary (trang 48, 49)
  • Unit 4B. Grammar (trang 50)
  • Unit 4C. Listening (trang 51)
  • Unit 4D. Grammar (trang 52)
  • Unit 4E. Word Skills (trang 53)
  • Unit 4F. Reading (trang 54, 55)
  • Unit 4G. Speaking (trang 56)
  • Unit 4H. Writing (trang 57)
  • Unit 4I. Culture (trang 58)
  • Review Unit 4 (trang 59)
  • Unit 4. Vocabulary Builder (trang 109, 110)
  • Unit 4. Grammar Builder and Reference (trang 119, 120, 121, 122)

Unit 5: Technology

  • Unit 5A. Vocabulary (trang 60, 61)
  • Unit 5B. Grammar (trang 62)
  • Unit 5C. Listening (trang 63)
  • Unit 5D. Grammar (trang 64)
  • Unit 5E. Word Skills (trang 65)
  • Unit 5F. Reading (trang 66, 67)
  • Unit 5G. Speaking (trang 68)
  • Unit 5H. Writing (trang 69)
  • Unit 5I. Culture (trang 70)
  • Review Unit 5 (trang 71)
  • Unit 5. Vocabulary Builder (trang 110)
  • Unit 5. Grammar Builder and Reference (trang 122, 123, 124)

Unit 6: High flyers

  • Unit 6A. Vocabulary (trang 72, 73)
  • Unit 6B. Grammar (trang 74)
  • Unit 6C. Listening (trang 75)
  • Unit 6D. Grammar (trang 76)
  • Unit 6E. Word Skills (trang 77)
  • Unit 6F. Reading (trang 78, 79)
  • Unit 6G. Speaking (trang 80)
  • Unit 6H. Writing (trang 81)
  • Unit 6I. Culture (trang 82)
  • Review Unit 6 (trang 83)
  • Unit 6. Vocabulary Builder (trang 110, 111)
  • Unit 6. Grammar Builder and Reference (trang 124, 125)

Unit 7: Artists

  • Unit 7A. Vocabulary (trang 84, 85)
  • Unit 7B. Grammar (trang 86)
  • Unit 7C. Listening (trang 87)
  • Unit 7D. Grammar (trang 88)
  • Unit 7E. Word Skills (trang 89)
  • Unit 7F. Reading (trang 90, 91)
  • Unit 7G. Speaking (trang 92)
  • Unit 7H. Writing (trang 93)
  • Unit 7I. Culture (trang 94)
  • Review Unit 7 (trang 95)
  • Unit 7. Vocabulary Builder (trang 111)
  • Unit 7. Grammar Builder and Reference (trang 125, 126)

Unit 8: Cities

  • Unit 8A. Vocabulary (trang 96, 97)
  • Unit 8B. Grammar (trang 98)
  • Unit 8C. Listening (trang 99)
  • Unit 8D. Grammar (trang 100)
  • Unit 8E. Word Skills (trang 101)
  • Unit 8F. Reading (trang 102, 103)
  • Unit 8G. Speaking (trang 104)
  • Unit 8H. Writing (trang 105)
  • Unit 8I. Culture (trang 106)
  • Review Unit 8 (trang 107)
  • Unit 8. Vocabulary Builder (trang 112)
  • Unit 8. Grammar Builder and Reference (trang 126, 127, 128)

Giải Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

Giải Tiếng Anh 11 Explore New Worlds

Unit 1: Food for Life

  • Từ vựng Unit 1 lớp 11
  • Unit 1A: Contrast General and Current Actions (trang 4, 5)
  • Unit 1B: Describe Regional Foods (trang 6, 7)
  • Unit 1C: Describe Favorite Dishes (trang 8, 9)
  • Unit 1D: Discuss Diet Trends (trang 10)
  • Unit 1E: Give Details to Support Your Ideas (trang 12, 13)
  • Grammar Reference (trang 146, 147)

Unit 2: Express Yourself

  • Từ vựng Unit 2 lớp 11
  • Unit 2A: Talk about Yourself (trang 16, 17)
  • Unit 2B: Make small talk with new people (trang 18, 19)
  • Unit 2C: Start a Conversation (trang 20, 21)
  • Unit 2D: Discuss Endangered Languages (trang 22)
  • Unit 2E: Give Examples (trang 24, 25)
  • Grammar Reference (trang 147, 148)

Unit 3: Cities

  • Từ vựng Unit 3 lớp 11
  • Unit 3A: Make Predictions about your city or town (trang 28, 29)
  • Unit 3B: Explain What Makes a Good Neighborhood (trang 30, 31)
  • Unit 3C: Discuss the reason for moving to the city (trang 32, 33)
  • Unit 3D: Evaluate Solutions to a problem (trang 34)
  • Unit 3E: Explain What Makes a Good City (trang 36, 37)
  • Grammar Reference (trang 148, 149)

Unit 4: The Body

  • Từ vựng Unit 4 lớp 11
  • Unit 4A: Discuss Ways to Stay Healthy (trang 40, 41)
  • Unit 4B: Talk about Healthy Habits (trang 42, 43)
  • Unit 4C: Suggest Helpful Natural Remedies (trang 44, 45)
  • Unit 4D: Describe the Benefits of a Positive Attitude (trang 46)
  • Unit 4E: Explain an Idea Using Details (trang 48, 49)
  • Grammar Reference (trang 149, 150)

Unit 5: Challenges

  • Từ vựng Unit 5 lớp 11
  • Unit 5A: Talking about Facing Challenges (trang 52, 53)
  • Unit 5B: Describe Past Accomplishments (trang 54, 55)
  • Unit 5C: Use Too and Enough to Talk about Abilities (trang 56, 57)
  • Unit 5D: Discuss Steps Toward a Goal (trang 58)
  • Unit 5E: Describe a Personal Challenge (trang 60, 61)
  • Grammar Reference (trang 150, 151)

Unit 6: Transitions

  • Từ vựng Unit 6 lớp 11
  • Unit 6A: Talk about Different Stages in Your Life (trang 64, 65)
  • Unit 6B: Talk about the Best Age to Do Something (trang 66, 67)
  • Unit 6C: Ask Questions to Get More Information (trang 68, 69)
  • Unit 6D: Discuss Changes Caused by Technology (trang 70)
  • Unit 6E: Describe an Important Transition in Your Life (trang 72, 73)
  • Grammar Reference (trang 151, 152)

Unit 7: Things that Matter

  • Từ vựng Unit 7 lớp 11
  • Unit 7A: Discuss Spending Habits (trang 76, 77)
  • Unit 7B: Talk about Needs and Wants (trang 78, 79)
  • Unit 7C: Discuss What Makes People's Lives Better (trang 80, 81)
  • Unit 7D: Talk about Different Lifestyles (trang 82)
  • Unit 7E: Set Priorities (trang 84, 85)
  • Grammar Reference (trang 152, 153)

Unit 8: Conservation

  • Từ vựng Unit 8 lớp 11
  • Unit 8A: Talk about Consequences (trang 88, 89)
  • Unit 8B: Discuss Ways to Solve Future Problems (trang 90, 91)
  • Unit 8C: Describe a Situation (trang 92, 93)
  • Unit 8D: Discuss Conversation Projects (trang 94)
  • Unit 8E: Explain a Conversation Issue (trang 96, 97)
  • Grammar Reference (trang 153, 154)

Unit 9: Life Now and in The Past

  • Từ vựng Unit 9 lớp 11
  • Unit 9A: Discuss Life in the Past (trang 100, 101)
  • Unit 9B: Contrast Different Ways of Life (trang 102, 103)
  • Unit 9C: Talk about How Things Were Done in the Past (trang 104, 105)
  • Unit 9D: Discuss Historical Facts (trang 106)
  • Unit 9E: Describe a Historical Wonder (trang 108, 109)
  • Grammar Reference (trang 154, 155)

Unit 10: Travel

  • Từ vựng Unit 10 lớp 11
  • Unit 10A: Talk about Organizing a Trip (trang 112, 113)
  • Unit 10B: Talk about Different Kinds of Vacations (trang 114, 115)
  • Unit 10C: Use English at the Airport (trang 116, 117)
  • Unit 10D: Discuss Travel (trang 118)
  • Unit 10E: Describe a Cultural Event (trang 120, 121)
  • Grammar Reference (trang 155, 156)

Unit 11: Careers

  • Từ vựng Unit 11 lớp 11
  • Unit 11A: Discuss Career Choices (trang 124, 125)
  • Unit 11B: Ask and answer Job-Related Questions (trang 126, 127)
  • Unit 11C: Talk about Career Planning (trang 128, 129)
  • Unit 11D: Discuss Gender Equality in Careers (trang 130)
  • Unit 11E: Get and Give Advice about Jobs and Careers (trang 132, 133)
  • Grammar Reference (trang 156, 157)

Unit 12: Celebrations

  • Từ vựng Unit 12 lớp 11
  • Unit 12A: Describe a Celebration (trang 136, 137)
  • Unit 12B: Compare Holidays in Different Countries (trang 138, 139)
  • Unit 12C: Express Congratulations and Good Wishes (trang 140, 141)
  • Unit 12D: Talk about Rituals (trang 142)
  • Unit 12E: Share Opinions about Holidays (trang 144, 145)
  • Grammar Reference (trang 157, 158)

Xem thêm lời giải sgk lớp 11 Kết nối tri thức hay khác:

  • Soạn văn 11 Kết nối tri thức (hay nhất)
  • Soạn văn 11 Kết nối tri thức (ngắn nhất)
  • Giải sgk Toán 11 - KNTT
  • Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
  • Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
  • Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
  • Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
  • Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
  • Giải sgk Tin học 11 - KNTT
  • Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
  • Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT

Xem thêm lời giải sgk lớp 11 Chân trời sáng tạo hay khác:

  • Soạn văn 11 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
  • Soạn văn 11 Chân trời sáng tạo (ngắn nhất)
  • Giải sgk Toán 11 - CTST
  • Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
  • Giải sgk Hóa học 11 - CTST
  • Giải sgk Sinh học 11 - CTST
  • Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
  • Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
  • Giải sgk Tin học 11 - CTST
  • Giải sgk Công nghệ 11 - CTST
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
  • Giải Giáo dục quốc phòng 11 - CTST
  • Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST

Xem thêm lời giải sgk lớp 11 Cánh diều hay khác:

  • Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
  • Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
  • Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
  • Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều

Tài liệu Giáo án, Đề thi lớp 11 có đáp án hay khác:

  • Giáo án lớp 11 (các môn học)
  • Đề thi Ngữ Văn 11 (có đáp án)
  • Đề thi Toán 11 (có đáp án)
  • Đề thi Tiếng Anh 11 (có đáp án)
  • Đề thi Tiếng Anh 11 mới (có đáp án)
  • Đề thi Vật Lí 11 (có đáp án)
  • Đề thi Hóa học 11 (có đáp án)
  • Đề thi Sinh học 11 (có đáp án)
  • Đề thi Lịch Sử 11
  • đề thi Địa Lí 11 (có đáp án)
  • Đề thi KTPL 11
  • Đề thi Tin học 11 (có đáp án)
  • Đề thi Công nghệ 11
  • Đề thi GDQP 11 (có đáp án)

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 11 mới:

  • Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 mới
  • Bộ Đề thi Tiếng Anh 11 mới năm 2021 có đáp án
  • 600 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 mới năm 2021 có đáp án
  • Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 năm 2024
    Gói luyện thi online hơn 1 triệu câu hỏi đầy đủ các lớp, các môn, có đáp án chi tiết. Chỉ từ 200k!

Săn shopee siêu SALE :

  • Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
  • Biti's ra mẫu mới xinh lắm
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L'Oreal mua 1 tặng 3

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 năm 2024

Giải bài tập tiếng anh 11 unit 1 năm 2024

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.