Gleaming là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gleaming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gleaming tiếng Anh nghĩa là gì.

gleaming

* tính từgleam /gli:m/

* danh từ- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè- [nghĩa bóng] chút, tia=a gleam of hope+ một tia hy vọng* nội động từ- chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
  • argufied tiếng Anh là gì?
  • handcars tiếng Anh là gì?
  • steeping tiếng Anh là gì?
  • Rumanians tiếng Anh là gì?
  • indefeasible tiếng Anh là gì?
  • vichyssolse tiếng Anh là gì?
  • sarcomatoid tiếng Anh là gì?
  • underpants tiếng Anh là gì?
  • christmas-eve tiếng Anh là gì?
  • phonautograph tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gleaming trong tiếng Anh

gleaming có nghĩa là: gleaming* tính từgleam /gli:m/* danh từ- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè- [nghĩa bóng] chút, tia=a gleam of hope+ một tia hy vọng* nội động từ- chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

Đây là cách dùng gleaming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gleaming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gleaming* tính từgleam /gli:m/* danh từ- tia sáng yếu ớt tiếng Anh là gì? ánh lập loè- [nghĩa bóng] chút tiếng Anh là gì? tia=a gleam of hope+ một tia hy vọng* nội động từ- chiếu ra một tia sáng yếu ớt tiếng Anh là gì?

phát ra một ánh lập loè

gleaming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gleaming


+ Adjective

  • lấp lánh, sáng bóng, lập lòe

+ Noun

  • tia sáng được phản xạ, phản chiếu
  • ánh sáng lóe lên

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    agleam nitid gleam glow lambency glimmer

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gleaming"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gleaming":
    gleanings gloaming glowing gleaming

Lượt xem: 654

Video liên quan

Chủ Đề