Grit la gi

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi

2. (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)

3. mạt giũa (kim loại)

4. (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ

5. Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa)

Ngoại Động từ

1. rải đá mạt lên

2. grit one’s teeth

(a) nghiến răng

(b) (nghĩa bóng) tập trung cam đảm và quyết tâm của mình

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Thông tin thuật ngữ grit tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Grit la gi
grit
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grit

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grit tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grit tiếng Anh nghĩa là gì.

grit /grit/

* danh từ
- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy
- mạt giũa (kim loại)
- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)
!to put grit in the machine
- thọc gậy bánh xe

Thuật ngữ liên quan tới grit

  • fatherlike tiếng Anh là gì?
  • goys tiếng Anh là gì?
  • diplomatics tiếng Anh là gì?
  • painstaker tiếng Anh là gì?
  • otoscopes tiếng Anh là gì?
  • deputy tiếng Anh là gì?
  • legist tiếng Anh là gì?
  • undersubscription tiếng Anh là gì?
  • Shakespearians tiếng Anh là gì?
  • enrage tiếng Anh là gì?
  • amphioxi tiếng Anh là gì?
  • squalid tiếng Anh là gì?
  • elf-maid tiếng Anh là gì?
  • scepter tiếng Anh là gì?
  • choke tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grit trong tiếng Anh

grit có nghĩa là: grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe

Đây là cách dùng grit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

grit /grit/* danh từ- hạt cát tiếng Anh là gì?
hạt sỏi tiếng Anh là gì?
sạn cát tiếng Anh là gì?
sạn sỏi- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa (kim loại)- (thông tục) tính bạo dạn tiếng Anh là gì?
tính gan góc tiếng Anh là gì?
tính can đảm tiếng Anh là gì?
tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Anh là gì?
đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/grit/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi

  • (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)

    there must be some grit in the machine

    chắc hẳn có hạt sạn trong máy

  • mạt giũa (kim loại)

  • (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ

  • Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)

    Cụm từ/thành ngữ

    to put grit in the machine

    thọc gậy bánh xe

    Từ gần giống

    integrity grits gritstone gritty grittiness


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản