Hot potatoes là gì

Giống như tiếng việt và các tiếng khác, thành ngữ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng anh giao tiếp. Nắm bắt được cách dùng thành ngữ là cách học cực lời. Bạn có thể “bắn” tiếng anh như người bản ngữ một cách cực tự tin lại vừa hiểu được những câu chuyện thường ngày của họ một cách dễ dàng. Một điểm cộng nữa, học tiếng anh qua thành ngữ cực vui mà không hề nhàm chán.

Cùng EFA nạp thêm vốn từ vựng từ những thành ngữ với trái cây, rau quả này nhé!

                             Thành ngữ giúp bạn học tiếng anh giao tiếp hiệu quả

1. HOT POTATO – a very sensitive and controversial subject; something that is difficult to deal with.

Thành ngữ “Hot potato” được sử dụng để nói về một vấn đề gây tranh cãi, nhạy cảm và khó giải quyết.

Ví dụ: Single mom is really a hot potato issue in Asian countries.

[Mẹ đơn thân là một vấn đề gây tranh cãi ở các nước Châu Á]

2. TO GO BANANAS – get mad, or wild with excitement, anger, frustration, or another strong emotion.

Ta sử dụng “To go bananas” để thể hiện sự tức giận, nổi nóng như phát điên lên.

Ví dụ: I go bananas everytime she calls me an idiot.

[Tôi phát điên mỗi lần cô ấy gọi tôi là thằng ngu]

Tham khảo thêm: Tiếng Anh “nói một đằng, nghĩa một nẻo”

3. BAD APPLE – a troublesome or despicable person; a negative or corrupting influence on others.

“Bad apple” dùng để chỉ một kẻ rắc rối, người xấu, đáng khinh.

Ví dụ: I broke up with him because my dad said he is a bad apple.

[Tôi chia tay hắn vì bố tôi bảo hắn ta là người xấu tính]

4. TO BE AS COOL AS A CUCUMBER – very calm or very calmly, especially when this is surprising.

Thành ngữ này chỉ trạng thái bình tĩnh, không lo lắng,  bình chân như vại đặc biệt khi điều gì bất ngờ xảy đến.

Ví dụ: Being as cool as a cucumber, she remained calm during the disaster.

[Cô ta bình chân như vại trong suốt trận thiên tai]

5. A COUCH POTATO – a person who watches a lot of television and does not have an active life.

Nếu bạn muốn nói về một kẻ lười biếng, chỉ suốt ngày nằm dài để xem ti vi, “couch potato” chính xác là thành ngữ bạn cần.

Ví dụ: Rosie is a couch potato; what she does all day is watching TV.

[Rosie là cô bé lười biếng, con bé chỉ xem ti vi cả ngày]

6. TO BE FULL OF BEAN – to have a lot of energy and enthusiasm.

Để nói về một người luôn nhiệt huyết và tràn đầy năng lượng, bạn nên dùng “to be full of bean”.

Ví dụ: I’ve never know anyone be so full of beans before breakfast.

[Tôi chẳng biết ai chưa ăn sáng mà tràn đầy năng lượng được cả]

7. TO BE LIKE TWO PEAS IN A POT –  to be very similar.

Thành ngữ chỉ sự giống nhau như đúc.

Ví dụ: John and his brother are so similar, you can’t tell who is who. They are two peas in a pod.

[John và em trai của anh ấy rất giống nhau. Bạn không thể phân biệt được. Họ giống nhau y đúc]

Học thành ngữ rất vui và thú vị đúng không nào! Các bạn hãy luyện nói và đặt câu thật nhiều lần để nhớ lâu hơn nhé.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO EFA VIỆT NAM
[EFA Vietnam Education Consultancy and Training Co., Ltd.]
Website: www.efa.edu.vnwww.tienganhchonguoidilam.vn
Địa chỉ : 103 D9 ngõ 63 , Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội.
Hotline: +84 915 344 158 hoặc +84 916 159 707.

You can "miss the boat" because this kind of opportunity only comes "once in a blue moon" - Câu này sẽ trở nên khó hiểu nếu bạn không biết hai thành ngữ bên trong nó.

Ngôn ngữ nào cũng có một tập hợp các thành ngữ, cụm từ dùng để ám chỉ nghĩa bóng thay vì nghĩa đen trực tiếp. Khi học tiếng Anh, việc hiểu biết các thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn đọc và nghe hiểu tốt hơn những gì người bản ngữ thực sự muốn nói.

Sau đây là 50 thành ngữ tiếng Anh phổ biến được người bản ngữ dùng nhiều nhất:

1. A hot potato:
Speak of an issue [mostly current] which many people are talking about and which is usually disputed Nói về một chủ đề đang là tâm điểm của các cuộc nói chuyện và đó là chủ đề dễ gây tranh cãi.
2. A penny for your thoughts:
A way of asking what someone is thinking Dùng để hỏi xem người khác đang nghĩ gì, nhất là khi người đó đã giữ im lặng trong một khoảng thời gian
3. Actions speak louder than words
People's intentions can be judged better by what they do than what they say Nói thì dễ làm mới khó. Một người được đánh giá cao hơn bởi những gì họ làm, thay vì những gì họ nói
4. Add insult to injury
To further a loss with mockery or indignity; to worsen an unfavorable situation Thêm dầu vào lửa. Xoáy sâu vào sự mất mát của ai đó, làm trầm trọng thêm một tình huống nào đó bằng những câu mỉa mai, chế nhạo
5. An arm and a leg
Very expensive or costly. A large amount of money. Đắt như vàng. Cực kỳ đắt đỏ, tiêu tốn một lượng tiền lớn
6. At the drop of a hat
Meaning: without any hesitation; instantly. Không ngần ngại, ngay lập tức
7. Back to the drawing board  
When an attempt fails and it's time to start all over. Khi một nỗ lực đã thất bại và nay là lúc để bắt đầu lại từ đầu
8. Ball is in your court
It is up to you to make the next decision or step Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào bạn trong quyết định tiếp theo hay bước đi sắp tới
9. Barking up the wrong tree
Looking in the wrong place. Accusing the wrong person Nhắm vào nhầm nơi, buộc tội nhầm người
10. Be glad to see the back of
Be happy when a person leaves. Vui vẻ khi thấy ai đó rời đi

Xem tiếp 40 thành ngữ tiếp theo

/ə hɒt pəˈteɪtəʊ/

Definition [Định nghĩa]

A sensitive situation or controversial issue that is difficult to handle and thus gets passed from one person to the next [like a potato that is too hot to hold].

A HOT POTATO – Vấn đề nhức nhối

Tạm dịch là: vấn đề nhức nhối. A hot potato dùng để mô tả các chủ đề người ta thường xuyên nói đến và gây nhiều tranh cãi. Thường là các vấn đề rất khó và kinh khủng [VD: Chính trị, chiến tranh, hòa bình… Hay thực phẩm bẩn, nạo phá thai… tại Việt Nam hiện nay] mà không ai muốn giải quyết. 

Example [Ví dụ]

The issue of gun control is a political hot potato in The United States.

  • issue/ˈɪʃuː/[n]: vấn đề
  • gun/ɡʌn/[n]: súng
  • control/kənˈtrəʊl/[v]: kiểm soát
  • political/pəˈlɪtɪkəl/[n]: chính trị
  • The United States  of America/ðə juːˈnaɪtɪd steɪts əv əˈmerɪkə/[n]: Hoa Kỳ-Viết tắt là The United States hoặc USA
  • dirty food/ˈdɜːti fuːd/: thực phẩm bẩn

Vấn đề kiểm soát súng là một vấn đề chính trị phức tạp tại Hoa Kỳ. 

Practice [Thực hành]

Bạn hãy dịch câu sau sang tiếng Anh và comments bên dưới nhé: “Thực phẩm bẩn đang là vấn đề nhức nhối tại Việt Nam hiện nay”. Nếu có thắc mắc gì, hãy cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu với chúng tớ nhé!

> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng

a hot potatodaily idiomidiomsidioms thông dụng nhấtvấn đề nhức nhối

Video liên quan

Chủ Đề