Khô cá sặc tiếng anh là gì

Consumers who have purchased dried fish are advised not to eat it, but should return it to the place of purchase.

Cá sặc rằn (danh pháp hai phần: Trichopodus pectoralis) là một loài cá nước ngọt nằm trong họ Cá tai tượng, bản địa của Đông Nam Á.

Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá sặc bổi, cá rô tía da rắn/cá rô tía Xiêm (tiếng Thái: ปลาสลิด, Phát âm tiếng Thái: [Plà salịt]) hay cá lò tho, tiếng Khmer gọi là ត្រី កន្ធរ /trei kantho/. Loài cá này là một món ăn quan trọng trong nền ẩm thực của nhiều nước, đồng thời nó cũng được sử dụng làm cá cảnh.

Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Cá sặc rằn trưởng thành dài trung bình 15 cm, cá biệt có thể lên đến 25 cm. Chúng có thân mình dẹt, hơi thuôn hình bầu dục, phủ kín các họa tiết vằn vện tối màu; miệng nhọn hướng lên trên và vây bụng dạng sợi đặc trưng của chi Cá sặc.

Cá phân bố ở xung quanh lưu vực sông Mekong của Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Chúng chủ yếu sống trong những vùng nước chảy chậm có nhiều thực vật thủy sinh và chất hữu cơ. Nhờ có mê lộ mà chúng có thể sống trong những môi trường nước tù đọng và thiếu oxy như ruộng lúa, đầm lầy,... Cá là loài ăn thịt trong thời kì đầu, tuy nhiên khi trưởng thành, cấu tạo bộ máy tiêu hóa của cá biến đổi phù hợp với việc ăn tạp.

Tại Việt Nam, loài này là đặc sản của nhiều tỉnh, thành vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Loài này thường được phơi khô trước khi bán ra thị trường. Món gỏi xoài khô cá sặc rằn là một món khai vị được ưu chuộng ở miền Tây.

Cho tôi hỏi "Cá sặc rằn" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Cá sặc tiếng Anh là gourami, loài cá nước ngọt nhiều màu sắc sặc sỡ; cùng cách đọc, tên các loài cá sặc, cùng ví dụ, cụm từ, hội thoại sử dụng từ vựng này.

Trong tuổi thơ của các bạn ở vùng quê nhiều sông suối, cánh đồng lúa nước cạn cùng nhau đi mò cua bắt ốc, tôm cá thì hình ảnh con cá sặc rất đỗi quen thuộc. Vậy các bạn có biết tên chính xác của cá sặc trong tiếng Anh, cách đọc chuẩn từ vựng cũng như tên các loài cá sặc, món ăn hay bộ phận cơ thể cá sặc là gì chưa?

Ngay bây giờ hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài cá này trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh để hiểu hơn nhé!

Cá sặc tiếng Anh là gì?

Khô cá sặc tiếng anh là gì

Tên tiếng Anh của cá sặc.

Cá sặc trong tiếng Anh là gourami, danh từ chung nhất nói về con cá sặc sống ở vùng nước ngọt, chủ yếu là ở sông suối, cánh đồng nước cạn,...có kích thước khác nhau và thường xuất hiện ở châu Á.

Cá sặc ở sông suối như chúng ta thường biết đến đó chính là cá sặc bướm (chúng có các đốm ở trên thân).

Cách phát âm từ gourami có chút khác biệt ở giọng Anh và Mỹ, bạn chú ý các phiên âm sau là sẽ đọc đúng ngay:

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈɡʊərəmiː/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ɡʊˈrɑːmi/

Lưu ý: Có rất nhiều từ tiếng Anh là tên gọi của con cá sặc chẳng hạn như: trichogaster pectoralis, gourami fish hay gourami tuy nhiên có sự khác biệt như sau:

  • Trichogaster pectoralis: Tên khoa học của cá sặc rằn chứ không phải của loài cá sặc.
  • Gourami fish: Tên tiếng Anh kèm theo từ fish để nói về cá sặc.
  • Gourami: Tên thông dụng nhất và chính xác nhất về cá sặc.

Tên tiếng Anh các loài cá sặc đẹp mắt

Khô cá sặc tiếng anh là gì

Các loài cá sặc trong tiếng Anh.

Ngoài từ cá sặc trong tiếng Anh là Gourami thì các loài cá sặc khác như cá sặc rằn, cá sặc gấm, cá sặc bướm ,.... cũng có những tên gọi dựa theo màu sắc và dáng vẻ bề ngoài như:

  • Cá sặc rằn: Snakeskin Gourami
  • Cá sặc gấm, cá sặc lửa, cá sặc lùn: Dwarf Gourami; Dwarf banded gourami; Sunset gourami; Red lalia
  • Cá sặc bướm: Three-spot Gourami
  • Cá sặc trân châu: Pearl Gourami.
  • Cá sặc hôn: Kissing gourami
  • Cá sặc mật ong: Honey Gourami
  • Cá sặc bạc, cá sặc ánh trăng, cá sặc điệp: Moonlight Gourami

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá sặc tiếng Anh

Khô cá sặc tiếng anh là gì

Ví dụ với từ gourami (cá sặc).

Sau khi học về từ vựng con cá sặc trong tiếng Anh thì tất nhiên bạn cần học cách sử dụng nó qua các ví dụ để hiểu hơn về những điều thú vị về cá sặc qua tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt, cụ thể là:

  • Emily has a stunning gourami aquarium, featuring colorful varieties like the Dwarf Gourami and the Snakeskin Gourami. (Emily có một bể cá sặc đẹp mắt, với các loại sặc như cá sặc gấm và cá sặc rằn)
  • The gourami's labyrinth organ allows it to breathe air, making it well-suited for environments with low oxygen levels. (Cơ quan hô hấp của cá sặc cho phép chúng hít thở không khí, làm cho chúng trở nên phù hợp trong môi trường có lượng oxy thấp.)
  • In Southeast Asia, gouramis are popular not only for their beauty but also for their adaptability to different water conditions. (Ở Đông Nam Á, cá sặc không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp mà còn với khả năng thích ứng với các điều kiện nước khác nhau.)
  • The kissing gourami, known for its unique behavior of "kissing" other fish, adds an amusing touch to George's aquarium. (Cá sặc hôn, được biết đến với hành vi độc đáo là "hôn" những con cá khác, tạo thêm nét thú vị cho bể cá của George)
  • Keeping a variety of gouramis, such as the Honey Gourami and the Moonlight Gourami, adds diversity and beauty to aquarium setups. (Việc nuôi nhiều loại cá sặc, chẳng hạn như cá sặc mật ong và cá sặc ánh trăng, sẽ tăng thêm sự đa dạng và vẻ đẹp cho việc bố trí bể cá)

Các cụm từ liên quan tới cá sặc trong tiếng Anh

Khô cá sặc tiếng anh là gì

Từ vựng về cá sặc dịch sang tiếng Anh.

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về những điều thú vị về con cá sặc trong tiếng Anh ngoài ví dụ ra bạn còn có thể xem thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan tới cá sặc như:

  • Khô cá sặc: Dried gourami fish.
  • Gỏi xoài khô cá sặc: Dried gourami mango salad; Mango salad with dried gourami fish.
  • Cơm chiên khô cá sặc: Fried rice with dried gourami.
  • Mắm cá sặc: Fermented Gourami fish.
  • Trứng cá sặc: Gourami fish eggs.
  • Bể cá sặc: Gourami tank.
  • Loài cá sặc: Gourami species.
  • Môi trường sống của cá sặc: Gourami habitat.
  • Nuôi cá sặc: Gourami breeding.
  • Cho cá sặc ăn: Gourami feeding.
  • Màu sắc của cá sặc: Gourami colors.
  • Cặp cá sặc sinh sản: Gourami breeding pair.
  • Người đam mê cá sặc: Gourami enthusiasts.
  • Cá sặc đang bơi: Swimming gourami fish
  • Ria cá sặc: Gourami whiskers
  • Vây cá sặc: Gourami fins
  • Mang cá sặc: Gourami gills
  • Bụng cá sặc: Gourami belly
  • Đầu cá sặc: Gourami head
  • Cá sặc tươi: Fresh gourami fish
  • Cá sặc bị ươn: Withered gourami fish
  • Mùa cá sặc: Gourami fish season
  • Cá sặc trong bụi cỏ: Gourami fish in the grass
  • Cá sặc nhiều màu sặc: Colorful gourami fish
  • Màu sắc của cá sặc: Color of gourami fish
  • Cá sặc bơi lội: Gourami fish swimming
  • Lưới cá sặc: Gourami fish net
  • Bắt cá sặc: Catching gourami fish
  • Món ăn từ cá sặc: Dish made with gourami fish

Ví dụ:

  • Gourami fish swimming gracefully in the flowing water brings a sense of tranquility to the field. (Cá sặc đang bơi lội uyển chuyển trong dòng nước mang lại cảm giác yên bình nơi cánh đồng)
  • Last weekend, I tried making "Dried gourami mango salad" along with spicy lemongrass chicken to treat the whole family. (Cuối tuần trước tôi đã thử làm món gỏi xoài cá sặc khô cùng với thịt gà xào sả ớt để chiêu đãi cả nhà.)
  • This year, my parents prepared "Dried gourami fish" to stock up for times when there's no food available.. (Năm nay bố mẹ tôi làm khô cá sặc để dự trữ cho những lúc không có thức ăn.)

Hội thoại sử dụng từ vựng cá sặc tiếng Anh

Khô cá sặc tiếng anh là gì

Từ gourami - cá sặc trong hội thoại.

Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh về đàn cá sặc đang bơi lội trong nước và nhiều món ngon được chế biến từ loài cá này, như sau:

Annie: An, do you know, gourami fish is really beautiful! (An, bạn biết không, cá sặc rất là đẹp đấy!)

An: Yes, watching them swim in the water, like sparkling jewels. (Ừ, nhìn chúng bơi lội trong nước, như những viên ngọc lấp lánh.)

Annie: I heard, in Vietnam, many people make delicious dishes from gourami fish. (Mình nghe nói, ở Việt Nam, có nhiều người chế biến món ngon từ cá sặc đấy.)

An: Yeah, I heard about "Dried gourami mango salad," sounds so tempting! (Ừ, tôi nghe nói món "Gỏi xoài khô cá sặc" nghe hấp dẫn quá!)

Annie: Oh, and there's "Grilled gourami with lemongrass," sounds like it would be fragrant and tasty. (Ồ, còn có món "Cá sặc nướng sả" nghe có vẻ thơm và ngon lắm.)

An: Do you know how to make them? (Bạn có biết cách làm chúng không?)

Annie: I guess I'll have to ask my Vietnamese mom, they make it really well! (Có lẽ tôi sẽ phải hỏi những người mẹ người Việt Nam, họ làm rất ngon!)

An: I'll definitely try making a meal when I get home! (Chắc chắn tớ sẽ thử làm một bữa khi về nhà!)

Trên đây là bài học từ vựng cá sặc tiếng Anh, bạn đã được biết tên gọi chính xác của cá sặc trong tiếng Anh, cùng cách đọc chuẩn quốc tế theo hai giọng, cùng những ví dụ, cụm từ và hội thoại thú vị liên quan tới cá sặc. Hy vọng sau khi học xong bài này, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng nhiều hơn về thế giới của các loài cá và hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng hữu ích nhé!

Cá sặc có tên gọi khác là gì?

Cá sặc rằn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá sặc bổi, cá rô tía da rắn/cá rô tía Xiêm (tiếng Thái: ปลาสลิด, Phát âm tiếng Thái: [Plà salịt]) hay cá lò tho, tiếng Khmer gọi là ត្រី កន្ធរ /trei kantho/.

Khô cá thu tiếng Anh là gì?

Khô cá: dried fish.

Cá sặc rằn sống ở đâu?

Cá sặc là cá nước ngọt nên có môi trường sống chủ yếu tại vùng đầm lầy hoặc những cánh đồng cạn. Loại cá này thường tập trung nhiều ở vùng nhiệt đới phía đông như Campuchia, Thái Lan, Lào, Malaysia, Malakka, lưu vực sông Mekong và sông Chao Phraya.

Cá bơi là cá gì?

Cá bổi là loài sống là một trong những lại cá đồng, sống trong môi trường nước ngọt, nhưng thuộc nhóm cá đen, tập trung nhiều nhất ở hai khu vực: vùng rừng tràm U Minh Hạ và các huyện thuộc vùng ngọt hóa của tỉnh Cà Mau.