Make up ones mind nghĩa là gì năm 2024
Những ví dụ mẫu về việc áp dụng Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí) vào IELTS Speaking Part 1 sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn ngữ cảnh, cách thức sử dụng của các thành ngữ. Show Những Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí)To keep/ bear something in mind:
To make up (one’s) mind:
Be in two minds about something/ doing something:
Be out of (one’s) mind:
To have a mind of (one’s) own
To give (someone) a piece of (one’s) mind:
Out of sight, out of mind:
To speak (one’s) mind:
To read (one’s) mind:
To have a great/ good mind to do (something):
To slip (one’s) mind:
To put (one) in mind of (someone or something):
Áp dụng Idioms liên quan tới từ “Mind” (Tâm trí) vào trong IELTS Speaking Part 1:Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và câu trả lời mẫu đi kèm có sử dụng các Idioms ở trên: Question 1 (Topic: Friends): Tell me about your best friend at school? (Mô tả người bạn thân ở trường?) -> My best friend at high school is … (name). He/ She is tall and his/ her face puts me in mind of a singer. He/ She is an independent person who has a mind of his/ her own. (Name)… has a great impact on my life. When I am in trouble, he/ she is willing to share a sympathetic ear with me. (Người bạn thân ở trường cấp ba của tôi tên … Anh/ Cô ấy rất cao và khuôn mặt khiến tôi liên tưởng tới một ca sĩ. Anh/ Cô ấy là một người sống độc lập, luôn tự mình suy nghĩ và làm mọi việc. … (Tên) có sức ảnh hưởng lớn trong cuộc đời của tôi. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, anh/ cô ấy luôn sẵn sàng lắng nghe, khuyên bảo tôi.) Question 2 (Topic: Giving gifts): Do you ever take a gift when you visit someone in their home? [Why/ Why not?] (Bạn có bao giờ tặng quà khi đến thăm nhà người khác? Tại sao?) -> Yes, I do usually buy a gift on such an occasion. In fact, it is a broadly followed convention in Vietnam, the gift represents our care and love for the person we are presenting the gift. Sometimes, I’m in two minds in choosing a present but I still enjoy looking for gifts for people. (Tôi thường mua một món quà trong dịp nào đó. Trên thực tế, đây là một quy ước được tuân thủ rộng rãi ở Vietnam, món quà là đại diện cho sự chăm sóc và tình yêu của người tặng đối với người nhận. Đôi khi, tôi phân vân trong việc chọn một món quà nhưng tôi vẫn thích việc lựa chọn quà tặng cho mọi người.) Bài tậpExercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):
Exercise 2: Fill in the blank (Điền Idioms tương ứng vào chỗ trống sao cho thích hợp):
Đáp án Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng): 1-D 2-G 3-A 4-H 5-B 6-E 7-C 8-F Exercise 2: Fill in the blank (Điền Idioms tương ứng vào chỗ trống sao cho thích hợp): 1-B (Tôi bảo bạn trai đón mình vào lúc 7 giờ. Nhưng hiện tại đã là 7 giờ 30 và tôi vẫn còn phải đợi anh ấy. Tôi sẽ mắng anh ấy một trận!) 2-D (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc gặp mặt với khách hàng vào thứ Bảy này.) 3-C (Có phải bạn đọc được suy nghĩ của tôi không? Đó chính xác là cái tôi đang muốn nói!) 4-E (Bố của Mia đã cố gắng thuyết phục cô ấy rằng đây không phải là quyết định tốt nhất để đưa ra trong hoàn cảnh đó, nhưng cô ấy đã tự làm theo ý mình.) 5-A (Tôi đang phân vân không biết có nên tới tiệc sinh nhật của Sam vào tối nay không. Tôi đoán nó sẽ rất vui, nhưng tôi có rất nhiều đầu việc cần phải hoàn thành.) Tổng kếtBài viết không chỉ cung cấp những Idioms liên quan đến từ “Mind” mà còn kèm theo mục định nghĩa tiếng Việt, tiếng Anh của những thành ngữ thú vị này, đồng thời là các ví dụ, dịch nghĩa và mẫu câu trả lời cụ thể để cho người đọc dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác hơn trong văn nói của bản thân cũng như là trong phần thi IELTS Speaking Part 1. |