Nóng tính trong tiếng anh là gì

bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar

  • share
  • person
  • outlined_flag arrow_drop_down
  • menu
  • Từ điển
  • Người dich
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Cụm từ & mẫu câu
  • Sống ở nước ngoài
  • Trò chơi
  • Đố vui

Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING

  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • nóng tính

Bản dịch của "nóng tính" trong Anh là gì? vi nóng tính \= en volume_up ill-tempered chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "nóng tính" trong tiếng Anh

nóng tính {tính} EN

  • volume_up ill-tempered
  • quick-tempered

Bản dịch

VI

nóng tính {tính từ}

nóng tính (từ khác: hay cáu) volume_up ill-tempered {tính} nóng tính (từ khác: dễ cáu) volume_up quick-tempered {tính}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "ill-tempered" trong một câu

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

The ill-tempered leader then summoned the whole land. more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

The term is a back-formation from the 14th-century word "peevish", meaning ornery or ill-tempered. more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

In the second panel he would then make an ill-tempered outburst. more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

The man protested that he had no reason to provide identification, and became ill-tempered when the deputy continued to press him for his identification. more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

He is foul-mouthed, ill-tempered and racist against white people.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "nóng tính" trong tiếng Anh

tính động từEnglish

  • count

nóng tính từEnglish

  • warm
  • hot

bàn tính động từEnglish

  • discuss

bàn tính danh từEnglish

  • abacus

nóng lòng tính từEnglish

  • anxious

nóng giận tính từEnglish

  • angry

làm tính động từEnglish

  • figure

đặc tính danh từEnglish

  • nature

con chuột máy tính danh từEnglish

  • mouse

giới tính danh từEnglish

  • sex

tuyên bố công khai mình là người đồng tính động từEnglish

  • come out

ước tính động từEnglish

  • estimate

danh tính danh từEnglish

  • identity

ngôn ngữ máy tính danh từEnglish

  • language

chuột máy tính danh từEnglish

  • mouse

bách tính danh từEnglish

  • people

thuần tính tính từEnglish

  • mild

công khai là người đồng tính động từEnglish

  • come out

mạn tính tính từEnglish

  • chronic

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác Vietnamese

  • nóng
  • nóng bỏng
  • nóng giãy
  • nóng giận
  • nóng lòng
  • nóng oi ả
  • nóng rực
  • nóng sáng
  • nóng sôi
  • nóng súng
  • nóng tính
  • nóng vội
  • nóng ẩm khó khịu
  • nô dịch hóa
  • nôn
  • nôn khan
  • nôn nao
  • nôn nóng
  • nông
  • nông cạn
  • nông dân

commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!