Nóng tính trong tiếng anh là gì
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Show
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
Bản dịch của "nóng tính" trong Anh là gì? vi nóng tính \= en volume_up ill-tempered chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "nóng tính" trong tiếng Anhnóng tính {tính} EN
Bản dịchVI nóng tính {tính từ}nóng tính (từ khác: hay cáu) volume_up ill-tempered {tính} nóng tính (từ khác: dễ cáu) volume_up quick-tempered {tính} Ví dụ về đơn ngữVietnamese Cách sử dụng "ill-tempered" trong một câumore_vert
The ill-tempered leader then summoned the whole land. more_vert
The term is a back-formation from the 14th-century word "peevish", meaning ornery or ill-tempered. more_vert
In the second panel he would then make an ill-tempered outburst. more_vert
The man protested that he had no reason to provide identification, and became ill-tempered when the deputy continued to press him for his identification. more_vert
He is foul-mouthed, ill-tempered and racist against white people. Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "nóng tính" trong tiếng Anhtính động từEnglish
nóng tính từEnglish
bàn tính động từEnglish
bàn tính danh từEnglish
nóng lòng tính từEnglish
nóng giận tính từEnglish
làm tính động từEnglish
đặc tính danh từEnglish
con chuột máy tính danh từEnglish
giới tính danh từEnglish
tuyên bố công khai mình là người đồng tính động từEnglish
ước tính động từEnglish
danh tính danh từEnglish
ngôn ngữ máy tính danh từEnglish
chuột máy tính danh từEnglish
bách tính danh từEnglish
thuần tính tính từEnglish
công khai là người đồng tính động từEnglish
mạn tính tính từEnglish
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! |