Pccc tiếng trung là gì

Hi các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nữa đó là Phòng cháy và Chữa cháy, viết tắt là PCCC. Chúng ta cùng vào link bên dưới điểm lại một vài từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng về chủ đề Phòng cháy chữa cháy nhé.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy

Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung

 Cứu hỏa 消防Xiāo fáng Trung tâm phòng cháy 防火中心fáng huǒ zhōng xīn Trạm cứu hỏa 消防站xiāo fáng zhàn Phòng cứu hỏa [pccc] 消防处xiāo fáng chù Cục phòng cháy chữa cháy 消防局xiāo fáng jú Nhân viên phòng cháy chữa cháy 消防官员xiāo fáng guān yuán Đội trưởng cứu hỏa 消防队长xiāo fáng duì zhǎng Trưởng phòng pccc 消防处长xiāo fáng chù zhǎng Cục trưởng cục pccc 消防局长xiāo fáng jú zhǎng Đội viên pccc 消防员xiāo fáng yuán Huấn luyện pccc 消防训练xiāo fáng xùn liàn Diễn tập pccc 消防演习xiāo fáng yǎn xí Thiết bị pccc 消防设备xiāo fáng shè bèi Xe cứu hỏa 消防车xiāo fáng chē Xe cứu hỏa trang bị thang 云梯消防车yún tī xiāo fáng chē Thang cứu hỏa 消防梯xiāo fáng tī Thang cứu hỏa trên không 架空消防梯jià kōng xiāo fáng tī Thang đưa ra kéo vào tự động 自动伸缩梯zì dòng shēn suō tī Thang móc cứu hỏa 消防钩梯xiāo fáng gōu tī Bơm nước cứu hỏa 消防水泵xiāo fáng shuǐ bèng Bơm nước dập lửa 灭火水泵miè huǒ shuǐ bèng Ống cao su dẫn nước cứu hỏa 消防水带xiāo fáng shuǐ dài Chốt cứu hỏa 消防栓xiāo fáng shuān Thiết bị dập lửa 灭火器miè huǒ qì Thiết bị dập lửa dùng tay ép 手压式灭火器shǒu yā shì mièhuǒqì Thiết bị dập lửa kiểu tay quay 轮式灭火器lún shì miè huǒ qì Bọt dập lửa 消防泡沫xiāo fáng pào mò Súng dập lửa bằng bọt 泡沫灭火枪pào mò miè huǒ qiāng Van của thiết bị dập lửa 灭火器的扳阀miè huǒ qì de bān fá Cột trượt 滑杆huá gān Sào dài cứu hỏa 救火长杆jiù huǒ cháng gān Tấm vải cứu hộ 救生布单jiù shēng bù dān Võng cứu sinh 救生网jiùs hēng wǎng Thừng cứu sinh 救生绳jiù shēng shéng Xe vòi rồng cứu hỏa 消防水龙车xiāo fáng shuǐ lóng chē Cần cẩu cứu hỏa 消防起重车xiāo fáng qǐ zhòng chē Ca nô cứu hỏa 消防艇xiāo fáng tǐng Tàu thủy cứu hỏa 消防船xiāo fáng chuán Thùng nước cứu hỏa 消防水桶xiāo fáng shuǐ tǒng Cát dự phòng để dập lửa 灭火备用沙miè huǒ bèi yòng shā Nước dự phòng để dập lửa 灭火备用水miè huǒ bèi yòng shuǐ Đèn pha 探照灯tàn zhào dēng Xe cứu thương 救护车jiù hù chē Áo bảo hộ bằng kim loại 金属防护服jīn shǔ fánghù fú Quần áo cứu hỏa 消防服xiāo fáng fú Mũ của lính pccc 消防帽xiāo fáng mào Áo bằng sợi đá thạch miên 石棉衣shí mián yī Mặt nạ phòng cháy chữa cháy 消防面罩xiāo fáng miàn zhào Ủng cứu hỏa 消防靴xiāo fáng xuē Thắt lưng da móc 挂钩皮带guà gōu pídài Rìu cứu hỏa 消防斧xiāo fáng fǔ Đèn cứu hỏa cầm tay 消防提灯xiāo fáng tí dēng Xà beng 撬棒qiào bàng Dụng cụ nậy cửa 开门器kāi mén qì Máy bộ đàm 步话机bù huàjī Hỏa hoạn 火灾huǒ zāi Hỏa hoạn bất ngờ 意外火灾yì wài huǒ zāi Hỏa hoạn lớn 大火灾dà huǒ zāi Cháy rừng 森林火灾sēn lín huǒ zāi Phòng chống hỏa hoạn 火灾预防huǒ zāi yù fáng Khống chế hỏa hoạn 火灾控制huǒ zāi kòng zhì Nạn nhân của hỏa hoạn 火灾受害人huǒ zāi shòu hài rén Người cảnh giới hỏa hoạn 火灾警戒员huǒ zāi jǐng jiè yuán Hiện trường hỏa hoạn 火灾现场huǒ zāi xiàn chǎng Ngọn lửa lan rộng 火势的蔓延huǒ shì de màn yán Vụ cháy tái phát 续发性火灾xù fā xìng huǒ zāi Bảo hiểm hỏa hoạn 火灾保险huǒ zāi bǎo xiǎn Phóng hỏa 纵火zòng huǒ Kẻ gây ra vụ cháy 纵火者zòng huǒ zhě Bén lửa 着火zháo huǒ Đốm lửa 火星huǒ xīng Ngọn lửa 火苗huǒm iáo Dập lửa 灭火miè huǒ Ngọn lửa bị dập tắt 火的熄灭huǒ de xímiè Tháp huấn luyện cứu hỏa 消防训练塔xiāo fáng xùn liàn tǎ Nhà để xe cứu hỏa 消防车库xiāo fáng chēkù Tòa nhà của phòng pccc 消防处大楼xiāo fáng chù dàlóu Phòng hỏa 防火fáng huǒ Vật liệu phòng hỏa 防火材料fáng huǒ cái liào Thiết bị phòng hỏa 防火装置fáng huǒ zhuāng zhì Cái chắn lửa 火挡huǒ dǎng Tường chắn lửa, hàng rào lửa 防火墙fáng huǒ qiáng Hàng rào ngăn lửa 防火障fáng huǒ zhàng Tuyến phòng lửa 防火线fáng huǒ xiàn Quần áo phòng hộ chống lửa 防火工作服fáng huǒ gōng zuò fú Báo cháy 火警huǒ jǐng Thiết bị báo cháy 火警报警器huǒ jǐng bào jǐng qì Thiết bị tiếp nhận báo cháy 警报接收器jǐng bào jiē shōu qì Chuông báo cháy 火警警钟huǒ jǐng jǐng zhōng Tiếng chuông báo cháy 火警铃声Huǒ jǐng líng shēng Đài quan sát báo cháy từ xa 火警瞭望塔huǒ jǐng liào wàng tǎ

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây: //chinese.com.vn/tai-lieu-hoc-tieng-trung/tu-vung-tieng-trung

Chủ Đề