Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… những dụng đó trong tiếng Anh gọi là gì. Chắc chắn thông qua bài từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm, bạn sẽ bổ sung thêm cho mình nhiều vốn từ vựng về chủ đề này đó.

Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng cũng như có thêm phương pháp học từ vựng hiệu quả hơn. Các bạn có thể tham khảo các bài viết khác để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Nếu bạn đang hướng đến vẻ đẹp truyền thống để có thể giữ nguyên vẹn mọi đường nét trên cơ thể mà cha mẹ ban tặng, bạn chẳng cần phẫu thuật thẫm mĩ cũng đủ sức làm đảo bao chàng trai phải đứng ngồi không yên. Nhưng nếu không biết đến mĩ phẩm, đồ trang điểm thì bạn hẳn đã là người đi sau thời đại mất rồi. Xuất phát từ thói quen làm đẹp từ các nước tiến bộ hơn, những sản phẩm phục vụ nhu cầu của chị em du nhập vào nước ta với nhãn mác và thương hiệu nước ngoài. Để hiểu thêm về công dụng, tên gọi và các bước thực hiện trang điểm, hãy cùng Aroma tìm hiểu tên tiếng anh các đồ dùng trang điểm theo từng vùng khác nhau nhé!

  • Tên tiếng anh hay cho nữ

Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Tên tiếng anh hay về đồ trang điểm mặt

  • Buff:/ bʌf/: bông đánh phấn
  • Highlighter:/ ´hai¸laitə/: phấn tạo khối
  • Skin lotion: / skin ‘louʃn/: dung dịch làm săn da
  • Concealer:/ kən’si:lə/: kem che khuyết điểm
  • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
  • Blusher: /´blʌʃə/: phấn má hồng
  • Foundation: / faun’dei∫n/: kem nền
  • Liquid foundation: / ‘likwid faun’dei∫n/: kem nền dạng lỏng
  • Cream foundation:/ kri:m faun’dei∫n/: kem nền dạng kem
  • Lasting finish:/ ´la:stiη ˈfɪnɪʃ/: kem nền có độ bám lâu
  • Powder:/ ‘paudə/: phấn phủ
  • Loose powder:/ lu:s ‘paudə/: phấn phủ bột
  • Pressed powder: / pres’paudə/: phấn nhũ
  • Compact powder: / ‘kɔmpækt’paudə/: bông kèm theo phấn phủ
  • Natural finish:/ ‘nætʃrəlˈfɪnɪʃ/: phấn phủ tạo vẻ ngoài tự nhiên.
  • Serum: / ´siərəm/: tinh dầu- dưỡng chất cô đặc từ nhiều thành phần giúp làm đẹp da nhanh chóng. Thường dùng vào buổi tối sau khi dùng nước hoa hồng, toner…
  • Hypoallergenic: sản phẩm ít gây kích ứng da, thích hợp cho da nhạy cảm.
  • Eye shadow: /ai ˈʃædəu/: phấn mắt
  • Waterproof: / ‘wɔ:təpru:f/: chống nước ( không bị trôi hay lem trong nước)
  • Eyeliner:/ ai lainə/: kẻ mắt
  • Liquid eyeliner: / ‘likwid ai lainə/: kẻ mắt nước
  • Pencil eyeliner: /´pensil ai lainə/: chì kẻ mắt
  • Palette:/ ‘pælit/: Bảng màu măt
  • Fasle eye lashes: lông mi giả
  • Eyelashes curler: / ai lainə kə:lə/: kẹp lông mi
  • Brush: /brʌʃ/: chổi trang điểm
  • Eyebro brush: /aɪ.bra brʌʃ/: chổi kẻ lông mày
  • Tweezers: / ´twi:zəz/: nhíp
  • Mascara:/ /mæs´ka:rə/: uốn mi
  • Eye makeup remover: nước tẩy trang dành cho mắt

Trang điểm môi

  • Lip liner:/lip ‘lainə/: chì viền môi
  • Lip brush:/lip brʌʃ/: chổi đánh môi
  • Lip liner pencil:/ lip ‘lainə pensil /: bút kẻ môi
  • Lipstick:/lipstick/: son thỏi
  • Lip balm: son sưỡng môi

Trang điểm tóc

  • Hair clips:/ heə klip/: kẹp tóc
  • Hair ties: / heə tai/: Dây chun cột tóc
  • Hair spray / heə spreɪ /: gôm xịt tóc
  • Blow dryer:/ bləʊ draiə/: máy sấy tóc
  • Curling iron:/ ´kə:liη¸aiənz/: máy làm xoăn
  • Hair straightener:/ heə streɪter/: máy là tóc
  • Comb: / kəʊm/: lược

Hãy sắm cho mình đủ bộ đồ trang điểm và khiến bản thân trở nên xinh đẹp hơn . Khi sang nước ngoài hoặc ngay ở Việt Nam nếu muốn mua một món đồ không được phổ biến bằng tiếng Việt, bạn có thể dùng

Từ vựng về làm đẹp là một chủ đề cực kỳ thú vị, đặc biệt với phái đẹp. Việc nắm được những từ vựng này sẽ giúp người học giao tiếp và trò chuyện tốt hơn trong môi trường làm đẹp và cả trong các cuộc hội thoại thường ngày với bạn bè, đồng nghiệp.

Từ vựng về dụng cụ trang điểm

Từ vựng làm đẹp giai đoạn chuẩn bị trang điểm

  • Serum /ˈsɪrəm/ (n) tinh chất dưỡng da
  • Toner /ˈtəʊnər/ (n) nước cân bằng da
  • Moisturizer /ˈmɔɪstʃəraɪzər/ (n) kem dưỡng ẩm
  • Face mists /feɪs/ /mɪst/ (n) xịt khoáng
  • Primer /ˈpraɪmər/ (n) kem lót trang điểm
  • Face cream /feɪs/ /kriːm/ (n) kem dưỡng da mặt
  • Mirror /ˈmɪrər/ (n) cái gương.

Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng anh về giải trí

Từ vựng làm đẹp giai đoạn trang điểm

  • Makeup kit /ˈmeɪk ʌp/ /kɪt/ (n) bộ dụng cụ trang điểm
  • Highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ (n) phấn trang điểm bắt sáng
  • Foundation /faʊnˈdeɪʃn/ (n) kem nền
  • Cushion /ˈkʊʃn/ (n) phấn nước
  • Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ/ /ˈpensl/ (n) chì kẻ mày
  • Brow gel /braʊ/ (n) gel kẻ mày
  • Eyeliner /ˈaɪlaɪnər/ (n) bút kẻ mắt
  • Eye shadow /aɪ/ /ˈʃædəʊ/ (n) phấn mắt
  • Eye shadow palette /aɪ/ /ˈʃædəʊ/ /ˈpælət/ (n) bảng phấn mắt
  • Eyelash curlers /ˈaɪlæʃ/ /ˈkɜːrlər/ (n) kẹp mi
  • Lipstick /ˈlɪpstɪk/ (n) son môi
  • Lip gloss /ˈlɪp ɡlɑːs/ (n) son bóng
  • Lip tint /ˈlɪp tɪnt/(n) son nước
  • Lip liner /ˈlɪp laɪnər/ (n) chì kẻ môi
  • Mascara /mæˈskærə/ (n) cây chuốt mi mắt
  • Bronzer /ˈbrɑːn.zɚ/ (n) phấn điều chỉnh màu da, tạo chiều sâu khuôn mặt
  • Concealer /kənˈsiːlər/ (n) kem che khuyết điểm
  • Blush /blʌʃ/ (n) phấn má hồng
  • Makeup brush /brʌʃ/ (n) cọ trang điểm
  • Makeup sponge/ beauty blenders (n) mút trang điểm
  • Setting powder /ˈsetɪŋ ˈpaʊdər/ (n) Phấn phủ
  • Pressed powder /prest ˈpaʊdər/ (n) Phấn nén
  • Setting spray /ˈsetɪŋ spreɪ/ (n) bình xịt khóa lớp trang điểm

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về du lịch thông dụng

Từ vựng làm đẹp tẩy trang

  • Cotton pads /ˈkɑːtn pæd/(n) bông tẩy trang
  • Makeup remover /ˈmeɪk ʌp rɪˈmuːvər/ (n) nước tẩy trang
  • Facial cleanser /ˈfeɪʃl ˈklenzər/ (n) sữa rửa mặt
  • Facial mask /ˈfeɪʃl mæsk/(n) mặt nạ

Cụm từ diễn đạt quá trình trang điểm thông dụng

Apply: /əˈplaɪ/ ̣(v) bôi, thoa

Ví dụ:

Apply toner with hands or cotton pads (thoa nước cân bằng da bằng tay hoặc bông tẩy trang)

  • Apply lipstick/ put on lipstick (thoa son môi)
  • Apply foundation with a beauty blender (thoa kem nền bằng mút trang điểm)
  • Foundation shade (n) (màu kem nền)
  • Skin tone (n) tông da

Ví dụ:

It is important to find the right shade of foundation to match the skin tone. (Việc tìm màu kem nền phù hợp với tông da là rất quan trọng)

  • Prevent dryness (v) ngăn ngừa tình trạng khô da

Ví dụ:

Before makeup, remember to prepare the skin with moisturiser to prevent dryness. (Trước khi trang điểm, đừng quên dưỡng da với kem dưỡng ẩm để ngăn ngừa tình trạng da bị khô).

  • Prevent oily skin (v) ngăn ngừa da đổ dầu

Ví dụ:

It is advised that people apply some powder to prevent oily skin. (Việc thoa phấn phủ để ngăn ngừa da đổ dầu là điều cần thiết)

  • Add some glow to the skin (v) thêm chút sắc rạng rỡ cho làn da.
  • Nose bridge (n) cầu mũi
  • Top of the cheekbones (n) phần cao nhất xương gò má
  • Cupid’s bow (n) đường cong kép của môi trên

Ví dụ:

Some people like to apply some highlighter on the nose bridge, the top of the cheekbones and cupid’s bow in order to to add some glow to the makeup.

(Một vài người thích thoa một chút phấn bắt sáng lên cầu mũi, phần cao nhất xương gò má và đường cong kép môi trên để thêm một chút rạng rỡ cho gương mặt).

  • Apply eyeshadow onto the eyelid (v) thoa phấn mắt lên mí mắt
  • Use eyelash curlers to make the eyelashes look bigger (v) dùng kẹp mi để làm cho mi trông lớn hơn
  • H ydrated (a) căng mọng, mô tả da được cấp ẩm đầy đủ

Ví dụ:

Apply some lip tint to make the lips look smooth and hydrated. (Thoa chút son bóng để môi trông căng mọng và mượt mà)

Từ vựng làm đẹp về chăm sóc da mặt

Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về sản phẩm chăm sóc da

  • Facial scrub /skrʌb / (n) tẩy tế bào chết da mặt
  • Chemical peel /ˈkemɪkl piːl/ (n) lột da bằng hóa chất
  • Exfoliator /eksˈfəʊlieɪtər/ (n) tẩy tế bào chết
  • Face oil /feɪs ɔɪl/ (n) dầu dưỡng da mặt
  • whitening cream /ˈwaɪtnɪŋ kriːm/ (n) kem làm sáng da
  • anti-wrinkle cream /ˈæntaɪ ˈrɪŋkl kriːm/ (n) kem chống nếp nhăn
  • Anti-aging night cream /ˈæntaɪ ˈeɪdʒɪŋ naɪt kriːm/ (n) kem chống lão hóa ban đêm
  • Eye cream (n) kem mắt
  • Lip balm /lɪp bɑːm/ (n) son dưỡng môi
  • Lip moisturiser (n) dưỡng ẩm môi
  • Pore cleaner /pɔːr ˈkliːnər/ (n) máy hút mụn
  • Firming lotion /ˈfɜːrmɪŋ ˈləʊʃn/ (n) kem dưỡng se khít lỗ chân lông, làm da căng mọng
  • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n) kem chống nắng

Cụm từ tiếng anh miêu tả quá trình chăm sóc da

  • Use facial scrub to exfoliate the skin (v) sử dụng tẩy tế bào chết da mặt để tẩy tế bào chết cho da

Ví dụ:

Only ese facial scrub to exfoliate the skin once to twice a week; otherwise, the skin barrier will be damaged.

(Chỉ sử dụng tẩy tế bào chết da mặt để tẩy tế bào chết cho da 1-2 lần tuần, nếu không thì, lớp rào bảo vệ da sẽ bị hủy hoại)

  • Apply a few drops of facial oil to slight damp skin (v) thoa một vài giọt dầu dưỡng da mặt lên làn da hơi ẩm.

Ví dụ:

Wash your face, apply a few drops of facial oil to slight damp skin and then massage evenly all over the face.

(Rửa mặt, thoa một vài giọt dầu dưỡng da mặt lên làn da còn ẩm và sau đó mát-xa đều khắp khuôn mặt).

  • Prevent wrinkles around the eyes (v) ngăn ngừa nếp nhăn quanh mắt

Ví dụ:

People start using eye cream to prevent wrinkles around their eyes.

(Người ta bắt đầu dùng kem mắt để ngăn ngừa nếp nhăn quanh mắt)

  • Apply lip balm/ lip moisturiser (v) thoa son dưỡng môi/ dưỡng ẩm môi.

Ví dụ:

If you work in air-conditioner environment, make sure to apply lip moisturiser often so that your lips won’t get dry and chapped.

(Nếu bạn làm việc trong môi trường máy lạnh, đảm bảo thoa dưỡng ẩm môi thường xuyên để môi không bị khô và nứt nẻ).

Từ vựng về làm đẹp toàn thân

Phấn mắt tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về chăm sóc toàn thân

Nhóm 1: Từ vựng làm đẹp tóc

  • comb /kəʊm/ (n) lược chải tóc
  • curling iron /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪərn/ (n) máy uốn tóc
  • flat iron /flæt ˈaɪərn/ (n) máy ép tóc
  • hair clips /her klɪp/ (n) kẹp tóc
  • styling gel /ˈstaɪlɪŋ dʒel/ (n) gel tạo kiểu
  • hair rollers /ˈrəʊlərz/(n) lô cuốn tóc

Nhóm 2: Từ vựng về làm móng

  • Nail salon /neɪl səˈlɑːn/(n) tiệm làm nail
  • Pedicure /ˈpedɪkjʊr/ (n) làm móng chân
  • Manicure /ˈmænɪkjʊr/ (n) làm móng tay
  • Acrylic nails /əˈkrɪlɪk/ (n) móng tay giả
  • Emery board /ˈeməri bɔːrd/ (n) cây giũa móng tay
  • Nail polish /ˈpɑːlɪʃ/ (n) sơn móng tay
  • Nail art /ɑːrt/ (n) nghệ thuật sơn móng tay, bao gồm vẽ, trang trí, tô điểm cho móng…

Nhóm 3: Từ vựng về dịch vụ thẩm mỹ

  • Facelift ˈfeɪslɪft/ (n) phẫu thuật căng da mặt
  • Botox /ˈbəʊtɑːks/ (n) Tiêm botox, giúp xóa bỏ nếp nhăn hay dấu hiệu lão hóa
  • Fillers /ˈfɪlərz/ (n) Tiêm chất làm đầy, giúp da căng mịn hơn
  • Breast augmentation /brestˌɔːɡmenˈteɪʃn/ (n) phẫu thuật nâng ngực
  • Buttock lift /ˈbʌtək lɪft/(n) phẫu thuật nâng mông
  • Liposuction /ˈlɪpəʊsʌkʃn/ (n) phẫu thuật hút mỡ
  • Nose reshaping /nəʊzˌriːˈʃeɪpɪŋ/ / Nose job (n) sửa mũi
  • Eyelid surgery /ˈaɪlɪd ˈsɜːrdʒəri/ (n) cắt mí mắt
  • Tummy tuck /ˈtʌmi tʌk/ (n) phẫu thuật làm cho bụng phẳng, eo thon
  • Cellulite treatment /ˈseljulaɪt ˈtriːtmənt/ (n) điều trị lớp da sần vỏ cam ở vùng bụng, đùi, mông.
  • Laser skin resurfacing /ˈleɪzər skɪn riːˈsɜːrfɪsɪŋ/ (n) điều trị sẹo
  • Hair replacement /rɪˈpleɪsmənt/ or transplantation /ˌtrænsplænˈteɪʃn/ (n) cấy tóc

Cụm từ tiếng anh diễn tả việc làm đẹp thông dụng

  • Book a manicure (v) đặt lịch hẹn làm móng tay
  • Get my nails done (v) làm móng
  • Apply false nails (v) gắn móng giả
  • Paint my nails with nail polish (v) sơn móng tay

Ví dụ:

I’d like to get my nails done (Tôi muốn làm móng)

Have + N (v) sử dịch vụ thẩm mỹ nào đó

Ví dụ:

My sister has just had breast augmentation. (Chị gái tôi vừa đi nâng ngực).

She had a nose job because her friends kept body-shaming her. (Cô ấy đi sửa mũi vì bạn bè cô không ngừng trêu chọc cô).

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc trọn bộ từ vựng về làm đẹp chi tiết nhất. Tác giả hy vọng bài viết mang lại kiến thức hữu ích và giải thích chi tiết, giúp bạn đọc tự tin ứng dụng trong công việc và giao tiếp đời thường.