Plough into nghĩa là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


chưa có chủ đề

    Cụm từ/thành ngữ

    to put one's hand to the plough

    bắt tay vào việc

    to plough back

    cày lấp (cỏ để bón đất)

    to plough down

    cày vùi (rễ, cỏ dại)

    thành ngữ khác

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • IDM

    plough into ​Definitions and Synonyms



    present tense
    I/you/we/they plough into
    he/she/it ploughs into
    present participle ploughing into
    past tense ploughed into
    past participle ploughed into


    1. Synonyms and related words

      Synonyms and related words

    2. Synonyms and related words

    Thesaurus



    Synonyms of the month


    Plough into nghĩa là gì

    present

    surprise

    token

    package

    largesse

    treat

    Vocabulary quiz: trending words of 2020


    Plough into nghĩa là gì

    FOLLOW US


    Join Macmillan Dictionary on Twitter and Facebook for daily word facts, quizzes and language news.

    © Macmillan Education Limited 2009–2022

    /plau/

    Thông dụng

    Cách viết khác plow

    Danh từ

    Cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..)
    a snow-ploughmáy xúc tuyết

    (thiên văn học) ( the Plough) chòm sao Đại Hùng (như) Charles'sỵWain, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như the Big Dipper

    Đất đã cày
    100 hectares of plough100 hecta đất đã cày

    (điện học) cần (tàu điện...)

    (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
    under the ploughđất trồng to put one's hand to the ploughbắt tay vào việc

    Ngoại động từ

    Cày (một thửa ruộng, một luống cày)
    plough a fieldcày một đám ruộng

    Xới (một đường)

    Đánh hỏng ai (thi cử)

    Cày lấp (đất..); tái đầu tư (lợi nhuận..)

    Rẽ (sóng) (tàu...)

    Chau, cau (mày)
    to plough one's browschau mày

    (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)
    to be ploughed; to get ploughedbị đánh trượt

    Đi khó nhọc, lặn lội
    to plough one's way through the mudlặn lội qua bãi đất bùn plough a lonely furrowlàm đơn thương độc mã

    Nội động từ

    Cày

    ( + on) rẽ sóng đi
    the ship ploughscon tàu rẽ sóng đi

    ( + through) (nghĩa bóng) lặn lội, cày
    to plough through the mudlặn lội qua bãi bùn to plough through a bookđọc kỹ một quyển sách to plough backcày lấp (cỏ để bón đất)

    (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)
    to plough downcày vùi (rễ, cỏ dại) to plough out (up) cày bật (rễ, cỏ dại) to plough the sand(s) lấy gậy đập nước, phí công dã tràng xe cát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Cái bào rãnh, cái bào xoi, cái cày

    Hóa học & vật liệu

    sự cày mòn

    Xây dựng

    sự gạt

    Kỹ thuật chung

    bào soi rãnh hẹp

    cái bào rãnh

    cái bào xoi

    cày

    khe

    khe nứt

    đất đã cày

    đường soi

    lưỡi cày
    plough anchorneo hình lưỡi cầy

    máng nhỏ

    máy cày

    máy gạt

    máy san

    mộng
    plough planemộng soi rãnh

    mộng soi rãnh

    rãnh nhỏ

    sự xẻ rãnh

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ