Rose nghĩa tiếng việt là gì
Tiếng Na UySửa đổirose Danh từSửa đổi
rose gđc
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Động từSửa đổi
rose
Tham khảoSửa đổi
when the roses to smell the roses the wars of the roses to forget all the roses stop and smell the roses time to smell the roses
Thêm vào từ điển của tôi danh từ hoa hồng; cây hoa hồng a climbing rose cây hồng leo cô gái đẹp nhất, hoa khôi
the rose of the town cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào
to have roses in one's cheeks má đỏ hồng hào nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) hương sen (bình tưới) (như) rose-diamond (như) rose_window chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) (y học) (the rose) bệnh viêm quầng
a bed of roses x bed to be born under the rose đẻ hoang
blue rose "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) tính từ hồng, màu hồng động từ nhuộm hồng, nhuốm hồng
the morning sun rosed the eastern horizon mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông Cụm từ/thành ngữ
to gather roses (life's rose) tìm thú hưởng lạc
life is not all roses đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
a path strewn with roses cuộc sống đầy lạc thú
there is no rose without a thorn (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
under the rose bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút Từ gần giống rose-red rosebud prosecutor tuberose keroseneLiên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 |