So sánh mạng lte và 4g năm 2024

Mạng 4G, mạng LTE là gì? LTE có phải 4G không và công nghệ khác nhau như thế nào? Tốc độ của mạng LTE và 4G là bao nhiêu và đã có mặt ở những tỉnh nào tại Việt Nam?

1. Mạng 4G là gì? Mạng LTE là gì?

1.1 Công nghệ mạng 4G là gì?

Mạng 4G là viết tắt của "Fourth-Generation”, là một tiêu chuẩn cho truyền thông băng thông rộng không dây và công nghệ viễn thông di động. Nó đại diện cho thế hệ mạng di động thứ tư, kế thừa công nghệ 3G (Thế hệ thứ ba). 4G được thiết kế để cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và hiệu suất được cải thiện so với các thế hệ trước.

So sánh mạng lte và 4g năm 2024

Những ưu điểm vượt trội của của mạng 4G

Công nghệ 4G sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các thế hệ trước đó

  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn: Mạng 4G cung cấp tốc độ dữ liệu cao hơn nhiều so với 3G, khoảng từ 7-10 lần. Điều này cho phép người dùng tải xuống nhanh hơn, xem video trực tuyến mượt m hơn và truy cập nhanh hơn vào nội dung trực tuyến.
  • Độ trễ thấp hơn: độ trễ là thời gian truyền dữ liệu giữa các thiết bị và mạng, công nghệ 4G giúp giảm độ trễ của mạng đi đáng kể. Độ trễ thấp là yếu tố quan trọng đối với các ứng dụng thời gian thực như chơi trò chơi trực tuyến hay cuộc gọi video và cuộc gọi thoại. Đỗ trễ của mạng 3G là 120 mili giây còn của 4G chỉ là 60 mili giây.
  • 4G Hỗ trợ đa phương tiện tốt hơn: 4G được tối ưu hóa để xử lý các nội dung đa phương tiện, phù hợp cho việc xem video trực tuyến, thực hiện cuộc gọi video chất lượng cao và các ứng dụng đòi hỏi truyền tải lưu lượng dữ liệu lớn khác.
  • Tương thích ngược: Các thiết bị sử dụng 4G được thiết kế để tương thích ngược với các mạng 3G và 2G. Điều này có nghĩa là các thiết bị hỗ trợ 4G vẫn có thể kết nối với các thế hệ mạng cũ khi không có phủ sóng 4G.
  • Công nghệ ăng-ten tiên tiến: các thiết bị 4G thường sử dụng công nghệ MIMO (Multiple Input Multiple Output), công nghệ này sử dụng nhiều ăng-ten hơn ở cả bên phát và bên thu để cải thiện thu sóng và tăng dung lượng dữ liệu có thể truyền tải được.

Điều kiện để sử dụng mạng 4G

Để có thể sử dụng thuận lợi mạng 4G, bạn cần đáp ứng một số điều kiện sau đây:

  • Điện thoại/thiết bị hỗ trợ 4G: Hiện nay tất cả các thiết bị smartphone tầm trung và cao cấp như LG, Sony, Samsung, Iphone, Lenovo, OPPO, Meizu, Xiaomi… đều có hỗ trợ mạng 4G
  • SIM data 4G: Để sử dụng mạng 4G, bạn cần có thẻ SIM 4G. Nếu chưa có, bạn hãy tìm hiểu thông tin của nhà mạng trên các kênh trực tuyến như ứng dụng di động/trang web hoặc đến trực tiếp cửa hàng của nhà mạng để yêu cầu đổi sang SIM 4G và đăng ký 4G.
  • Đăng ký sử dụng dịch vụ data di động: Bạn cần đăng ký các gói data di động để có thể sử dụng được mạng 4G.

1.2 LTE là gì

LTE (Tiến hóa Dài hạn): LTE là một công nghệ viễn thông không dây đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất được đề ra bởi Liên Hiệp Viễn Thông Quốc Tế (ITU) cho các mạng 4G. Đây là một những công nghệ chính được sử dụng phổ biến nhất để cung cấp các dịch vụ 4G.

LTE được thiết kế để cung cấp tốc độ dữ liệu đáng kể cao hơn, độ trễ thấp hơn và hiệu suất tổng thể cải thiện so với thế hệ tiền nhiệm 3G (UMTS/HSPA) của nó.

Ngoài LTE, 4G còn bao gồm các công nghệ khác đáp ứng tiêu chuẩn hiệu suất được đề ra bởi Liên Hiệp Viễn Thông Quốc Tế (ITU) như LTE, WiMAX, HSPA+, TD-LTE, LTE-Advanced (LTE-A), LTE-Advanced Pro (LTE-A Pro), Carrier Aggregation (CA).

Theo ITU, 4G nên cung cấp tốc độ dữ liệu tối đa lên đến 1 Gbps khi người dùng di chuyển chậm hoặc đứng yên và 100 Mbps cho khi người dùng di chuyển nhanh, ví dụ như khi di chuyển bằng ô tô, tàu cao tốc.

1.2.1 Đặc điểm, tính năng và ưu điểm vượt trội của LTE

Có thể nói 4G là khái niệm rộng hơn và bao hàm khái niệm LTE. Công nghệ LTE cũng mang những trải nghiệm tốt hơn rất nhiều lần so với công nghệ 3G. Tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới 100Mbps khi tải xuống và 30Mbps khi tải lên.

LTE cũng giúp độ trễ giảm đi đáng kể, qua đó gia tăng các trải nghiệm khi sử dụng các ứng dụng thời gian thực, nghe, gọi trực tuyến, hay truyền tải nội dung đa phương tiện.

1.2.2 Cách thức hoạt động của LTE

LTE (Long-Term Evolution) hoạt động dựa trên một kiến trúc mạng phức tạp, kết hợp nhiều công nghệ và quy trình để cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tốc độ cao và chất lượng cao cho người dùng di động. Dưới đây là cách thức hoạt động chính của LTE:

  • Cấu trúc mạng LTE: Mạng LTE được chia thành hai phần chính: mạng lõi (core network) và mạng không gian (radio access network - RAN). Mạng lõi quản lý việc kết nối các thiết bị di động với các dịch vụ và ứng dụng. Trong khi đó, mạng không gian là nơi truyền dẫn dữ liệu giữa các thiết bị di động và các trạm cơ sở (base stations).
  • Trạm cơ sở (Base Station): Trạm cơ sở là các thiết bị đặt tại các vị trí quan trọng của mạng di động. Trạm cơ sở thường được đặt trên nóc các tòa nhà cao tầng hoặc khu vực có độ cao... Mỗi trạm cơ sở có khả năng phục vụ nhiều thiết bị di động trong phạm vi phủ sóng của nó.
  • Băng tần và Tần số: LTE sử dụng các băng tần cao tần để truyền dữ liệu không dây giữa thiết bị di động và trạm cơ sở. Các băng tần này được phân chia thành các kênh tần số riêng biệt để tránh gây nhiễu và đảm bảo hiệu suất tối ưu của mạng.
  • Anten: Các trạm cơ sở được trang bị các anten để truyền và nhận tín hiệu không dây. LTE thường sử dụng công nghệ Multiple Input Multiple Output (MIMO), trong đó mỗi trạm cơ sở có nhiều anten, giúp tăng cường khả năng thu sóng và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • OFDMA và SC-FDMA: LTE sử dụng các công nghệ truyền tải dữ liệu OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) được sử dụng cho việc truyền dữ liệu từ trạm đến thiết bị người dùng và SC-FDMA (Single Carrier Frequency Division Multiple Access) được sử dụng cho việc truyền dữ liệu từ thiết bị người dùng tới các trạm. Các công nghệ này giúp phân chia dữ liệu thành các tín hiệu tần số khác nhau và truyền đồng thời, tối ưu hóa việc sử dụng băng tần và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • Mạng IP: Mạng LTE hoàn toàn dựa trên giao thức IP (Internet Protocol), từ trạm cơ sở đến thiết bị di động và ngược lại. Điều này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn
  • Core Network: Mạng lõi (core network) của LTE bao gồm nhiều yếu tố, như mạng EPC (Evolved Packet Core) và mạng IMS (IP Multimedia Subsystem). Các mạng này cùng hoạt động để định tuyến dữ liệu, quản lý kết nối và cung cấp các dịch vụ di động và đa phương tiện cho người dùng.
  • Mã hóa và Bảo mật: LTE sử dụng mã hóa và cơ chế bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin và dữ liệu của người dùng khi truyền qua mạng.

Nhờ các yếu tố trên, LTE có thể cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn so với công nghệ 3G trước đó.

So sánh mạng lte và 4g năm 2024

Ảnh: Sơ đồ kiến trúc 4G - LTE (Nguồn: 3GPP)

2. Phân biệt 4G và mạng LTE

Có thể nói 4G là khái niệm rộng hơn và bao hàm khái niệm LTE. Công nghệ LTE cũng mang những trải nghiệm tốt hơn rất nhiều lần so với công nghệ 3G. Tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới 100Mbps khi tải xuống và 30Mbps khi tải lên.

STT Tiêu chuẩn so sánh Mạng 4G (4th Generation)Công nghệ LTE (Long-Term Evolution)1Định nghĩa Là thế hệ sau 3G, đã nâng cấp và cải tiến nhiều đáng kể về tốc độ và hiệu suất so với các thế hệ trước đóLà một tiêu chuẩn kỹ thuật tiệm cận của mạng 4G, được phát triển để cung cấp tốc độ Internet di động cao hơn và hiệu suất tốt hơn so với các chuẩn trước đó2Tốc độ 4G có thể lên đến 1000Mbps. Tuy nhiên vẫn chưa có xác định cụ thể về tốc độ mạng chính xácĐược thiết kế để cung cấp tốc độ download và upload nhanh chóng, thông thường đạt được tốc độ download trung bình từ 5-100 Mbps và tốc độ upload từ 2-50 Mbps3Công nghệ Bao gồm nhiều công nghệ di động như LTE, WiMAX, HSPA+ và khá phức tạpLà một công nghệ di động đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể được phát triển bởi 3GPP và chủ yếu dựa trên công nghệ OFDMA và MIMO 4Tiêu chuẩnCác tiêu chuẩn của 4G được quy định bởi ITU (International Telecommunication Union).Các tiêu chuẩn của LTE được quy định bởi 3GPP (3rd Generation Partnership Project).5 Độ trễ Độ trễ thấp hơn 3G khoảng 30ms Độ trễ thấp, khoảng từ 10ms đến 50ms, giúp cải thiện chất lượng cuộc gọi và kết nối trong thời gian thực.

3. Tốc độ mạng 4G nhanh như thế nào?

Tốc độ mạng 4G có thể nói là vượt xa hẳn so với mạng 3G. Trung bình, mạng 4G cung cấp tốc độ tải xuống từ khoảng 5 đến 100 Mbps và tốc độ tải lên từ 2 đến 50 Mbps. Trong một số trường hợp, trên các mạng tiên tiến LTE-Advanced (LTE-A), tốc độ tải xuống cực đại có thể đạt tới 100 Mbps hoặc cao hơn.

Trong khi đó mạng 3G thông thường cung cấp tốc độ tải xuống từ khoảng 0,5 đến 5 Mbps và tốc độ tải lên từ 0,1 đến 1 Mbps.

Mạng 4G cũng có độ trễ thấp hơn so với 3G. Trên 4G, độ trễ trung bình thường là từ 30 đến 50 mili giây (ms), 4G nó mang lại các trải nghiệm tốt hơn khi sử các ứng dụng thời gian thực như chơi game trực tuyến hay họp video. Trong khi đó 3G có độ trễ trung bình dao động từ 100 đến 200 ms.

4. Một vài băng tần LTE CAT hay sử dụng

LTE CAT (Category) là một hệ thống phân loại các thiết bị di động dựa trên tính năng và khả năng kết nối của chúng. Các băng tần LTE CAT thường được sử dụng bao gồm:

LTE CAT 3:

  • Tốc độ tải xuống: 100 Mbps (tương đương với 12.5 MB/s), cho phép tải xuống 1 bộ phim dung lượng 1GB trong 82 giây.
  • Tốc độ tải lên: 50 Mbps (tương đương với 6.25 MB/s), cho phép tải lên 1 file dung lượng 1GB lên mạng trong 163.84 giây.

LTE CAT 4:

  • Tốc độ tải xuống: 150 Mbps (tương đương với 18.75 MB/s), cho phép tải xuống 1 file dung lượng 1GB trong 54.6 giây.
  • Tốc độ tải lên: 50 Mbps (tương đương với 6.25 MB/s), cho phép tải lên 1 file dung lượng 1GB lên mạng trong 163.84 giây.

LTE CAT 5:

  • Tốc độ tải xuống: 300 Mbps (tương đương với 37.5 MB/s), cho phép tải xuống 1 bộ phim dung lượng 1GB trong 27 giây.
  • Tốc độ tải lên: 75 Mbps (tương đương với 9.375 MB/s), cho phép tải lên 1 file dung lượng 1GB lên mạng trong 109 giây.

LTE CAT 6:

  • Tốc độ tải xuống: 300 Mbps (tương đương với 35.5 MB/s), tương đương với LTE CAT 5.
  • Tốc độ tải lên: 50 Mbps (tương đương với 6.25 MB/s), tương đương với LTE CAT 4.

LTE CAT 7:

  • Tốc độ tải xuống: 300 Mbps (tương đương với 37.5 MB/s), tương đương với LTE CAT 5.
  • Tốc độ tải lên: 150 Mbps (tương đương với 18.75 MB/s), nhanh hơn LTE CAT 6, cho phép upload 1 video dung lượng 1GB lên Youtube trong chỉ 55 giây. Băng tầnTốc độ download (Mbps)Tốc độ Upload (Mbps)LTE CAT 1105LTE CAT 22025LTE CAT 310050LTE CAT 415050LTE CAT 530075LTE CAT 630050LTE CAT 7300150LTE CAT 81200600

Bảng tốc độ của một số mạng LTE CAT

Lưu ý: Đây chỉ là các thông số lý thuyết của sản phẩm (trong điều kiện hoàn hảo và thử nghiệm). Tốc độ thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như đường truyền, sóng, nhà mạng,... và hiện nay, mạng LTE đã hỗ trợ đến CAT 20. Tuy nhiên, trong thực tế, tốc độ kết nối có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và điều kiện sử dụng.

5. Cách kiểm tra điện thoại của bạn có hỗ trợ mạng LTE không?

Để kiểm tra xem điện thoại có hỗ trợ mạng LTE hay không, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Trên Android:

Cài đặt ⇒ Kết nối ⇒ Các mạng di động ⇒ Chế độ mạng SIM 1/SIM 2 ⇒ Nếu có LTE thì có hỗ trợ.

So sánh mạng lte và 4g năm 2024
So sánh mạng lte và 4g năm 2024

  • Trên iOS:

Cài đặt ⇒ Di động ⇒ Tùy chọn dữ liệu di động ⇒ Thoại & dữ liệu ⇒ Nếu có LTE thì là có hỗ trợ.

So sánh mạng lte và 4g năm 2024
So sánh mạng lte và 4g năm 2024

6. Nhà mạng nào tại Việt Nam cung cấp dịch vụ mạng 4G LTE?

Hiện nay, tất cả ba nhà mạng lớn tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ mạng LTE (Long-Term Evolution) và triển khai mạng LTE với hai mức băng thông chính là 1800MHz và 2600MHz. Các nhà mạng này bao gồm: MobiFone, Viettel, Vinaphone, Vietnamobile, Saymee.

Các nhà mạng cung cấp các dịch vụ với tốc độ và khả năng kết nối khác nhau:

  • MobiFone và Saymee hỗ trợ băng thông 4G LTE Cat 18, cung cấp tốc độ kết nối cực nhanh và hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi về tốc độ và băng thông cao.
  • Viettel hỗ trợ băng thông 4G LTE Cat 6, cho phép người dùng trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu cao và kết nối ổn định.
  • Vinaphone hỗ trợ băng thông 4G LTE Cat 11, mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ưu việt trong việc xử lý dữ liệu đa phương tiện.

7. Danh sách các nhà mạng tại Việt Nam có mạng 4G hiện nay

Tại Việt Nam, các nhà mạng viễn thông luôn không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng để đáp ứng tối đa nhu cầu của người dùng. Sau đây là các nhà mạng hỗ trợ mạng 4G hiện nay:

  • Nhà mạng Saymee - Dành cho Gen Z
  • Nhà mạng Viettel
  • Nhà mạng MobiFone
  • Nhà mạng Vinaphone
  • Nhà mạng Vietnamobile
  • Nhà mạng Gmobile
  • Nhà mạng iTel
  • Nhà mạng Wintel

Câu hỏi liên quan:

Sử dụng mạng LTE có mất phí gì không?

Trả lời: Để sử dụng mạng LTE bạn chỉ cần chi trả cho việc đăng ký SIM có hỗ trợ 4G và duy trì các gói cước data để sử dụng.

Điện thoại hỗ trợ tối đa là mạng 4G LTE thì khi nhà mạng đang sử dụng phát hành 5G có dùng được mạng 5G không?

Trả lời: Điều đó còn tùy thuộc vào thiết bị của bạn. Mỗi một dòng máy công nghệ phần cứng khác nhau. Nếu máy chỉ hỗ trợ mạng 4G LTE thì khi nhà mạng phủ sóng 5G, thiết bị của bạn cũng sẽ chỉ sử dụng được mạng 4G LTE.

Tại sao máy đang dùng hiển thị 4G, nhưng có lúc lại hiển thị LTE ?

Trả lời: Trong trường hợp này, bạn hãy kiểm tra khu vực của bạn có hỗ trợ ổn định tốc độ phủ sóng và SIM của bạn hiện có còn dung lượng data không nhé.

Trên đây là những thông tin về mạng 4G/LTE, sự khác biệt và những ưu điểm vượt trội mà công nghệ này đem lại cho người dùng di động. Có thể nói, mạng 4G là công nghệ giúp nâng cao trải nghiệm và chất lượng sử dụng dữ liệu di động.

Mạng LTE và 4G khác nhau thế nào?

4G LTE hay LTE không được xem như là một chuẩn kết nối dữ liệu chuẩn như 4G để thay thế. Vì 4G LTE chỉ là kết nối nhanh hơn 3G mà chưa đạt đến tốc độ tải dữ liệu lí tưởng như mạng 4G trong chuẩn nghiên cứu. Hay nói chính xác thì 4G LTE cung cấp tốc độ thấp hơn nhiều so với một mạng 4G hoàn chỉnh.

Tại sao 4G Viettel lại hiện LTE?

LTE (Long-Term Evolution): là một trong các tiêu chuẩn tiệm cận của 4G. Nó là một công nghệ mạng di động được phát triển để đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao và hiệu suất tốt hơn so với 3G. Mạng này được thiết kế để cải thiện tốc độ và khả năng kết nối di động.

Sim LTE là sim gì?

Mạng LTE là thuật ngữ có tên tiếng Anh là Long Term Evolution, được hiểu nôm na là “Tiến hóa dài hạn”. Mạng LTE không được xem là một công nghệ mạng, thay vào đó LTE chỉ là một tiêu chuẩn công nghệ được cải tiến từ các chuẩn GSM. UMTS. Nói cụ thể hơn, mạng LTE là chuẩn kế cận với công nghệ mạng 4G.

Ký hiệu LTE là gì?

LTE là viết tắt cho cụm từ tiếng Anh “Long Term Evolution” dịch sang tiếng Việt là “Tiến hóa dài hạn”.