So sánh tỷ giá usd các ngân hàng
Ngày đăng:
31/12/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
81
Tỷ giá ngoại tệ và giá vàng GIÁ VÀNGVàng miếng SJC 99,99 (loại 10 chỉ series 2 ký tự chữ và 1-2-5 chỉ) Vàng miếng SJC 99,99 (loại 10 chỉ series 1 ký tự chữ) Lưu ý:
TỶ GIÁ NGOẠI TỆBảng tỷ giá số 2 - Hiệu lực từ ngày 11/09/2020 08:57:12 Ngoại tệ Mua Bán Tiền mặt Chuyển khoản Đô-la Mỹ (USD 50-100) 23,080 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (USD 5-20) 22,980 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) 22,525 23,100 23,270 Bảng Anh 29,412 29,500 29,947 Đô-la Hồng Kông 2,500 2,969 3,014 Franc Thụy Sĩ 25,211 25,287 25,670 Yên Nhật 216.13 216.78 220.06 Ðô-la Úc 16,679 16,729 16,983 Ðô-la Canada 17,407 17,459 17,724 Ðô-la Singapore 16,665 16,815 17,070 Đồng Euro 27,164 27,245 27,658 Ðô-la New Zealand 15,249 15,325 15,573 Bat Thái Lan 717 735 751 Nhân Dân Tệ Trung Quốc - 3,346 3,441 Lưu ý:
|