So sánh vivo y11 và redmi 8 năm 2024
4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More 4G Bands:TD-LTE 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More -sim size SIM1: Nano, SIM2: Nano... Read More SIM1: Nano, SIM2: Nano... Read More -sim 2 4G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available... Read More 4G Bands: TD-LTE 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available Kích thước màn hình Kích thước màn hình 6.35 inches 6.3 inches Công nghệ màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors LCD FULL HD Camera sau Camera sau 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 4 camera, camera chính 48MP (f/1.7) Camera trước Camera trước 8 MP, f/1.8 Chipset Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm) Qualcomm Snapdragon 665 Dung lượng RAM Dung lượng RAM 3 GB 4 GB Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong 32 GB 64 GB Pin Pin Li-Po 5000 mAh 4000 mAh, sạc nhanh 18W Thẻ SIM Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM) Hệ điều hành Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1 Android 9.0 (Pie) Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình 720 x 1544 pixels Kích thước màn hình Kích thước màn hình 6.35 inches 6.3 inches Công nghệ màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD Camera sau Camera sau 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Camera trước Camera trước 8 MP, f/1.8 13 MP Chipset Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm) Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân Dung lượng RAM Dung lượng RAM 3 GB 3 GB Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB Pin Pin Li-Po 5000 mAh 4000 mAh, sạc nhanh 18W Thẻ SIM Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM) Hệ điều hành Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1 Android 9.0 (Pie) Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình 720 x 1544 pixels 1080 x 2340 pixels (FullHD+) © 2018 Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel. Đăng ký doanh nghiệp số 0104831030, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 25/01/2006, thay đổi lần thứ 38 ngày 01/07/2019. Địa chỉ: Số 01, Phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Đinh Sơn Tùng. |