Thay đổi trong tiếng anh là gì năm 2024

Thay đổi là một quá trình hoặc sự biến đổi từ trạng thái, tình trạng, hoặc tính chất ban đầu của một thứ gì đó. Điều này có thể bao gồm sự thay đổi trong suy nghĩ, hành vi, môi trường, hoặc tình huống. Thay đổi có thể là kết quả của một quyết định, ảnh hưởng của thời gian, hoặc sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài. Thay đổi có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của nó.

Tuy nhiên, vùng Alaska có những thử thách của nó—không những thời tiết hay thay đổi mà khoảng cách lại rộng mênh mông nữa.

Alaska, however, does present challenges —not only the changeable weather but also the vast distances.

  • Thế giới là một nơi phức tạp, Phức tạp hơn nữa bởi bản chất hay thay đổi của con người. The world is a complex place, further complicated by man's fickle nature.
  • * mobile
    • unsettled
    • variable
    • arbitrary
    • chameleonic
    • changing
    • cranky
    • fitful
    • fizgig
    • fluid
    • fluky
    • freakish
    • humoursome
    • incalculable
    • inconstant
    • liquid
    • lubricous
    • mercurial
    • moonish
    • mutable
    • protean
    • temperamental
    • uncertain
    • uneven
    • unstable
    • unsteady
    • vagarious
    • variant
    • varying
    • versatile
    • volatile
    • wayward
    • whimsical
    • variably
    • inconsistent
    • unpredictable

changeability · crankiness · fickleness · flightiness · freak · freakishness · humoursomeness · incalculableness · inconstancy · inequality · lubricity · mercuriality · mobility · mutability · unevenness · vagary · variability · variableness · versatility · volatility · waywardness · whimsicality · whimsicalness

Thay đổi tiếng Anh là change, phiên âm là tʃeɪndʒ. Thay đổi là trở nên khác đi, đổi từ một thứ gì đó thành một thứ khác, ngoài ra cũng được dùng để nói về sự thay đổi bề ngoài hoặc tính cách của ai đó.

Thay đổi tiếng Anh là change, phiên âm là /tʃeɪndʒ/. Thay đổi là trở nên khác đi hoặc làm điều gì đó khác biệt, đổi từ một thứ gì đó thành một thứ khác, ngoài ra cũng được dùng để nói về tính cách, bề ngoài của ai đó.

Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với thay đổi như alter, transform, fluctuate, mutate, renovate, variegate, shifting, diversified, commute, in charge of.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến thay đổi.

Any change, even a change for the better, is always accompanied by discomfort.

Bất kỳ thay đổi nào, thậm chí là thay đổi để tốt hơn, luôn đi kèm với sự khó chịu.

Thay đổi trong tiếng anh là gì năm 2024
They always say time changes things, but you actually have to change them yourself.

Họ luôn nói rằng thời gian thay đổi mọi thứ, nhưng bạn thực sự phải tự mình thay đổi chúng.

Change is the only constant in life.

Thay đổi là hằng số duy nhất trong cuộc sống.

There is nothing permanent except change.

Không có gì là vĩnh viễn ngoại trừ thay đổi.

If we don’t change, we don’t grow. If we don’t grow, we aren’t really living.

Nếu chúng ta không thay đổi, chúng ta sẽ không phát triển. Nếu chúng ta không phát triển, chúng ta sẽ không thực sự đang sống.

The secret of change is to focus all of your energy, not on fighting the old, but on building the new.

Bí quyết của sự thay đổi là tập trung tất cả năng lượng của bạn, không phải để chống lại cái cũ, mà là xây dựng cái mới.

“CHANGE” là một trong những động từ tiếng Anh phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông thường. Tuy nhiên, ngoài “change” ra, còn có từ vựng mô tả sự thay đổi nào khác có nghĩa tương đương để làm cho câu nói, bài học tiếng Anh của bạn trở nên thu hút hơn đây? Hãy cùng Jaxtina đi tìm câu trả lời trong bài viết này nhé!

Tổng hợp

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụChange (v)/tʃeɪndʒ/Thay đổi

We need to change a lot of things to make this town into a safer place.

Chúng ta cần phải thay đổi rất nhiều thứ để làm thị trấn này an toàn hơn.

Adapt (to) (v)/əˈdæpt/Thích nghi

It’s amazing how soon you can adapt and make new friends.

Thật ngạc nhiên khi bạn có thể sớm thích nghi và kết được bạn mới.

Adjust (v)/əˈdʒʌst/Điều chỉnh

If the chair is too high you can adjust it to suit you.

Nếu ghế quá cao bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với mình.

Adjustment (n)/əˈdʒʌst.mənt/Sự điều chình, sự thay đổi

She made a few minor adjustments to the focus of her camera.

Cô ấy đã thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ đối với tiêu điểm của máy ảnh.

Adjustable (adj)/əˈdʒʌstəbl/Có thể điều chỉnh được

The height of the steering wheel is adjustable.

Chiều cao của vô lăng có thể điều chỉnh được.

Alter (v)/ˈɔːltə(r)/Thay đổi

We’ve had to alter some of our plans.

Chúng tôi đã phải thay đổi một số kế hoạch của mình.

Alternative (adj)/ɔːlˈtɜːnətɪv/Thay thế

The road was closed so we had to find an alternative route.

Con đường đã bị đóng cửa nên chúng tôi phải tìm một con đường khác để đi.

Alteration (n)/ˌɔːltəˈreɪʃn/Sự thay đổi

Several police officers are being questioned about the alteration of the documents.

Một số sĩ quan cảnh sát đang bị thẩm vấn về việc sửa đổi các tài liệu.

Amend (v)/əˈmend/Sửa đổi (các văn bản pháp luật, hành chính)

Parliament will vote to amend the constitution.

Nghị viện sẽ bỏ phiếu để sửa đổi hiến pháp.

Amendment (n)/əˈmendmənt/Sự sửa đổi

Parliament passed the bill without further amendment.

Nghị viện đã thông qua dự luật mà không cần sửa đổi thêm.

Modify (v)/ˈmɒdɪfaɪ/Cải thiện, cải tiến

This car engine has been radically modified to suit the new pollution regulations.

Động cơ này của ô tô đã được cải tiến rất nhiều để phù hợp với quy định mới về ô nhiễm.

Modification (n)/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/Sự cải thiện, cải tiến

It might be necessary to make a few slight modifications to the design.

Có thể cần thực hiện một vài cải tiến nhỏ đối với thiết kế.

Reform (v)/rɪˈfɔːm/Cải cách

The law needs to be reformed.

Luật pháp cần được cải cách.

Reform (n)/rɪˈfɔːm/Sự cải cách

The reform of the educational system.

Cái cách hệ thống giáo dục.

Evolve (v)/ɪˈvɒlv/Phát triển, tiến hóa

Did humans evolve from apes?

Phải chăng con người đã tiến hóa từ loài vượn?

Evolution (n)/ˌiːvəˈluːʃn/Sự phát triển

Cultural trends and evolutions.

Xu hướng và sự phát triển văn hóa.

Innovate (v)/ˈɪnəveɪt/Đổi mới

We must constantly adapt and innovate to ensure success in a growing market.

Chúng tôi phải liên tục thích ứng và đổi mới để đảm bảo thành công trong một thị trường đang phát triển.

Innovative/ˈɪnəveɪtɪv/Sáng tạo

There will be a prize for the most innovative design.

Sẽ có một giải thưởng cho thiết kế sáng tạo nhất.

Innovation (n)/ˌɪnəˈveɪʃn/Sự đổi mới

An age of technological innovation.

Thời đại đổi mới công nghệ.

Decay (n)/dɪˈkeɪ/Sự suy tàn (bởi các nguyên nhân tự nhiên)

The landlord had let the building fall into decay.

Chủ nhà đã để cho tòa nhà đổ nát.

Distort (v)/dɪˈstɔːt/Xuyên tạc

Newspapers are often guilty of distorting the truth.

Báo chí thường mắc tội xuyên tạc sự thật.

Transform (+into) (v)/trænsˈfɔːm/Biến đổi

The photochemical reactions transform the light into electrical impulses.

Các phản ứng quang hóa biến đổi ánh sáng thành các xung điện.

Convert (v)/kənˈvɜːt/

Biến đổi, chuyển hóa

(Thay đổi hoàn toàn hình thức, cách thức, ngoại hình, tín ngưỡng, tôn giáo để trở thành một cái mới, khác biệt.)

John believes in God, so he wants to convert to Christianity.

John tin vào Đức Chúa, vì thế anh ấy muốn theo Đạo Cơ Đốc.

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

\>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Tổng hợp từ vựng về hometown phố biến nhất

Bài tập

Hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức qua các bài tập dưới đây nhé!

Complete using the correct form of the words in the boxes. (Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong các bảng.)

change adapt remain amend maintain

distort adjust spoil convert alternative

1, There is a lot of traffic, so I’m trying to find an _______ route.

2, I thought the report in the paper completely _________ the truth.

3, I’ve _______ the contract and it now says that you can receive 15%.

4, Learning to use the internet has really _______ my life.

5, I hope the bad weather didn’t ________ your holiday.

6, The important thing is to ________ calm and try to think logically.

7, You can _______ the chair to make it comfortable by pressing the button.

8, I sometimes find it hard to _________ a balance between work and my home life.

9, The company needs to _______, or we’re not going to survive.

10, Many people in Britain ___________ to Christianty during the Roman period.

Xem đáp án

  1. There is a lot of traffic, so I’m trying to find an alternative route. Có rất nhiều phương tiện giao thông, vì vậy tôi đang cố gắng tìm một tuyến đường thay thế.
  2. I thought the report in the paper completely distorted the truth. Tôi nghĩ rằng bài báo cáo trên báo đã hoàn toàn bóp méo/xuyên tạc sự thật.
  3. I’ve amended the contract and it now says that you can receive 15%. Tôi đã sửa đổi hợp đồng và bây giờ bạn có thể nhận được 15%.
  4. Learning to use the Internet has really changed my life. Học cách sử dụng Internet đã thực sự thay đổi cuộc sống của tôi.
  5. I hope the bad weather didn’t spoil your holiday. Tôi hy vọng thời tiết xấu không làm hỏng kỳ nghỉ của bạn.
  6. The important thing is to remain calm and try to think logically. Điều quan trọng là giữ bình tĩnh và cố gắng suy nghĩ một cách logic.
  7. You can adjust the chair to make it comfortable by pressing the button. Bạn có thể điều chỉnh cái ghế cho thoải mái bằng cách nhấn nút.
  8. I sometimes find it hard to maintain a balance between work and my home life. Đôi khi tôi cảm thấy khó duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
  9. The company needs to adapt, or we’re not going to survive. Công ty cần phải thích nghi, nếu không chúng ta sẽ không tồn tại được.
  10. Many people in Britain converted to Christianty during the Roman period. Nhiều người ở Anh đã chuyển sang Cơ đốc giáo trong thời kỳ La Mã.

\>>>> Xem Thêm: Từ vựng chủ đề crime, cảnh sát, và lực lượng vũ trang

Bạn đã làm đúng được bao nhiêu câu trong số các câu hỏi trên? TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ “CHANGE” (THAY ĐỔI) quả thực khó như chúng ta tưởng phải không nào? Mong rằng bạn đã học được những từ vựng hay để miêu tả sự thay đổi, cũng như biết cách sử dụng đa dạng và hiệu quả các từ vựng đó. Chúc các bạn học tốt!

Danh từ của thay đổi là gì?

Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi.

Thế nào là sự thay đổi?

Thay đổi là một sự chuyển đổi trạng thái hoặc tình trạng từ một điều gì đó thành một điều gì đó khác. Nó có thể là một sự thay đổi nhỏ hoặc lớn, một sự thay đổi tích cực hoặc tiêu cực. Thay đổi có thể xảy ra tự nhiên hoặc do con người tác động.

Sửa đổi trong Tiếng Anh là gì?

modify, modification, reform là các bản dịch hàng đầu của "sửa đổi" thành Tiếng Anh.

Có thể chỉnh sửa Tiếng Anh là gì?

retrievable là bản dịch của "có thể sửa được" thành Tiếng Anh.