There arent enough closet space for my clothes sửa lỗi năm 2024
UNIT 1 MY NEW SCHOOLA. VOCABULARY- art /aː t/ (n):nghệ thuật- boarding school / ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuː l/ (n): trường nội trú- classmate / ˈklæs.meɪ t/ (n): bạn học- equipment / ɪˈkwɪ p mənt/ : (n) thiết bị- greenhouse / ˈɡriːn.haʊ s/ (n): nhà kính- judo / ˈdʒu ː.do ʊ / (n): môn võ judo- swimming pool / ˈswɪm. ɪŋ ˌpuː l/ (n): hồ bơi- pencil sharpener / ˈpen·səl ˌʃɑ r·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì- compass / ˈkʌ m·pəs/ (n): com-pa- school bag / ˈskuːl.bæ ɡ / (n): cặp đi học- rubber / ˈrʌ b·ər/ (n): cục tẩy- calculator / ˈkæl·kjəˌle ɪ· t̬ ər/ (n): máy tính- pencil case / ˈpen.səl ˌkeɪ s/ (n): hộp bút- notebook / ˈnoʊtˌbʊ k/ (n): vở- bicycle / ˈb ɑɪ·s ɪ ·kəl/ (n): xe đạp- ruler / ˈ ru·lər/ (n): thước- textbook / ˈtekstˌbʊ k/ (n): sách giáo khoa- activity /ækˈtɪv· ɪ· t̬ i/ (n): hoạt động- Creative /kriˈe ɪ· t̬ɪ v/ (adj): sáng tạo- excited / ɪkˈsa ɪ. t̬ɪ d/ (adj): phấn chấn, phấn khích- help /hɛ lp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp- international / ˌɪn·tərˈnæ ʃ ·ə·nəl/ (adj): quốc tế- interview / ˈɪn·tərˌ vju/ (n, v): phỏng vấn- knock /nɑː k/ (v): gõ (cửa)- overseas / ˈo ʊ·vərˈ siz/ (n, adj) (ở): nước ngoài- pocket money / ˈp ɑː.kɪt ˌmʌ n.i/ (n): tiền túi, tiền riêng- poem / ˈpo ʊ .əm/ (n): bài thơ- remember /rɪˈ mem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ- share / ʃ er/ (n, v): chia sẻ- smart /smɑː rt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh- surround /səˈrɑʊ nd/ (v): bao quanhB- GRAMMARI- Thì Hiện Tại Đơn (The present simple )1. Cách dùng Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tạiVD: We go to school every day Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luậtVD:This festival occurs every 4 years Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiênVD:The earth moves around the Sun Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay.VD:The train leaves at 8 am tomorrow2. Dạng thức của thì hiện tại đơna. Với động từ “tobe” (am/ is/ are)Thể khẳng địnhThể phủ địnhI am I am not + danh từ/ tính1
|