THERE + BE+... [có]: được dùng chỉ sự hiện diện, hoặc sự hiện hữu.
a. Theres / is + a[n] + N + ..[Có một...] : chỉ sự hiện diện hay hiện hữu của một người, một vật hay một sự vật.
Ví dụ: Theres a board in the classroom. [Có một tấm bảng trong phòng học.]
Theres a telephone in the room. [Có một điện thoại trong phòng.]
b.There are + Ns + ...[Có nhiều...]: chỉ sự hiện diện hay hiện hữu của nhiều người, nhiều vật hay nhiều sự vật.
Ví dụ: There are twenty tables and benches in the class. [Có hai mươi cái bàn và bàng trong lớp.]
There are pupils in the room. [Có nhiều học sinh trong phòng.]
c. Thể nghi vấn[Question form].
[Từ để hỏi] + Be + there + [a[n]l + N[s] + ...?
=> Yes, there is. / No, there isn't.
Yes, there are. / No, there arent.
Ví dụ: Is there a television in the living room? [Có một tivi trong phòng khách không?]
Are there books on the table? [Có nhiều sách trên bàn không?]
What's there in the box? [Có cái gì trong hộp?]
d.Thể phủ định [Negative form].
There + be + NOT + N[s] + ...
Ví dụ: There is not a couch in the living room. [Không có một ghế trường kỷ trong phòng khách.]
There are not new pupils in my class.[Không có nhiều học sinh mới trong lớp tôi.]
D. HOW MANY + Ns + are there + ...?: được dùng hỏi số lượng sự hiện diện hay hiện hữu của sự vật đếm được.
Ví dụ: How many pupils are there in your class? [Trong lớp bạn có bao nhiêu học sinh?]
How many boys are there in this class? [Trong lớp này có bao nhiêu nam sinh?]