UNIT 9. A FIRST - AID COURSE
Khóa học sơ cứu
- victim /ˈvɪktɪm/ [n]: nạn nhân
- nose bleed / nəʊz - bliːd/[n]: chảy máu mũi
- review /rɪˈvaɪv/[v]: xem lại, ôn tập, đọc lại
- bee sting [n]: vết ong đốt
- shock /ʃɒk/[n]: cơn sốc
- emergency /iˈmɜːdʒənsi/[n]: cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
- overheat /ˌəʊvəˈhiːt/[v]: quá nóng
- ambulance /ˈæmbjələns/[n]: xe cứu thương
- blanket /ˈblæŋkɪt/[n]: cái chăn
- calm down: bình tĩnh
- fall off [v]: ngã xuống
- alcohol /ˈælkəhɒl/[n]: rượu
- hit /hɪt/[v]: đụng, đánh
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/[v]: giảm đến mức tối thiểu
- conscious /ˈkɒnʃəs/[a]: tỉnh táo
- tissue /ˈtɪʃuː/[n]: mô
- bleed /bliːd/[v]: chảy máu
- tap /tæp/[n]: vòi nước
- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/[n]: khăn tay
- pack /pæk/[n]: túi
- wound /wuːnd/[n]: vết thương
- sterile /ˈsteraɪl/[a]: vô trùng
- tight /taɪt/[a]: chặt , chật
- cheer up [v]: làm cho vui
- lane /leɪn/[n]: đường nhỏ, ngõ, hẻm
- first aid [n]: sơ cứu
- ease /iːz/[v]: làm giảm, xoa dịu
- fall asleep [v]: ngủ
- anxiety /æŋˈzaɪəti/[n]: mối lo lắng
- awake /əˈweɪk/[a]: thức
- inform /ɪnˈfɔːm/[v]: thông báo
- condition /kənˈdɪʃn/[n]: điều kiện
- schedule /ˈskedʒuːl/[n]: kế hoạch
- injured /ˈɪndʒəd/[a]: bị thương
- burn /bɜːn/ [n]: chỗ bỏng, vết bỏng
- bandage /ˈbændɪdʒ/[n]: băng cá nhân
- injection/ɪnˈdʒekʃn/[n]: mũi tiêm
- stretcher /ˈstretʃə[r]/[n]: cái cáng
- crutch /krʌtʃ/[n]: cái nạng
- wheelchair /ˈwiːltʃeə[r]/[n]: xe lăn
- scale /skeɪl/[n]: cái cân
- eye chart [n]: bảng đo thị lực
- faint /feɪnt/[a]: ngất [xỉu]
- elevate /ˈelɪveɪt/[v]: nâng lên