UNIT FAMILY LIFE - tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10 thí điểm

15. platinum /ˈplætɪnəm/[n]: danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

UNIT 1. FAMILY LIFE

Cuộc sống gia đình

1. benefit /ˈbenɪfɪt/ [n]: lợi ích

2. breadwinner /ˈbredwɪnə[r]/ [n]: người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

3. chore /tʃɔː[r]/ [n]: công việc vặt trong nhà, việc nhà

4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ [v]: đóng góp

5. critical /ˈkrɪtɪkl/ [a]: hay phê phán, chỉ trích; khó tính

6. enormous /ɪˈnɔːməs/ [a]: to lớn, khổng lồ

7. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə[r]d - ˈpeərəntɪŋ/ [np]: chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

8. extended family /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ [np]: gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

9. [household] finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns / [np]: tài chính, tiền nong [của gia đình]

10. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ [np]: gánh nặng về tài chính, tiền bạc

11. gender convergence / ˈdʒendə[r] - kənˈvɜːdʒəns/[np]: các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

12. grocery /ˈɡrəʊsəri/ [n]: thực phẩm và tạp hóa

13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ [np]: mang vác nặng

14. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə[r]/ [n]: người nội trợ

15. iron /ˈaɪən/ [v]: là/ ủi [quần áo]

16. laundry /ˈlɔːndri/ [n]: quần áo, đồ giặt là/ ủi

17. lay [ the table for meals] /leɪ/ : dọn cơm

18. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ [np]: gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

19. nurture /ˈnɜːtʃə[r]/ [v]: nuôi dưỡng

20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ [n]: trách nhiệm

UNIT 2. YOUR BODY AND YOU

Cơ thể bạn và bạn

1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə[r]/ [n]: châm cứu

2. ailment /ˈeɪlmənt/ [n]: bệnh tật

3. allergy /ˈælədʒi/ [n]: dị ứng

4. boost /buːst/ [v]: đẩy mạnh

5. cancer /ˈkænsə[r]/ [n]: ung thư

6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ [a]: thuộc về tuần hoàn

7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ [a]: phức tạp

8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ [n]: hợp chất

9. consume /kənˈsjuːm/ [v]: tiêu thụ, dùng

10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ [a]: [thuộc] tiêu hóa

11. disease /dɪˈziːz/ [n]: bệnh

12. evidence /ˈevɪdəns/ [n]: bằng chứng

13. frown /fraʊn/ [v]: cau mày

14. grain /ɡreɪn/ [n]: ngũ cốc

15. heal /hiːl/ [v]: hàn gắn, chữa [bệnh]

16. inspire /ɪnˈspaɪə[r]/ [v]: truyền cảm hứng

17. intestine /ɪnˈtestɪn/ [n]: ruột

18. lung /lʌŋ/ [n]: phổi

19. muscle /ˈmʌsl/ [n]: cơ bắp

20. needle /ˈniːdl/ [n]: cây kim

21. nerve /nɜːv/ [n]: dây thần kinh

22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ [v]: cấp ô-xy

23. poultry /ˈpəʊltri/ [n]: gia cầm

24. respiratory /rəˈspɪrətri/ [a]: [thuộc] hô hấp

UNIT 3. MUSIC

Âm nhạc

1. air /eə[r]/ [v]: phát thanh/ hình

2. audience /ˈɔːdiəns/ [n]: khán/ thính giả

3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ [n]: tiểu sử

4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ [np]: ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

5. clip /klɪp/ [n]: một đoạn phim/ nhạc

6. composer /kəmˈpəʊzə[r]/ [n]: nhà soạn nhạc

7. contest /ˈkɒntest/ [n]: cuộc thi

8. dangdut [n]: một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a

9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/[np]: tập nhạc tuyển đầu tay

10. fan /fæn/ [n]: người hâm mộ

11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/[np]: thành công lớn trên thê giới

12. idol /ˈaɪdl/ [n]: thần tượng

13. judge /dʒʌdʒ/ [n]: ban giám khảo

14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/[n]: hiện tượng

15. platinum /ˈplætɪnəm/[n]: danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

16. pop /pɒp/ [n]: nhạc bình dân, phổ cập

17. post /pəʊst/ [v]: đưa lên Internet

18. process /ˈprəʊses/ [n]: quy trình

19. release /rɪˈliːs/ [v]: công bố

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY

Cho một cộng đồng tốt đẹp hơn

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ [n]: quảng cáo, rao vặt

2. announcement /əˈnaʊnsmənt/ [n]: thông báo

3. apply /əˈplaɪ/[v]: nộp đơn xin việc

4. balance /ˈbæləns/ [v]: làm cho cân bằng

5. by chance /baɪ - tʃɑːns/ [np]: tình cờ, ngẫu nhiên

6. community /kəˈmjuːnəti/[n]: cộng đồng

7. concerned /kənˈsɜːnd/ [a]: lo lắng, quan tâm

8. creative /kriˈeɪtɪv/ [a]: sáng tạo

9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ [a]: tận tâm, tận tụy

10. development /dɪˈveləpmənt/ [n]: sự phát triển

11. disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/[a]: thiệt thòi

12. donate /dəʊˈneɪt/ [v]: cho, tặng

13. employment /ɪmˈplɔɪmənt/ [n]: việc tuyển dụng

14. excited /ɪkˈsaɪtɪd/[a]: phấn khởi, phấn khích

15. facility /fəˈsɪləti/ [n]: cơ sở vật chất, trang thiết bị

16. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ [a]: may mắn

17. handicapped /ˈhændikæpt/ [a]: tàn tật, khuyết tật

18. helpful /ˈhelpfl/[a]: hữu ích

19. hopeless /ˈhəʊpləs/ [a]: vô vọng

20. interact /ˌɪntərˈækt/ [v]: tương tác

21. interested /ˈɪntrəstɪd/ [a]: quan tâm, hứng thú

22. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ [a]: hay, thú vị

23. invalid /ɪnˈvælɪd/ [n]: người tàn tật, người khuyết tật

24. leader /ˈliːdə[r]/ [n]: người đứng đầu, nhà lãnh đạo

25. martyr /ˈmɑːtə[r]/ [n]: liệt sỹ

26. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ [a]: có ý nghĩa

27. narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/[a]: nông cạn, hẹp hòi

28. non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ [a]: phi lợi nhuận

29. obvious /ˈɒbviəs/ [a]: rõ ràng, hiển nhiên

30. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ [n]: cơ hội, dịp

31. passionate /ˈpæʃənət/ [a]: say mê, đam mê

32. patient /ˈpeɪʃnt/ [a]: kiên trì, kiên nhẫn

33. position /pəˈzɪʃn/ [n]: vị trí, địa vị, chức vụ

34. post /pəʊst/ [n]: vị trí, địa vị, chức vụ

35. priority /praɪˈɒrəti/[n]: việc ưu tiên hàng đầu

36. public /ˈpʌblɪk/ [a]: công cộng

37. remote /rɪˈməʊt/ [a]: xa xôi, hẻo lánh

38. running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə[r]/ [np]: nước máy

UNIT 5. INVENTIONS

Những phát minh

1. bulky /ˈbʌlki/ [a]: to lớn, kềnh càng

2. collapse /kəˈlæps/ [v]: xếp lại, cụp lại

3. earbuds /ˈɪəbʌdz/[n]: tai nghe

4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ [a]: tiết kiệm, không lãng phí

5. fabric /ˈfæbrɪk/ [n]: vải, chất liệu vải

6. generous /ˈdʒenərəs/ [a]: rộng rãi, hào phóng

7. headphones /ˈhedfəʊnz/ [n]: tai nghe qua đầu

8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ [v]: bắt chước, mô phỏng theo

9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ [n]: nguồn cảm hứng

10. invention /ɪnˈvenʃn/ [n]: sự phát minh, vật phát minh

11. laptop /ˈlæptɒp/ [n]: máy tính xách tay

12. patent /ˈpætnt/ [n,v]: bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

13. portable [a]: dễ dàng mang, xách theo

14. principle /ˈpɔːtəbl/ [n]: nguyên tắc, yếu tố cơ bản

15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ [n]: tàu ngầm

16. velcro /ˈvelkrəʊ/ [n]: một loại khóa dán

UNIT 6. GENDER EQUALITY

Bình đẳng giới

1. address/əˈdres/[v]: giải quyết

2. affect/əˈfekt/ [v]: ảnh hưởng

3. caretaker /ˈkeəteɪkə[r]/[n]:người trông nom nhà

4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/[n]:thách thức

5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ [n]:phân biệt đối xử

6. effective /ɪˈfektɪv/[adj]:có hiệu quả

7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/[v]: xóa bỏ

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/[v]:động viên, khuyến khích

9. enrol /ɪnˈrəʊl/[v]:đăng ký nhập học

+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/[n]: sự đăng ký nhập học

10. equal /ˈiːkwəl/[adj]:ngang bằng

+ equality /iˈkwɒləti/[n]:ngang bằng, bình đẳng

+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/[n]:không bình đẳng

11. force /fɔːs/[v]: bắt buộc, ép buộc

12. gender /ˈdʒendə[r]/ [n]: giới, giới tính

13. government/ˈɡʌvənmənt/[n]: chính phủ

14. income /ˈɪnkʌm/[n]:thu thập

15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ [n]:hạn chế, giới hạn

16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ [n]:sự cô đơn

17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ [n]:cơ hội

18. personal /ˈpɜːsənl/[adj]:cá nhân

19. progress /ˈprəʊɡres/[n]: tiến bộ

20. property /ˈprɒpəti/[n]: tài sản

21. pursue/pəˈsjuː/ [v]: theo đuổi

22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/[adj]: đủ khả năng/ năng lực

23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/[adj]:đáng chú ý, khác thường

25. right /raɪt/[n]:quyền lợi

26. sue /suː/[v]: kiện

27. treatment/ˈtriːtmənt/[n]: sự đối xử

28. violent /ˈvaɪələnt/[adj]: có tính bạo lực, hung dữ

+ violence/ˈvaɪələns/[n]: bạo lực; dữ dội

29. wage/weɪdʒ/ [n]: tiền lương

30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/[n]: lực lượng lao động

UNIT 7. CULTURAL DIVERSITY

Đa dạng văn hóa

1.alert /əˈlɜːt/[adj]: tỉnh táo

2. altar /ˈɔːltə[r]/[n]: bàn thờ

3. ancestor /ˈænsestə[r]/[n]: ông bà, tổ tiên

4. Aquarius /əˈkweəriəs/[n]: chòm sao/ cung Thủy bình

5. Aries /ˈeəriːz/[n]: chòm sao/ cung Bạch dương

6. assignment/əˈsaɪnmənt/ [n]: bài tập lớn

7. best man /bestmæn/[n]: phù rể

8. bride /braɪd/[n]: cô dâu

9. bridegroom/groom/ˈbraɪdɡruːm/ [n]: chú rể

10. bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ [n]: phù dâu

11. Cancer /ˈkænsə[r]/[n]: chòm sao/ cung Cự giải

12. Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/[n]: chòm sao/ cung Ma kết

13. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/[adj]: phức tạp

14. contrast /ˈkɒntrɑːst/[n]: sự tương phản, sự trái ngược

+ contrast /kənˈtrɑːst/[v]: tương phản, khác nhau

15. crowded /ˈkraʊdɪd/[adj]: đông đúc

16. decent/ˈdiːsnt/ [adj]: đàng hoàng, tử tế

17. diversity /daɪˈvɜːsəti/[n]: sự da dạng, phong phú

18. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/[adj]: đính hôn, đính ước

+ engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/[n]: sự đính hôn, sự đính ước

19. export /ˈekspɔːt/[n] : sự xuất khẩu, hàng xuất

+ export /ɪkˈspɔːt/ [v]: xuất khẩu

20. favourable/ˈfeɪvərəbl/ [adj]: thuận lợi

21. fortune /ˈfɔːtʃuːn/[n]: vận may, sự giàu có

22. funeral /ˈfjuːnərəl/[n] : đám tang

23. garter /ˈɡɑːtə[r]/:[n] nịt bít bất

24. Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/[n]: chòm sao/ cung Song tử

25. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/[n]: khăn tay

26. high status /haɪ ˈsteɪtəs/[np]: có địa vị cao, có vị trí cao

27. honeymoon /ˈhʌnimuːn/[n]: tuần trăng mật

28. horoscope/ˈhɒrəskəʊp/ [n]: số tử vi, cung Hoàng đạo

29. import /ˈɪmpɔːt/ [n]: sự nhập khẩu, hàng nhập

+ import/ɪmˈpɔːt/ [v]: nhập khẩu

30. influence /ˈɪnfluəns/[n]: sự ảnh hưởng

31. legend /ˈledʒənd/[n]: truyền thuyết, truyện cổ tích

32. lentil/ˈlentl/ [n]: đậu lăng, hạt đậu lăng

33. Leo/ˈliːəʊ/ [n]: chòm sao/ cung Sư tử

34. Libra /ˈliːbrə/[n]: chòm sao/ cung Thiên bình

35. life partner /laɪfˈpɑːtnə[r]/[np] : bạn đời

36. magpie /ˈmæɡpaɪ/[n] : chim chích chòe

37. majority/məˈdʒɒrəti/ [n]: phần lớn

38. mystery /ˈmɪstri/ [n] : điều huyền bí, bí ẩn

39. object /əbˈdʒekt/[v]: phản đối, chống lại

+ object /ˈɒbdʒɪkt/[n] đồ vật, vật thể

40. Pisces /ˈpaɪsiːz/[n]: chòm sao/ cung Song ngư

41. present /ˈpreznt/ [adj]: có mặt, hiện tại

+ present /prɪˈzent/[v]: đưa ra, trình bày

+ present /ˈpreznt/[n] : món quà

42. prestigious /preˈstɪdʒəs/[adj]: có uy tín, có thanh thế

43. proposal /prəˈpəʊzl/[n]: sự cầu hôn

44. protest/ˈprəʊtest/; /prəˈtest/ [n,v]: sự phản kháng, sự phản đối

45. rebel /ˈrebl/; /rɪˈbel/ [v,n]: nổi loạn, chống đối

46. ritual/ˈrɪtʃuəl/ [n]: lễ nghi, nghi thức

47. Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/[n] : chòm sao/ cung Nhân mã

48. Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/[n] : chòm sao/ cung Thiên yết

49. soul /səʊl/[n] : linh hồn, tâm hồn

50. superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/[n]: sự tín ngưỡng, mê tín

+ superstitious/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ [adj]: mê tín

51. sweep /swiːp/[v]: quét

52. take place /teɪkpleɪs/ [v]: diễn ra

53. Taurus /ˈtɔːrəs/[n] : chòm sao/ cung Kim ngưu

54. veil /veɪl/[n]: mạng che mặt

55. venture /ˈventʃə[r]/[n]: dự án hoặc công việc kinh doanh

56. Virgo/ˈvɜːɡəʊ/ [n]: chòm sao/ cung Xử nữ

57. wealth /welθ/[n] : sự giàu có, giàu sang, của cải

58. wedding ceremony /ˈwedɪŋˈserəməni/ [np]: lễ cưới

59. wedding reception / ˈwedɪŋrɪˈsepʃn/ [np]: tiệc cưới

UNIT 8. NEWWAYS TO LEARN

Cách học mới

1. access /ˈækses/[v]: truy cập

2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/[n]: ứng dụng

3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ [v]: tập trung

4. device /dɪˈvaɪs/[n]: thiết bị

5. digital /ˈdɪdʒɪtl/[adj]: kỹ thuật số

6. disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ [n]: nhược/ khuyết điểm

7. educate /ˈedʒukeɪt/[v] : giáo dục

+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/[n]: nền giáo dục

+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/[adj]: có tính/thuộc giáo dục

8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/[n]: đầu ngón tay

9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/[v]: nhận dạng

10. improve /ɪmˈpruːv/[v]: cải thiện/tiến

11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/[n]: hướng/chỉ dẫn

12. native /ˈneɪtɪv/[adj]: bản ngữ

13. portable /ˈpɔːtəbl/[adj]: xách tay

14. software /ˈsɒftweə[r]/[n]: phần mềm

15. syllable/ˈsɪləbl/ [n]: âm tiết

16. technology /tekˈnɒlədʒi/[n]: công nghệ

17. touch screen /tʌtʃskriːn/ [n.phr]: màn hình cảm ứng

18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ [n.phr]: nhận dạng giọng nói

UNIT 9. PRESERVING THE ENVIRONMENT

Bảo vệ môi trường

1. aquatic /əˈkwætɪk/[adj]: dưới nước, sống ở trong nước

2. article /ˈɑːtɪkl/[n]: bài báo

3. chemical /ˈkemɪkl/[n]/ [adj]: hóa chất, hóa học

4. confuse /kənˈfjuːz/[v]: làm lẫn lộn, nhầm lẫn

+ confusion /kənˈfjuːʒn/ [n]: sự lẫn lộn, nhầm lẫn

5. consumption /kənˈsʌmpʃn/[n]: sự tiêu thụ, tiêu dùng

6. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/[v]: làm bẩn, nhiễm

7. damage /ˈdæmɪdʒ/[v]: làm hại, làm hỏng

8. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/[n] : sự phá rừng, sự phát quang

9. degraded /dɪˈɡreɪd/ [adj]: giảm sút chất lượng

10. deplete /dɪˈpliːt/[v] : làm suy yếu, cạn kiệt

+ depletion/dɪˈpliːʃn/ [n]: sự suy yếu, cạn kiệt

11. destruction /dɪˈstrʌkʃn/ [n]: sự phá hủy, tiêu diệt

12. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/[n]: hệ sinh thái

13. editor /ˈedɪtə[r]/[n] : biên tập viên

14. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə[r]/[n]: phân bón

15. fossil fuel [n.phr]: nhiên liệu hóa thạch [làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử]

16. global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/[n.phr]: sự nóng lên toàn cầu

17. greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/[n.phr]: hiệu ứng nhà kính

18. influence [v,n]: ảnh hưởng, tác dụng

19. inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/[adj]: vô cơ

20. long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/[adj]: dài hạn, lâu dài

21. mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/[n.phr]: thông đại chúng

22. pesticide /ˈpestɪsaɪd/[n]: thuốc trừ sâu

23. polar ice melting/ˈpəʊlə[r]aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực

24. pollute /pəˈluːt/[v]: gây ô nhiễm

+ pollutant /pəˈluːtənt/ [n]: chất ô nhiễm

+ pollution /pəˈluːʃn/ [n]: sự ô nhiễm

25. preserve/prɪˈzɜːv/ [y]: giữ gìn, bảo tồn

+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/[n]: sự bảo tồn, duy trì

26. protect /prəˈtekt/ [v]: bảo vệ, che chở

+ protection /prəˈtekʃn/[n]: sự bảo vệ, che chở

27. sewage /ˈsuːɪdʒ/ [n] : nước cống

28. solution /səˈluːʃn/[n]: giải pháp, cách giải quyết

29. vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/[n]: cây cỏ, thực vật

UNIT 10. ECOTOURISM

Du lịch sinh thái

1.adapt /əˈdæpt/ [v]: sửa lại cho phù hợp, thích nghi

2. biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə[r]rɪˈzɜːv/[n]: khu dự trữ sinh quyển

3. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/[v] : thải ra, xả ra

4. eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/[adj]: thân thiện với môi trường

5. ecology /iˈkɒlədʒi/[n]: hệ sinh thái

6. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ [n] : du lịch sinh thái

7. entertain /ˌentəˈteɪn/[v]: tiếp đãi, giải trí

8. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/[adj] : từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ

9. fauna /ˈfɔːnə/ [n]: hệ động vật

10. flora /ˈflɔːrə/[n]: hệ thực vật

11. impact /ˈɪmpækt/[n]: ảnh hưởng

12. sustainable/səˈsteɪnəbl/ [adj]: không gây hại cho môi trường; bền vững

13. tour guide /tʊə[r]ɡaɪd/ [n]: hướng dẫn viên du lịch

Video liên quan

Chủ Đề