UNIT COMMUNICATION - vocabulary - phần từ vựng - unit 10 tiếng anh 8 mới

[Để tránh rào cản ngôn ngữ, chúng ta sẽ sử dụng điện thoại thông minh để tự động dịch những gì chúng ta đang nói sang ngôn ngữ của người nghe.]

UNIT 10. COMMUNICATION

[Giao tiếp]

1.body language/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

[n.p]: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

Using body language is an effective way for communication as long as you understand it!

[Sử dụng ngôn ngữ cơ thể là một cách hiệu quả để giao tiếp miễn là bạn hiểu nó!]

Body language is a form of non-verbal communication.

[Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp không lời.]

2.communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/

[v]: giao tiếp

I think in the future many people will prefer to communicate by using social media.

[Tôi nghĩ trong tương lai nhiều người sẽ thích giao tiếp bằng cách sử dụng mạng xã hội.]

They hadnt communicated clearly the name and address of the cinema before they came to the cinema.

[Họ đã không thông báo rõ ràng tên và địa chỉ của rạp chiếu phim trước khi họ đến rạp chiếu phim.]

3.communication breakdown/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/

[n]: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

If you dont understand body language, communication breakdown may happen.

[Nếu bạn không hiểu ngôn ngữ cơ thể, sự giao tiếp không hiệu quả có thể xảy ra.]

Communication breakdown means a lack of communication or a failure to exchange information.

[Sự cố trong giao tiếp có nghĩa là thiếu liên lạc hoặc không thể trao đổi thông tin.]

4.communication channel/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/

[n]: kênh giao tiếp

He had a communication breakdown because of a lack of communication channels.

[Anh bị đứt liên lạc vì thiếu kênh liên lạc.]

It seems that social media have become the main communication channel of our society.

[Có vẻ như mạng xã hội đã trở thành kênh truyền thông chính của xã hội chúng ta.]

5.cultural difference/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/

[n]: khác biệt văn hoá

Communication breakdown may happen due to cultural differences.

[Sự phá vỡ giao tiếp có thể xảy ra do sự khác biệt văn hóa.]

Its important to be aware of cultural differences in communication.

[Điều quan trọng là phải nhận thức được sự khác biệt về văn hóa trong giao tiếp.]

6.cyber world/ˈsaɪbə wɜːld/

[n]: thế giới ảo, thế giới mạng

Maybe not everyone thinks the cyber world will replace the real world.

[Có thể không phải ai cũng nghĩ thế giới mạng sẽ thay thế thế giới thực.]

Cyberworld has changed the way we interact with one another.

[Thế giới mạng đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau.]

7.chat room/tʃæt ruːm/

[n]: phòng chat [trên mạng]

People join the chat room to communicate online.

[Mọi người tham gia phòng trò chuyện để giao tiếp trực tuyến.]

You should follow discussion rules in chat rooms.

[Bạn nên tuân theo các quy tắc thảo luận trong phòng trò chuyện.]

8.face-to-face/feɪs tʊ feɪs/

[adj, adv]: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]

Id like to communicate face-to-face with teachers and friends.

[Tôi muốn giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè.]

She prefers to use real, face-to-face communication because she thinks this makes life more interesting.

[Cô thích giao tiếp thực tế, trực tiếp vì cô cho rằng điều này khiến cuộc sống thú vị hơn.]

9.get through/gɛt/ /θruː/

[v]: hoàn thành, thành công kết nối với người khác

I tried calling you several times but I couldn't get through.

[Tôi đã thử gọi cho bạn vài lần nhưng không được.]

10.interact/ˌɪntərˈækt/

[v]: tương tác

In the future technology will help us interact in real time in completely different places.

[Trong tương lai công nghệ sẽ giúp chúng ta tương tác trong thời gian thực ở những nơi hoàn toàn khác nhau.]

The Internet has changed the way we interact with one another.

[Internet đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau.]

11.landline phone/ˈlændlaɪn fəʊn/

[n]: điện thoại bàn

I think in the next 10 years almost all people will be using mobile phones instead of landline telephones.

[Tôi nghĩ trong 10 năm tới hầu như tất cả mọi người sẽ sử dụng điện thoại di động thay vì điện thoại cố định.]

My mobile has been out of order, so call me on the landline phone just for today.

[Điện thoại di động của tôi đã bị lỗi, vì vậy hãy gọi cho tôi bằng điện thoại cố định trong ngày hôm nay.]

12.language barrier/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/

[n]: rào cản ngôn ngữ

When people dont speak the same language, there is a language barrier.

[Khi mọi người không nói cùng một ngôn ngữ, sẽ có một rào cản ngôn ngữ.]

In order to avoid a language barrier, we will use a smartphone to automatically translate what we are saying into the language of the listener.

[Để tránh rào cản ngôn ngữ, chúng ta sẽ sử dụng điện thoại thông minh để tự động dịch những gì chúng ta đang nói sang ngôn ngữ của người nghe.]

13. message board/ˈmesɪdʒ bɔːd/

[n.p]: diễn đàn trên mạng

You should check the language of your message before you post it on the class message board.

[Bạn nên kiểm tra ngôn ngữ của tin nhắn trước khi đăng nó lên bảng tin của lớp.]

She dislikes communicating through message boards or online meetings.

[Cô ấy không thích giao tiếp qua bảng tin hoặc các cuộc họp trực tuyến.]

14.multimedia/ˌmʌltiˈmiːdiə/

[n]: đa phương tiện

Multimedia systems use several different ways of giving information with sounds, pictures, and texts on a screen.

[Hệ thống đa phương tiện sử dụng một số cách khác nhau để cung cấp thông tin bằng âm thanh, hình ảnh và văn bản trên màn hình.]

Multimedia technology makes todays communication so exciting with not only text but also sound, video, and graphics.

[Công nghệ đa phương tiện khiến giao tiếp ngày nay trở nên thú vị không chỉ với văn bản mà còn cả âm thanh, video và đồ họa.]

15.netiquette/ˈnetɪket/

[n]: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

Netiquette is a set of rules for behaving properly online.

[Phép tắc giao tiếp trên mạng là một tập hợp các quy tắc để cư xử đúng mực trên mạng.]

Everyone needs to learn netiquette when they communicate online.

[Mọi người đều cần học phép tắc lịch sự khi họ giao tiếp trực tuyến.]

16.non-verbal language/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/

[n.p]: ngôn ngữ không dùng lời nói

Non-verbal language makes up 55 percent of how we communicate in face-to-face conversation.

[Ngôn ngữ không lời chiếm 55% cách chúng ta giao tiếp trong cuộc trò chuyện trực tiếp.]

We often use non-verbal language like hand movements or facial expressions in conversation.

[Chúng ta thường sử dụng ngôn ngữ không lời như cử động tay hoặc nét mặt trong cuộc trò chuyện.]

17.oversleep/ˌəʊvəˈsliːp/

[v]: ngủ quên

I missed the bus because I overslept.

[Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt vì tôi ngủ quên.]

Angel accidentally oversleeps and misses the beginning of the photoshoot.

[Angel vô tình ngủ quên và bỏ lỡ phần đầu của buổi chụp hình.]

18.show up/ʃəʊ/ /ʌp/

[v]: xuất hiện, đến, có mặt

It was getting late when she finally showed up.

[Cuối cùng thì cô ấy cũng xuất hiện rồi.]

I invited him for eight o'clock, but he didn't show up until 9.30.

[Tôi mời anh ấy lúc tám giờ, nhưng đến 9 giờ 30 anh ấy mới chịu xuất hiện.]

19.smart phone/smɑːt fəʊn/

[n]: điện thoại thông minh

I wish I had a smart phone now.

[Tôi ước gì bây giờ tôi có một chiếc điện thoại thông minh.]

I think people use smartphones mostly for communication.

[Tôi nghĩ mọi người chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc.]

20.snail mail/sneɪl meɪl/

[n.p]: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

Emails are faster and cheaper than snail mails.

[Email nhanh hơn và rẻ hơn thư qua bưu điện.]

We will still be sending snail mails in 2030.

[Chúng tôi sẽ vẫn gửi thư qua bưu điện vào năm 2030.]

21.social media/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

[n.p]: mạng xã hội

Social media like Facebook, Instagram, Zalo, etc. have become very popular among young people.

[Các phương tiện truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Zalo, ... đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ.]

Do you think social media negatively affects real social communication?

[Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội thực sự không?]

22. telepathy/təˈlepəθi/

[n]: thần giao cách cảm

Telepathy is a way to communicate instantly by thoughts.

[Thần giao cách cảm là một cách để giao tiếp tức thì bằng suy nghĩ.]

Well be using telepathy in communication in the next couple of decades.

[Chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm trong giao tiếp trong vài thập kỷ tới.]

23.text/tekst/

[n, v]: tin nhắn, nhắn tin

What is he texting here?

[Anh ấy nhắn tin gì ở đây?]

I cant understand his text message because he used too much shorthand!

[Tôi không thể hiểu được tin nhắn văn bản của anh ấy vì anh ấy sử dụng quá nhiều tốc ký!]

24.verbal language/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/

[n]: ngôn ngữ dùng lời nói

When we talk to each other face-to-face, we mostly use verbal language.

[Khi chúng tôi nói chuyện trực tiếp với nhau, chúng tôi chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bằng lời nói.]

Facial expressions and body language are not verbal language.

[Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể không phải là ngôn ngữ bằng lời nói.]

25.video conference/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/

[n, v]: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

Theyve decided to have a video conference with their colleagues right away.

[Họ đã quyết định tổ chức một cuộc họp video với đồng nghiệp của mình ngay lập tức.]

At 11 a.m. tomorrow, he will be video conferencing with his colleagues in Africa.

[Vào lúc 11 giờ sáng mai, anh ấy sẽ tham gia hội nghị truyền hình với các đồng nghiệp của mình ở Châu Phi.]

Video liên quan

Chủ Đề