UNIT 10. COMMUNICATION
[Giao tiếp]
1.body language/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
[n.p]: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
Using body language is an effective way for communication as long as you understand it!
[Sử dụng ngôn ngữ cơ thể là một cách hiệu quả để giao tiếp miễn là bạn hiểu nó!]
Body language is a form of non-verbal communication.
[Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp không lời.]
2.communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/
[v]: giao tiếp
I think in the future many people will prefer to communicate by using social media.
[Tôi nghĩ trong tương lai nhiều người sẽ thích giao tiếp bằng cách sử dụng mạng xã hội.]
They hadnt communicated clearly the name and address of the cinema before they came to the cinema.
[Họ đã không thông báo rõ ràng tên và địa chỉ của rạp chiếu phim trước khi họ đến rạp chiếu phim.]
3.communication breakdown/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/
[n]: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
If you dont understand body language, communication breakdown may happen.
[Nếu bạn không hiểu ngôn ngữ cơ thể, sự giao tiếp không hiệu quả có thể xảy ra.]
Communication breakdown means a lack of communication or a failure to exchange information.
[Sự cố trong giao tiếp có nghĩa là thiếu liên lạc hoặc không thể trao đổi thông tin.]
4.communication channel/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/
[n]: kênh giao tiếp
He had a communication breakdown because of a lack of communication channels.
[Anh bị đứt liên lạc vì thiếu kênh liên lạc.]
It seems that social media have become the main communication channel of our society.
[Có vẻ như mạng xã hội đã trở thành kênh truyền thông chính của xã hội chúng ta.]
5.cultural difference/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/
[n]: khác biệt văn hoá
Communication breakdown may happen due to cultural differences.
[Sự phá vỡ giao tiếp có thể xảy ra do sự khác biệt văn hóa.]
Its important to be aware of cultural differences in communication.
[Điều quan trọng là phải nhận thức được sự khác biệt về văn hóa trong giao tiếp.]
6.cyber world/ˈsaɪbə wɜːld/
[n]: thế giới ảo, thế giới mạng
Maybe not everyone thinks the cyber world will replace the real world.
[Có thể không phải ai cũng nghĩ thế giới mạng sẽ thay thế thế giới thực.]
Cyberworld has changed the way we interact with one another.
[Thế giới mạng đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau.]
7.chat room/tʃæt ruːm/
[n]: phòng chat [trên mạng]
People join the chat room to communicate online.
[Mọi người tham gia phòng trò chuyện để giao tiếp trực tuyến.]
You should follow discussion rules in chat rooms.
[Bạn nên tuân theo các quy tắc thảo luận trong phòng trò chuyện.]
8.face-to-face/feɪs tʊ feɪs/
[adj, adv]: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]
Id like to communicate face-to-face with teachers and friends.
[Tôi muốn giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè.]
She prefers to use real, face-to-face communication because she thinks this makes life more interesting.
[Cô thích giao tiếp thực tế, trực tiếp vì cô cho rằng điều này khiến cuộc sống thú vị hơn.]
9.get through/gɛt/ /θruː/
[v]: hoàn thành, thành công kết nối với người khác
I tried calling you several times but I couldn't get through.
[Tôi đã thử gọi cho bạn vài lần nhưng không được.]
10.interact/ˌɪntərˈækt/
[v]: tương tác
In the future technology will help us interact in real time in completely different places.
[Trong tương lai công nghệ sẽ giúp chúng ta tương tác trong thời gian thực ở những nơi hoàn toàn khác nhau.]
The Internet has changed the way we interact with one another.
[Internet đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau.]
11.landline phone/ˈlændlaɪn fəʊn/
[n]: điện thoại bàn
I think in the next 10 years almost all people will be using mobile phones instead of landline telephones.
[Tôi nghĩ trong 10 năm tới hầu như tất cả mọi người sẽ sử dụng điện thoại di động thay vì điện thoại cố định.]
My mobile has been out of order, so call me on the landline phone just for today.
[Điện thoại di động của tôi đã bị lỗi, vì vậy hãy gọi cho tôi bằng điện thoại cố định trong ngày hôm nay.]
12.language barrier/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/
[n]: rào cản ngôn ngữ
When people dont speak the same language, there is a language barrier.
[Khi mọi người không nói cùng một ngôn ngữ, sẽ có một rào cản ngôn ngữ.]
In order to avoid a language barrier, we will use a smartphone to automatically translate what we are saying into the language of the listener.
[Để tránh rào cản ngôn ngữ, chúng ta sẽ sử dụng điện thoại thông minh để tự động dịch những gì chúng ta đang nói sang ngôn ngữ của người nghe.]
13. message board/ˈmesɪdʒ bɔːd/
[n.p]: diễn đàn trên mạng
You should check the language of your message before you post it on the class message board.
[Bạn nên kiểm tra ngôn ngữ của tin nhắn trước khi đăng nó lên bảng tin của lớp.]
She dislikes communicating through message boards or online meetings.
[Cô ấy không thích giao tiếp qua bảng tin hoặc các cuộc họp trực tuyến.]
14.multimedia/ˌmʌltiˈmiːdiə/
[n]: đa phương tiện
Multimedia systems use several different ways of giving information with sounds, pictures, and texts on a screen.
[Hệ thống đa phương tiện sử dụng một số cách khác nhau để cung cấp thông tin bằng âm thanh, hình ảnh và văn bản trên màn hình.]
Multimedia technology makes todays communication so exciting with not only text but also sound, video, and graphics.
[Công nghệ đa phương tiện khiến giao tiếp ngày nay trở nên thú vị không chỉ với văn bản mà còn cả âm thanh, video và đồ họa.]
15.netiquette/ˈnetɪket/
[n]: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
Netiquette is a set of rules for behaving properly online.
[Phép tắc giao tiếp trên mạng là một tập hợp các quy tắc để cư xử đúng mực trên mạng.]
Everyone needs to learn netiquette when they communicate online.
[Mọi người đều cần học phép tắc lịch sự khi họ giao tiếp trực tuyến.]
16.non-verbal language/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/
[n.p]: ngôn ngữ không dùng lời nói
Non-verbal language makes up 55 percent of how we communicate in face-to-face conversation.
[Ngôn ngữ không lời chiếm 55% cách chúng ta giao tiếp trong cuộc trò chuyện trực tiếp.]
We often use non-verbal language like hand movements or facial expressions in conversation.
[Chúng ta thường sử dụng ngôn ngữ không lời như cử động tay hoặc nét mặt trong cuộc trò chuyện.]
17.oversleep/ˌəʊvəˈsliːp/
[v]: ngủ quên
I missed the bus because I overslept.
[Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt vì tôi ngủ quên.]
Angel accidentally oversleeps and misses the beginning of the photoshoot.
[Angel vô tình ngủ quên và bỏ lỡ phần đầu của buổi chụp hình.]
18.show up/ʃəʊ/ /ʌp/
[v]: xuất hiện, đến, có mặt
It was getting late when she finally showed up.
[Cuối cùng thì cô ấy cũng xuất hiện rồi.]
I invited him for eight o'clock, but he didn't show up until 9.30.
[Tôi mời anh ấy lúc tám giờ, nhưng đến 9 giờ 30 anh ấy mới chịu xuất hiện.]
19.smart phone/smɑːt fəʊn/
[n]: điện thoại thông minh
I wish I had a smart phone now.
[Tôi ước gì bây giờ tôi có một chiếc điện thoại thông minh.]
I think people use smartphones mostly for communication.
[Tôi nghĩ mọi người chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc.]
20.snail mail/sneɪl meɪl/
[n.p]: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
Emails are faster and cheaper than snail mails.
[Email nhanh hơn và rẻ hơn thư qua bưu điện.]
We will still be sending snail mails in 2030.
[Chúng tôi sẽ vẫn gửi thư qua bưu điện vào năm 2030.]
21.social media/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
[n.p]: mạng xã hội
Social media like Facebook, Instagram, Zalo, etc. have become very popular among young people.
[Các phương tiện truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Zalo, ... đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ.]
Do you think social media negatively affects real social communication?
[Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội thực sự không?]
22. telepathy/təˈlepəθi/
[n]: thần giao cách cảm
Telepathy is a way to communicate instantly by thoughts.
[Thần giao cách cảm là một cách để giao tiếp tức thì bằng suy nghĩ.]
Well be using telepathy in communication in the next couple of decades.
[Chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm trong giao tiếp trong vài thập kỷ tới.]
23.text/tekst/
[n, v]: tin nhắn, nhắn tin
What is he texting here?
[Anh ấy nhắn tin gì ở đây?]
I cant understand his text message because he used too much shorthand!
[Tôi không thể hiểu được tin nhắn văn bản của anh ấy vì anh ấy sử dụng quá nhiều tốc ký!]
24.verbal language/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/
[n]: ngôn ngữ dùng lời nói
When we talk to each other face-to-face, we mostly use verbal language.
[Khi chúng tôi nói chuyện trực tiếp với nhau, chúng tôi chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bằng lời nói.]
Facial expressions and body language are not verbal language.
[Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể không phải là ngôn ngữ bằng lời nói.]
25.video conference/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/
[n, v]: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
Theyve decided to have a video conference with their colleagues right away.
[Họ đã quyết định tổ chức một cuộc họp video với đồng nghiệp của mình ngay lập tức.]
At 11 a.m. tomorrow, he will be video conferencing with his colleagues in Africa.
[Vào lúc 11 giờ sáng mai, anh ấy sẽ tham gia hội nghị truyền hình với các đồng nghiệp của mình ở Châu Phi.]