Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024

Việc ra quyết định kinh doanh dẫn đến thành công phụ thuộc rất nhiều vào phân tích tài chính. Hiểu được bức tranh tài chính là điều quan trọng hàng đầu cho dù bạn muốn cắt giảm chi phí, tăng thu nhập hay phát triển mở rộng doanh nghiệp của mình.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích báo cáo tài chính, đồng thời cung cấp công thức để tính toán ra các chỉ số tài chính quan trọng nhất từ báo cáo tài chính doanh nghiệp.

1.1. Phân tích BCTC là gì?

Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, “Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.”

BCTC bao gồm các tài liệu: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Bản thuyết minh BCTC.

Phân tích BCTC là quá trình xem xét, kiểm tra, đối chiếu và so sánh số liệu về tài chính trong kỳ hiện tại với các kỳ kinh doanh đã qua. Mục tiêu của việc phân tích này là cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc về tình hình tài chính doanh nghiệp, giúp chủ doanh nghiệp và các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý đưa ra các quyết định thông minh.

Phân tích BCTC là một quá trình phức tạp và đa chiều, không có một công thức nào cố định và duy nhất cho việc này. Cách tiếp cận và phương pháp phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh cụ thể của việc phân tích.

1.2. Tại sao doanh nghiệp cần phân tích BCTC?

Một báo cáo từ McKinsey gợi ý rằng việc tận dụng dữ liệu để tạo các báo cáo marketing hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn có thể tăng năng suất tiếp thị từ 15 đến 20%, tương đương với 200 tỷ USD dựa trên chi tiêu toàn cầu trung bình hàng năm là 1 nghìn tỷ USD mỗi năm.

Nếu bạn áp dụng logic tương tự cho bộ phận tài chính, thì rõ ràng là việc phân tích BCTC có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, bằng cách cung cấp những thông tin tổng quan, quan trọng và chính xác nhất về các hoạt động của mình.

Đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp

Nhờ phân tích BCTC, doanh nghiệp có thể thực hiện phân tích SWOT trong hoạt động tài chính – xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức có liên quan.

Bên cạnh đó, phân tích BCTC giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất tài chính của mình thông qua các chỉ số tài chính quan trọng như khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, khả năng quản trị tài chính,… Những chỉ số này cho biết mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài nguyên vốn, lợi nhuận và năng lực hoạt động kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định kinh doanh thông minh và cân nhắc đến các chiến lược điều chỉnh.

Giúp các bên liên quan đưa ra các quyết định kinh tế

Với cổ đông

BCTC là “bản chụp nhanh” giúp cổ đông đánh giá hiệu suất đầu tư của họ trong doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích BCTC để đưa ra các chỉ số tài chính như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, tỷ suất vốn sở hữu, tỷ lệ chi trả cổ tức,… cổ đông có thể đánh giá xem họ có đang nhận được lợi ích đáng kể từ việc đầu tư vào doanh nghiệp hay không.

Với nhà đầu tư

Phân tích BCTC rất quan trọng đối với các nhà đầu tư vì nó có thể cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, gánh nặng nợ và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của công ty.

Với ngân hàng

BCTC cung cấp thông tin về rủi ro tín dụng của doanh nghiệp. Thông qua phân tích BCTC, ngân hàng có thể xác định mức độ rủi ro khi cấp vay cho doanh nghiệp. Thông tin chính xác và minh bạch từ BCTC giúp tăng cường lòng tin giữa hai bên và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác dài hạn.

Với cơ quan quản lý

BCTC cung cấp thông tin về thuế và các khoản phải trả khác của doanh nghiệp. Cơ quan quản lý sử dụng BCTC và phân tích các dữ liệu trên đó để đánh giá mức độ tuân thủ pháp lý và thuế của doanh nghiệp. Nếu có sự không phù hợp hoặc vi phạm, cơ quan quản lý có thể thực hiện các biện pháp quản lý và truy thu.

2. Phân tích sơ bộ về hệ thống báo cáo tài chính trong doanh nghiệp

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024
Báo cáo tài chính doanh nghiệp gồm 3 thành phần quan trọng

2.1. Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là BCTC tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.

Số liệu trên BCĐKT cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu của tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó.

BCĐKT được chia thành 2 phần “Tài sản” và phần “Nguồn vốn”.

Tài sản: Dựa trên khả năng chuyển đổi – là khả năng một tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt, tài sản được chia thành hai loại:

  • Tài sản ngắn hạn: Bao gồm các tài sản có khả năng chuyển đổi nhanh chóng trong vòng một năm như tiền và các khoản tương đương tiền, khoản đầu tư ngắn hạn, công nợ ngắn hạn, hàng tồn kho.
  • Tài sản dài hạn: Bao gồm các tài sản mà dự kiến sẽ được sử dụng trong giai đoạn dài hạn mà không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Nguồn vốn:

  • Nợ phải trả: Đại diện cho các khoản phải trả của công ty đến các bên thứ ba, cũng được phân thành 2 loại dựa trên thời hạn thanh toán là nợ ngắn hạn (các khoản phải trả trong vòng một năm) và nợ dài hạn (các khoản phải trả sau hơn một năm).
  • Vốn chủ sở hữu: Là số tiền chủ sở hữu đã đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm vốn cổ phần và lợi nhuận giữ lại.

Tính chất cơ bản của BCĐKT là tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn, được thể hiện như sau: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn

BCĐKT thường được sử dụng cùng với các BCTC khác như Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cung cấp thông tin về sự cân đối giữa tài sản, nợ và vốn sở hữu, từ đó giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ và tính ổn định tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024

Để phân tích BCĐKT, bạn có thể thực hiện tuần tự các bước như:

Bước 1: Đọc số liệu tổng quan, để có cái nhìn tổng quan về tài sản, nguồn vốn và các khoản mục khác

Bước 2: Đọc các số liệu chi tiết như tài sản cố định, tài sản ngắn hạn, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu; và các chỉ tiêu quan trọng như tài sản tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản nợ khác.

Bước 3: Tính toán các chỉ tiêu tài chính cơ bản để đánh giá tình trạng doanh nghiệp

Từ phân tích BCĐKT, doanh nghiệp có thể nắm được rất nhiều thông tin và đưa ra những nhận định có cơ sở, ví dụ như:

  • Phần lớn tài sản của doanh nghiệp đang tập trung ở đâu? Được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?
  • Nguồn vốn của doanh nghiệp hình thành từ nợ và vốn chủ sở hữu lần lượt là bao nhiêu, chiếm tỷ trọng như thế nào?
  • Tỷ trọng nợ ngắn hạn và dài hạn trong nợ phải trả như thế nào?
  • So sánh hai thời điểm đầu kỳ – cuối kỳ, thì các đầu mục nào đã tăng và đã giảm, tỷ lệ tăng giảm như thế nào?

Một số chỉ tiêu thường được sử dụng khi phân tích BCĐKT:

  • Tỷ số hiện hành (Current ratio)
  • Tỷ số thanh toán nhanh (Quick ratio)
  • Hệ số vòng quay tài sản (Asset turnover ratio)
  • Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio)
  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)

2.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Báo cáo KQHĐKD) cho biết công ty đã kiếm được hoặc lỗ bao nhiêu tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.

Nếu như BCĐKT thể hiện mối quan hệ giữa tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu, thì Báo cáo KQHĐKD chỉ ra giá trị doanh thu kiếm được và chi phí đã thanh toán, với mục tiêu cuối cùng là lợi nhuận của công ty.

Báo cáo KQHĐKD chia hoạt động của doanh nghiệp thành 3 mảng: Hoạt động kinh doanh chính (hoạt động cốt lõi), Hoạt động tài chính và Hoạt động khác.

Công thức chung ở Báo cáo KQHĐKD là: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024

Các bước cơ bản để phân tích Báo cáo KQHĐKD:

Bước 1: Tách riêng doanh thu và chi phí

Bước 2: Tính toán tỷ trọng của từng doanh thu trong Tổng doanh thu, tỷ trọng từng chi phí trong Tổng chi phí, và sự thay đổi của chúng so với cùng kỳ

Bước 3: Quan sát sự thay đổi

Phân tích Báo cáo KQHĐKD có thể nắm được những thông tin sau:

  • Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp lần lượt là bao nhiêu?
  • Doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp có đang thay đổi cùng chiều?
  • Lợi nhuận chủ yếu được sinh ra từ đâu: hoạt động kinh doanh, hoạt động tài chính hay các hoạt động khác?
  • Hoạt động nào đang gây ra sự thua lỗ?

Một số chỉ tiêu được sử dụng khi phân tích Báo cáo KQHĐKD:

  • Biên lợi nhuận gộp hay Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
  • Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)
  • Tỷ lệ chi phí hoạt động (Operating Expense Ratio – OER)
  • Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
  • Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS – Return On Sales)

2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) là một phần của bộ BCTC, thể hiện các dòng tiền mặt được tạo ra và sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.

Báo cáo này cho thấy liệu công ty có tạo ra đủ tiền mặt để trang trải chi phí hay không và liệu công ty có đang gánh quá nhiều nợ hay không.

BCLCTT thường được chia thành ba phần chính:

  • Luồng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh: Bao gồm tiền thu từ doanh thu bán hàng, tiền chi trả cho nguyên vật liệu, tiền lương và chi phí hoạt động khác.
  • Luồng tiền mặt từ hoạt động đầu tư: Bao gồm tiền thu từ việc bán tài sản cố định, đầu tư tài chính và tiền chi để mua tài sản cố định, đầu tư tài chính.
  • Luồng tiền mặt từ hoạt động tài chính: Bao gồm tiền thu từ vay nợ, phát hành cổ phiếu và tiền chi để trả nợ, trả cổ tức.

Về bản chất, quá trình lưu chuyển tiền tệ trong doanh nghiệp dựa vào mối quan hệ cân đối của dòng tiền trong kỳ. Điều này được thể hiện qua phương trình:

Tiền tồn đầu kỳ + Tiền thu trong kỳ – Tiền chi trong kỳ = Tiền tồn cuối kỳ

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024

Một số chỉ số tài chính quan trọng được đo lường nhờ phân tích BCLCTT:

  • Dòng tiền thuần (Net Cash Flow – NCF)
  • Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow – OCF)
  • Tỷ suất dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF)

Một số lưu ý khi phân tích BCLCTT:

  • BCĐKT và Báo cáo KQHĐKD được lập dựa trên phương pháp kế toán dồn tích: Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi chúng được DỰ KIẾN sẽ phát sinh, có nghĩa là có thể thực tế chúng vẫn chưa phát sinh. Trong khi đó, BCLCTT chỉ ghi nhận những khoản thực thu thực chi ĐÃ XẢY RA.
  • Nợ phải thu tăng có nghĩa là thu nhập đã được ghi nhận trong Báo cáo KQHĐKD nhưng thực tế doanh nghiệp chưa thu được tiền. Do đó, tài khoản phải thu tăng sẽ làm giảm dòng tiền hoạt động.
  • Khoản phải trả tăng có nghĩa là chi phí đã phát sinh nhưng thực tế doanh nghiệp vẫn chưa trả tiền. Do đó, tài khoản phải trả tăng lên sẽ làm dòng tiền ròng của công ty tăng lên.
  • Trên BCĐKT, chi phí khấu hao được phân bổ dần trong một khoảng thời gian dài. Nhưng trên BCLCTT, nó sẽ chỉ được ghi nhận một lần duy nhất – là khi doanh nghiệp chi tiền đầu tư tài sản cố định.

3. Phân tích các chỉ số quan trọng từ báo cáo tài chính doanh nghiệp

3.1. Phân tích cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu tài sản

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (hoặc tỷ lệ vốn cổ phần) đo lường phần vốn mà các chủ sở hữu đã cung cấp cho doanh nghiệp so với tổng tài sản của doanh nghiệp. Hệ số này phản ánh mức độ sức khỏe tài chính và độ độc lập của doanh nghiệp.

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao chỉ ra rằng doanh nghiệp đang dựa nhiều vào vốn của các cổ đông, ít phụ thuộc vào việc vay vốn, tức là có sức khỏe tài chính tốt hơn. Tuy nhiên, cũng có thể doanh nghiệp đang không sử dụng hiệu quả nguồn vốn và có thể gặp khó khăn trong tăng trưởng nếu không có đủ vốn từ các nguồn khác.

Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp, doanh nghiệp đang bị phụ thuộc nhiều vào vốn vay và có thể đối mặt với rủi ro tài chính cao khi phải trả lãi và gốc vay. Tuy nhiên, nó cũng chỉ ra sự tận dụng hiệu quả các nguồn vốn bên ngoài và cơ hội sinh lời cao hơn từ đây.

Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn

Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời dài hạn của doanh nghiệp.

Việc đầu tư vào tài sản ngắn hạn có thể giúp doanh nghiệp duy trì tính thanh khoản cao và khả năng chi trả ngắn hạn. Tuy nhiên, mức độ đầu tư cần phải cân nhắc cẩn thận để đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể duy trì mức độ sinh lời và tăng trưởng lâu dài.

Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản

Nếu tỷ lệ này cao, nghĩa là doanh nghiệp đang dành nhiều tài nguyên cho các hoạt động ngắn hạn và có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các dự án dài hạn. Ngược lại, tỷ lệ này thấp cho thấy rằng doanh nghiệp đang tập trung vào các dự án dài hạn và có thể thiếu tính linh hoạt trong việc đối phó với nhu cầu thanh toán ngắn hạn.

Ngược lại, tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lợi nhiều hơn trong dài hạn, phản ánh chiến lược tăng trưởng và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.

Tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn = Tài sản dài hạn / Tổng tài sản

Nếu chỉ số này cao, có thể doanh nghiệp đang tập trung vào việc phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh trong dài hạn. Tuy nhiên, một tỷ lệ quá cao có thể dẫn tới rủi ro mắc kẹt tài chính, là khi doanh nghiệp không thể tận dụng hiệu quả các tài sản dài hạn để tạo ra lợi nhuận, hoặc không có đủ thanh khoản để đối phó với nhu cầu ngắn hạn.

3.2. Phân tích khả năng thanh toán

Doanh nghiệp cần phải duy trì được một lượng vốn luân chuyển hợp lý để đáp ứng kịp các khoản nợ ngắn hạn, duy trì hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh. Doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu đáp ứng được các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.

Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cần sử dụng một số hệ số thanh toán khác nhau:

Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Hệ số thanh toán hiện hành được phân tích để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cụ thể là khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Khi hệ số này lớn hơn 1, có nghĩa là doanh nghiệp có thể thanh toán hoàn toàn nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động của mình. Tuy nhiên, nếu hệ số quá cao cũng có thể cho thấy tiền mặt hoặc tài sản lưu động không được tận dụng hiệu quả.

Nếu hệ số này nhỏ hơn 1, chứng tỏ rằng các tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp không đủ thanh toán các khoản nợ đến hạn phải trả. Nếu tỷ lệ dần về 0 thì có thể doanh nghiệp đang ở bờ vực tài chính tiêu cực, khó phục hồi.

Một hệ số thanh toán hiện hành tốt thường là khoảng 1.5 – 2, tức là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đủ lớn để thanh toán nợ ngắn hạn một cách an toàn.

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)

Nợ của doanh nghiệp bao gồm nợ vay và các khoản phải trả cho nhà cung cấp, người lao động và các bên liên quan khác. Nếu sử dụng nợ vay, doanh nghiệp phải trả chi phí sử dụng, tức là lãi vay. Để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp, chúng ta có thể sử dụng Hệ số khả năng thanh toán lãi vay.

Điều này giúp xác định xem doanh nghiệp có đủ lợi nhuận để đáp ứng các khoản nợ lãi hay không, đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp khó khăn trong việc trả lãi vay và duy trì một tình hình tài chính ổn định.

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Lãi vay phải trả

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay tiêu chuẩn là giá trị 1.5. Nếu chỉ số này thấp hơn 1.5, có nghĩa là doanh nghiệp có rủi ro vỡ nợ cao, nên các nhà đầu tư có thể sẽ không muốn tiếp tục đầu tư vào doanh nghiệp.

Nếu chỉ số này có giá trị thấp hơn 1, doanh nghiệp sẽ phải chi trả một khoản tiền dự trữ để đáp ứng chi phí chênh lệch hoặc vay thêm. Và nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên và không thể xử lý, công ty sẽ có nguy cơ bị phá sản.

Hệ số vòng quay khoản phải thu (Receivable Turnover Ratio)

Hệ số vòng quay khoản phải thu cho thấy tần suất mà doanh nghiệp thu hồi tiền từ khách hàng mua hàng. Nó cho biết sau bao lâu doanh nghiệp sẽ thu được tiền. Nếu không thu được tiền, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc hoạt động sản xuất kinh doanh.

Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu bán hàng / Các khoản phải thu bình quân

Và lấy 360 ngày (1 năm) chia cho vòng quay các khoản phải thu, ta được:

Kỳ thu tiền bình quân (ngày) = 360 / Vòng quay các khoản phải thu

Nếu hệ số vòng quay khoản phải thu là 12 lần, hay thời gian ước tính để doanh nghiệp thu được tiền là 30 ngày, có nghĩa là doanh nghiệp cần khoảng 30 ngày để thu hồi được tiền từ các khoản phải thu.

Để biết con số này có được coi là khả quan hay không, doanh nghiệp cần cần phải so sánh với các công ty khác cùng ngành, cùng quy mô kinh doanh, đồng thời đối chiếu với chính mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp qua các thời kỳ khác nhau.

Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio)

Hệ số vòng quay hàng tồn kho cung cấp thông tin về rủi ro lưu trữ hàng tồn kho của doanh nghiệp.

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

Tương tự, bạn cũng sẽ tính được:

Số ngày 1 vòng quay hàng tồn kho (ngày) = 360 / Vòng quay hàng tồn kho

Nếu hệ số này thấp, tức là hàng tồn kho được lưu trữ trong thời gian dài và không được bán nhanh chóng, có thể gây ra các vấn đề như hư hỏng, hết hạn sử dụng hoặc giảm giá trị. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, để có thể kết luận hệ số vòng quay hàng tồn kho cao là xấu hay tốt, cần phải xem xét đến đặc điểm ngành nghề kinh doanh, cũng như chính sách hàng tồn kho của doanh nghiệp.

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024
Các chỉ số quan trọng nhất cần lưu ý khi phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp

3.3. Phân tích đòn bẩy tài chính

Đòn bẩy tài chính trong báo cáo tài chính được phân tích thông qua việc sử dụng Hệ số nợ (Debt to Equity Ratio). Hệ số này cho biết mức độ phụ thuộc vào nợ hay mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.

Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

Khi hệ số nợ cao hơn, điều đó cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay hơn so với vốn chủ sở hữu để tài trợ hoạt động kinh doanh. Điều này có thể tạo ra cơ hội tăng trưởng nhanh chóng nhưng cũng mang lại rủi ro cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh chi phí vay tăng hoặc có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ.

Nếu hệ số nợ thấp, điều đó cho thấy doanh nghiệp có sự ổn định tài chính hơn, ít phụ thuộc vào vốn vay và có khả năng thanh toán nợ tốt hơn. Tuy nhiên, mức độ này cũng có thể giới hạn khả năng mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư trong dự án mới.

Vì vậy khi phân tích đòn bẩy tài chính thông qua hệ số nợ, cần so sánh với các yếu tố khác như ngành hàng, doanh nghiệp cùng ngành, môi trường kinh doanh để đánh giá mức độ rủi ro và cơ hội.

3.4. Phân tích khả năng sinh lời

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (Return On Sale – ROS)

Chỉ số này trả lời cho phép tính: với 1 đồng doanh thu thuần thì doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Điều này giúp đánh giá hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp, tăng mức độ cạnh tranh trên thị trường.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

ROS thường được xem xét cùng với các chỉ số khác như ROA, ROE và hệ số nợ để có cái nhìn tổng thể về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các chỉ số này sẽ được mô tả thêm tiếp sau đây.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (Return On Asset – ROA)

Chỉ số này cho biết bình quân một đơn vị tài sản sử dụng trong quá trình kinh doanh tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận trước thuế. Giá trị này càng cao, hiệu quả sử dụng tài sản càng lớn và ngược lại.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

Lợi nhuận sau thuế phản ánh ở chỉ tiêu “Lợi nhuận sau thuế” trên Báo cáo KQHĐKD; còn “Tổng tài sản bình quân” được tính như sau:

Tổng tài sản bình quân = (Tổng tài sản đầu năm + Tổng tài sản cuối năm) / 2

Trong đó, Tổng tài sản đầu năm và cuối năm được lấy số liệu trên BCĐKT (cột “Số đầu năm” và cột “Số cuối năm”).

Chỉ số này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất sắt thép, hóa chất,… vì ROA cao cho thấy việc quản lý chi phí khấu hao, chi phí đầu vào và hiệu suất sử dụng máy móc – thiết bị hiệu quả.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)

Hệ số ROE thể hiện mức lợi nhuận sau thuế thu được trên mỗi 1 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra trong kỳ. Đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp từ vốn mà cổ đông đã đầu tư.

Một ROE cao cho thấy doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận lớn từ vốn chủ sở hữu được đầu tư, điều này có nghĩa là doanh nghiệp hiệu quả trong việc sử dụng vốn và có khả năng sinh lời tốt.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

Các công ty có ROE cao vượt qua mức 20%, và duy trì sự ổn định qua nhiều năm (kể cả trong những thời kỳ thị trường khó khăn), được coi là có lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc có ROE quá cao không phải lúc nào cũng tốt. Có thể xảy ra trường hợp mà hoạt động kinh doanh của một công ty không thay đổi, nhưng công ty lại tiến hành mua lại cổ phiếu của chính mình hoặc thực hiện việc tách ra từ công ty mẹ, dẫn đến giảm vốn cổ phần và dẫn đến tăng ROE.

Chỉ số EPS phản ánh số lợi nhuận sau thuế mà mỗi cổ phiếu thường của một công ty thu được trong một năm. Ví dụ EPS của năm 2024 đạt 2501 đồng, có nghĩa là cứ mỗi cổ phiếu bạn sở hữu sẽ nhận được 2,501 đồng lợi nhuận sau thuế.

Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích tài chính, vì nó cho biết lợi nhuận mà mỗi cổ đông có thể mong đợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu của công ty đó trong một năm cụ thể.

Thu nhập một cổ phần thường (EPS) = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi) / Số lượng cổ phần thường lưu hành.

EPS càng cao, tức là mỗi cổ phiếu mang lại một khoản lợi nhuận càng lớn, điều này thường được xem là tích cực và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

3.5. Phân tích dòng tiền

Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh hay còn gọi là Doanh thu thuần (Net Cash Flow from Operating Activities – CFO)

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là số tiền mà công ty thu được từ các hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như sản xuất và bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Số liệu này được mô tả trên BCLCTT của công ty ở phần “Hoạt động kinh doanh”.

Phân tích dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh có thể cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Chỉ số CFO dương cho thấy doanh nghiệp tạo ra lượng tiền dương từ hoạt động kinh doanh chính, thường được coi là một dấu hiệu tích cực.

Ngược lại, chỉ số CFO âm cho thấy doanh nghiệp đang tiêu tốn tiền mặt trong hoạt động kinh doanh. Điều này có thể đặt ra các vấn đề về khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Tỷ suất dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Equity – FCFE)

Tỷ suất dòng tiền tự do là chỉ số đánh giá chất lượng của dòng tiền mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng cho các hoạt động kinh doanh. Tỷ suất này được tính bằng tỷ lệ giữa dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) và lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow – OCF).

Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do (FCF) / Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (OCF)

Trong đó, dòng tiền tự do (FCF) là số tiền dư thừa sau khi doanh nghiệp trừ đi các chi phí đầu tư cho tài sản cố định từ lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh:

Dòng tiền tự do (FCF) = Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (OCF) – Chi phí vốn (Capital Expenditures – CAPEX)

Chỉ số FCFE càng cao, chứng tỏ số lượng tiền dư thừa của doanh nghiệp càng lớn – để sẵn sàng đầu tư vào các hoạt động mới, trả lãi cho cổ đông hoặc trả nợ. Đây được xem là một chỉ số tích cực cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Xu hướng của dòng tiền

Phân tích xu hướng dòng tiền trong BCTC là quá trình đánh giá sự biến động và phát triển của dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Số liệu dòng tiền của từng hoạt động sẽ được cộng dồn theo từng năm.

Phân tích dòng tiền giúp chủ doanh nghiệp, người quản lý, giám đốc điều hành, người cho vay và cổ đông xác định được doanh nghiệp đang trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh doanh.

Giả sử một nhà đầu tư đang xem xét việc đầu tư vào một công ty trong ngành sản xuất và cần phải đánh giá khả năng tài chính của công ty đó. Họ quan sát BCTC và lưu chuyển tiền mặt của công ty trong nhiều năm qua để đưa ra quyết định.

Nếu có một sự thay đổi lớn trong dòng tiền, họ cần phân tích nguyên nhân của sự biến động này, bao gồm sự thay đổi trong doanh thu, chi phí hoạt động hoặc quản lý vốn lưu động.

4. Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính phổ biến

Ví dụ phương pháp so sánh trong phân tích bctc năm 2024
Có 3 kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính thường dùng

4.1. Phân tích theo chiều ngang

Phân tích BCTC theo chiều ngang là quá trình so sánh các chỉ tiêu tài chính của một doanh nghiệp trong các kỳ kế toán khác nhau. Thông qua phương pháp này, nhà đầu tư hoặc nhà quản lý có thể đánh giá sự biến động và xu hướng của các chỉ tiêu quan trọng qua thời gian.

Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc thu thập các BCTC của doanh nghiệp trong các kỳ kế toán khác nhau, thường là 2 hoặc nhiều hơn để có cái nhìn toàn diện hơn về sự biến động. Sau đó, xác định các chỉ tiêu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng, tổng tài sản, nợ phải trả,… để tiến hành phân tích.

Tiếp theo, các chỉ tiêu này được đặt cạnh nhau và so sánh qua các kỳ kế toán để phát hiện ra sự biến động và xu hướng. Ở đây, kết quả hoạt động của 2 giai đoạn trở lên được so sánh để hiểu được sự phát triển của doanh nghiệp theo thời gian. Để hiểu rõ hơn về xu hướng, mỗi mục trong sổ cái sẽ được đối chiếu với khung thời gian trước đó.

Từ đó, các chuyên gia tài chính có thể dự báo xu hướng tăng trưởng trong tương lai. Việc so sánh tốc độ tăng trưởng giữa các đối thủ cạnh tranh trong ngành được thực hiện đơn giản hơn nhờ kỹ thuật phân tích này, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về kết quả hoạt động của doanh nghiệp: liệu nó đó có hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận hay không.

4.2. Phân tích theo chiều dọc

Kỹ thuật phân tích BCTC theo chiều dọc là phương pháp phân tích dữ liệu bằng cách so sánh mỗi chỉ tiêu tài chính với một số liệu cơ sở trong bản báo cáo. Thông thường, các chỉ tiêu tài chính được biểu diễn dưới dạng phần trăm của một số liệu cơ sở như tổng doanh thu, tổng tài sản hoặc tổng vốn chủ sở hữu.

Ví dụ, trong Báo cáo KQHĐKD, lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng hoặc lợi nhuận trên cổ phiếu thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm của tổng doanh thu. Điều này giúp nhìn thấy tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu, giúp đánh giá được mức độ lợi nhuận của doanh nghiệp.

Tương tự, trong BCĐKT, tài sản ngắn hạn, nợ dài hạn hoặc vốn chủ sở hữu thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm của tổng tài sản. Điều này cho phép nhìn nhận sự phân bố của các tài sản và nợ trong cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.

Nói tóm lại, kỹ thuật phân tích theo chiều dọc là một công cụ mạnh mẽ để hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu tài chính trong BCTC, từ đó hỗ trợ quyết định kinh doanh và đầu tư một cách thông minh và hiệu quả.

4.3. Phân tích tỷ lệ

Kỹ thuật phân tích tỷ lệ trong BCTC liên quan đến việc lấy các số liệu tài chính quan trọng và so sánh chúng với nhau hoặc với mức trung bình của ngành để đánh giá hiệu suất và tình hình tài chính của công ty. Bằng cách này, nhà quản lý có thể đánh giá công ty đang hoạt động như thế nào trong các lĩnh vực chính.

Khi tỷ lệ đã được xác định, chúng có thể được so sánh với các giai đoạn trước để xem liệu hiệu suất của công ty có phù hợp với các mục tiêu đã đề ra hay không. Quá trình này cho phép xác định bất kỳ sai lệch nào so với mong đợi và thực hiện các hành động khắc phục.

Thông qua việc so sánh tỷ lệ, có thể dễ dàng nhận ra các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các chiến lược điều chỉnh và cải thiện hiệu suất kinh doanh. Điều này giúp tăng cường sự linh hoạt và sự đáp ứng của doanh nghiệp trước các biến động trong môi trường kinh doanh, và giữ vững được sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.

5. Một số lưu ý khi xây dựng và phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp

5.1. Cần so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành

Bằng cách so sánh với các đối thủ trong cùng ngành, các nhà đầu tư, người quản lý và các bên liên quan khác có thể đánh giá được vị thế của một doanh nghiệp so với thị trường và nhận biết các điểm mạnh và điểm yếu của mình.

Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn trung bình ngành hoặc tỷ lệ nợ thấp hơn so với đối thủ, đó có thể là một điểm mạnh. Ngược lại, nếu doanh nghiệp kém hiệu suất so với ngành, đó là một điểm yếu cần cải thiện.

Cần lưu ý thêm rằng mỗi ngành công nghiệp có các đặc thù riêng về cách tính toán và phân tích các chỉ số trong BCTC. Lấy ví dụ, trong ngành ngân hàng thường quan tâm đặc biệt tới tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ xấu và lợi nhuận trên tài sản; còn trong ngành sản xuất sẽ quan tâm hơn đến các chỉ số có liên quan tới hiệu suất sản xuất và quản lý chi phí.

5.2. Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp: Không chỉ là những con số bề nổi!

Cần lưu ý rằng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng khi đánh giá tình hình tài chính. Theo đó, một doanh nghiệp đang trong giai đoạn mở rộng có thể có các chỉ số tài chính tiêu cực hơn so với một doanh nghiệp đã bước vào giai đoạn tăng trưởng ổn định.

Ngoài ra, các thông tin phi tài chính như tình trạng nền kinh tế, ngành nghề, mức độ cạnh tranh, lực lượng thị trường, thay đổi công nghệ, chất lượng quản lý và lực lượng lao động,… – đều có ảnh hưởng tới tình hình tài chính của doanh nghiệp nhưng lại không được phản ánh trực tiếp trong BCTC. Khi đưa ra các nhận định từ các con số trên BCTC, có thể doanh nghiệp sẽ cần mở rộng góc nhìn hơn, để nhìn nhận được cả những thông tin này.

5.3. Nên lựa chọn công cụ hỗ trợ phân tích tài chính

Nếu như trước đây, việc tạo và phân tích BCTC đòi hỏi rất nhiều thời gian và tác vụ thủ công, thì ngày nay, quá trình này đã được tự động hóa và tinh gọn hơn nhiều nhờ công nghệ.

Theo đó, tự động hóa là một tính năng then chốt trong các công cụ hỗ trợ phân tích tài chính. Không còn độ trễ về mặt thời gian. Không cần tiêu tốn tới hàng trăm giờ làm việc thủ công khiến cho khi hoàn thành xong việc thì dữ liệu đã không còn giá trị. Giờ đây, doanh nghiệp có thể sở hữu trong tay các dữ liệu tài chính thời gian thực (real-time), giúp nhanh chóng xây dựng và phân tích BCTC, đồng thời đưa ra các quyết định quan trọng trong thời gian thực.

Các phần mềm này còn sở hữu tính năng tạo dashboard tài chính trực tuyến tự động, được trực quan hóa theo nhiều cách khác nhau, giúp chúng trở nên dễ hiểu hơn đối với những người không có chuyên môn kế toán. Thậm chí các dashboard này còn có thể được chia sẻ tùy chỉnh trong nội bộ, hỗ trợ đắc lực cho các cuộc họp về phân tích BCTC.

Tóm lại, lựa chọn một công cụ hỗ trợ phân tích tài chính hiện đại sẽ là “cánh tay đắc lực” giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của BCTC, tận dụng được thông tin quý giá từ đây, và có thể quyết định kinh doanh một cách nhanh chóng, đáng tin cậy.

Video giới thiệu: Giải pháp Base Finance+ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình lập và phân tích BCTC doanh nghiệp

6. Tạm kết

Phân tích báo cáo tài chính là nền tảng để đưa ra các quyết định thông minh hơn, mang tính chiến lược hơn dựa trên dữ liệu tài chính cơ bản của một công ty. Khi biết cách phân tích BCTC, bạn sẽ có được cái nhìn sâu sắc, có giá trị về tình hình tài chính và triển vọng tương lai của doanh nghiệp mình.

Chúc bạn luôn tự tin và gặt hái được thành công trên hành trình ấy!

Để nhận tư vấn 1-1 và demo trải nghiệm tính năng Giải pháp quản trị tài chính Base Finance+, bạn có thể đăng ký ngay tại đây.