Whats the matter là gì năm 2024

Whats the matter là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

From 1998 through 2000 at the same time that Martínez was studying social communication she was working as a lead actress in the comedy showcalled Cual es la Vaina(What is the Matter) in Barranquilla, Colombia.

Từ năm 1998 đến năm 2000, cùng lúc Martínez đang học về giao tiếp xã hội, cô đang làm việc như một nữ diễn viên chính trong chương trình hài kịch cótên Cual es la Vaina( Vấn đề là gì) ở Barranquilla, Colombia.

Later on Fox News,White House counselor Kellyanne Conway asked"what is the matter with" Pelosi and said it"looked like she was reading the Cheesecake Factory menu all night going through every single page" during Trump's address.

Sau đó trên Fox News, cố vấn Nhà Trắng KellyanneConway đã hỏi" có vấn đề gì với bà Pelosi vậy?" và nói rằng" có vẻ như bà ấy suốt đêm qua đã đọc thực đơn dài lê thê của Nhà máy làm bánh Cheesecake, đọc kỹ từng trang một" khiến quá mệt mõi khi nghe bản văn phát biểu của Trump.

/'mætə/

Thông dụng

Danh từ

Chất, vật chất

volatile matter chất dễ bay hơi suspended matter chất huyền phù waste matter chất thải to study the properties of matter nghiên cứu các thuộc tính của vật chất

Chủ đề, nội dung

the matter of a poem chủ đề của bài thơ

Vật phẩm

printed matter ấn phẩm

Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề

it is a very important matter đấy là một việc rất quan trọng it is no laughing matter đây không phải là chuyện đùa it is only a matter of habit/time đó là vấn đề thói quen/thời gian mà thôi a matter of life and death một vấn đề sống còn a matter of opinion vấn đề còn gây tranh cãi; vấn đề còn phải bàn lại in the matter of something về vấn đề gì đó to be a matter of something/doing something chỉ là vấn đề gì đó to let the matter drop; to let the matter rest không bàn đến vấn đề đó nữa

What's the matter with you?
Anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?

is anything the matter? có chuyện gì không? money matters chuyện tiền nong to make matters worse làm cho tình hình tồi tệ hơn; đổ dầu vào lửa

Việc quan trọng, chuyện quan trọng

it is no great matter cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm no matter chẳng sao cả; chẳng hề gì to make no matter to somebody chẳng quan trọng gì đối với ai; chẳng đáng cho ai quan tâm no matter who/what/where... bất kể ai/cái gì/ở đâu... never trust that blabbermouth, no matter what he says đừng bao giờ tin cái thằng khoác lác ấy, bất kể nó nói gì chăng nữa to take matters into one's own hands tùy nghi hành động

Khoảng ước lượng (thời gian, không gian, số lượng...)

a matter of six kilometers khoảng độ sáu kilômét

Lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, tình hình

no matter for complaint không có lý do gì để than phiền cả

(y học) mủ; nước tiểu

Nội động từ

Có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

it does not matter much, does it? cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) vật chất; chất; thực chất; nội dung

as a matter of fact thực tế, thực vậy, thực chất l

Xây dựng

vật chất

Cơ - Điện tử

Chất, vật chất, vật liệu, bộ chữ in

Kỹ thuật chung

bát chữ
bộ chữ in
nội dung
sự sắp chữ
thực chất
vật chất

Giải thích VN: Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.

compressed nuclear matter vật chất hạt nhân được nén ejection of matter from star phun vật chất ra khỏi sao floating matter vật chất nổi interstellar matter vật chất liên sao matter wave sóng vật chất particulate matter vật chất dạng hạt theory of matter structure lý thuyết cấu trúc vật chất

vật liệu

bituminous matter vật liệu bitum cementitious matter vật liệu kết dính printed matter vật liệu in suspended matter vật liệu nổi lềnh bềnh

Kinh tế

bán chữ
bộ chữ in
chất

colouring matter chất màu dry matter chất khô fat-free matter chất không béo fatty matter chất béo flavouring matter chất thơm foreign matter tạp chất gelatinous matter chất đông mineral matter chất khoáng natural colouring matter chất màu thiên nhiên nutritive matter chất dinh dưỡng olfactive matter chất có mùi hôi sticky matter chất dính suspended matter chất lơ lửng suspended matter chất vẩn đục synthetic colouring matter chất màu tổng hợp un-saponifiable matter chất không xà phòng hóa

có tầm quan trọng
có ý nghĩa
đề tài (quyển sách...)
nội dung

subject matter nội dung chủ yếu

nội dung, đề tài (quyển sách...)
vấn đề
vật chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

amount , being , body , constituents , corporeality , corporeity , element , entity , individual , material , materialness , object , phenomenon , physical world , protoplasm , quantity , stuff , substantiality , sum , thing , affair , bag , business , circumstance , episode , event , goings-on , incident , job , lookout , nub , occurrence , proceeding , question , shooting match , situation , subject , topic , transaction , undertaking , argument , context , focus , head , interest , motif , motive , point , purport , resolution , sense , subject matter , substance , text , theme , burden , consequence , content , core , extent , gist * , import , importance , magnitude , meat , moment , neighborhood , note , order , pith , range , tune , upshot , vicinity , weight , complication , distress , grievance , perplexity , predicament , to-do * , trouble , upset , worry , discharge , infection , maturation , purulence , pus , suppuration , ulceration , materiality , copy , corporality , elements , embodiment , essence , manuscript , significance

verb

affect , be important , be of value , be substantive , carry weight , count , cut ice , express , have influence , imply , import , involve , make a difference , mean , mean something , signify , value , weigh , affair , be of importance , business , concern , content , difficulty , discharge , issue , maturate , obstacle , problem , source , subject , suppurate , text , thesis , topic , trouble , waste , worry

Từ trái nghĩa

What is the matter with you nghĩa là gì?

- What's the matter with you? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế?)

What the matter đi với giới từ gì?

Chúng ta dùng the matter (with) sau something, anything, nothing và what và có nghĩa là 'có gì trục trặc với'. Ví dụ: Is anything the matter?

Bạn bị làm sao tiếng Anh là gì?

what are you doing?

Matter là từ loại gì?

matter {danh từ}