1 đài tệ bằng bao nhiêu usd

1 đài tệ bằng bao nhiêu usd

Kết nối với Techcombank nhiều hơn tại đây

Bản quyền © 2023 thuộc về Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt NamQuyền riêng tư dữ liệu☎ KH Cá nhân: 1800 588 822 (trong nước) - 84 24 3944 6699 (nước ngoài)☎ KH Doanh nghiệp: 1800 6556 (trong nước) - 84 24 7303 6556 (nước ngoài)

Tỷ giá Đài Tệ hôm nay là 1 TWD = 791,41 VND. Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ.

(Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 791,41 VND, 22:55:12 24/12/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đài Tệ (TWD) tại 7 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đài Tệ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD tại 7 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Đơn vị tiền tệ sử dụn tại Đài Loan là tân Đài tệ (viết tắt của tiếng Anh là TWD), tỷ giá khi đổi từ đô la Mỹ sang tân Đài tệ là 1 đô la Mỹ tương đương 30 tân Đài tệ. Các mệnh giá tiền giấy hiện đang được lưu hành ở Đài Loan là 2.000 tệ (khá hiếm), 1.000 tệ, 500 tệ và 100 tệ; mệnh giá tiền xu là 50 tệ, 10 tệ, 5 tệ và 1 tệ. .

Bạn có thể chuẩn bị thẻ tín dụng và một số tiền mặt trước khi đến Đài Loan. Bạn không nên sử dụng séc du lịch. Ở Đài Loan, hầu hết các ngân hàng và thương nhân không chấp nhận séc du lịch. Bưu điện trong khuôn viên trường của chúng tôi cũng có cung cấp dịch vụ thu đổi ngoại tệ. Hầu hết các cửa hàng tiện lợi đều có máy ATM để rút tiền mặt. Mỗi ngân hàng có giới hạn rút tiền mặt hàng ngày, từ 8.000 Đài tệ đến 20.000 Đài tệ. Cũng xin lưu ý rằng ngân hàng tài khoản gốc cũng có thể tính thêm phí dịch vụ.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng ở Đài Nam là từ 8.400 Đài tệ đến 16.000 Đài tệ (US $ 280 ~ 533; chỉ để tham khảo). Sau đây là giá cả ở Đài Nam: - Xe buýt:18 tệ (từ Đại học Cheng Kung đến An Bình) - Xe lửa: 67 tệ (từ ga Đài Nam đến ga Cao Hùng) - Bữa ăn nhà hàng: 160 tệ trở lên; Bữa ăn trong trường: 55-100 tệ cho mỗi phần ăn - Đậu phụ thối: 45 tệ / phần - trà sữa trân châu: 50 tệ / ly -Chi phí bữa ăn thay đổi tùy theo địa điểm

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang Tân Đài tệ và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 31,0980 TWD

1 USD \= 31,0980 TWD

1 TWD \= 0,03216 USD

Cập nhật mới nhất 24/12/23 10:15 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/TWD)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 31,064 TWD 31,064 TWD 29,714 TWD Cao 31,661 TWD 32,479 TWD 32,479 TWD Trung bình 31,384 TWD 31,918 TWD 31,151 TWD Thay đổi-1,79% -3,35% +1,07%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với Tân Đài tệ là 32,479 TWD cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 27/10/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 29,714 TWD cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 02/02/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +1,07% so với Tân Đài tệ.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang TWD

  • USD TWD
  • TWD USD
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi USD sang TWD

22/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 31,064 TWD21/12/23 Thứ Năm 1 USD = 31,209 TWD20/12/23 Thứ Tư 1 USD = 31,332 TWD19/12/23 Thứ Ba 1 USD = 31,297 TWD18/12/23 Thứ Hai 1 USD = 31,389 TWD15/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 31,363 TWD14/12/23 Thứ Năm 1 USD = 31,197 TWD

Quy đổi Đô la Mỹ và Tân Đài tệ

TWD USD100 TWD3,2156 USD200 TWD6,4313 USD500 TWD16,078 USD1.000 TWD32,156 USD2.000 TWD64,313 USD5.000 TWD160,78 USD10.000 TWD321,56 USD20.000 TWD643,13 USD50.000 TWD1.607,8 USD100.000 TWD3.215,6 USD200.000 TWD6.431,3 USD500.000 TWD16.078 USD1.000.000 TWD32.156 USD2.000.000 TWD64.313 USD5.000.000 TWD160.782 USD10.000.000 TWD321.564 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành TWD?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang Tân Đài tệ bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang Tân Đài tệ vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

100 đô đổi ra tiền Đài Loan là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1000 Đài Loan là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

10 triệu nhân dân tệ là bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

100 triệu bảng bao nhiêu tiền đài?

Tùy chọn.