12 tuổi trong tiếng anh là gì

1. Cách nói tuổi với động từ be - Chúng ta thường nói về tuổi của ai đó bằng cách dùng be + số đếm Ví dụ: He is thirty. (Anh ấy 30 tuổi.) KHÔNG DÙNG: He has thirty.

-Chúng ta cũng có thể dùng be + số đếm + years old (hoặc trang trọng hơn dùng be + số đếm + of age). Ví dụ: He is thirty years old/ He is thirty of age. (Anh ấy 30 tuổi.) KHÔNG DÙNG: He is thirty years.

- Khi hỏi tuổi ta thường dùng "How old are you?" (Bạn bao nhiêu tuổi?), ÍT DÙNG "What is your age?".

2. Cách nói tuổi với age Khi nói về tuổi tác, ta cũng có thể dùng cấu trúc be + ..... age. (Lưu ý không có giới từ). Ví dụ: The two boys are the same age. (Hai cậu bé đó bằng tuổi.) When I was your age I was working. (Khi ta ở tuổi của cháu, thì ta đã đang làm việc rồi.) KHÔNG DÙNG: When I was at your age I was working.

3. Giới từ trong cấu trúc nói về tuổi tác Trong những cấu trúc khác nói về tuổi tác, ta thường dùng giới từ AT đứng trước age. Ví dụ: At your age I already had a job. (Khi ở tuổi của cháu, ta đã có việc làm rồi.) He could read at the age of three. (Cậu ấy có thể đọc khi ba tuổi.) KHÔNG DÙNG: He could read in the age of three.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác: - toddler (trẻ vừa biết đi) - pre-teen (trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên) - teen/ teenager (thanh thiếu niên) - adult/ grown-up (người trưởng thành) - young people (người trẻ) - adolescent (trẻ vị thành niên)

Vậy có những cách nào để hỏi tuổi bằng tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất và đi kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu.

Key takeaways

  • Các câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh: How old + to be + S; What is… age?
  • Các cách trả lời tuổi bằng tiếng Anh: S + to be + số tuổi (years old); S + to be + aged + số tuổi; I'm aged.
  • Người học có thể sử dụng từ early, mid, late để nói về mức tuổi.

Cách hỏi tuổi bằng Tiếng Anh

How old + to be + S?

  • How old là từ để hỏi, mang nghĩa bao nhiêu tuổi.
  • Động từ to be được chia theo chủ ngữ: is/ are.
  • S: chủ ngữ ở đây là người được hỏi, có thể là you, they, he, she hoặc danh từ tên riêng xác định.

Ví dụ:

  • How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  • How old is Mark? - Mark bao nhiêu tuổi rồi?
  • How old is your sister? - Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?

What is… age?

  • What là từ để hỏi
  • Đứng trước từ age thường là các đại từ sở hữu: your, his, her, their…

Ví dụ:

  • What is his age? - Anh ấy bao nhiêu tuổi?
  • What is her age? - Cô ấy bao nhiêu tuổi?
    Xem thêm: Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

12 tuổi trong tiếng anh là gì

Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự

Với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng.

Người dùng có thể áp dụng những mẫu câu này để hỏi tuổi những người chưa thân quen, khi gặp người lạ ở các không gian công cộng hoặc trong những dịp trang trọng:

  • Would you mind if I asked how old you are? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Would you mind telling me your age? (Bạn có phiền cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không?)
  • May I know how old you are? (Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không?)
  • Do you mind if I ask your age? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi bạn?)
  • Do you mind telling me your age? (Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không?)
    Xem thêm: Hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh: Những cấu trúc câu bạn cần nắm vững

Cách trả lời tuổi trong Tiếng Anh

S + to be + số tuổi (years old)

Ví dụ:

  • I'm 10 years old. (Tôi 10 tuổi.)
  • She is 25 years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
  • My mother is 40 years ole. (Mẹ tôi 40 tuổi.)

Một số trạng từ có thể đi kèm với số tuổi

  • Early: đầu (được tính từ 0 đến 3)

Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)

  • Mid: ở giữa (được tính từ 4 đến 7)

Ví dụ: My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở giữa độ tuổi 50.)

  • Late: cuối (được tính từ 8 đến 9)

Ví dụ: My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.)

Xem thêm: Cách chào hỏi bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh về tuổi tác

  • Baby /ˈbeɪ.bi/ (n): trẻ nhỏ từ 0 đến 1 tuổi

Ví dụ: Tom is the baby in my family.

(Tom là em bé trong nhà tôi.)

  • Toddler /ˈtɒd.lər/ (n): trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi

Ví dụ: These toys are suitable for toddlers.

(Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)

  • Child /tʃaɪld/ (n): trẻ em từ 4 đến 12 tuổi

Ví dụ: When I was a child, I used to love going fishing

(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đi câu cá.)

  • Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ (n): thanh thiếu niên (13 đến 19 tuổi)

Ví dụ: This film attracts a lot of teenagers

(Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.)

  • Adult /ˈædʌlt/ (n): người trưởng thành (từ 20 đến 50 tuổi)

Ví dụ: Only adults are invited to the wedding.

(Chỉ có người trưởng thành được mời tới tiệc cưới.)

  • Elderly /ˈel.dəl.i/: người già (người trên 60 hoặc 65 tuổi)

Ví dụ: The city is building nursing homes for the elderly.

(Thành phố đang xây nhà dưỡng lão cho người già.)

Đoạn hội thoại về cách hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng Anh

Tim: Hello John. This is Thomas. He is our new roommate.

(Chào John. Đây là Thomas. Cậu ấy là bạn cùng phòng mới của chúng mình.)

John: Hi Thomas, nice to meet you.

Welcome. Come in, please.

(Chào Thomas. Rất vui được gặp cậu. Cậu vào đi.)

Thomas: Hi, everyone. Nice to meet you too.

(Chào mọi người, mình cũng rất vui được gặp các cậu.)

John: Thomas, where are you from?

(Cậu đến từ đâu thế Thomas).

Thomas: I come from Texas. How about you?

(Mình đến từ Texas. Còn cậu thì sao?)

John: I am from California. May I know how old you are?

(Mình đến từ California. Mình có thể hỏi cậu bao nhiêu tuổi không?)

Thomas: I'm 20 years old.

(Mình 20 tuổi.)

John: Oh, we are the same age.

(Chúng mình bằng tuổi đó).

Xem thêm: Cách hỏi giờ trong tiếng Anh.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các cách thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ tích luỹ thêm được nhiều mẫu câu hay, đồng thời biết cách trả lời các câu hỏi tuổi. Đây đều là một vài mẫu câu cơ bản, vì vậy, bằng cách tự hỏi và đáp, người học hoàn toàn có thể làm chủ những kiến thức này.

Nguồn tham khảo:

Khan, AA. “How to Ask Someone About Their Age – ESL Advice.” ESL Advice, https://esladvice.com/how-to-ask-someone-about-their-age/. Accessed 10 December 2022.

12 tuổi dịch Tiếng Anh là gì?

twelve-year-old.

13 tuổi Tiếng Anh viết như thế nào?

thirteen-year-old.

Nhóm tuổi Tiếng Anh là gì?

age group, age-group là các bản dịch hàng đầu của "nhóm tuổi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Vì vậy, nó cũng cho thấy cách bạn so sánh với nhóm tuổi.

Tuổi viết bằng Tiếng Anh là gì?

age, old, year là các bản dịch hàng đầu của "tuổi" thành Tiếng Anh.