Accu-chek performa lỗi khi đo thuong gap năm 2024
Hệ thống Accu-Chek® Guide sử dụng nền tảng đo mới và trải qua các yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt của Roche để mang đến các kết quả kiểm tra đường huyết chính xác. Trong thực tế, hệ thống Accu-Chek® Guide thỏa mãn các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 15197:20131. 1 Tham khảo Toa que Accu-Chek Guide đi cùng với máy. Xem thông tin về sức khỏe và an toànStill can't find what you need?Accu-Chek® GuideMÔ TẢ
Chú thích 1 Theo báo cáo Đánh giá Hệ thống Accu-Chek Guide 2016 Hướng dẫn sử dụng sản phẩm CÔNG NGHỆ KẾT NỐI KHÔNG DÂY Bluetooth®MÀN HÌNH LCDTHỜI GIAN ĐO Ít hơn 4 giâyKÍCH THƯỚC 80 x 47 x 20 mmLOẠI PIN 2 Pin đồng xu (CR2032)QUE THỬ Accu-Chek® GuideTHIẾT BỊ LẤY MÁU Accu-Chek® FastClixTÍNH NĂNG VÀ TIỆN ÍCH Tính năng nổi bật
Các tính năng khác
Chú thích: 1 2 Theo báo cáo Đánh giá Hệ thống Accu-Chek Guide 2016 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thể tích máu, Loại mẫu, Phạm vi đo, Các điều kiện bảo quản que thử, Các điều kiện vận hành hệ thống: Tham khảo tờ hướng dẫn sử dụng que thử Các điều kiện bảo quản máy đo: Nhiệt độ: từ -250C đến 700C Dung lượng bộ nhớ: 720 kết quả đường huyết và 32 kết quả kiểm chứng cùng thời gian và ngày Nguồn cấp điện: Hai pin lithium 3 vôn (loại đồng xu CR2032) Kích thước: 80 x 47 x 20 mm (Dài x Rộng x Cao) Trọng lượng: Khoảng 40 g (cả pin) Loại máy đo: Máy đo Accu-Chek Guide thích hợp để sử dụng liên tục. Các điều kiện bảo quản dung dịch chứng: Tham khảo tờ hướng dẫn sử dụng dung dịch chứng. Giao diện: USB: cổng kết nối micro-B; Bluetooth® công nghệ năng lượng thấp; Chứng nhận Continua Certified® dành cho trình quản lý Continua Certified. Kết nối tần số vô tuyến: Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp hoạt động trong băng tần 2402 Ghz đến 2480 Ghz với công suất phát tối đa 0 dBm (1 mW). |