Albumin máu bình thường là bao nhiêu năm 2024
Giá trị tham chiếu thay đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm phòng thí nghiệm cụ thể cung cấp chúng. Do đó, các kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân phải được phân tích dựa trên giá trị tham chiếu của phòng thí nghiệm đã tiến hành xét nghiệm đó; thông thường, phòng thí nghiệm sẽ cung cấp các giá trị tham chiếu này cùng với kết quả xét nghiệm. Các giá trị tiêu biểu này được liệt kê theo thứ tự abc trong bảng sau. Show Giá trị tham chiếu tiêu biểu của phòng thí nghiệm: Máu, huyết tương và huyết thanhKiểm tra Mẫu xét nghiệm Đơn vị thông thường Đơn vị SI Acetoacetate Huyết tương < 3 mg/L < 0,3 mmol/L Acetylcholinesterase (AChE), tế bào hồng cầu Máu 26,7–49,2 U/g Hb 1,72–3,17 x 106 U/mol Hb Axit phosphatase (người trưởng thành) Huyết thanh 0,5–5 U/L 8–83 nkat/L Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) Huyết tương 30–40 giây — Hormone kích thích vỏ thượng thận (ACTH) Huyết thanh 9-52 pg/mL (lấy vào buổi sáng) 2-11 pmol/L (lấy vào buổi sáng) Albumin Huyết thanh 3,5-5,4 g/dL 35-54 g/L Aldosterone:
Huyết thanh 7-20 ng/dL 194-554 pmol/L
Huyết thanh 2-5 ng/dL 55-138 pmol/L Alkaline phosphatase (ALP) Huyết thanh 36-150 U/L 0,5-2,5 mckat/L Alpha-1 antitrypsin (AAT) Huyết thanh 100-273 mg/dL 18-50 mcmol/L Alpha fetoprotein (AFP) Huyết thanh < 20 ng/mL < 20 mcg/L Axit aminolevulinic, Delta (ALA) Huyết thanh 15-23 mcg/L 1,14-1,75 mcmol/L Aminotransferase, Alanine (ALT) Huyết thanh < 35 U/L < 0,58 mckat/L Aminotransferase, aspartate (AST) Huyết thanh < 35 U/L < 0,58 mckat/L Amoniac Huyết tương 40-80 mcg/dL 23-47 mcmol/L Amylase Huyết thanh < 110 U/L < 1,8 mckat/L Kháng thể kháng kháng nguyên nhân bổ sung (AENA) Huyết thanh < 20,0 đơn vị/mL — Kháng thể kháng cyclic citrullinated peptide (anti-CCP) Huyết thanh ≤ 20 đơn vị/mL — Hormone chống bài niệu (ADH, arginine vasopressin) Huyết tương < 1,7 pg/mL < 1,57 pmol/L Kháng thể IgG kháng chuỗi kép DNA (dsDNA) Huyết thanh < 25 IU — Kháng thể ty thể M2 Huyết thanh < 0,1 đơn vị — Kháng thể bào tương kháng bạch cầu trung tính (cANCA) Huyết thanh Âm tính — Kháng thể kháng nhân (ANA) Huyết thanh ≤ 1,0 đơn vị — Kháng thể kháng cơ trơn (ASMA) Huyết thanh ≤ 1:80 — Kháng thể kháng Streptolysin-O Huyết thanh < 150 đơn vị — Kháng thể kháng tuyến giáp Huyết thanh < 1:100 — +Antitrypsin, Alpha-1 (AAT) Huyết thanh 83-199 mg/dL 15,3-36,6 mcmol/L Apolipoprotein:
Huyết thanh 98-210 mg/dL 0,98-2,1 g/L
Huyết thanh 88-180 mg/dL 0,88-1,8 g/L
Huyết thanh 44-148 mg/dL 0,44-1,48 g/L
Huyết thanh 55-151 mg/dL 0,55-1,51 g/L Bicarbonate Huyết thanh 23-28 mEq/L 23-28 mmol/L Bilirubin:
Huyết thanh 0-0,3 mg/dL 0-5,1 mcmol/L
Huyết thanh 0,3-1,2 mg/dL 5,1-20,5 mcmol/L Lượng máu (ghi nhãn đồng vị phóng xạ):
Máu 28-43 mL/kg trọng lượng cơ thể 0,028-0,043 L/kg trọng lượng cơ thể
Máu 25-44 mL/kg trọng lượng cơ thể 0,025-0,044 L/kg trọng lượng cơ thể
Máu 20-30 mL/kg trọng lượng cơ thể 0,02-0,03 L/kg trọng lượng cơ thể
Máu 25-35 mL/kg trọng lượng cơ thể 0,025-0,035 L/kg trọng lượng cơ thể Peptide lợi niệu nhóm B (B-type) (BNP) Huyết tương < 100 pg/mL < 100 ng/L Calcitonin, ≥ 16 tuổi:
Huyết thanh < 8 pg/mL < 8ng/L
Huyết thanh < 16 pg/mL < 16 ng/L Canxi Huyết thanh 9-10,5 mg/dL 2,2-2,6 mmol/L Kháng nguyên ung thư (CA):
Huyết thanh < 35 U/mL < 35 kU/L
Huyết thanh < 30 U/mL < 30 kU/L Hàm lượng Carbon dioxide (CO2) Huyết thanh 23-28 mEq/L 23-28 mmol/L Áp lực riêng phần carbon dioxide (PCO2) Máu Động mạch: 35–45 mm Hg Tĩnh mạch: 38–50 mm Hg Động mạch: 4,7–6,0 kPa Tĩnh mạch: 5,1–6,7 kPa Carboxyhemoglobin Huyết tương 0,5–5% — Kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) Huyết thanh < 3 ng/mL Bệnh nhân hút thuốc: < 5 ng/mL < 3 mcg/L Bệnh nhân hút thuốc: < 5 mcg/L Carotene Huyết thanh 75–300 mcg/dL 1,4–5,6 mcmol/L Tỷ lệ CD4:CD8 Máu 1,0–4,0 — Số lượng tế bào T CD4+ Máu 640–1175/mcL 0,64-1,18 x 109/L Số lượng tế bào T CD8+ Máu 335-875/mcL 0,34-0,88 x 109/L Ceruloplasmin Huyết thanh 14-40 mg/dL 0,93-2,65 mcmol/L Chloride Huyết thanh 98-106 mEq/L 98-106 mmol/L Cholesterol, ngưỡng mong muốn:
Huyết tương ≥ 40 mg/dL ≥ 1,04 mmol/L
Huyết tương ≤ 130 mg/dL ≤ 3,36 mmol/L Toàn phần (TC) Huyết tương 150-199 mg/dL 3,88-5,15 mmol/L Các yếu tố đông máu:
Huyết tương 150-300 mg/dL 1,5-3,5 g/L
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường —
Huyết tương 60-150% giá trị bình thường — Bổ thể:
Huyết thanh 90-180 mg/dL 0,9-1,8 g/L
Huyết thanh 10-40 mg/dL 0,10-0,40 g/L Toàn phần (CH50) Huyết thanh 30-75 U/mL 30-75 kU/L Đồng Huyết thanh 70–155 mcg/dL 11-24,3 mcmol/L Cortisol:
Huyết thanh \> 18 mcg/dL và thường ≥ 8 mcg/dL trên mức nền \> 498 nmol/L và thường ≥ 221 nmol/L trên mức nền
Huyết thanh 3-13 mcg/dL 83-359 nmol/L
Huyết thanh 8-20 mcg/dL 251-552 nmol/L
Huyết thanh < 5 mcg/dL < 138 nmol/L C-peptit Huyết thanh 0,9-4,3 ng/mL 297-1419 pmol/L Protein phản ứng C (CRP) Huyết thanh < 0,8 mg/dL < 8,0 mg/L Protein phản ứng C độ nhạy cao (hsCRP) Huyết thanh < 0,2 mg/dL < 2,0 mg/L Creatine kinase (CK) Huyết thanh 30-170 U/L 0,5-2,83 mckat/L Creatinine Huyết thanh Nam giới: 0,7–1,2 mg/dL Phụ nữ: 0,5–1,0 mg/dL Nam giới: 60–110 mcmol/L Phụ nữ: 45–90 mcmol/L D-dimer Huyết tương ≤ 500 ng/mL FEU (Đơn vị tương đương Fibrinogen) < 3 nmol/L FEU Dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S):
Huyết tương 0,6-3,3 mg/mL 1,6-8,9 mcmol/L
Huyết tương 1,3-5,5 mg/mL 3,5-14,9 mcmol/L Axit Delta-aminolevulinic (ALA) Huyết thanh 15-23 mcg/L 1,14-1,75 mcmol/L 11-Deoxycortisol (DOC):
Huyết tương \> 7 mcg/dL \> 203 nmol/L
Huyết tương < 5 mcg/dL < 145 nmol/L Nồng độ D-Xylose 2 giờ sau uống 25 g D-xylose Huyết thanh \> 20 mg/dL \> 1,3 nmol/L Epinephrine tư thế nằm Huyết tương < 75 ng/L < 410 pmol/L Máu lắng (ESR):
Máu 0–20 mm/giờ 0–20 mm/giờ
Máu 0–15 mm/giờ 0–20 mm/giờ Erythropoietin Huyết thanh 2,6-18,5 mIU/mL 2,6-18,5 IU/L Nồng độ Estradiol ở nữ:
Huyết thanh 14-27 pg/mL 50-100 pmol/L
Huyết thanh 14-54 pg/mL 50-200 pmol/L
Huyết thanh 19-40 pg/mL 70-150 pmol/L Nồng độ Estradiol ở nam Huyết thanh 10-30 pg/mL 37-110 pmol/L Ferritin:
Huyết thanh 30-200 ng/mL 30-200 mcg/L
Huyết thanh 30-300 ng/mL 30-300 mg/L Fetoprotein, Alpha (AFP) Huyết thanh < 8,4 ng/mL < 8,4 mcg/L Fibrinogen Huyết tương 150-350 mg/dL 1,5-3,5 g/L Folate (axit folic):
Máu 160-855 ng/mL 362-1937 nmol/L
Huyết thanh 2,5-20 ng/mL 5,7-45,3 nmol/L Nồng độ hormone kích nang trứng (FSH) ở nữ:
Huyết thanh 5-20 mU/mL 5-20 U/L
Huyết thanh 30-50 mU/mL 30-50 U/L
Huyết thanh \> 35 mU/mL \> 35 U/L Nồng độ hormone kích nang trứng (FSH) ở nam giới trưởng thành Huyết thanh 5–15 mU/mL 5–15 U/L Fructosamine (protein glycat hóa) Huyết tương 200-285 mcmol/L 200-285 mcmol/L Gamma-glutamyl transpeptidase (GGT) Huyết thanh Nam trưởng thành: 8-61 U/L Nữ trưởng thành: 5-36 U/L Nam trưởng thành: 0,14–1,03 mckat/L Nữ trưởng thành: 0,09–0,61 mckat/L Gastrin Huyết thanh 0-180 pg/mL 0-180 ng/L Globulin: Huyết thanh 2,5-3,5 g/dL 25-35 g/L
Huyết thanh 0,2-0,4 g/dL 2-4 g/L
Huyết thanh 0,5-0,9 g/dL 5-9 g/L
Huyết thanh 0,6-1,1 g/dL 6-11 g/L
Huyết thanh 0,7-1,8 mcg/mL 0,7-1,8 mg/L
Huyết thanh 0,7-1,7 g/dL 7-17 g/L Glucose:
Huyết tương < 140 mg/dL < 7,8 mmol/L
Huyết tương 70-105 mg/dL 3,9-5,8 mmol/L Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) Máu 5-15 U/g Hb 0,32-0,97 mU/mol Hb Glutamyl transpeptidase, Gamma (GGT) Huyết thanh Nam trưởng thành: 8-61 U/L Nữ trưởng thành: 5-36 U/L Nam trưởng thành: 0,14–1,03 mckat/L Nữ trưởng thành: 0,09–0,61 mckat/L Nồng độ hormone tăng trưởng (GH):
Huyết tương < 2 ng/mL < 2 mcg/L
Huyết tương \> 7 ng/mL \> 7 mcg/L Haptoglobin Huyết thanh 30-200 mg/dL 0,3–2 g/L Hematocrit:
Máu 36–47% —
Máu 41–51% — Hemoglobin:
Máu 12-16 g/dL 120-160 g/L
Máu 14-17 g/dL 140-170 g/L Hemoglobin A1C Máu 4,7–8,5% — Điện di Hemoglobin, người trưởng thành:
Máu 95–98% —
Máu 2–3% —
Máu 0% —
Máu 0,8–2,0% —
Máu 0% — Điện di Hemoglobin, Hb F ở trẻ em:
Máu 50–80% —
Máu 8% —
Máu 1–2% — Homocysteine:
Huyết tương 0,40-1,89 mg/L 3-14 mcmol/L
Huyết tương 0,54-2,16 mg/L 4-16 mcmol/L Định lượng hormone gonadotropin ở người (hCG) Huyết thanh < 5 mIU/mL < 5 IU/L Các globulin miễn dịch:
Huyết thanh 70-300 mg/dL 0,7-3,0 g/L
Huyết thanh < 8 mg/dL < 80 mg/L
Huyết thanh 0,01-0,04 mg/dL 0,1-0,4 mg/L
Huyết thanh 640-1430 mg/dL 6,4-14,3 g/L
Huyết thanh 280-1020 mg/dL 2,8-10,2 g/L
Huyết thanh 60-790 mg/dL 0,6-7,9 g/L
Huyết thanh 14-240 mg/dL 0,14-2,4 g/L
Huyết thanh 11-330 mg/dL 0,11-3,3 g/L
Huyết thanh 20-140 mg/dL 0,2-1,4 g/L Insulin lúc đói Huyết thanh 2,6-24,9 mcIU/mL 15,6–149,4 pmol/L Chỉ số bình thường hóa quốc tế (INR):
Huyết tương 2,0–3,0 —
Huyết tương 2,5–3,5 —
Huyết tương 3,0–3,5 — Sắt Huyết thanh Nam: 50–150 mcg/dL Nữ: 35–145 mcg/dL Nam: 9,2–27,5 mcmol/L Nữ: 6,4–26,5 mcmol/L Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) Huyết thanh 250-460 mcg/dL 45-82 mcmol/L Lactate dehydrogenase (LDH) Huyết thanh 60-160 U/L 1-1,67 mckat/L Axit lactic tĩnh mạch Máu 6-16 mg/dL 0,67-1,8 mmol/L Xét nghiệm dung nạp Lactose Huyết tương Tăng nồng độ glucose máu > 15 mg/dL Tăng nồng độ glucose máu > 0,83 mmol/L Chì Máu Bệnh nhi: < 20 mcg/dL Bệnh nhân trưởng thành: <80> Bệnh nhi: <0,97> Bệnh nhân trưởng thành: < 3,86 mcmol/L Điểm alkaline phosphatase bạch cầu (LAP) Phết máu ngoại biên 13-130/100/bạch cầu đa nhân — Lipase Huyết thanh < 95 U/L < 1,58 mckat/L Lipoprotein (a) [Lp (a)] Huyết thanh ≤ 10 mg/dL < 13nmol/L Nồng độ Hoocmon LH ở nữ:
Huyết thanh 5-22 mU/mL 5-22 U/L
Huyết thanh 30-250 mU/mL 30-250 U/L
Huyết thanh \> 30 mU/mL \> 30 U/L Nồng độ LH ở nam Huyết thanh 3-15 mU/mL 3-15 U/L Magiê Huyết thanh 1,5-2,4 mg/dL 0,62-0,99 mmol/L Mangan Huyết thanh 0,3-0,9 ng/mL 5,5-16,4 nmol/L Nồng độ Hemoglobin trung bình (MCH) Máu 28-32 pg — Nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu (MCHC) Máu 32-36 g/dL 320-360 g/L Thể tích hồng cầu trung bình (MCV) Máu 80-100 fL — Metanephrines phân đoạn:
Huyết tương < 0,50 nmol/L —
Huyết tương < 0,90 nmol/L — Methemoglobin Máu < 1,0% — Axit methylmalonic (MMA) Huyết thanh ≤ 400 nmol/L 47,2 ng/L Myoglobin:
Huyết thanh 25-58 mcg/L 1,4-3,5 nmol/L
Huyết thanh 28-72 mcg/L 1,6-4,1 nmol/L Nồng độ norepinephrine ở tư thế nằm Huyết tương 50-440 pg/mL 0,3-2,6 nmol/L NT-proBNP Huyết tương < 75 tuổi: < 125 pg/mL ≥ 75 tuổi: < 450 pg/mL < 125 ng/L < 450 ng/L 5'-Nucleotidase (5'NT) Huyết thanh 4-11,5 U/L — Áp lực thẩm thấu Huyết tương 275-295 mOsm/kg H2O 275-295 mmol/kg H2O Xét nghiệm sức bền thẩm thấu Máu Dễ vỡ hồng cầu hơn nếu xuất hiện tan máu ở môi trường > 0,5% NaCl Khó vỡ hồng cầu hơn nếu không tan máu hoàn toàn ở môi trường 0,3% NaCl — Áp lực riêng phần oxy (PO2) Máu Động mạch: 80–100 mm Hg 10,7–13,3 kPa Hormone tuyến cận giáp (PTH) Huyết thanh 10-65 pg/mL 10-65 ng/L Peptide liên quan hormone tuyến cận giáp (PTHrP) Huyết tương < 2,0 pmol/L — Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Huyết tương 25–35 giây — pH Máu Động mạch: 7,35–7,45 Tĩnh mạch: 7,32–7,43 — — Phospho vô cơ Huyết thanh 3,0-4,5 mg/dL 0,97-1,45 mmol/L Số lượng tiểu cầu Máu 150-350 x 103/mcL 150-350 x 109/L Tính tuổi thọ tiểu cầu sử dụng crom-51 (51Cr) — 8-12 ngày — Porphyrins Huyết tương ≤ 1,0 mcg/dL ≤ 10 mcg/L Kali Huyết thanh 3,5-5 mEq/L 3,5-5 mmol/L Prealbumin (transthyretin) Huyết thanh 18-45 mg/dL 180-450 mg/L Progesterone:
Huyết thanh < 1 ng/mL < 0,03 nmol/L
Huyết thanh 3-30 ng/mL 0,1-0,95 nmol/L Prolactin:
Huyết thanh < 20 mcg/L < 870 pmol/L
Huyết thanh < 15 mcg/L < 652 pmol/L Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (PSA-T) Huyết thanh 0-4 ng/mL 0-4 mcg/L Tỉ lệ tự do/toàn phần của kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt Huyết thanh \> 0,25 — Định lượng hoạt tính protein C Huyết tương 67–131% — Tỉ lệ kháng protein C hoạt hóa (APC-R) Huyết tương 2,2–2,6 — Định lượng hoạt tính protein S Huyết tương 82–144% — Protein toàn phần Huyết thanh 6-7,8 g/dL 60-78 g/L Thời gian prothrombin (PT) Huyết tương 11–13 giây — Axit pyruvic Máu 0,08-0,16 mmol/L — Số lượng hồng cầu Máu 4,2-5,9 x 106 hồng cầu/mcL 4,2-5,9 x 1012 hồng cầu/L Tỷ lệ sống sót của tế bào hồng cầu, sử dụng 51Cr Máu T1/2 = 28 ngày — Định lượng hoạt tính renin, huyết tương (PRA), ở tư thế đứng trên cả nam và nữ, độ tuổi từ 18–39 tuổi:
Huyết tương 2,9–24 ng/mL/giờ 2,9–24 mcg/L/giờ
Huyết tương 0,6 (hoặc thấp hơn)–4,3 ng/mL/giờ 0,6 (hoặc thấp hơn)–4,3 mcg/L/giờ Số lượng hồng cầu lưới:
Máu 0,5–1,5% —
Máu 23-90 x 103/mcL 23-90 x 109/L Yếu tố dạng thấp (RF), bởi quang kế Huyết thanh < 20 IU/mL < 20 kIU/L Natri Huyết thanh 136-145 mEq/L 136-145 mmol/L Nồng độ testosterone trên người trưởng thành:
Huyết thanh 20-75 ng/dL 0,7-2,6 nmol/L
Huyết thanh 300-1200 ng/dL 10-42 nmol/L Thời gian Thrombin Huyết tương 18,5–24 giây — Độ hấp thu i-ốt phóng xạ-123 (123I) vào tuyến giáp — 5–30% liều dùng tại thời điểm 24 giờ — Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) Huyết thanh 0,5-5,0 mcIU/mL 0,5-5,0 mIU/L Thyroxine (T4):
Huyết thanh 0,9-2,4 ng/dL 12-31 pmol/L
— 4-11 —
Huyết thanh 5-12 mcg/dL 64-155 nmol/L Transferrin Huyết thanh 200-360 mg/dL 2,0-3,6 g/L Độ bão hòa Transferrin Huyết thanh 20–50% — Triglycerides (nhịn ăn) Huyết thanh Bình thường: < 150 mg/dL Đường biên: 150–199 mg/dL Cao: 200–499 mg/dL Rất cao: ≥ 500 mg/dL Bình thường: < 1,69 mmol/L Đường biên: 1,69–2,25 mmol/L Cao: 2,26–5,64 mmol/L Rất cao: > 5,65 mmol/L Triiodothyronine (T3):
Huyết thanh 25–35% —
Huyết thanh 70-195 ng/dL 1,1-3,0 nmol/L Troponin I (Định lượng hiện tại) Huyết tương < 0,04 ng/mL < 0,04 mcg/L Troponin I, độ nhạy cao (hs-TnI) Huyết thanh Nữ: ≤ 10 ng/L Nam: ≤ 15 ng/L <1,0> <1,5> Troponin T (Định lượng hiện tại) Huyết thanh ≤ 0,03 ng/mL ≤ 0,03 mcg/L Troponin T, độ nhạy cao (hs-TnT) Huyết thanh Nữ: ≤ 10 ng/L Nam: ≤ 15 ng/L <1,0> <1,5> Urea nitrogen (BUN) Huyết thanh 8-20 mg/dL 2,9-7,1 mmol/L Axit uric Huyết thanh 2,5-8 mg/dL 0,15-0,47 mmol/L Vitamin B12 Huyết thanh 200-800 pg/mL 148-590 pmol/L Vitamin C (axit ascorbic):
Máu < 20 mg/dL < 1136 mcmol/L
Máu 0,4-1,5 mg/dL 23-85 mcmol/L Vitamin D:
Huyết thanh 25-65 pg/mL 65-169 pmol/L
Huyết thanh 15-80 ng/mL 37-200 nmol/L Số lượng bạch cầu Máu 4,5-11 x 103 bạch cầu/mcL 4,5-11 x 109 bạch cầu/L Số lượng bạch cầu đoạn trung tính 2,6-8,5 x 103 bạch cầu/mcL 2,6-8,5 x 109 bạch cầu/L Số lượng bạch cầu đũa trung tính 0-1,2 x 103 bạch cầu/mcL 0-1,2 x 109 bạch cầu/L Lympho bào 0,77-4,5 x 103 bạch cầu/mcL 0,77-4,5 x 109 bạch cầu/L Tế bào monocytes 0,14-1,3 x 103 bạch cầu/mcL 0,14-1,3 x 109 bạch cầu/L Bạch cầu ái toan 0-0,55 x 103 bạch cầu/mcL 0-0,55 x 109 bạch cầu/L Bạch cầu ái kiềm 0-0,22 x 103 bạch cầu/mcL 0-0,22 x 109 bạch cầu/L Kẽm Huyết thanh 66-110 mcg/dL 10,1-16,8 cmol/L *Hội đồng nội khoa Hoa Kỳ: Phạm vi tham chiếu của phòng thí nghiệm ABIM ̶ Tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2021. mckat = microkatal; pkat = picokatal. Bản quyền © 2024 Merck & Co., Inc., Rahway, NJ, USA và các chi nhánh của công ty. Bảo lưu mọi quyền. Albumin trọng nước tiểu bao nhiêu là bình thường?Giới hạn trên của bài tiết protein qua nước tiểu bình thường được coi là 150 mg/ngày, có thể được đo bằng cách lấy nước tiểu 24 giờ hoặc ước tính bằng tỷ lệ protein/creatinine trong nước tiểu ngẫu nhiên (giá trị > 0,3 là bất thường); đối với albumin là khoảng 30 mg/ngày. Khi nào cần bổ sung albumin?Những trường hợp nên tiến hành truyền albumin điều trị phù bao gồm: Kết quả xét nghiệm cho thấy có dưới 10g albumin trên 1 lít máu. Có hiện tượng giảm thể tích máu do suy thận. Bệnh nhân kháng với thuốc lợi tiểu chữa phù Albumin thấp là bệnh gì?Albumin máu giảm: thường gặp trong các trường hợp mắc bệnh gan (xơ gan, bệnh gan do rượu,...), tiểu đường, tổn thương cầu thận, suy thận, bệnh nhân bị sốc, suy dinh dưỡng, viêm, đặc biệt là sau phẫu thuật. Ngoài ra, các trường hợp bỏng, bệnh đường ruột, lupus ban đỏ, nhược giáp, suy tim, đa u tủy xương,... Albumin cáo là gì?Nồng độ albumin trong máu tăng phản ánh tình trạng mất nước hay viêm tụy cấp; trong khi nồng độ albumin trong máu giảm phản ánh nhiều bệnh lý gây giảm tổng hợp albumin hay tăng mất protein qua đường tiêu hóa, thận. |