Bài tập viết lại câu với chủ ngữ giả năm 2024
là một chủ điểm kiến thức tương đối quan trọng trong tiếng Anh và là một phần ngữ pháp không có trong tiếng Việt. Chính vì vậy, nhiều học viên có thể “quên” học phần này. Tuy nhiên, để có thể nghe, nói, đọc, viết thông thạo như người bản xứ, học về cấu trúc chủ ngữ giả là một điều không thể thiếu. Hôm nay, cùng Langmaster giải mã ngay nhé! Show 1. Chủ ngữ giả là gì?Chủ ngữ giả trong tiếng Anh (Dummy subjects) có thể hiểu là các đại từ đứng ở đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ thay thế. Chủ ngữ giả được sử dụng khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, những chủ ngữ này không đề cập tới một đối tượng cụ thể nào đó mà chỉ phát huy chức năng về mặt ngữ pháp là trở thành chủ ngữ trong câu. Hai loại chủ ngữ giả phổ biến nhất trong tiếng Anh bao gồm “It" và “There". Ví dụ:
\=> Tương tự, trong cả 2 ví dụ trên đều không xác định được chủ ngữ. Thay vào đó, “There” và “It” đứng ở vị trí đầu câu đóng vai trò như chủ ngữ bình thường mặc dù không hướng tới một đối tượng cụ thể nào. Như vậy, hai từ trên chính là trò chủ ngữ giả trong câu. 2. Tầm quan trọng của chủ ngữ giảMột câu văn thông thường trong tiếng Anh sẽ tuân theo cấu trúc cơ bản bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ và kèm các thành phần phụ khác như trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm,… Tuy vậy, có nhiều trường hợp trong câu không có chủ ngữ nào phù hợp với động từ đi kèm phía sau, chúng ta sẽ sử dụng tới chủ ngữ giả. Trong lúc đó, chủ ngữ thật vẫn có thể được đặt ở một vị trí nào đó khác trong câu. Ví dụ:
\=> “It” ở câu thứ hai đóng vai trò như Personal Pronoun (đại từ nhân xưng) thay thế cho “a hamburger” đã được nhắc tới trong câu trước. Như vậy, người đọc có thể nhận ra rằng “it” đang nhắc tới một đối tượng cụ thể và “it” trong câu này là chủ ngữ thật. Tuy nhiên, trong câu sau:
\=> “It” trong câu này lại đứng ở vị trí đầu câu, trở thành chủ ngữ nhưng không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào đó. Vì vậy, “it” trong ví dụ này chính là một chủ ngữ giả. Xem thêm bài viết về cấu trúc câu: \=> BỎ TÚI CÁC LOẠI CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT \=> CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG THEO CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT 3. Cách sử dụng và cấu trúc chủ ngữ giả3.1. Chủ ngữ giả It và những cấu trúc thông dụng3.1.1. Cấu trúc 1It + be + adj + to V + Object. (Thật như thế nào cho ai đó khi làm gì đó.) Ví dụ:
3.1.2. Cấu trúc 2It + be + adj + that + S + V(bare). (Việc làm gì đó thật là …) Ví dụ:
3.1.3. Cấu trúc 3It + be + adj + that + S + (should) + V(bare). (Ai đó cần phải làm gì đó.) Lưu ý: Tính từ đi kèm trong các câu này thường là các tính từ chỉ sự quan trọng, cấp bách như: necessary, crucial, urgent, essential,... Ví dụ:
3.1.4. Cấu trúc 4It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare). (Thật là làm sao khi làm gì đó.) Ví dụ:
3.1.5. Cấu trúc 5It + be + believed/said/thought/… + that + ... (Người ta tin rằng/nói rằng/nghĩ rằng/…) Ví dụ:
3.1.6. Cấu trúc 6It + be + weather condition/date/time/distance/… (Diễn tả thời tiết/ngày tháng/thời gian/khoảng cách/…) Ví dụ:
3.1.7. Cấu trúc 7It + takes/took + S + N + to V. (Ai đó tốn cái gì để làm gì.) Ví dụ:
3.1.8. Cấu trúc 8It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare). (Được khuyên/gợi ý/… rằng ai đó nên làm gì đó.) Ví dụ:
Xem thêm bài viết về cấu trúc câu: \=> TỪ A-Z CẤU TRÚC CÂU GIÁN TIẾP, TRỰC TIẾP TRONG TIẾNG ANH CẦN NHỚ \=> CẤU TRÚC CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1, 2, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ NHẤT 3.2. Chủ ngữ giả There và những cấu trúc thông dụng3.2.1. Cấu trúc 1There + be + Noun (Có …) Ví dụ:
3.2.2. Cấu trúc 2There + V + Noun Ví dụ:
4. Bài tập và đáp án4.1. Bài tậpĐiền chủ ngữ giả “It" hoặc “There" vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất: 1. ____ is not easy to give up a bad habit. 2. ____ used to be a small lake in front of my house. 3. ____ are five newcomers in our class. 4. ____ took him more than 2 hours to go from Haiphong to Hanoi. 5. ____ is recommended that you should leave early to avoid traffic. 4.2. Đáp án1. It 2. There 3. There 4. It 5. It Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng về chủ ngữ giả trong tiếng Anh khi hệ thống hoá lại các cấu trúc thường dùng với “It" và “There". Mong rằng bạn đã có những phút giây học tập bổ ích và thư giãn. Nếu bạn thích những bài viết như trên và mong muốn được học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp, đừng quên cập nhật trang web của Langmaster nha. Hy vọng bạn sẽ thường xuyên luyện tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới các cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé! |