Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024

Không phải chủ xe nào cũng biết vị trí cũng như hiểu được ý nghĩa của các đèn báo lỗi trên ô tô. Hãy cùng TQT Auto Workshop tìm hiểu về 64 đèn báo lỗi trên xe ô tô trong bài viết dưới đây.

Dưới đây là hình ảnh tổng hợp các đèn cảnh báo trên xe ô tô phổ biến nhất. Mỗi đèn báo lỗi sẽ có ý nghĩa và chức năng riêng biệt.

Việc hiểu được ý nghĩa của 64 đèn báo lỗi trên ô tô giúp ích rất nhiều cho bạn khi xe chẳng may gặp phải sự cố và có giải pháp xử lý phù hợp với tình hình hư hỏng của xe.

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Ý nghĩa các đèn cảnh báo trên taplo

Đây là bảng giải nghĩa chi tiết và phương án xử lý cần thiết khi đèn báo lỗi trên ô tô sáng.

STTTên đèn báo lỗiÝ nghĩa của đèn báo lỗi1Đèn cảnh báo phanh tayÝ nghĩa: Có thể cần phanh tay đang kéo lên trong khi Bạn đạp ga. Xử lý: Kiểm tra ngay tình trạng phanh tay.2Đèn cảnh báo nhiệt độÝ nghĩa: Nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn (động cơ nóng quá mức). Có thể do các nguyên nhân: – Hết nước làm mát hoặc hệ thống nước làm mát gặp trục trặc. – Bộ ổn nhiệt hoặc quạt thông gió có thể đang bật liên tục, làm cho động cơ ngốn xăng nhiều hơn. Xử lý: Dừng xe ngay lập tức, kiểm tra nước làm mát và châm thêm nếu két nước làm mát còn ít hoặc đã cạn. Sau đó để xe ở trạng thái không nổ máy một thời gian (ít nhất 30 phút), mở máy kiểm tra lại xem đèn cảnh báo nhiệt độ còn sáng không: – Đèn không còn sáng: Có thể tiếp tục lái xe và để ý châm nước làm mát thường xuyên hơn. Nếu tình trạng đèn sáng lập lại nhiều lần dù đã châm nước đầy đủ, nên đưa xe đi kiểm tra hệ thống làm mát. – Đèn vẫn còn sáng: Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra. Không nên cố gắng khởi động xe vì nhiệt độ động cơ cao vượt mức có thể làm bó máy, cong vênh hoặc thậm chí phá hủy động cơ.3Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấpÝ nghĩa: – Áp suất dầu trong động cơ có thể quá thấp (thiếu dầu). – Bơm dầu có thể bị hỏng hoặc đường vào bị tắc. – Dầu nhớt đang sử dụng có thể có độ nhớt sai so với khuyến cáo của hãng xe. Xử lý: Lập tức dừng xe, kiểm tra dầu nhớt đang sử dụng, yêu cầu hãng xe trợ giúp, mang xe đi kiểm tra. Tốt nhất nên gọi cứu hộ. Tình trạng thiếu dầu có thể khiến động cơ bị bó, các chi tiết trong động cơ không được bôi trơn/làm mát sẽ gây hỏng động cơ.4Đèn cảnh báo trợ lực lái điệnÝ nghĩa: – Cảm biến (sensor) trợ lực có thể bị lỗi hoặc hỏng. – Hệ thống trợ lực lái điện EPS có thể bị trục trặc. Xử lý: – Có thể căn chỉnh lại cảm biến trợ lực bằng máy chuyên dụng hoặc thay cảm biến (hoặc cả cụm cảm biến) tùy thuộc tình trạng. – Đưa xe đi kiểm tra, đặc biệt khi tay lái bị lệch và khó điều khiển (cảm giác nặng khi bẻ lái).5Đèn cảnh báo túi khíÝ nghĩa: Hệ thống túi khí bị trục trặc hoặc một hay nhiều túi khi bị vô hiệu hóa bằng tay. Xử lý: Mang xe đi kiểm tra ở một trung tâm dịch vụ có giấy chứng nhận.6Cảnh báo lỗi Ac-quy, máy giao điệnÝ nghĩa: Ắc quy chưa được sạc hoặc sạc không đúng cách. Tín hiệu này thường xuất hiện khi động cơ đang tắt. Xử lý: Kiểm tra và sạc lại ắc quy đúng cách.7Đèn báo khóa vô lăngÝ nghĩa: Vô lăng bị khóa. Xử lý: Kiểm tra khóa vô lăng.8Đèn báo bật công tắc khóa điệnÝ nghĩa: Khóa điện đang ở trạng thái “khóa”. Xử lý: Mở (bật) công tắc khóa điện.9Đèn báo chưa thắt dây an toànÝ nghĩa: Một hoặc nhiều dây an toàn (seatbell) chưa được thắt lại. Xử lý: Kiểm tra và thắt dây an toàn ở các ghế ngồi.10Đèn báo cửa xe mởÝ nghĩa: Một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng kín đúng cách. Xử lý: Kiểm tra và đóng kín tất cả cửa xe.11Đèn báo nắp capo mởÝ nghĩa: Nắp ca-pô chưa được đóng kín đúng cách. Xử lý: Kiểm tra và đóng kín nắp ca-pô.12Đèn báo cốp xe mởÝ nghĩa: Cốp sau xe chưa được đóng kín đúng cách. Xử lý: Kiểm tra và đóng kín cốp xe.13Đèn cảnh báo động cơ khí thảiÝ nghĩa: Động cơ gặp trục trặc khiến lượng khí thải cao hơn mức tiêu chuẩn. Điều này có thể do: – Động cơ bị hỏng. – Một cảm biến nào đó của động cơ bị lỗi hoặc bị hỏng. Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.14Đèn cảnh báo bộ lọc hạt dieselÝ nghĩa: Bộ lọc hạt diesel hoạt động không tốt khiến lượng khí thải cao hơn tiêu chuẩn. Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.15Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự độngÝ nghĩa: Cần gạt tự động cho kính chắn gió có thể bị lỗi. Xử lý: Kiểm tra tình trạng cần gạt.16Đèn báo sấy nóng bugi / dầu dieselÝ nghĩa: Bugi đang sấy nóng dầu giúp xe dễ khởi động, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh. Xử lý: Đợi cho đến khi đèn hết sáng mới khởi động xe. Nếu đèn sáng quá lâu thì có thể do trời quá lạnh hoặc bugi bị lỗi.17Đèn cảnh báo phanh chống bó cứngÝ nghĩa: Các cảm biến ở bánh xe phát hiện Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS – Anti-Lock Brake System) không hoạt động tốt, một số nguyên nhân khác: – Một trong các cảm biến ABS quá bẩn hoặc bị hỏng. – Xe bị sa lầy trong bùn, tuyết hoặc bánh xe xoay tít một chỗ. – Người lái xe thực hiện một pha “đốt lốp” và dừng xe đủ nhanh để “đánh lừa” hệ thống ABS. Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.18Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tửÝ nghĩa: Hệ thống cân bằng thân xe đang hoạt động. Khi đường trơn trượt, hệ thống này giúp xe cân bằng (chống bị trượt), tăng độ bám đường khi phải đánh lái nhiều. Xử lý: Đa số xe có nút tắt hệ thống cân bằng điện tử (dành cho các tài xe không thích chức năng này hoặc những người thích “drift”). Đối với người lái xe thông thường, không nên tắt đèn này.19Đèn cảnh báo hệ thống chống trượt đang tắtÝ nghĩa: Hệ thống chống trượt bị vô hiệu hóa, có thể gây nguy hiểm khi lái xe trên đường trơn trượt. Xử lý: Mở hệ thống chống trượt để lái xe an toàn hơn.20Đèn báo áp suất lốp ở mức thấpÝ nghĩa: Một hoặc nhiều lốp xe đang bị thiếu hơi. Xử lý: Kiểm tra các lốp xe và bơm hơi đúng tiêu chuẩn.21Đèn báo cảm ứng mưaÝ nghĩa: Cảm ứng mưa có thể bị lỗi. Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra nếu cần thiết.22Đèn cảnh báo má phanhÝ nghĩa: Má phanh của một hoặc một số bánh xe bị mòn quá chuẩn. Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra để thay má phanh, đảm bảo an toàn.23Đèn báo tan băng cửa sổ sauÝ nghĩa: Ở các nước lạnh, đèn này báo rằng cần làm tăng ban ở cửa sổ sau xe. Xử lý: Làm tan băng để đảm bảo lái xe an toàn.24Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự độngÝ nghĩa: Hộp số tự động đang gặp lỗi. Xử lý: Không nên lái xe khi đèn này báo sáng để đảm bảo an toàn. Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra ngay.25Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treoÝ nghĩa: Hệ thống treo của xe đang gặp trục trặc. Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.26Đèn báo giảm xócÝ nghĩa: Hệ thống giảm xóc có thể gặp lỗi hoặc xe đang chở quá tải. Xử lý: Kiểm tra tải trọng của xe, mang xe đi kiểm tra nếu chở không quá tải trọng mà đèn vẫn sáng.27Đèn cảnh báo cánh gió sauÝ nghĩa: Cánh gió sau có thể ở vị trí không đúng tiêu chuẩn, có thể làm mất cân bằng hoặc giảm tốc độ xe. Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí cánh gió sau. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh được.28Báo lỗi đèn ngoại thấtÝ nghĩa: Một hoặc một số đèn ở ngoài thân xe đang bị lỗi. Xử lý: Kiểm tra các đèn ngoài thân xe.29Cảnh báo đèn phanhÝ nghĩa: Đèn phanh xe bị lỗi (không sáng khi đạp phanh). Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế ngay để đảm bảo an toàn.30Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sángÝ nghĩa: Đèn cảm ứng mưa và ánh sáng có thể bị lỗi. Xử lý: Mang xe đi kiểm tra nếu đèn này không tắt sau thời gian dài.31Báo điều chỉnh khoảng sáng đèn phaÝ nghĩa: Đèn pha đang bật, điều chỉnh khoảng sáng phù hợp để tránh làm chói mắt xe ngược chiều. Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng phù hợp với điều kiện lái xe.32Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứngÝ nghĩa: Hệ thống tự động điều khiển chùm sáng hoạt động không tốt. Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.33Báo lỗi đèn móc kéoÝ nghĩa: Đèn móc kéo bị lỗi. Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế34Đèn cảnh báo mui của xe mui trầnÝ nghĩa: Mui xe ở vị trí không đúng tiêu chuẩn. Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí mui xe. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh.35Báo chìa khóa không nằm trong ổÝ nghĩa: Không có chìa khóa trong ổ khóa xe. Xử lý: Kiểm tra và gắn chìa khóa vào ổ.36Đèn cảnh báo chuyển làn đườngÝ nghĩa: Có thể xe đang chạy không đúng làn đường, chệch làn, có thể nguy hiểm. Xử lý: Kiểm tra và điều khiển xe đi đúng làn đường để đảm bảo an toàn.37Đèn báo nhấn chân cônÝ nghĩa: Người lái xe đạp chân côn chưa đúng cách, bị dính chân côn hoặc chân côn chưa sát. Xử lý: Thả chân côn và đạp lại.38Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấpÝ nghĩa: Thiếu nước rửa kính. Xử lý: Châm thêm nước rửa kính để đảm bảo an toàn khi lái xe.39Đèn sương mù sauÝ nghĩa: Đèn sương mù phía sau xe đang mở. Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.40Đèn sương mù trướcÝ nghĩa: Đèn sương mù phía trước xe đang mở. Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.41Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trìnhÝ nghĩa: Hệ thống điều khiển hành trình đang mở. Xử lý: Tắt hệ thống điều khiển hành trình nếu cần thiết.42Đèn báo nhấn chân phanhĐèn báo nhấn chân phanh43Báo sắp hết nhiên liệuÝ nghĩa: Xăng hoặc dầu sắp hết. Xử lý: Tìm ngay cây xăng gần nhất để tiếp thêm nhiên liệu.44Đèn cảnh báo nguy hiểmÝ nghĩa: Đèn cảnh báo nguy hiểm đang bật. Xử lý: Bật đèn này để thông báo cho mọi người nên tránh đi gần xe.45Đèn báo chế độ lái mùa đôngÝ nghĩa: Xe đang ở trong chế độ lái mua đông (đường có băng tuyết và trơn trượt). Xử lý: Nên sử dụng chế độ này khi lái xe vào mùa đông hoặc điều kiện thời tiết lạnh.46Đèn báo thông tinÝ nghĩa: Xe thông báo thông tin bằng tín hiệu hoặc hiển thị trên bảng điện tử. Xử lý: Kiểm tra thông tin trên bảng điện tử.47Đèn báo trời sương giáÝ nghĩa: Cảm biến thời tiết của xe phát hiện thời tiết bên ngoài đang có sương giá. Xử lý: Nên quan sát kỹ và hạn chế tốc độ để lái xe an toàn.48Báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pinÝ nghĩa: Khóa điều khiển từ xa sắp hết pin. Xử lý: Kiểm tra và sạc lại khóa.49Đèn cảnh báo khoảng cáchÝ nghĩa: Khoảng cách của xe so với xe khác đang quá gần, có thể nguy hiểm. Xử lý: Điều khiển xe đảm bảo khoảng cách an toàn nhất.50Đèn cảnh báo bật đèn phaÝ nghĩa: Đèn pha đang bật, điều này có thể gây mất tầm nhìn của xe ngược chiều hoặc vi phạm luật giao thông nếu đang đi trong đô thị/khu vực dân cư. Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha hoặc tắt đèn pha nếu không cần thiết.51Đèn báo thông tin đèn xi nhanĐèn báo thông tin đèn xi nhan52Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tácÝ nghĩa: Bộ chuyển đối xúc tác gặp trực trặc, nguyên nhân thường gặp nhất là do hệ thống đánh lửa bị yếu khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết. (Bộ chuyển đổi xúc tác có hình dạng giống như ống pô, bên trong chứa các kim loại quý – chất xúc tác cho phản ứng hóa học đốt cháy xăng dư và CO thành hơi nước và CO2 ít độc hại cho môi trường.) Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.53Đèn báo phanh đỗ xeÝ nghĩa: Phanh tay đang được kéo lên. Xử lý: Hạ phanh tay xuống trước khi muốn xe chạy.54Đèn báo hỗ trợ đỗ xeĐèn báo hỗ trợ đỗ xe55Đèn báo xe cần bảo dưỡngÝ nghĩa: Xe cần được bảo dưỡng: thay dầu, các bộ lọc theo định kỳ,… Xử lý: Mang xe đi kiểm tra và tiến hành bảo dưỡng cần thiết.56Đèn báo nước vô bộ lọc nhiên liệuÝ nghĩa: Có nước trong bộ lọc nhiên liệu. Xử lý: Để một thời gian cho nước tự bay hơi (nếu ít). Nếu nước nhiều cần mang xe đi kiểm tra.57Đèn báo tắt hệ thống túi khíĐèn báo tắt hệ thống túi khí58Đèn báo lỗi xeÝ nghĩa: Một hoặc một số bộ phận của xe có thể gặp sự cố. Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.59Đèn báo bật đèn cosÝ nghĩa: Đèn chiếu gần đang mở. Xử lý: Tắt nếu quên không tắt đèn này.60Đèn báo bộ lọc gió bị bẩnÝ nghĩa: Lọc gió bị bám nhiều bụi bẩn. Xử lý: Kiểm tra và vệ sinh lọc gió.61Đèn báo lái chế độ tiết kiệm nhiên liệuÝ nghĩa: Xe đang ở trong chế độ lái tiết kiệm nhiện liệu. Xử lý: Tắt chế độ này nếu không cần thiết.62Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèoÝ nghĩa: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo đang được bật. Xử lý: Tắt chế độ này khi đã hoàn thành đổ đèo.63Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệuÝ nghĩa: Có thể có nước hoặc cặn bẩn trong bộ lọc nhiên liệu. Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.64Đèn báo giới hạn tốc độÝ nghĩa: Có thể xe đang chạy quá tốc độ giới hạn. Xử lý: Điều khiển xe đúng tốc độ giới hạn.Bảng giải thích ý nghĩa lỗi của các đèn báo trên ô tô

15 đèn báo lỗi trên ô tô quan trọng cần phải nhớ kỹ

Dưới đây là 15 đèn báo lỗi trên xe ô tô phổ biến mà nhiều chủ xe hay gặp phải tại Việt Nam.

1. Đèn báo nhiệt độ động cơ

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo nhiệt độ động cơ

Nếu trông thấy biểu tượng đèn báo nhiệt độ nổi màu đỏ thì điều này có nghĩa là động cơ xe đang bị quá nóng và thường sẽ cảnh báo, yêu cầu người lái nên dừng xe.

Xem thêm: Đèn báo nhiệt độ nước làm mát sáng xử lý như thế nào?

2. Đèn cảnh báo áp suất lốp

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo áp suất lốp

Khi thấy biểu tượng này phát sáng có nghĩa là áp suất lốp xe của bạn đang ở dưới mức cho phép. Một trong các lốp xe đang ở mức thấp và điều này có thể làm gia tăng mức tiêu thụ nhiên liệu hay giảm hoạt động của phanh xe.

3. Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấp

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấp

Trong quá trình xe vận hành, nếu biểu tượng đèn báo này nổi màu đỏ và không tắt, có nghĩa là dầu bôi trơn trong động cơ ở mức thấp và điều kiện này không đảm bảo để cho động cơ có thể hoạt động an toàn.

4. Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử (đèn báo trượt xe)

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử

Khi thấy đèn sáng trên biểu tượng này có nghĩa là hệ thống cân bằng điện tử của xe đang hoạt động. Hệ thống này giúp cho xe cân bằng khi đường trơn trượt, giúp gia tăng độ bám đường.

5. Đèn cảnh báo lỗi động cơ

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo động cơ

Thông thường, đèn báo động cơ sẽ nổi màu da cam trong khoảng vài giây rồi tắt vào thời điểm người lái bật chìa khóa điện. Ngoài ra, trong quá trình vận hành, nếu động cơ xe gặp vấn đề kỹ thuật thì đèn báo này sẽ nổi màu đỏ và đây là dấu hiệu mà người lái nên mang xe đi kiểm tra, sửa chữa.

6. Đèn báo ABS

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo ABS

ABS hay anti-lock brake system (tạm dịch là chống bó cứng phanh) là một hệ thống an toàn trên xe ô tô. Đèn báo ABS sáng nếu có vấn đề xảy ra với hệ thống ABS và người lái nên mang xe đi kiểm tra hoặc sửa chữa.

7. Đèn báo đạp chân côn

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo đạp chân côn

Biểu tượng này sáng đèn khi người lái đạp chân côn chưa đúng cách và cách xử lý là nên thả chân côn ra và đạp lại.

8. Đèn cảnh báo ắc quy

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo ắc quy

Thông thường khi ắc quy tốt, đèn báo này sẽ nổi lên màu da cam trong khoảng vài giây rồi tắt khi người lái bật chìa khóa điện. Tuy nhiên, nếu biểu tượng này hiển thị màu đỏ thì điều đó có nghĩa là ắc quy của xe gặp vấn đề, có thể là do sạc chưa đúng hoặc chưa được sạc.

9. Đèn báo sắp hết nhiên liệu

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo sắp hết nhiên liệu

Khi thấy đèn hiệu này phát sáng trong quá trình vận hành thì có nghĩa là chiếc xe đang sắp hết nhiên liệu và người lái nên đến trạm xăng để bổ sung kịp thời.

10. Đèn báo chưa thắt dây an toàn

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo chưa thắt dây an toàn

Biểu tượng này sẽ nổi đèn sáng màu đỏ khi người ngồi ở hàng ghế trước chưa thắt dây an toàn trong quá trình xe vận hành. Thậm chí ở một số dòng xe, đèn hiệu này sẽ phát sáng kèm theo âm thanh báo động cho đến khi dây an toàn được cài vào.

11. Đèn cảnh báo túi khí

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo túi khí

Khi đèn cảnh báo này sáng lên màu đỏ có nghĩa là có thể xảy ra vấn đề với túi khí trên ô tô của bạn và hệ thống này sẽ không hoạt động như thiết kế.

12. Đèn sương mù trước

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn sương mù trước

Biểu tượng này sáng đèn trên bảng đồng hồ (có thể là màu trắng hoặc màu da cam) khi người lái đã bật hệ thống đèn này.

Ngược lại, nếu đèn báo này không sáng (khi đã mở) thì có nghĩa là bộ phận này đang gặp vấn đề hoặc trục trặc gì đó.

13. Đèn báo nước rửa kính ở mức thấp

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo nước rửa kính ở mức thấp

Khi đèn báo hiệu này phát sáng thì nên cần bổ sung nước rửa kính để đảm bảo an toàn khi lái xe.

14. Đèn báo nguy hiểm

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn báo nguy hiểm

Người lái có thể nhấn đèn báo này khi nhận thấy đang lái xe trong điều kiện nguy hiểm và muốn cảnh báo cho những phương tiện khác đang lưu thông ở trên đường.

15. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động

Các lỗi cảnh báo trên xe ô tô năm 2024
Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động

Khi đèn này báo sáng có nghĩa là hộp số tự động trong xe đang gặp lỗi và để đảm bảo an toàn thì người lái không nên lái xe để đảm bảo an toàn.

Kết lại

Với những thông tin chi tiết về đèn báo lỗi trên ô tô được đề cập trong bài viết này, bạn nên ghi nhớ kỹ để khi gặp phải các cảnh báo trên xe ô tô và những trường hợp hư hỏng đột xuất mà có phương án xử lý kịp thời.

Tại TQT Auto Workhop, chúng tôi hỗ trợ mọi khách hàng chẩn đoán lỗi ô tô và dịch vụ cứu hộ ô tô MIỄN PHÍ đối với xe trong Nội thành TPHCM. Nếu bạn có nhu cầu cần chẩn đoán bệnh cho xe hay cứu hộ hãy liên hệ với chúng tôi.

Nếu thấy bài viết về các loại đèn cảnh báo trên ô tô hữu ích, hãy để lại đánh giá và chia sẻ ngay với bạn bè. Chúc cho bạn luôn lái xe an toàn.