Cách viết thư báo giá bằng tiếng Anh
MẪU THƯ BÁO GIÁ BẰNG TIẾNG ANHadmin-18/05/2021135 Mẫu câu giao tiếp báo giá bằng tiếng anh trong thương mại bạn nên biếtTiếng Anh giao tiếp thương mại là một trong những nhóm chủ đề tiếng Anh thú vị và gần như được sử dụng rất nhiều. Cùng tham khảo những câu báo giá bằng tiếng anh phổ biến nhé. Show Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tình huống báo giá trong thương mại kèm theo những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất sẽ giúp bạn học tiếng Anh thương mại hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thương mại và từ vựng thông dụng trong tiếng Anh thương mại nhé! Mẫu câu báo giá bằng tiếng anh trong thương mại1.Could you tell me something about your price? -Ông có thể nói cho tôi về giá cả được không? 2.We can offer you this goods with attractive price. -Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn. 3.We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. -Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho ông bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới. 4.The price we quoted is firm for 24 hours only. -Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 24 giờ. 5.We get another lower offer. -Chúng tôi nhận lời đề nghị giá thấp hơn. 6.I assure you that our price is the most favourable. -Tôi đảm bảo với anh rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi. 7.According to the quantity of your order, the price could be negotiable. -Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trong đơn đặt hàng. 8.I hope you will have a sencond thought of it. -Tôi hy vọng anh có thể suy nghĩ lại về điều đó. 9.The product has price is $10. -Sản phẩm này có giá 10 đô-la. 10.If you are interested, we will offer as soon as possible. -Nếu anh quan tâm, chúng tôi sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể. 11.We will consider your price request for new products. -Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cho các sản phẩm mới. Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp. Have an effect on: Ảnh hưởng đến. Apply: Áp dụng. Pressuse: Áp lực. Receive a pension : Hưởng lương hưu. Conspiracy: Âm mưu. Impose: Ban hành. Sell well: Bán chạy. Sell at a low price: Bán hạ giá. Find a ready sale: Bán được ngay. Enclosed price list: Bảng giá đính kèm. Saturate: Bảo hòa. Inquiry (n): Thư hỏi giá, thư hỏi mua Offerer (n): bên/người chào giá Ascertain (v): xác minh Offeree (n): bên/người được chào giá Offer (n): thư chào giá Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào Specification (n): Quy cách kỹ thuật Acceptance (n): (thư) chấp nhận Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời Receipt (n): biên lai, giấy biên nhận Sample (n): hàng mẫu Acknowledge (v): thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì) Terms of payment: Điều kiện thanh toán Amount of payment: Số tiền thanh toán Time of payment: Thời hạn thanh toán Cancellation of the contract: Sự hủy bỏ hợp đồng Commission (n): Tiền hoa hồng Place of paymet: Địa điểm thanh toán Instruments of payment: Phương tiện thanh toán Penalty: tiền phạt Compensation for losses: Quy định bồi thường tổn thất Conciliation (n): Sự hòa giải Mediation (n): sự dàn xếp, sự điều đình Arbitration provision: điều khoản trọng tài Waterproof (adj): không thấm nước Eventuality (n): tình huống có thể xảy ra, sự việc không lường trước được War Risk premium: phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh Clause (n): Điều khoản Force Majeure: trường hợp bất khả kháng Claim (n): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại Annex (n): Phụ kiện, phụ lục, phần thêm vào To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm) To incur a penalty (v): Chịu phạt To incur losses (v): Chịu tổn thất To incur debt (v): Mắc nợ To incur risk (v): Chịu rủi ro Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại To incur punishment (v): Chịu phạt Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ Premium on gold: Bù giá vàng Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung Extra premium: Phí bảo hiểm phụ Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến Insurance premium: Phí bảo hiểm Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được At a premium: Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu) Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ Exchange premium: Tiền lời đổi tiền Những mẫu câu giao tiếp tình huống thương mại trên đây hi vọng có thể giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức mới, từ vựng mới cho chuyên ngành tiếng Anh thương mại của mình. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả! Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: |