Câu cảm thán là gì tiếng anh năm 2024
Đối với bất kỳ ngôn ngữ nào, các câu cảm thán luôn được sử dụng trong đời sống hàng ngày để bộc lộ cảm xúc cũng như thông điệp truyền tải giữa người với người. Show
Đặc biệt, trong tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo các câu cảm thán còn thể hiện bạn đã học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng QTS English tìm hiểu rõ hơn câu cảm thán là gì? Cách đặt câu, cấu trúc và cách sử dụng câu cảm thán với How và What nhé! Mục lục Câu cảm thán là gì?Trong tiếng Anh, câu cảm thán (exclamatory sentences) là một loại câu được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, ngạc nhiên, khen ngợi hoặc phê phán. Câu cảm thán thường không có động từ chính, bắt đầu bằng chữ in hoa và thường kết thúc bằng dấu chấm than (exclamation mark). Ngoài ra, trong từ điển Merriam-Webster định nghĩa câu cảm thán là “một lời nói gay gắt hoặc đột ngột” , là “biểu hiện của sự phản đối hoặc phàn nàn kịch liệt”. Đây cũng chính là mục đích của câu cảm thán. Một số từ thông dụng để bắt đầu câu cảm thán trong tiếng Anh bao gồm: “Oh”, “Wow”, “Oh my god”, “Amazing”, “Incredible”, “Great”, “Fantastic”, và nhiều từ khác. Dưới đây là một số ví dụ về câu cảm thán:
Như vậy, bạn đã hiểu câu cảm thán là gì rồi nhé! Cách đặt câu cảm thánĐể đặt câu cảm thán, bạn có thể sử dụng thán từ. Khi bạn sử dụng thán từ, có 2 cách để bạn có thể ngắt câu như sau:
Ví dụ:
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng AnhDựa vào cách đặt câu cảm thán ở trên, ta có thể suy luận ra cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh thường có một số yếu tố sau: Thán từ: Đây là từ hoặc cụm từ diễn đạt cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên. Ví dụ: Oh, Wow, Amazing, Incredible, Fantastic, Great, Oh my god, v.v. Dấu chấm than (!): Dấu chấm than thường được sử dụng để kết thúc câu cảm thán, biểu thị sự kỳ vọng, ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: What a beautiful sunset! Thành phần bổ trợ nghĩa: Đây là phần mô tả ngắn gọn về điều gì đang diễn ra hoặc được chú ý, nó có thể là câu đề cập đến người, vật, tình huống hoặc sự việc. Ví dụ: You won the competition! Dưới đây là một số cấu trúc câu cảm thán phổ biến trong tiếng Anh: Từ cảm xúc + danh từ:
Từ cảm xúc + cụm từ:
Bên cạnh đó, các câu cảm thán thường bắt đầu bằng đại từ cảm thán như How hoặc What để nhấn mạnh vào danh từ hoặc tân ngữ trong câu. Do đó, hãy cùng QTS English xem các ví dụ về câu cảm thán bên dưới với How và What. Câu cảm thán với HowCâu cảm thán với từ “how” thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thán phục hoặc khen ngợi về một đặc điểm, tính chất hoặc tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc câu cảm thán với từ “how” phổ biến trong tiếng Anh: How + adj!
How + adv / adj + S + V + O!
Câu cảm thán với WhatCâu cảm thán với từ “what” thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thán phục hoặc tiếp thu về một thông tin, sự kiện hoặc tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc câu cảm thán với từ “what” phổ biến trong tiếng Anh: What + (a/an) + adj + Noun! Trong đó: N (noun) có thể danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều. Sau Noun có thể có thêm S + V.
Tuy nhiên, công thức chỉ là một phần, tùy theo ngữ cảnh và cảm xúc mà có thể thay đổi cấu trúc câu. Ví dụ như bảng bên dưới. CÂU CẢM THÁN VỚI WHATWhata / anadvadjnounS + VWhatdeliciousfood!Whatabeautifulday!Whatanoisethey made!Whatasurprise!Whatapity!Whataveryluckyday!Whatatalentedartisthe is! Và dưới đây là 1 trường hợp khác, nó không phổ biến nhưng vẫn được xem như một câu cảm thán. What + adv + adj + N!
Lưu ý: câu cảm thán trong tiếng Anh còn có thể bắt đầu với các thán từ, so, such, …. và nhiều từ loại khác. Ví dụ câu cảm thán với How và WhatCâu cảm thán có thể linh hoạt và không bị ràng buộc bởi một cấu trúc cụ thể. Cấu trúc câu cảm thán có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cảm xúc cụ thể mà người nói muốn diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ thêm về câu cảm thán với What và How: Một số ví dụ về cách đặt câu cảm thán với How
Một số ví dụ về cách đặt câu cảm thán với What
Các câu cảm thán trong tiếng anh thường gặpTrong tiếng Anh, có 9 loại câu cảm thán thường được sử dụng phổ biến, dưới đây là các ví dụ và cách đặt câu cảm thán thường gặp: Câu cảm thán bộc lộ “sự vui vẻ”Sau đây là những câu bạn nên áp dụng khi muốn thể hiện sự hài lòng, vui vẻ. I have nothing more to desire (Tôi vô cùng hài lòng) Ví dụ: ★ Sale staff: What do you think of these high heels? They are gorgeous, aren’t they? (Người bán: Cô nghĩ gì về đôi giày cao gót này? Trông chúng thật đẹp, đúng không?) ★ Customer: I have nothing more to desire. (Khách hàng: Tôi vô cùng hài lòng.) Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn) Ví dụ: Daughter: Mom! I’ve got an A+ on my latest exam! Here it is. (Con gái: Mẹ ơi! Con vừa đạt được điểm A+ trong bài kiểm tra gần đây nhất! Nó đây này.) Mom: That’s amazing, dear. Nothing could make me happier! (Mẹ: Thật tuyệt vời con yêu. Không gì khiến mẹ hạnh phúc hơn điều này!) Oh, that’s great (Ồ, thật tuyệt vời) Ví dụ: A: My dad has just bought me a new computer because I passed the last exam with maximum scores! (A: Ba vừa mới mua máy tính mới cho tớ vì tớ đã đậu kì kiểm tra cuối với điểm số tối đa!) B: Oh, that’s great. Congrats! (B: Ồ, thật tuyệt vời. Chúc mừng nhé!) Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm học tiếng Anh online với người nước ngoài để nâng cao trình độ của bản thân. Câu cảm thán thường dùng khi tức giậnKhi tức giận, bạn cũng có thể nói những câu bên dưới cho đối phương biết. Damn you (Đồ tồi tệ) Ví dụ: Are you cheating me? Damn you! (Anh đang lừa đối em phải không? Đồ tồi tệ!) What a bore (Thật đáng ghét) Ví dụ: I couldn’t sleep well yesterday because my neighbor next door was arguing with his girlfriend! What a bore! (Tôi không hề ngủ ngon tối qua bởi vì hàng xóm bên cạnh nhà tôi cãi nhau với bạn gái của anh ta! Thật đáng ghét!) Shut up (Câm miệng) Ví dụ: Just shut up and get your nose out of my business! (Câm miệng và tránh xa khỏi chuyện của tao ra!) Khi giận dữ, các cụm từ ngắn thường được dùng hơn những câu cảm thán dài Câu cảm thán dùng khi buồn chánKhi chán nản hay buồn bã, bạn có thể áp dụng các cụm từ sau. Too bad (Tệ quá) Ví dụ: Somebody’s just stolen my wallet, too bad! (Tôi vừa mới bị cướp ví, thật tệ quá!) “Too bad” là cụm từ được thường xuyên sử dụng trong giao tiếp để thể hiện sự buồn chán. What a pity (Đáng tiếc thật) Ví dụ: A: I’m so sorry I cannot make it to your party… (A: Tớ xin lỗi tớ không tham gia bữa tiệc của cậu được.) B: What a pity. (B: Thật đáng tiếc.) What nonsense (Thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức) Ví dụ: What nonsense! I did clean the floor but the dog stepped in with his dirty feet! (Thật là vô ích! Tớ đã lau nhà nhưng con chó đã bước vào với cái chân bẩn của nó!) Trên đây là 9 câu cảm thán thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp mà bạn nên ghi nhớ. Đồng thời, hãy nhớ rằng giọng điệu, cách diễn đạt và sự nhấn mạnh của bạn đối với một số từ nhất định có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. 12 từ cảm thán hay dùng trong tiếng Anh giao tiếpTrong giao tiếp, bạn phải thể hiện cảm xúc, thái độ của mình để cuộc nói chuyện trở nên thú vị. Do đó, 12 từ cảm thán hay dùng trong tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện trực tiếp cảm xúc của người nói, giúp cho cuộc hội thoại trở nên sinh động hơn. 1. Ah! – A! Trong cuộc sống muôn màu, chắc chắn đã nhiều lần bạn reo lên vì ngạc nhiên hay vui mừng vì nhiều nguyên cớ, đúng chứ? Và trong tiếng Anh, một từ để miêu tả rõ nhất cảm xúc ngạc nhiên, mừng rỡ lúc này là “Ah!” – tiếng reo vang vui sướng. Ví dụ: Ah! I’ve just found my pocket! (A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.) 2. Dear! – Trời đất ơi!Sẽ có nhiều tình huống bạn bàng hoàng, ngạc nhiên hay bất ngờ vì một điều gì đó. Ví dụ như bạn phát hiện mình đánh rơi chìa khóa xe, lúc này thay vì nói “Trời đất ơi/Trời ơi!” như trong tiếng Việt, tiếng Anh sẽ có từ “Dear!”. Ví dụ: Oh dear! I lost my car key. (Trời đất ơi! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.) 3. My God! – Trời ơi!Ngoài cách dùng từ “Dear!” như trên để bày tỏ sự ngạc nhiên và bất ngờ, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn còn có thể dùng từ cảm thán “My God!”. Từ này cũng là một cách để biểu lộ sự ngạc nhiên một cách tiêu cực hoặc tích cực tùy tình huống. Ví dụ:
4. Hooray! – Hura!Trong các tình huống bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng, ngoài từ “Ah!”, bạn có thể dùng từ “Hura!” Ví dụ: Hooray! I passed the exam! (Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!) 5. Oh! – Ồ!Với các tình huống bạn bị bất ngờ, ngạc nhiên, thông thường trong tiếng Việt, bạn sẽ buộc miệng “Ồ!”. Vậy trong tiếng Anh, làm thế nào để diễn tả sự ngạc nhiên ấy bằng lời đây? Câu trả lời là dùng từ “Oh!” nhé. Âm o kéo dài trong từ này thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ tột độ của người nói đấy. Ví dụ: Oh! I don’t think that Marry made this cake. (Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.) 6. Oops! – Úi!Đối với các trường hợp bạn nhỡ tay gây ra lỗi lầm hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ, hãy dùng từ “Oops!” để thể hiện bạn không cố ý gây nên lỗi lầm đó. Ví dụ: Oops! I did it again! (Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!) 7. Outchy! – Ối, áTrong cuộc sống, đôi lúc sẽ xảy ra một vài sự cố, tai nạn khiến bạn đau đớn. Để diễn tả nỗi đau của mình lúc này, hãy dùng từ “Outchy!” Ví dụ: Ouchy! This needle hurt me. (Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.) 8. Phew! – PhùKhi bạn hoàn thành xong bài tập, công việc, bạn thấy thật nhẹ nhàng, bạn muốn thở phào nhẹ nhõm. Vậy phải nói như thế nào để thể hiện điều đó đây? Trong tiếng Anh, từ được dùng trong trường hợp này là “Phew!” – một cái thở phào nhẹ nhõm sau khi hoàn thành, kết thúc việc gì đó. Ví dụ: Phew! I finally completed all my homework. (Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.) 9. Ugh! – Gớm, kinh quá!Nhiều lúc gặp một cái gì đó đáng sợ và ghê gớm, trong tiếng Việt bạn vẫn bộc lộ bằng cách dùng những từ “Gớm quá/ Kinh quá!”. Trong tiếng Anh, các từ này được dịch thành “Ugh!”. Ví dụ: Ugh! The taste of this fruit is too bad. (Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.) 10. Uh-huh! – Ừ ha!Trong cuộc hội thoại, sẽ có những lúc người đối diện đưa ra những quan điểm, ý tưởng phù hợp, làm bạn rất hài lòng. Lúc này, hãy sử dụng từ “Uh-huh!” để bày tỏ sự tán đồng của bạn. Ví dụ: A: Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! (Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích!) B: Uh-huh, sound good! (Ừ ha, nghe cũng được!) 11. Well! – ChàTrong tiếng Anh, từ được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên còn có “Well!”. Trong tiếng Việt, từ này có thể dịch thành một cái chép miệng “Chà!” Ví dụ: Well! I never did like that! (Chà! Tôi không bao giờ làm thế!) 12. Wow! – Ái chàĐối với các tình huống, sự việc hay một ai đó làm bạn cảm thấy vừa ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ, hãy sử dụng từ “Wow!”. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “Ái chà!”. Ví dụ: Wow! You look so fantastic! (Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!) Viết đoạn văn có sử dụng câu cảm thánDưới đây là 2 đoạn văn ví dụ có sử dụng câu cảm thán bằng tiếng Anh. Đoạn văn 1: What an incredible sight it was! As I stood on the edge of the cliff, gazing at the vast expanse of the Grand Canyon, I couldn’t help but be in awe. How majestic and awe-inspiring the sheer size and depth of the canyon were! The layers of vibrant red and orange rock formations carved by millions of years of natural forces left me speechless. What a testament to the power and beauty of nature! I stood there, soaking in the breathtaking view, grateful to witness such a marvel. Bản dịch 1: Ôi, nó thực sự là một cảnh tượng tuyệt vời! Khi tôi đứng trên mép vách đá, nhìn ngắm một vùng không gian rộng lớn của Grand Canyon, tôi không khỏi kinh ngạc. Kích thước và chiều sâu mênh mông của hẻm thật oai phong và đầy cảm hứng! Những lớp đá sa thạch đỏ và cam rực rỡ được thiên nhiên chạm khắc qua hàng triệu năm khiến tôi choáng ngợp không nói nên lời. Đó là một minh chứng cho sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên! Tôi đứng đó, đắm mình trong khung cảnh ngoạn mục, tràn ngập lòng biết ơn khi được chứng kiến một kỳ quan như vậy. Đoạn văn 2: I stood on the edge of the cliff, looking out at the breathtaking view. The ocean stretched out before me, its waves crashing against the rocks below. The sky was a brilliant blue, with puffy white clouds floating overhead. The sun was shining brightly, and the air was filled with the sound of seagulls. What a beautiful sight! I thought to myself. I felt a sense of peace and tranquility as I took in the beauty of nature. I took a deep breath of the fresh air and closed my eyes. I could smell the salty air and the flowers that were blooming in the nearby fields. I could hear the sound of the waves crashing against the rocks and the wind blowing through the trees. I’m so glad I came here, I thought to myself. This is truly a magical place. I opened my eyes and continued to gaze out at the view. I knew I would never forget this moment. Bản dịch 2: Tôi đứng trên mép vách đá, nhìn ra khung cảnh ngoạn mục. Đại dương trải dài trước mặt tôi, những con sóng vỗ vào những tảng đá bên dưới. Bầu trời trong xanh rực rỡ, với những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên đầu. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và không khí tràn ngập tiếng kêu của hải âu. Thật là một cảnh đẹp! Tôi nghĩ thầm. Tôi cảm thấy một cảm giác bình yên và tĩnh lặng khi đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Tôi hít một hơi thật sâu với bầu không khí trong lành và nhắm mắt lại. Tôi có thể ngửi thấy mùi không khí mặn và những bông hoa đang nở rộ ở các cánh đồng gần đó. Tôi có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ vào đá và tiếng gió thổi qua cây cối. Tôi rất vui vì đã đến đây, Tôi nghĩ thầm. Đây thực sự là một nơi kỳ diệu. Tôi mở mắt và tiếp tục nhìn ra khung cảnh. Tôi biết tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này. Bài tập câu cảm thán tiếng anhBài tập câu cảm thán 1. Hãy chuyển các câu trần thuật sau thành câu cảm thán như ví dụ bên dưới:
Bây giờ, hãy thử làm tương tự với các câu tường thuật được đưa ra dưới đây.
Và đây là đáp án cho bạn:
Bài tập câu cảm thán 2. Dùng How, What, Such tương ứng để điền vào chỗ trống. 1. ____________ cold it is!
2. ____________ beautifully you sing!
3. ____________ rude guy!
4. ____________ pleasant surprise!
5. ____________ lovely weather!
6. She is ____________ nice girl!
7. ____________ a fool you are!
8. ____________ foolish she is!
9. What a lovely smile ____________!
10. They are ____________ kind people.
Đáp án:
QTS English – Chương trình tiếng Anh online với Giáo viên bản xứQTS English là chương trình học tiếng Anh online với giáo viên bản xứ, có trợ giảng hỗ trợ 1 kèm 1 ngay trong suốt quá trình học và cả ngoài giờ học. Chương trình tiếng Anh được thiết kế và hỗ trợ bởi Ban giáo sư Úc, được cá nhân hóa chương trình học theo từng trình độ, nhu cầu, sở thích cá nhân của mỗi học viên. Bất kể bạn là ai, ở đâu, làm gì, chương trình tiếng Anh của QTS English đều sẽ được “đo ni đóng giày”, phù hợp với chính bạn. Đặc biệt, các học viên QTS có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7/365, mọi lúc mọi nơi. Đồng thời, chúng tôi tin rằng với tài nguyên học không giới hạn, tích hợp AI, hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, sẽ mang đến cho mỗi học viên một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu, bắt kịp công nghệ và xu hướng của Thế Giới. Khi nào dùng How what trong câu cảm thán?Cấu trúc câu cảm thán Tiếng Anh đi kèm “how' chỉ có 1 dạng duy nhất, không quá phức tạp như với “what”. Dạng câu này được sử dụng để biểu đạt cảm xúc mạnh hơn. Khác với dạng câu với “what”, câu cảm thán với “how” thường đi kèm với cả trạng từ. Dịch từ cảm thán là gì?Câu cảm thán được hiểu là loại câu được sử dụng để biểu thị cảm xúc, thái độ của người nói đến sự vật, sự việc đang được nói đến. Những cảm xúc được bộc lộ bằng câu cảm thán như hạnh phúc, khen, chê, vui, buồn, ngạc nhiên… Exclamatory sentence nghĩa là gì?Câu cảm thán là lời nói được thốt lên đột ngột, khi muốn diễn tả cảm xúc, khen ngợi hoặc phê phán một điều gì đó. Ví dụ: What a beautiful girl! How adj là gì?Cấu trúc How + adj được dùng rất phổ biến trong các cuộc đối thoại hằng ngày lẫn trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh. Trong trường hợp này, How + adj dùng để hỏi về thông tin chi tiết của một sự vật, sự việc nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi How + adj thường gặp: How far: Dùng để hỏi về khoảng cách. |