Chúc mừng tôi tiếng anh là gì năm 2024
Một trong những công cụ giao tiếp hiệu quả là khen ngợi. Những lời khen ngợi cũng thường đi kèm với lời chúc mừng thành tựu của một người nào đó. Show
1. Chúc mừng bằng tiếng AnhCâu chúc mừng Nghĩa I’d be the first to congratulate you on… Tôi vinh hạnh được là người đầu tiên chúc mừng bạn vì… I’d like to congratulate you on… Tôi rất vui được chúc mừng bạn vì… Please accetp my warmest congratulations. Xin nhận những lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi. May I congratulate you on… Xin chúc mừng bạn vì… I must congratulate you. Tôi phải chúc mừng bạn. It was great to hear about… Thật tuyệt khi biết… Congratulations on…! Chúc mừng bạn vì/về… Bravo! Hoan hô! Ảnh: SlideShare 2. Bày tỏ lời khen ngợi bằng tiếng Anh9 cấu trúc khen ngợi cần biết trong tiếng AnhNoun Phrase + is/look + (really) + Adjective: Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay kĩ năng họ sở hữu. Để tăng thêm “sức nặng” cho lời khen của mình, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh như “spectacular”, “amazing”, “wonderful”, “phenomenal”, … Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Tổng hợp một số câu bày tỏ lời khenKhen ngợi về thành tích 1 Well done/ Good job! Giỏi lắm/Tốt lắm! 2 Excellent\ Amazing\ Wonderful! Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời! 3 You’ve done a great job Bạn đã hoàn thành một việc rất tuyệt. 4 Good/Excellent idea Ý kiến hay/xuất sắc. 5 You’re a genius. Cậu là thiên tài đó. 6 You are an amazing/awesome +N Ví dụ: You are an amazing doctor. Bạn là một… tuyệt vời Ví dụ: Bạn là một bác sĩ tuyệt vời. 7 What a smart idea! Đó là một ý tưởng thông minh Khen ngợi về ngoại hình 8 You look great today. Hôm nay bạn trông rất tuyệt 9 That new hairstyle looks so beautiful Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp 10 Wow! I love your new dress. Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn 11 That color looks great on you. / You looks great in that color. Bạn trông rất tuyệt với màu đó. 12 What a beautiful shirt! Chiếc áo thật là đẹp! 13 You are really pretty. Bạn thật đẹp. 14 You’re looking so beautiful today. Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp 3. Đáp lại lời khen, lời chúc mừngMẫu câu Nghĩa It’s very good of you to say so. Bạn thật tốt khi nói vậy. How nice of you to say so. Bạn thật tốt khi nói vậy. Thank you very much for saying so. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nói vậy. I’m glad you think so. Tôi rất vui vì bạn nghĩ thế. Oh, it’s nothing special actually. Ôi, thực sự là không có gì đặc biệt đâu mà. Oh, I have a lot to learn yet. Ôi, tôi vẫn còn phải học hỏi nhiều lắm. Oh, nothing to it, actually. Ôi, thực sự là không có gì đâu mà. Oh, not really. Ôi, không hẳn thế đâu. Oh, thanks. Ôi, cảm ơn bạn. Các chương trình ôn luyện có chủ điểm Mẫu câu chúc mừng, khen ngợiChủ điểm ngữ pháp Mẫu câu chúc mừng, khen ngợi xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau:
Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện Mẫu câu chúc mừng, khen ngợi sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B1 trong chương trình tự học nâng cao trên TiengAnhK12. Chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh là gì?Congratulations on your graduation! 10. Congratulations on your graduation! Chúc mừng lễ tốt nghiệp của em! Chúc mừng em tiếng Anh là gì?Cấu trúc câu chúc mừng bằng tiếng Anh:Congratulations/Congrats (to you) on sth: chúc mừng vì thành thích gì Congratulations!/Congrats!: chúc mừng nhé! Lời chúc mừng dịch tiếng Anh là gì?Congratulations. Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn ở bên nhau hạnh phúc! Congratulations on your engagement. Congratulations dụng khi nào?1. Congratulations! Đây là cách nói chúc mừng ai đó khi có đám cưới, vượt qua kỳ thi… Ví dụ: The office staff bought a lovely gift to congratulate Bjork on the birth of her first child. |