Cip là viết tắt của gì troing du lịch năm 2024
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, việc hiểu và sử dụng các quy tắc và điều khoản giao dịch là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự suôn sẻ và minh bạch trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Incoterms - một hệ thống quy tắc phổ biến được sử dụng trên toàn cầu để xác định trách nhiệm và phân chia rõ ràng giữa người bán và người mua trong các giao dịch quốc tế. Show
1. Tìm hiểu Incoterms là gì?1.1 Incoterms là gì?Incoterms (viết tắt của International Commerce Terms) là tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm của các bên trong hợp đồng ngoại thương. Incoterms là các điều khoản thương mại quốc tế được chuẩn hoá, và được nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới công nhận và sử dụng rộng rãi. Nội dung chính của các điều khoản cần kể đến 02 điểm sau:
Incoterms giúp xác định các trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong mỗi giai đoạn của quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Điều này bao gồm việc xác định ai chịu trách nhiệm về bảo hiểm hàng hóa, thủ tục xuất nhập khẩu, chi phí vận chuyển và phân chia rủi ro trong trường hợp hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng. Incoterms cũng giúp định rõ thời điểm và nơi chuyển giao hàng hóa, từ đó giảm thiểu sự hiểu lầm và tranh chấp trong quá trình thương mại quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh môi trường pháp lý và thương mại đa dạng, khi các bên tham gia có thể có các quy tắc và quy định khác nhau. Incoterms (viết tắt của International Commerce Terms) là tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế 1.2 Phạm vi của IncotermsCác giao dịch mà Incoterms đề cập phải trên phạm vi thương mại quốc tế chứ không phải là các giao dịch trong nước. Đây cũng là nguyên nhân vì sao Incoterms có những tác động nhất định đến các hoạt động xuất nhập khẩu. Incoterms quy định tất cả các nhiệm vụ, rủi ro và chi phí liên quan trong quá trình giao dịch mua bán hàng hoá từ bên bán sang bên mua. 1.3 Lịch sử hình thành của IncotermsIncoterms do phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) phát hành. Hiện bộ quy tắc này được xuất bản bằng nhiều thứ tiếng, phổ biến nhất là Tiếng Anh. Được bắt đầu soạn thảo năm 1921, Bản Incoterms đầu tiên được ban hành năm 1936. Incoterms đã được tiến hành sửa đổi bổ xung tổng cộng là 06 lần. Các bản Incoterms đều có giá trị pháp lý ngang bằng nhau. Tuy nhiên Thoả thuận giữa các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có giá trị cao nhất. Mỗi bản Incoterms lại đưa ra một số điều kiện giao hàng khác nhau. Ví dụ: Incoterms 2010 có tất cả 13 điều kiện giao hàng, Incoterms 1936 lại có 06 điều kiện giao hàng khác nhau. 1.4 Điều khoản của IncotermsCác điều kiện Incoterm 2010 gồm có 11 điều, chia thành 4 nhóm E, F, C, D, chi tiết tên gọi như sau:
Trong 11 điều kiện trên cần lưu ý có 4 điều kiện chỉ áp dụng cho vận tải biển và thủy nội địa (FAS, FOB, CFR, CIF). 7 điều kiện còn lại có thể áp dụng cho mọi phương thức vận tải: đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không. Các điều kiện Incoterm 2010 gồm có 11 điều ✍ Xem thêm: Kiểm tra chất lượng hàng hoá nhập khẩu | Thủ tục nhanh gọn - Tiết kiệm thời gian 2. Các thuật ngữ Incoterms phổ biếnIncoterms chia các điều khoản giao dịch thành nhóm và mã hóa bằng ba chữ cái, ví dụ như EXW (Ex Works), FCA (Free Carrier), FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance and Freight), và DDP (Delivered Duty Paid), và nhiều hơn nữa. Mỗi thuật ngữ Incoterms đề cập đến một tình huống cụ thể trong quá trình vận chuyển hàng hóa và xác định trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua. Dưới đây là bảng thông tin giúp bạn đọc tiếp cận tốt nhất các thuật ngữ Incoterms. Bảng thuật ngữ Incoterms Điều khoản Incoterms Nội dung Thời điểm rủi ro chuyển từ bên bán sang bên mua EXW – Giá xuất xưởng
Tại kho, văn phòng của bên bán hoặc bất kỳ địa điểm lấy hàng nào khác. DAP – Giao hàng tại nơi đến
Khi hàng hóa sẵn sàng để bốc xếp tại địa điểm đã thống nhất trước DDP – Giao hàng đã nộp thuế
Khi hàng hóa sẵn sàng để bốc xếp tại địa điểm đã thống nhất trước. CIP – Cước và bảo hiểm trả tới điểm đến
Khi công ty vận chuyển của bên mua nhận hàng. DAT – Giao hàng tại bến
Tại bến FCA – Giao cho người vận tải
Khi công ty vận chuyển của bên mua nhận hàng CPT – Cước trả tới điểm đến
Khi công ty vận chuyển của bên mua nhận hàng.EXW – Ex-Works. FAS – Miễn trách nhiệm Dọc mạn Tàu nơi đi
Khi hàng được giao dọc mạn tàu. FOB – Miễn trách nhiệm trên boong tàu
Khi hàng đã được giao lên tàu. CFR – Tiền hàng cộng cước
Khi hàng được giao lên tàu. CIF – Tiền hàng, Bảo hiểm, Cước phí
Khi hàng được giao lên tàu. 3. Mục đích của IncotermsMục đích chủ yếu của Incoterms là để giải thích những điều kiện thương mại thông dụng trong ngoại thương. Theo đó, phân chia rõ trách nhiệm, chi phí, và rủi ro trong quá trình chuyển giao hàng từ người bán sang người mua. Nhờ đó các bên tham gia có cách hiểu thống nhất, tránh hoặc giảm thiểu những tranh chấp phát sinh do mỗi bên có cách hiểu khác nhau về một số quyền và trách nhiệm cơ bản của mình. Vậy có thể tóm lược 3 mục tiêu của Incoterms gồm:
Giả sử nếu không có các điều khoản Incoterms này, hai bên mua bán sẽ phải đàm phán từng chi tiết, và như vậy thì hợp đồng sẽ trở nên dài dòng và mất nhiều thời gian thương thảo. Thay vì vậy, Incoterms quy định sẵn một bộ các quy tắc, kiểu thành block có sẵn với chi tiết kèm theo. Khi đã lựa chấp thuận sử dụng quy tắc nào, thì coi như đã “tích hợp” những nội dung của quy tắc đó vào hợp đồng, đỡ phải thảo luận dài dòng, mà vẫn đảm bảo tính thông hiểu cao nhất (tất nhiên, không hiểu do yếu nghiệp vụ thì miễn bàn). ✍ Xem thêm: Giám định số lượng, chất lượng, tình trạng hàng hoá | Hỗ trợ toàn quốc - Chứng thư uy tín 4. Giá trị pháp lý của IncotermsIncoterms là không nhất thiết trong việc bắt buộc phải thực hiện. Người mua và người bán không phải tuân thủ theo Incoterms, nếu họ không lựa chọn một trong những quy tắc này trong hợp đồng. Các bên có thể thoả thuận theo ý mình và không cần để ý đến thuật ngữ Incoterms. Dù vậy, vì nhiều lợi ích mà bộ quy tắc đem lại, nếu các bên đã đồng ý áp dụng điều khoản của Incoterms thì phải tuân thủ theo. Nếu không sẽ bị coi như là vi phạm hợp đồng, và xử lý theo điều khoản vi phạm của hợp đồng mua bán mà các bên đã thoả thuận. Incoterms không mang tính bắt buộc ✍ Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hoá vào Việt Nam | 10 Bước thực hiện chi tiết 5. Những đặc điểm cần lưu ý của Incoterms► Incoterms không mang tính bắt buộcCần lưu ý rằng Incoterms không phải là luật, nên những quy tắc đề ra không có tính chất bắt buộc. Đó là những tập quán thương mại nhiều hơn là những luật lệ buộc phải tuân theo trong mọi trường hợp. Nghĩa là bạn có thể sử dụng những quy tắc trong Incoterms như những quy tắc tham khảo cho việc mua bán quốc tế. Chỉ khi bên bán và bên mua đồng ý sử dụng quy tắc nào đó trong Incoterms và đưa vào trong bản hợp đồng mua bán, lúc đó nội dung của quy tắc áp dụng mới mang tính ràng buộc. Một khi đã được thống nhất áp dụng, các bên giao dịch phải có nghĩa vụ, trách nhiệm với những quy tắc này. ► Có nhiều phiên bản cùng tồn tạiIncoterms có nhiều phiên bản, mà các phiên bản sau không phủ nhận tính hiệu lực của các phiên bản trước đó. Điều này đòi hỏi khi sử dụng Incoterms trong hoạt động thương mại quốc tế, các bạn phải nêu rõ ràng cụ thể tên phiên bản mà mình áp dụng. Có như vậy các bên liên quan mới có thể thông hiểu, đối chiếu, xác định, và cam kết trách nhiệm. Các phiên bản của Incoterms ban hành vào các năm: 1936, 1953 (được sửa đổi vào năm 1967 và 1976), 1980, 1990, 2000, và 2010. Thực tế, nhiều đơn vị hay quên không đề cập đến phiên bản Incoterms đang sử dụng trong quá trình làm hợp đồng. Điều này nếu không được chỉnh sửa kịp thời, thì có thể gây ra không ít rắc rối cho việc đối chiếu, xác minh tính hiệu lực của các điều khoản trong hợp đồng. ► Chỉ xác định thời điểm di chuyển rủi ro hàng hóaCác quy tắc của Incoterms chỉ được dùng để xác định thời điểm chuyển giao rủi ro, trách nhiệm, chi phí từ người mua đến người bán Term CIP ai tra cước?CIP – Cước và bảo hiểm trả tới điểm đến Khi công ty vận chuyển của bên mua nhận hàng. CIP va đập khác nhau như thế nào?CIP - Carriage and Insurance Paid – Cước phí và bảo hiểm trả tới. DAT - Delivered At Terminal (new) – Giao hàng tại bãi (điều khoản mới) DAP - Delivered At Place (new) – Giao tại nơi đến (điều khoản mới) DDP - Delivered Duty Paid – Giao hàng đã trả thuế Từ viết tắt CIP là gì?CIP ở đây là cụm từ viết tắt của Carriage and Insurance Paid To, được hiểu là cước phí và bảo hiểm trả tới. Đây là một điều kiện trong thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm của người bán và bên mua về chi phí, rủi ro, bảo hiểm liên quan tới việc giao nhận hàng hóa theo tiêu chuẩn Incoterms. CIP và CIF khác nhau như thế nào?Sự khác biệt chính ở đây là CIF chỉ nên được sử dụng cho vận tải đường thủy, trong khi CIP có thể được sử dụng với bất kỳ phương thức vận tải nào (đường thủy, đường bộ, đường sắt, đường hàng không). |