Có nên dùng móng gãy ngón cái
Tiếp nối bài viết gãy xương bàn chân, YouMed mang đến cho độc giả bài viết về gãy xương ngón chân. Triệu chứng đau thay đổi tùy theo ngón gãy, đau dữ dội ở ngón cái, ít nhất ở ngón út. Bên cạnh đó, gãy xương ngón chân cũng ảnh hưởng việc đi lại, khả năng chịu lực và giữ thăng bằng. Ngoài ra, phần xương gãy có thể làm ảnh hưởng dây chằng, mạch máu, thần kinh… gây các biến chứng. Hãy cùng YouMed tìm hiểu kĩ hơn về gãy xương ngón chân nhé!
Show
Nội dung bài viết
1. Định nghĩaGãy xương ngón chân là những tổn thương ở xương ngón chân. Có thể có nhiều mức độ khác nhau, từ vết nứt xương không di lệch, đến gãy nát, di lệch nhiều. Gãy xương ngón chân tương đối phổ biến, chiếm khoảng 9% các gãy xương xảy ra trong cơ thể. Điều trị không đúng cách có thể dẫn đến đau và các biến chứng nghiêm trọng. Điều trị nói chung là đơn giản và đạt kết quả tốt. Sơ lược về giải phẫu Có tất cả 14 đốt ngón chân. Ngón chân thứ hai đến thứ năm thường có ba đốt, trong khi ngón chân cái chỉ có hai đốt ngón. Gân và dây chằng bám vào nền của mỗi đốt ngón chân. Lực tác động bởi các cấu trúc này có thể góp phần làm di lệch các mảnh gãy. Động mạch và thần kinh ngón chân đi cùng nhau dọc theo cạnh bên của mỗi ngón. Gãy xương ngón chân có thể ảnh hưởng đến những bó mạch thần kinh này. 2. Các nguyên nhân gây gãy xương ngón chânVị trí của ngón chân nằm ở phía trước của bàn chân, do đó chúng là phần dễ bị tổn thương nhất của bàn chân. Có rất nhiều nguyên nhân gây gãy xương ngón chân, bao gồm:
3. Các yếu tố nguy cơNhững yếu tố nguy cơ cao xảy ra gãy xương ngón chân, bao gồm:
4. Triệu chứng gãy xương ngón chânĐau ngón chân có thể xuất hiện ngay sau chấn thương gãy xương ngón chân. Đau có thể gây ra khó khăn trong việc đi lại, đặc biệt là đau ngón chân cái. Điều này là do ngón chân cái chịu phần lớn trọng lượng cơ thể khi đi bộ. Gãy ngón chân út gây đau, nhưng thường không giới hạn khả năng đi lại. Đau ngón chân cũng gây nên khó khăn trong việc mang giày. Ở những bệnh nhân có bệnh lý thần kinh cảm giác (như do nguyên nhân đái tháo đường), triệu chứng đau có thể không hiện diện. Đau tăng lên khi đi lại hoặc cơ thể ở tư thế đặt trọng lượng lên ngón chân. Sưng và bầm tím ngón chân thường xuất hiện và tiến triển trong vài giờ đầu sau chấn thương. Khi ngón chân bị sưng và đau lan tỏa sẽ gây khó khăn trong việc sờ nắn, nhằm xác định vị trí gãy xương. Biến dạng ngón chân có thể xảy ra đối với các trường hợp gãy xương di lệch và trật khớp. Bầm tím và tổn thương mô mềm vùng móng chân cái.Ngón chân cũng có thể trở nên tê, xanh xao, lạnh, thậm chí mất cảm giác. Đó là biểu hiện của sự chèn ép hoặc tổn thương mạch máu gây tưới máu không đầy đủ. Hạn chế cử động ngón chân. Vết thương rách da thông vào ổ gãy xương sẽ biến gãy xương kín thành gãy xương hở. Tổn thương mô mềm xung quanh như móng và giường móng có thể xảy ra kèm theo. 5. Chẩn đoán gãy xương ngón chân5.1 Thăm khám lâm sàngĐể chẩn đoán gãy xương ngón chân, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, tiền căn chấn thương, cũng như thăm khám vùng xương gãy một cách kỹ càng. Người bệnh cần cung cấp những thông tin cần thiết cho bác sĩ. Bao gồm:
Các dấu hiệu chẩn đoán chắc chắn gãy xương bao gồm: biến dạng, cử động bất thường và lạo xạo xương. Dấu hiệu nghi ngờ gãy xương gồm: sưng, đau, bầm tím, mất khả năng vận động ngón chân. 5.2 Chẩn đoán phân biệtCác triệu chứng của gãy xương ngón chân, cũng có thể là triệu chứng của các tình trạng sau:
5.3 Cận lâm sàngSau khi đã thăm khám bệnh, bác sĩ sẽ đề nghị một số cận lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán, bao gồm:
6. Điều trị gãy xương ngón chânTùy thuộc vào vị trí cũng như mức độ trầm trọng của gãy xương ngón chân mà có các phương pháp điều trị khác nhau. Ngón chân gãy có thể được nắn chỉnh lại đúng vị trí, sau đó nẹp hoặc bó bột. Nếu có vết thương hở có thể cần tiêm ngừa uốn ván và kháng sinh. 6.1 Chăm sóc ban đầu tại nhàSau khi chấn thương ngón chân, có thể tự chăm sóc tại nhà đối với những tổn thương nhẹ. Các phương pháp sau đây có thể giúp giảm đau, giảm sưng nề và lành xương đúng cách:
6.2 ThuốcThuốc giảm đau như aceteminophen (paracetamol) và kháng viêm như ibuprofen có thể giúp giảm đau, giảm sưng nề. Đối với các trường hợp gãy xương hở có thể dùng thêm thuốc kháng sinh, uốn ván để dự phòng và điều trị nhiễm trùng. 6.3 Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)Điều trị bằng cách nẹp ngón chân gãy.Đối với các gãy xương không di lệch có thể điều trị bằng cách bất động ngón chân gãy. Cố định ngón chân gãy vào ngón chân bên cạnh bằng băng keo. Cần lót gòn gạc vào giữa 2 ngón chân để tránh lở loét hoặc mụn nước. Phương pháp này đơn giản có thể thực hiện tại nhà. Ngoài ra cũng có thể bó bột cẳng bàn chân để cố định ngón chân gãy. Đối với các trường hợp gãy ngón chân di lệch, đơn giản, bác sĩ sẽ cần phải nắn chỉnh ngón chân gãy về đúng trục giải phẫu và ngón chân gãy không bị xoay. Sau khi nắn chỉnh sẽ phải cố định ngón chân gãy bằng cách bó bột cẳng bàn chân. Thời gian cố định đối với gãy xương ngón chân thường từ 4 đến 6 tuần. 6.4 Điều trị phẫu thuậtĐối với một số trường hợp nặng có thể cần thiết phải phẫu thuật. Phẫu thuật bằng cách nắn và xuyên kim Kirschner nhằm cố định ngón chân gãy, chống xoay và di lệch thứ phát. Ngoài ra đối với trường hợp tổn thương móng chân, có thể cần khâu lại móng chân và giường móng. Sau phẫu thuật cần tái khám theo dõi biến chứng, sự lành xương. Rút kim Kirschner sau 4 – 6 tuần, khi sự lành xương vững. 7. Biến chứngCác biến chứng của gãy xương ngón chân có thể xảy ra ngay sau chấn thương (vài giờ, vài ngày) hoặc có thể muộn hơn (vài tuần đến nhiều năm). Bao gồm:
8. Cách phòng ngừa gãy xương ngón chânCác mẹo sau đây sẽ giúp bạn phòng tránh những chấn thương ngón chân đáng tiếc xảy ra:
Tóm lại, gãy xương ngón chân tương đối thường gặp. Điều trị gãy xương ngón chân đơn giản và đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, nếu không điều trị sớm và đúng cách, nó có thể dẫn đến các biến chứng nặng hơn. Sau bài viết này, YouMed hy vọng độc giả có thể nhận biết được dấu hiệu của gãy xương ngón chân. Khi có những va chạm, chấn thương ngón chân, khó khăn khi đi lại… hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ thăm khám để xác định chẩn đoán và đưa ra điều trị hiệu quả nhất. |