Công suất thuê phòng khách sạn tiếng anh là gì năm 2024
Các mẫu câu thường gặp khi đặt phòng khách sạn, check-in/check-out, hỏi về thông tin dịch vụ ở khách sạn Show
Ngành khách sạn tiếng Anh là gì?Theo định nghĩa của Oxford, hotel (khách sạn) là “a building where people stay, usually for a short time, paying for their rooms and meals” - là một tòa nhà nơi mọi người có thể ở lại ngắn ngày và trả tiền cho phòng và bữa ăn. Tuy nhiên, ngoài lựa chọn ở khách sạn, người di chuyển đến một nơi khác có thể chọn các hình thức lưu trú khác như: Các loại hình lưu trú Giải thích resort Khu nghỉ dưỡng cao cấp bao gồm khách sạn, khu vui chơi, nhà hàng, cảnh quan,... Homestay Nhà riêng của người địa phương nhưng cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách du lịch có tính phí Guesthouse Nhà nghỉ, nhà khách. Nơi đây cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách qua đường với mức giá bình dân motel/motor inn Một hình thức khách sạn cho người di chuyển bằng xe ô tô, chỉ cần nghỉ chân qua đêm, không cần dịch vụ cầu kỳ, với không gian đậu xe ô tô ở gần phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạnTừ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa discount noun ˈdɪskaʊnt giảm giá single room noun ˈsɪŋgl ruːm phòng đơn double room Noun phrase ˈdʌbl ruːm phòng có 1 giường cho 2 người nằm twin room Noun phrase twɪn ruːm phòng có 2 giường đơn triple room Noun phrase ˈtrɪpl ruːm phòng 3 người quad room Noun phrase kwɒd ruːm phòng 4 người standard room Noun phrase ˈstændəd ruːm Phòng loại thường superior room Noun phrase sju(ː)ˈpɪərɪə ruːm Phòng cao cấp deluxe room Noun phrase dɪˈlʌks ruːm Phòng hạng sang family room Noun phrase ˈfæmɪli ruːm phòng gia đình suite noun swiːt Phòng cao cấp smoking/non-smoking room Noun phrase ˈsməʊkɪŋ/nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm Phòng hút thuốc/không hút thuốc queen size bed Noun phrase kwiːn saɪz bɛd Giường đôi cỡ lớn king size bed Noun phrase kɪŋ saɪz bɛd Giường đôi cỡ lớn (lớn hơn Queen size bed) front desk/ reception/ check-in desk Noun phrase frʌnt dɛsk/ rɪˈsɛpʃən/ ʧɛk-ɪn dɛsk quầy lễ tân / lễ tân / quầy nhận phòng room service Noun phrase ruːm ˈsɜːvɪs dịch vụ phòng bellhop/bellboy/porter noun ˈbɛlhɒp/ˈbɛlbɔɪ/ˈpɔːtə Người xách đồ cho khách ở khách sạn bell captain Noun phrase bɛl ˈkæptɪn Trưởng đội xách đồ cho khách ở khách sạn sauna/steam room noun ˈsaʊnə/stiːm ruːm phòng tắm hơi mini-bar Noun phrase ˈmɪnɪ-bɑː Quầy đồ ăn, nước uống trong mỗi phòng của khách sạn additional charges Noun phrase əˈdɪʃənl ˈʧɑːʤɪz Phí bổ sung doorman noun ˈdɔːmən Người gác cửa concierge noun ˌkɔːnsɪˈeəʒ người hướng dẫn thông tin liên quan đến du lịch trong khách sạn valet noun ˈvælɪt Người giặt giũ quần áo cho khách ở khách sạn housekeeping/maid noun ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/meɪd Bộ phận trong khách sạn chịu trách nhiệm dọn phòng do not disturb Verb phrase duː nɒt dɪsˈtɜːb Đừng làm phiền air-conditioner Noun phrase ˈeəkənˌdɪʃ(ə)nə Máy lạnh balcony Noun phrase ˈbælkəni Ban công bathtub Noun phrase ˈbɑːθtʌb Bồn tắm fan noun fæn quạt shower noun ˈʃaʊə Vòi sen towel noun ˈtaʊəl khăn hairdryer noun heə ˈdraɪə Máy sấy tóc continental breakfast noun ˌkɒntɪˈnɛntl ˈbrɛkfəst Bữa ăn sáng nhẹ kiểu phương Tây, thường đi kèm với bánh mì, trứng, bơ, xúc xích và sữa. buffet noun ˈbʌfɪt Tiệc đứng, người tham dự tự do lựa chọn món ăn fitness room/gym Noun phrase ˈfɪtnɪs ruːm/ʤɪm Phòng thể dục laundry noun ˈlɔːndri Giặt ủi dry-cleaning Noun phrase ˈdraɪˈkliːnɪŋ Giặt hấp quần áo pet -friendly Noun phrase pɛt -ˈfrɛndli Thân thiện với thú cưng (cho phép thú cưng ngủ cùng với khách) lobby noun sảnh Xem ngay:
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạnThuật ngữ Diễn giải Dịch nghĩa STD Standard Room Phòng tiêu chuẩn SUP Superior Room Phòng cao cấp(sang trọng và rộng rãi hơn phòng STD) DLX Deluxe Room Phòng hạng sang (sang trọng và rộng rãi hơn phòng SUP) SUT Phòng Suite Phòng sang và cao cấp nhất trong khách sạn SGL Single Bedroom Phòng 1 giường đơn TWN Twin Bedroom Phòng 2 giường đơn DBL Double Bedroom Phòng 1 giường đôi TRPL Triple Bedroom Phòng 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành marketing. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành khách sạnKhi đặt phòng (Booking a room in a hotel)Câu mẫu Dịch nghĩa I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people Tôi muốn đặt chỗ cho (ngày 3 tháng 6) cho (hai) người Do you have any vacancies/any rooms available? Bạn còn phòng trống nào không? What kind/type of room are you looking for/need? Loại / loại phòng bạn đang tìm kiếm / cần? For how many nights? /How long will you be staying? Trong bao nhiêu đêm?/ Bạn sẽ ở đây bao lâu? I’d a double room with the view of the sea Tôi muốn 1 phòng đôi với hướng nhìn ra biển What is the exact date you arrive/leave? Ngày chính xác bạn đến/rời đi? I’m going to arrive/leave on….. Tôi định đến/rời đi vào … I’d like to stay/ I will be staying for 4 nights Tôi muốn ở / sẽ ở 4 đêm I’m sorry. I’m afraid we don’t have any rooms available/vacancies on that date./those dates Tôi xin lỗi. Tôi e rằng chúng tôi không còn phòng / chỗ trống vào ngày/ những ngày đó. It’s the national holiday and we’re almost fully booked Đó là ngày lễ quốc gia và chúng tôi gần như đã được đặt trước I’ll take that room Tôi sẽ lấy phòng đó How much is it/ this room? Phòng này giá bao nhiêu? Does it include breakfast? Nó có bao gồm bữa sáng không? Check in tại khách sạn (Check-in at the hotel)Câu mẫu Dịch nghĩa Hello, welcome to the Big Hotel Xin chào, chào mừng đến với khách sạn Palm Hello, I’d like to check in/out Xin chào, tôi muốn nhận phòng / trả phòng I have a reservation. The name is Miller Smith Tôi đã đặt chỗ. Tên là Miller Pam Could you please give me your ID/passport? Bạn có thể vui lòng cho tôi ID / hộ chiếu của bạn được không Is that a double room for 3 nights? Có phải một phòng đôi cho 3 đêm? Do you have a reservation/ a booking? Bạn có đặt chỗ / đặt chỗ không? What name was it/the room under? Bạn đặt phòng dưới tên nào? I’m sorry but we don’t have any reservation under that name. How did you make the booking? Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không có bất kỳ yêu cầu đặt chỗ nào dưới tên đó. Bạn đã đặt chỗ như thế nào? I did it on the phone Tôi đã làm điều đó trên điện thoại I have a confirmation here with me Tôi có một xác nhận ở đây với tôi I think there is a problem with the system. I’m sorry for any inconvenience it might cause Tôi nghĩ rằng có một vấn đề với hệ thống. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà nó có thể gây ra Yes, here are your keys. Enjoy your stay! Vâng, đây là chìa khóa của bạn. Tận hưởng kì nghỉ của bạn! Hỏi thông tin về các dịch vụ trong khách sạn (ask for the service in the hotel)Câu mẫu Dịch nghĩa Can I ask for a wake-up call tomorrow? Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi đánh thức vào ngày mai? What time would you like? Bạn muốn mấy giờ? Can I ask for extra towels/ extra blankets/ an extra bed? Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm / chăn thêm /một giường thêm .không? We have the shuttle bus to the airport at 3AM Chúng tôi có xe đưa đón đến sân bay lúc 3 giờ sáng Do you have 24-hour room service? Bạn có dịch vụ phòng 24 giờ không? Do you have a dry-cleaning service? Bạn có dịch vụ giặt hấp không? Do you have conference facilities? Bạn có trang thiết bị hội nghị không? Do you have the shuttle bus to the airport? Bạn có xe đưa đón đến sân bay không? I need some recommendation about where to go in the city/where to eat. Tôi cần một số giới thiệu về nơi đi trong thành phố / ăn ở đâu What is the password of the Wifi? Mật khẩu của wifi là gì? There is a problem/ an issue with the air conditioner. Có sự cố / sự cố với máy điều hòa không khí My room hasn’t been cleaned properly. Phòng của tôi chưa được dọn dẹp đúng cách The pool/restaurant is open from… Hồ bơi / nhà hàng mở cửa từ… What are the gym hours? Khung giờ tập thể dục? When is breakfast? Giờ ăn sáng là khi nào? Please bill my room Vui lòng xuất hóa đơn tiền phòng của tôi Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạnCollins English For Work - Hotel & Hospitality EnglishSách cung cấp ngôn ngữ cho những người làm việc trong ngành khách sạn để giao tiếp với khách hàng trong nhiều tình huống. Quyển sách được chia làm nhiều chủ đề khác nhau như “Chào mừng khách hàng” “Chăm sóc khách hàng” “Trả lời các câu hỏi của khách hàng”. Ngôn ngữ của quyển sách khá dễ hiểu và có thể dành cho những người học tiếng Anh từ trình độ cơ bản. Website học tiếng Anh chuyên ngành khách sạnEnglishformyjob.com đây là một trang web hữu ích cho những ai muốn bước vào công việc chuyên ngành khách sạn. Trang web cung cấp những từ vựng theo từng vị trí công việc, bao gồm hình ảnh minh họa và bài tập từ vựng, bài tập điền câu đi kèm được biên soạn đầy đủ và hiệu quả. Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành khách sạnỨng dụng “At a hotel” cung cấp cho người học những đoạn hội thoại có thể gặp khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn. Các đoạn hội thoại được chia làm các chủ đề khác nhau và rất sát với thực tế. Ứng dụng rất tiện lợi để người học có thể xem lại bài học bất cứ địa điểm và thời gian khi đi du lịch Bài tậpBài 1: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn hội thoại hợp lý
Đáp án:
Bài 2: Điền từ cho sẵn vào các câu sau đây Hair dryer air-conditioner discount concierge mini-bar pet-friendly
Đáp án:
Tổng kếtVới những thông tin được đề cập trong bài viết. Tác giả hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn khi gặp phải tình huống cần sử dụng khi đi du lịch nước ngoài. Phòng 2 giường đôi gọi là gì?Double-double: Phòng có 2 giường đôi hoặc 2 giường cỡ Queen. Phòng được thiết kế cho 2 – 4 khách ở. Diện tích phòng Double-double thường nằm trong khoảng 50 – 70 m2. Guest Ledger account nghĩa là gì?The Guest Ledger được lưu giữ ở quầy lễ tân bao gồm tất cả các khoản phí mà khách đã đăng ký tại khách sạn phải trả. Thông tin trong sổ cái này được lấy từ sổ cái các khoản phải thu (tiền nợ khách sạn), bao gồm sổ cái của khách (còn được gọi là sổ cái tạm thời, sổ cái bộ phận lễ tân hoặc sổ cái phòng). Paid out trong khách sạn là gì?Cash paid out được hiểu là là dịch vụ ứng tiền trước cho khách, sau đó khách sạn sẽ thanh toán ngược lại vào thẻ tín dụng của khách. Tổng số ngày phòng là gì?Tổng số ngày phòng đã bán được trong kỳ (đêm lưu trú) là tổng số ngày (đêm lưu trú) của các phòng đã sử dụng cho khách thuê trong kỳ báo cáo (Ghi theo phiếu hướng dẫn thống kê ghi sổ). |