Cool ngầu tiếng anh là gì

Tiếng lóng là ngôn ngữ thông tục và hầu như ngôn ngữ nào cũng có tiếng lóng. Chẳng hạn như trong tiếng Việt, từ ‘lít’ và từ ‘củ’ để chỉ tiền trăm và tiền triệu, dùng từ ‘tám’ để chỉ ngồi nói chuyện, hay GATO với nghĩa ghen ăn tức ở,…

Tiếng lóng trong tiếng Anh cũng đa dạng giống như tiếng Việt của chúng ta vậy.

Hôm nay chúng ta cùng xem một số ví dụ về từ lóng phổ biến trong tiếng Anh để giúp bạn kịp “trở tay” nếu gặp phải nhé.

  1. Dude

Đó là cách gọi người thân thiết. Một số từ lóng đồng nghĩa với Dude là Buddy, Pal và Mate.

Cách người Mỹ sử dụng từ “dude” hơi giống cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ “bác” với nhau.

Ví dụ:

Dude, you’re drunk. (Bác ơi, bác bị say quá đấy).

Alright, dude? (Được chứ, bạn hiền?)

  1. Hunky-Dory

Diễn tả mọi chuyện đã ổn.

Ví dụ:

Yeah, everything’s hunky-dory at the office. (Vâng, mọi chuyện ở văn phòng đều ổn)

  1. Brilliant

Thể hiện một sự hào hứng, hưng phấn, phấn khích khi nghe được một tin tốt lành.

Ví dụ:

You got a promotion? Oh, mate, that’s brilliant. (Bạn được thăng chức rồi ư? Ồ, bạn hiền, thật tuyệt vời!)

  1. Insane

Có nghĩa là crazy (điên khùng) nhưng mang nghĩa mạnh hơn, và nó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh.

Ví dụ:

– I will finish reading this book in 2 hours.

– That’s insane, it’ll take at least 2 days, man!

(- Tớ sẽ đọc xong cuốn sách này trong vòng 2 tiếng đồng hồ.

– Cậu mất trí rồi, ít nhất 2 ngày đấy!)

  1. Check out

Có nghĩa là “ngó ngiêng” theo kiểu “nam ngó nữ”, “nữ ngó nam”.

Ví dụ:

See that boy? He’s checking you out! (Có nhìn thấy anh chàng kia không? Anh ta đang dòm cậu đấy!)

  1. To pick up

Động từ này có nghĩa là “tán” hoặc “cưa” với “kết quả” trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

Dude, I picked her up. (Này anh bạn, mình tán đổ “nàng” rồi.).

  1. Cool

Gần như đồng nghĩa với từ “tuyệt vời”, hoặc chỉ người bình tĩnh giải quyết mọi chuyện.

Ví dụ:

He is so cool. (Anh ta thật tuyệt! (kiểu như bảnh bao, phong độ,…))

The film was so cool. (Bộ phim này thật tuyệt).

Don’t worry. I’m cool. (Đừng lo lắng vậy chứ. Tớ ổn mà.)

Cool ngầu tiếng anh là gì

  1. Smitten

Đây là một tính từ chỉ trạng thái của một người bị “choáng” khi có một tình yêu mới.

Như người Việt Nam hay trêu đùa nhau là “dại trai hoặc dại gái”.

Ví dụ:

Man, you’re smitten! (Ồ “men”, cậu dại gái thế!).

  1. Swole

Chỉ một người cơ bắp, vạm vỡ

Ví dụ:

Wow, your boyfriend is so swole! (Woa, bạn trai của cậu “cơ bắp cuồn cuộn”!)

  1. Thirsty

Chỉ ai đó rất rất muốn có một thứ gì đó

Ví dụ:

I’m really thirsty for a new iPad. (Tớ thực sự muốn “tậu” một chiếc iPad mới.)

  1. YOLO

Nghĩa gốc: viết tắt của chữ “You Only Live Once”.

Tiếng lóng: dần dần được dùng khi ai đó chuẩn bị làm một việc nguy hiểm, đầy thử thách, rủi ro hoặc ý nói ai đó cứ “làm trước, chuyện gì tính sau”

Ví dụ:

I’m going to jump. YOLO! (Bạn cứ nhảy đi. Thử xem sao!)

  1. Word

Cùng nghĩa với “tôi đồng ý”, chỉ ai đó vừa nói điều gì rất hay, rất đúng, rất chính xác và bạn đồng ý với điều đó.

Ví dụ:

– We are gonna change the world.

– Word.

(-Chúng ta sẽ thay đổi thế giới.

– Đúng vậy!)

Cool ngầu tiếng anh là gì

  1. Ship

Tiếng lóng: dùng khi bạn muốn ủng hộ mối quan hệ giữa hai nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, sách báo,…(nôm na là nhân vật hư cấu)

Ví dụ:

I ship Nobita and Shizuka. (Tớ thích Nobita và Shizuka là một đôi.)

  1. Basic

Tiếng lóng: ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt

Ví dụ:

The girl is showing off her new iPhone, so basic. (Cô ta đang khoe chiếc iPad mới, cũng bình thường thôi mà.)

Trong cuộc sống nhiều khi ta hay bắt gặp những câu cảm thán kiểu vừa rồi trong đó từ “ngầu” được nhắc đến khiến cho câu nói dường như có “sức nặng” hơn. Vậy thế nào là ngầu và nó có gì thú vị?

Ngầu xuất phát điểm là một từ khá cũ, nghĩa gốc của từ này thường đi với “đục ngầu”. Ví dụ: Dòng nước đục ngầu. Không rõ cư dân mạng liên tưởng lắt léo thế nào mà từ ngầu hiện tại thông dụng lại mang nghĩa chuyển, ngang nghĩa với cool (tính từ) trong tiếng Anh, có nghĩa là lạnh lùng. Có một cách giải thích khác nghe chừng thuyết phục hơn thì từ ngầu xuất phát từ tiếng Quảng Đông.

"Ngầu" nghĩa Hán Việt là Ngưu, nghĩa đen là trâu, bò. Nghĩa bóng là oách, cao to oai vệ, có khí chất... và hiện tại vẫn còn được người TQ sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày. Người Quảng sống ở VN nhiều, đặc biệt là ở Sài Gòn, Chợ Lớn nên tiếng Việt có nhiều từ vay mượn trực tiếp từ âm Quảng Đông.

Nôm na thì với giới trẻ bây giờ, ngầu là một từ lóng mang sắc thái tích cực, đồng nghĩa với oách, đẹp, tốt, giỏi ... và được dùng hoàn toàn tương tự như các tính từ của tiếng Việt hiện đại. Nhờ sự phát triển của mạng xã hội, từ này ngày càng được giới trẻ sử dụng phổ biến.

Giống các tính từ lóng khác của giới trẻ, ngầu thường đi với các bổ ngữ cũng lóng không kém như “vãi”, “bá cháy”, “cool”… kèm với một số đồ vật hoặc con vật không liên quan để tăng thêm cường độ của chủ thể được nhắc đến, đồng thời làm tăng thêm tính thanh điệu trong câu giao tiếp, VD như ngầu vãi, ngầu bá cháy….

Ngầu là một tính từ mang nghĩa tích cực, ban đầu vốn dùng để khen một ai đó có vẻ ngoài trông rất đẹp, rất oách, rất chất chơi, thường dùng để khen ngợi những anh chàng có vẻ ngoài điển trai, tính cách ga lăng, thông minh và không kém phần manly, thu hút được mọi người xung quanh mỗi khi xuất hiện, đặc biệt là với các cô gái.

Mạnh mẽ, thô sần, bụi bặm, bất cần, gai góc, đầy nam tính. Đó là hầu hết những tính từ dùng để mô tả những gã trai chất chơi này. Không có đàn ông không Ngầu, chỉ có đàn ông không biết làm cho mình ngầu mà thôi. Bạn có nghĩ thế không???

Về sau, ngầu được mở rộng để khen ngợi hay suýt xoa đối với một sự vật, sự việc, hành động nào đó mà bạn thấy hay, hấp dẫn, lôi cuốn… Ví dụ một cầu thủ có cú lốp bóng ghi bàn từ giữa sân kiểu gì chả được thán phục kiểu: “Quả ghi bàn đấy ngầu vãi đạn”…