Từ điển Anh Việt onlinedenote là gì?
denote nghĩa tiếng Việt là gì?
US UK
◎ | [di'nout] | ||
※ | ngoại động từ | ||
■ | biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ | ||
☆ | a face that denotes energy | ||
bộ mặt biểu hiện nghị lực | |||
■ | có nghĩa là | ||
■ | bao hàm [nghĩa] | ||
☆ | the word "white" denotes all white things such as snow, paper, foam... | ||
từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt... |
Mẫu câu
Xem denote
Nghĩa của từ denote - denote là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
1. biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
2. có nghĩa là
3. bao hàm [nghĩa]
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ denote là gì:
denote nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ denote Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa denote mình
1 | 0 Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ. | : ''a face that denotes energy'' — bộ mặt biểu hiện nghị lực | Có nghĩa là. | Bao hàm [nghĩa]. | : ''the word "white" den [..] Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của denote |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ denotes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ denotes tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ denote Đây là cách dùng denotes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ denotes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một
website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ denotes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ denotes
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
denotes tiếng Anh?
denote /di'nout/
- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực
- có nghĩa là
- bao hàm [nghĩa]
=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...
- ký hiệu : có nghĩa làThuật ngữ liên quan tới
denotes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của denotes trong tiếng Anh
denotes có nghĩa là: denote /di'nout/* ngoại động từ- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực- có nghĩa là- bao hàm [nghĩa]=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...denote- ký hiệu : có
nghĩa là
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
denote /di'nout/* ngoại động từ- biểu hiện tiếng Anh là gì?
biểu thị tiếng Anh là gì?
chứng tỏ tiếng Anh là gì?
chỉ rõ=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị
lực- có nghĩa là- bao hàm [nghĩa]=the word "white" denotes all white things as snow tiếng Anh là gì?
papaer tiếng Anh là gì?
foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết tiếng Anh là gì?
giấy tiếng Anh là gì?
bọt...denote- ký hiệu : có nghĩa là