Denotes là gì

Từ điển Anh Việt online

denote là gì?

denote nghĩa tiếng Việt là gì?

US
UK

[di'nout]
ngoại động từ
  biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
  a face that denotes energy
  bộ mặt biểu hiện nghị lực
  có nghĩa là
  bao hàm [nghĩa]
  the word "white" denotes all white things such as snow, paper, foam...
  từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

Mẫu câu

Xem denote

Nghĩa của từ denote - denote là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ
1. biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
2. có nghĩa là
3. bao hàm [nghĩa]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ denote là gì:

denote nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ denote Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa denote mình


1

0

  0

Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ. | : ''a face that denotes energy'' — bộ mặt biểu hiện nghị lực | Có nghĩa là. | Bao hàm [nghĩa]. | : ''the word "white" den [..]

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của denote

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: [* Tùy chọn]


>

Thông tin thuật ngữ denotes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

denotes
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ denotes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

denotes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ denotes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ denotes tiếng Anh nghĩa là gì.

denote /di'nout/

* ngoại động từ
- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực
- có nghĩa là
- bao hàm [nghĩa]
=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

denote
- ký hiệu : có nghĩa là

Thuật ngữ liên quan tới denotes

  • intriguer tiếng Anh là gì?
  • springal tiếng Anh là gì?
  • disobey tiếng Anh là gì?
  • loftier tiếng Anh là gì?
  • unchained tiếng Anh là gì?
  • fairyhood tiếng Anh là gì?
  • maidservant tiếng Anh là gì?
  • scarlet tiếng Anh là gì?
  • unglamorized tiếng Anh là gì?
  • karat tiếng Anh là gì?
  • clippings tiếng Anh là gì?
  • servery tiếng Anh là gì?
  • seashore tiếng Anh là gì?
  • pigeon-hole tiếng Anh là gì?
  • valuable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của denotes trong tiếng Anh

denotes có nghĩa là: denote /di'nout/* ngoại động từ- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực- có nghĩa là- bao hàm [nghĩa]=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...denote- ký hiệu : có nghĩa là

Đây là cách dùng denotes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ denotes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

denote /di'nout/* ngoại động từ- biểu hiện tiếng Anh là gì?
biểu thị tiếng Anh là gì?
chứng tỏ tiếng Anh là gì?
chỉ rõ=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực- có nghĩa là- bao hàm [nghĩa]=the word "white" denotes all white things as snow tiếng Anh là gì?
papaer tiếng Anh là gì?
foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết tiếng Anh là gì?
giấy tiếng Anh là gì?
bọt...denote- ký hiệu : có nghĩa là

Chủ Đề