Điều xe tiếng anh là gì

Chuyên ngành ô tô đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn cao. Vì vậy việc tiếp xúc, làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều hoàn toàn cần thiết. Có được kiến thức và khả năng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô chắc chắn sẽ đem lại cho bạn những cơ hội việc làm tốt với mức lương cực kỳ xứng đáng.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Ô tô là phương tiện giao thông phổ biến nhất hiện nay nên nhu cầu nhân sự, việc làm ngành này tăng cao, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho mọi người. Vì vậy, những ai có thế mạnh về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ sở hữu nhiều cơ hội hơn so với người khác. Hơn nữa, ngành ô tô không chỉ đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và kiến thức chuyên môn cao mà còn cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tốt. Có nhiều cách để trang bị vốn từ, bạn có thể tham khảo các chương trình học từ vựng online hay các video hướng dẫn, giới thiệu về ô tô bằng tiếng Anh trên Youtube, Facebook,… không chỉ giúp bạn tăng vốn từ mà còn nâng cao khả năng chuyên môn. Với những bạn du học ngành khoa học kỹ thuật việc trau dồi vốn từ vựng là nền tảng căn bản đáp ứng yêu cầu học tập và công việc sau này. 

Điều xe tiếng anh là gì
Ô tô là phương tiện giao thông phổ biến hiện nay

Ô tô có nhiều loại xe khác nhau. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi tên các loại xe ô tô bằng tiếng Anh:

Car /kɑ:/: ô tô

Cab /kæb/: taxi

Van /væn/: Xe tải nhỏ

Tram /træm/: xe điện

Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động

Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài

Universal /ju:ni’və:sl/: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.

Pick-up: Xe bán tải

Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần

Roadster /’roudstə/: Xe hai cửa, mui trần có 2 chỗ ngồi.

Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

Minivan /’mini væn/: Xe có ca-bin kéo dài không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi.

Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: Xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Trong các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, hầu như chúng ta thường nhắc nhiều đến xe hơi (car) và xe taxi (cab). Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong ngành ô tô bạn cần phải có vốn kiến thức chuyên ngành phong phú không chỉ ở cách gọi tên các loại xe ô tô bằng tiếng Anh mà còn cần biết vốn từ vựng phụ tùng ô tô. Bên cạnh đó với những từ chuyên ngành ít gặp bạn nên tra từ điển chuyên ngành ô tô hoặc sử dụng công cụ dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí online để hỗ trợ dịch chính xác các từ, hỗ trợ cho công việc thuận lợi hơn. 

2. Từ vựng tiếng Anh về phụ tùng ô tô

Từ vựng phụ tùng ô tô tương đối khó và phức tạp vì nó liên quan trực tiếp đến chuyên ngành kỹ thuật. Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về phụ tùng ô tô mà English Town chia sẻ dưới đây để có cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành ô tô đúng cách nhé.

Điều xe tiếng anh là gì
Tên gọi các phụ tùng ô tô

AC System /AC’sistəm/: Hệ thống điều hòa

Alternator /’ɔ:ltəneitə/: Máy phát điện

Auto Sensors /’ɔ:tou : Các cảm biến trên xe

Tire /’taiə/: lốp xe

Sill /sil/: ngưỡng cửa

Camera System /’kæmərə ‘sistəm/: Hệ thống camera

Bonnet /’bɔnit/: nắp capo

Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/: bộ giảm xung trước

Head light /hed lait/: đèn pha

Wheel trim /wi:l trim/ : trang trí bánh xe

Indicator /’indikeitə/: đèn chuyển hướng

Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/: gạt nước

Sunroof /sʌn’ru:f/: mái chống nắng

Logo /’lougou: biểu tượng công ty

Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/: vòm bánh xe

Roof /’ru:f/: nóc xe

Windscreen /’windskri:n/: kính chắn gió

Wing /wiη/: thanh cản va

3. Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng chuyên ngành ô tô

Khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, một vấn đề khác bạn cần phải lưu ý chính là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này. Nắm vững từ vựng không thôi chưa đủ, việc bạn hiểu nghĩa và cách sử dụng các thuật ngữ thông dụng sẽ giúp ích cho việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn đấy.

A/C Condensers: Dàn nóng

AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện

FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai

LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng

OTR on the Road (price): Giá trọn gói

PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã

SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

Để nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, những ví dụ tham khảo sau đây sẽ giúp cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành ô tô của bạn thêm phong phú và dễ hiểu hơn:

– Cars have a gearbox and an engine.

(Xe hơi có hộp số và động cơ).

– Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine.

(Hầu hết xe sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng).

– Cars also have a generator: some have an alternator and some have a dynamo.

(Các xe đều sử dụng máy phát: một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát 1 chiều).

Bên cạnh các từ vựng chuyên ngành về ô tô và cơ khí, bạn cũng có thể tìm hiểu và mở rộng vốn  từ vựng tiếng Anh về xe máy với nhiều điểm khá tương đồng. Việc học các từ vựng theo chủ đề có liên quan sẽ giúp bạn dễ nhớ từ hơn là học đơn lẻ các từ. Sau khi học hãy vận dụng luôn các từ mới vào câu để nắm rõ nghĩa và cách dùng chính xác. Kết hợp hình ảnh minh họa khi học từ vựng sẽ giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ từ hơn đó. 

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không hề đơn giản, dễ dàng, nhanh chóng mà đòi hỏi phải có phương pháp tự học tiếng Anh cho người lớn khoa học, đúng đắn cùng với sự kiên trì, nỗ lực của bản thân. Nếu đã xác định tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn ngành này thì bạn cần phải đầu tư phát triển tiếng Anh cho người đi làm để theo đuổi mục tiêu đến cùng, có hiểu biết và giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Để đạt được điều này nhanh chóng và hiệu quả nhất,