Giải tư xo so thai binh trị giá bao nhiêu

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

  • Miền Bắc
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật

16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD

Giải ĐB

75188

Giải nhất

80266

Giải nhì

52602

61671

Giải ba

43993

77200

47305

51189

11181

50779

Giải tư

9062

2622

7482

2405

Giải năm

5596

3273

5134

6369

8790

1351

Giải sáu

920

046

064

Giải bảy

14

18

68

60

ChụcSốĐ.Vị0,2,6,900,2,525,7,814,80,2,6,820,27,9341,3,64602514,6,960,2,4,6 8,9 71,3,91,6,881,2,8,96,7,890,3,6

18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM

Giải ĐB

07289

Giải nhất

57908

Giải nhì

18906

69144

Giải ba

51729

76652

54656

92756

68233

32508

Giải tư

0871

5315

5694

7563

Giải năm

0132

5407

0788

0333

0870

4833

Giải sáu

359

623

838

Giải bảy

03

74

25

87

ChụcSốĐ.Vị703,6,7,827153,523,5,90,2,33,632,33,84,7,9441,252,62,90,52630,870,1,402,3,887,8,92,5,894

7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU

Giải ĐB

62778

Giải nhất

20839

Giải nhì

29228

65528

Giải ba

22314

73466

17819

70905

97087

67176

Giải tư

8299

1202

0788

8971

Giải năm

5759

0216

3733

2360

8984

1505

Giải sáu

067

617

701

Giải bảy

40

44

30

51

ChụcSốĐ.Vị3,4,601,2,520,5,714,6,7,90282330,3,91,4,840,40251,91,6,760,6,71,6,871,6,822,7,884,7,81,3,5,999

7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD

Giải ĐB

22365

Giải nhất

80585

Giải nhì

51233

18206

Giải ba

96019

28041

33335

84405

47766

56983

Giải tư

0662

9764

3649

9731

Giải năm

9034

3966

3093

1775

7898

1925

Giải sáu

266

316

572

Giải bảy

97

50

53

24

ChụcSốĐ.Vị505,63,416,96,724,53,5,8,931,3,4,52,3,641,90,2,3,6 7,850,30,1,6362,4,5,63972,5983,51,493,7,8

3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM

Giải ĐB

35902

Giải nhất

31314

Giải nhì

95602

40508

Giải ba

88800

91768

96669

72035

32840

02228

Giải tư

7304

9775

0393

2766

Giải năm

9414

1229

3791

2810

9720

9332

Giải sáu

840

864

219

Giải bảy

40

66

26

22

ChụcSốĐ.Vị0,1,2,4300,22,4,8910,42,902,2,320,2,6,8 9932,50,12,64033,75 2,6264,62,8,9 750,2,68 1,2,691,3

12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU

Giải ĐB

31186

Giải nhất

04843

Giải nhì

91474

14263

Giải ba

71382

56092

53921

86765

79000

44950

Giải tư

6310

9597

4434

5220

Giải năm

8407

8811

5408

5120

4332

2064

Giải sáu

058

233

028

Giải bảy

36

10

13

21

ChụcSốĐ.Vị0,12,22,500,7,81,22102,1,33,8,9202,12,81,3,4,632,3,4,63,6,743650,83,863,4,50,9740,2,582,6 92,7

13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD

Giải ĐB

18448

Giải nhất

73829

Giải nhì

73174

57227

Giải ba

64570

10484

87444

72236

25998

89251

Giải tư

6646

2444

8189

0403

Giải năm

3250

0583

4468

3204

6188

6210

Giải sáu

779

581

275

Giải bảy

11

61

62

10

ChụcSốĐ.Vị12,5,703,41,5,6,8102,1627,90,8360,42,7,8442,6,8750,13,461,2,8270,4,5,94,6,8,981,3,4,8 92,7,898

  • Miền Bắc
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật