Gmail giáo viên trường đại học
1. TS. Võ Nữ Hạnh Trang - Chức vụ: Phụ trách Khoa - Điện thoại: 0937527797 - Email: 2. Th.S. Đỗ Thị Huyền Thanh - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0984.676.090 - Email: 3. Th.S. Phan Thị Cẩm Lai - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0915.993.147 - Email: 4. Th.S. Phạm Thị Mận - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0989.983.918 - Email: 5. Th.S. Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại:0902.496.974 - Email: 6. Th.S. Trần Văn Điều - Chức vụ: Chuyên viên - Điện thoại:0982.193.981 - Email: 7. Th.S. Ninh Thị Tuyết - Chức vụ: Chuyên viên - Điện thoại:0904.993.819 - Email: 8. Th.S. Trần Quế Chi - Chức vụ: Giảng viên - Điện thoại: 0935060240 - Email: Bài liên quanTT Họ tên Giới tính Nữ (x) Học hàm/Học vị Chuyên môn được đào tạo Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Trình độ đại học Trình độ sau đại học 1 Bùi Thúc Minh TS Năng lượng và môi trường điện từ Kỹ thuật điện 2 Lê Thị Hường x Ths Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 3 Nguyễn Hoài Bão Ths Thiết bị mạng và nhà máy điện Kỹ thuật điện 4 Nguyễn Xuân Huy Ths Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 5 Nguyễn Thị Thu Trang x Ths Mạng và hệ thống điện Kỹ thuật điện 6 Nguyễn Thành Phương Ths Điện tử và máy tính Kỹ thuật điện 7 Nhữ Khải Hoàn TS Tự động hóa Kỹ thuật điện 8 Hoàng Thị Thơm x TS Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 9 Nguyễn Văn Hân Ths Kỹ thuật thông tin và truyền thông Kỹ thuật điện 10 Nguyễn Thanh Tuấn Ths Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật điện 11 Trần Đức Dũng TS Nghiên cứu Robot Kỹ thuật điện 12 Nguyễn Văn Lợi ĐH Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 Nguyễn Thị Thùy x Ths Tự động hóa Kỹ thuật điện 14 Nguyễn Thành Vinh Ths Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật điện 15 Lê Nam Tuấn TS Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật điện Công nghệ thông tin 16 Nguyễn Văn Hòa TS Công nghệ và kỹ thuật hóa chất Kỹ thuật hóa học Công nghệ thực phẩm 17 Trần Thị Hoàng Quyên x TS Hóa sinh Kỹ thuật hóa học Công nghệ sau thu hoạch 18 Trần Quang Ngọc TS Hóa học và hóa lý các hợp chất polymer Kỹ thuật hóa học Công nghệ sau thu hoạch 19 Hoàng Thị Trang Nguyên x Ths Vật liệu hữu cơ, cấu trúc nano và tính bền vững Kỹ thuật hóa học 20 Hà Thị Hải Yến x TS Hóa kỹ thuật Kỹ thuật hóa học Công nghệ thực phẩm 21 Phan Vĩnh Thịnh TS Hóa học Kỹ thuật hóa học Công nghệ thực phẩm 22 Trần Thị Thảo Vy x Ths Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hóa học 23 Trần Thị Phương Anh x TS Học học Kỹ thuật hóa học 24 Thái Văn Đức TS Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ thực phẩm 25 Nguyễn Thị Mỹ Trang x Ths Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 26 Nguyễn Anh Tuấn PGS Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 27 Nguyễn Thị Thục x Ths Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 28 Nguyễn Trọng Bách TS Hóa học, hóa lý Polime Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 29 Huỳnh Nguyễn Duy Bảo PGS Sinh học biển ứng dụng Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 30 Phạm Văn Đạt Ths Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 31 Nguyễn Xuân Duy ĐH Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 32 Vũ Lệ Quyên x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 33 Phạm Thị Hiền x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 34 Trần Thị Huyền x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 35 Đỗ Trọng Sơn Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 36 Nguyễn Thế Hân TS Sinh học biển ứng dụng Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 37 Trần Văn Vương TS Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 38 Đặng Thị Tố Uyên x Ths Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 39 Phạm Hồng Ngọc Thùy x TS Khoa học thực phẩm Công nghệ chế biến thủy sản 40 Nguyễn Hồng Ngân x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 41 Đỗ Lê Hữu Nam TS Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ sau thu hoạch 42 Nguyễn Phước Bảo Hoàng Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 43 Ngô Thị Hoài Dương x TS Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 44 Nguyễn Thị Thanh Hải x Ths Công nghệ chế biến thủy sản Công nghệ chế biến thủy sản 45 Phạm Ngọc Minh Quỳnh x TS Khoa học thực phẩm Công nghệ chế biến thủy sản 46 Hoàng Ngọc Anh Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ chế biến thủy sản 47 Nguyễn Văn Tường PGS Chế tạo máy và thiết bị Công nghệ chế tạo máy Kỹ thuật cơ khí 48 Nguyễn Minh Quân Ths Quản lý sản xuất Công nghệ chế tạo máy 49 Ngô Quang Trọng TS Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Kỹ thuật cơ khí 50 Trịnh Thị Linh x TS Kỹ thuật vật liệu Công nghệ chế tạo máy 51 Khổng Trung Thắng TS Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Kỹ thuật cơ khí 52 Trang Sĩ Trung PGS Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sau thu hoạch 53 Nguyễn Bảo TS Sinh học tế bào phân tử - môi trường biển Công nghệ sinh học Công nghệ chế biến thủy sản 54 Nguyễn Thị Mỹ Hương x PGS Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sau thu hoạch 55 Phạm Thu Thủy x TS Sinh học phân tử Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 56 Phạm Thị Mai x Ths Di truyền học Công nghệ sinh học 57 Đặng Thúy Bình x TS Sinh học biển Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 58 Lê Phương Chung Ths Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 59 Phạm Thị Minh Hải x TS Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 60 Nguyễn Văn Duy PGS Vi sinh vật học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 61 Phạm Thị Minh Thu x TS Khoa học sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 62 Bùi Chí Thành Ths Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63 Phạm Thị Kim Ngoan x Ths Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64 Nguyễn Thanh Quỳnh Châu x ĐH Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65 Phạm Thị Thu Thúy x TS Kỹ thuật máy tính Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 66 Nguyễn Thị Hương Lý x Ths Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 67 Đỗ Như An TS Toán học tính toán Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 68 Đinh Đồng Lưỡng TS Kỹ thuật máy tính Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 69 Mai Cường Thọ Ths Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 70 Huỳnh Tuấn Anh Ths Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 71 Mai Thị Tuyết Nga x TS Thực phẩm và dinh dưỡng Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 72 Lê Thị Tưởng x TS Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ thực phẩm 73 Nguyễn Văn Tặng TS Khoa học và công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 74 Nguyễn Văn Minh PGS Khoa học thực phẩm Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 75 Huỳnh Thị Ái Vân x Ths Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 76 Trần Thanh Giang x Ths Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 77 Phan Thị Khánh Vinh x TS Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch 78 Nguyễn Thị Hằng x Ths Khoa học thực phẩm Công nghệ thực phẩm 79 Nhâm Văn Điển ĐH Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 80 Võ Thị Ngọc Dung x ĐH Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 81 Lê Xuân Thắng Ths Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 82 Đặng Trung Thành TS Khoa học thực phẩm Công nghệ thực phẩm Công nghệ chế biến thủy sản 83 Phan Xuân Minh Tuấn Ths Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 84 Lưu Hồng Phúc TS An toàn vệ sinh thực phẩm Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch 85 Nguyễn Thuần Anh x PGS Độc chất học thực phẩm Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch 86 Trần Thị Mỹ Hạnh x TS Khoa học và Công nghệ thực phẩm nâng cao Công nghệ thực phẩm Công nghệ chế biến thủy sản 87 Trần Thị Bích Thủy x Ths Khoa học và công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 88 Phan Thị Thanh Hiền x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ thực phẩm 89 Nguyễn Thị Vân x TS Khoa học sinh học biển ứng dụng Công nghệ thực phẩm 90 Phạm Thị Đan Phượng x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ thực phẩm 91 Đỗ Thị Thanh Thủy x Ths Công nghệ sau thu hoạch Công nghệ thực phẩm 92 Trần Thị Thanh Loan x ĐH Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 93 Vũ Ngọc Bội PGS Hóa sinh học Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 94 Đặng Thị Thu Hương x TS Khoa học thực phẩm Công nghệ thực phẩm 95 Bùi Trần Nữ Thanh Việt x TS Hóa học phân tử các hợp chất Polyme Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch 96 Lê Thị Bích Hằng x Ths Quản lý thông tin Hệ thống thông tin quản lý 97 Nguyễn Đình Hưng TS Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 98 Huỳnh Thị Châu Phú x Ths Kỹ thuật và khoa học tin học Hệ thống thông tin quản lý 99 Bùi Thị Hồng Minh x Ths Tin học Hệ thống thông tin quản lý 100 Nguyễn Đình Cường Ths Kỹ thuật thông tin và truyền thông Hệ thống thông tin quản lý 101 Lê Hoàng Thanh Ths Khoa học máy tính Hệ thống thông tin quản lý 102 Cao Ngọc Trinh x Ths Kỹ thuật thông tin và khoa học máy tính Hệ thống thông tin quản lý 103 Đoàn Vũ Thịnh Ths Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 104 Lê Thị Thanh Nhàn x Ths Kỹ thuật máy tính Hệ thống thông tin quản lý 105 Nguyễn Hải Triều Ths Cơ học và mô hình toán học Hệ thống thông tin quản lý 106 Nguyễn Đức Thuần TS Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 107 Trần Minh Văn Ths Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 108 Hà Thị Thanh Ngà x Ths Quản lý thông tin Hệ thống thông tin quản lý 109 Nguyễn Đình Hoàng Sơn Ths Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 110 Nguyễn Thủy Đoan Trang x Ths Tin học Hệ thống thông tin quản lý 111 Nguyễn Khắc Cường Ths Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 112 Đàm Khánh Hữu Thể Ths Tin học Hệ thống thông tin quản lý 113 Phạm Văn Nam Ths Thông tin - Viễn thông toàn cầu Hệ thống thông tin quản lý 114 Trần Mạnh Khang ĐH Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 115 Nguyễn Mạnh Cương Ths Quản lý thông tin Hệ thống thông tin quản lý 116 Nguyễn Huỳnh Huy ĐH Công nghệ Thông tin Hệ thống thông tin quản lý 117 Cấn Thị Phượng x Ths Công nghệ Thông tin Hệ thống thông tin quản lý 118 Võ Thị Thùy Trang x TS Kế toán Kế toán 119 Nguyễn Bích Hương Thảo x TS Kế toán Kế toán 120 Nguyễn Văn Hương TS Kế toán Kế toán 121 Lê Thị Thanh Huệ x Ths Tài chính ứng dụng Kế toán 122 Mai Diễm Lan Hương x Ths Tài chính ngân hàng Kế toán 123 Bùi Thị Thu Hà x Ths Kế toán - tài chính Kế toán 124 Phan Hồng Nhung x Ths Kế toán Kế toán 125 Từ Mai Hoàng Phi x Ths Tài chính ngân hàng Kế toán 126 Nguyễn Thị Bảo Ngọc x Ths Kế toán Kế toán 127 Nguyễn Thị Lan Phương x Ths Kế toán Kế toán 128 Nguyễn Thị Thùy Trang x Ths Kế toán Kế toán 129 Nguyễn Thị Kim Anh x Ths Kế toán Kế toán 130 Nguyễn Thị Hồng Nhung x Ths Tài chính ngân hàng Kế toán 131 Ngô Xuân Ban Ths Kế toán doanh nghiệp Kế toán 132 Bùi Mạnh Cường Ths Kế toán Kế toán 133 Đỗ Thị Ly x Ths Kế toán Kế toán 134 Phạm Đình Tuấn Ths Kế toán Kế toán 135 Nguyễn Thị Thủy x Ths Kế toán Kế toán 136 Vương Thị Khánh Chi x Ths Kế toán Kế toán 137 Nguyễn Thị Thanh Hà x Ths Kế toán Kế toán 138 Vũ Kế Nghiệp TS Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 139 Phạm Văn Thông Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 140 Nguyễn Trọng Lương TS Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 141 Nguyễn Hữu Thanh Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 142 Tô Văn Phương TS Kỹ thuật khai thác thủy sản Khai thác thủy sản Quản lý thủy sản 143 Nguyễn Ngọc Hạnh Ths Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 144 Trần Đức Phú TS Nuôi cá biển và nghề cá biển Khai thác thủy sản Quản lý thủy sản 145 Nguyễn Quốc Khánh TS Khoa học môi trường Khai thác thủy sản Quản lý thủy sản 146 Nguyễn Văn Nhuận Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 147 Nguyễn Thị Nghiêm Thùy Ths Khai thác thủy sản Khai thác thủy sản 148 Vũ Như Tân Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Khoa học hàng hải 149 Trần Đức Lượng Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Khoa học hàng hải 150 Nguyễn Thị Trâm Anh x TS Kinh tế công nghiệp Kinh doanh thương mại Kinh tế phát triển 151 Lê Thị Thanh Ngân x Ths Kinh tế công Kinh doanh thương mại 152 Nguyễn Thị Dung x Ths Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 153 Bùi Thu Hoài x Ths Kinh tế quốc tế và phát triển Kinh doanh thương mại 154 Bùi Nguyễn Phúc Thiên Chương Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh doanh thương mại 155 Diệp Bích Ngân x Ths Tài chính thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 156 Nguyễn Thị Quỳnh Trang x Ths Quản trị kinh doanh Kinh doanh thương mại 157 Nguyễn Văn Ngọc TS Kinh tế và quản lý kinh tế quốc dân Kinh tế Quản lý kinh tế 158 Phạm Hồng Mạnh TS Kinh tế học Kinh tế Quản lý kinh tế 159 Đặng Hoàng Xuân Huy Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 160 Trần Thùy Chi x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 161 Huỳnh Thị Ngọc Diệp x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 162 Bùi Bích Xuân x TS Kinh tế học Kinh tế Quản trị kinh doanh 163 Lê Văn Tháp Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 164 Nguyễn Thu Thủy x TS Kinh doanh và quản lý Kinh tế Quản lý kinh tế 165 Cao Thị Hồng Nga x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 166 Vũ Thị Hoa x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 167 Tăng Thị Hiền x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 168 Trần Thị Thu Hòa x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 169 Hoàng Gia Trí Hải Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 170 Nguyễn Thị Hải Anh x Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 171 Lê Kim Long PGS Kinh tế và quản lý thủy sản Kinh tế Kinh tế phát triển 172 Nguyễn Ngọc Duy TS Kinh tế học Kinh tế Quản lý kinh tế 173 Hoàng Thu Thủy x Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 174 Lê Ngọc Hương x TS Kinh tế nông nghiệp Kinh tế Quản lý kinh tế 175 Lê Thị Huyền Trang x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 176 Phạm Thế Anh TS Kinh tế Kinh tế Quản lý kinh tế 177 Nguyễn Thị Hồng Đào x TS Kinh tế học Kinh tế 178 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh x Ths Kinh tế học Kinh tế 179 Phan Thị Kim Liên x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Kinh tế 180 Nguyễn Tuấn Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 181 Đặng Thị Tâm Ngọc x Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 182 Nguyễn Thị Hiển x TS Kinh tế học Kinh tế Quản lý kinh tế 183 Nguyễn Văn Bảy Ths Kinh tế thủy sản Kinh tế 184 Phạm Thị Thanh Thủy x TS Kinh tế xã hội Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 185 Phạm Thành Thái TS Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 186 Trương Ngọc Phong Ths Chính sách công Kinh tế phát triển 187 Nguyễn Thị Kim Anh x PGS Kinh tế công nghiệp Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 188 Vũ Thăng Long TS Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật Cơ điện tử Kỹ thuật cơ khí 189 Trần Văn Hùng Ths Cơ điện tử Kỹ thuật Cơ điện tử 190 Nguyễn Thiên Chương TS Kỹ thuật điện tử và khoa học máy tính Kỹ thuật Cơ điện tử Kỹ thuật cơ khí 191 Nguyễn Văn Định Ths Kỹ thuật ô tô, máy kéo Kỹ thuật Cơ điện tử 192 Vũ Thị Nhài x Ths Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật Cơ điện tử 193 Nguyễn Nam Ths Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật Cơ điện tử 194 Đỗ Văn Tá Ths Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa Kỹ thuật cơ điện tử 195 Trần Doãn Hùng TS Khoa học vật liệu Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 196 Đặng Xuân Phương PGS Kỹ thuật cơ khí và tự động Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 197 Nguyễn Hữu Thật TS Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 198 Nguyễn Văn Hân Ths Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 199 Bùi Đức Tài Ths Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 200 Vũ Ngọc Chiên TS Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 201 Dương Đình Hảo TS Công nghệ vật liệu Kỹ thuật cơ khí 202 Lê Nguyễn Anh Vũ TS Cơ khí Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 203 Dương Tử Tiên TS Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí động lực 204 Mai Nguyễn Trần Thành Ths Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 205 Phạm Thanh Nhựt TS Kỹ thuật cơ khí và tự động Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật tàu thủy 206 Huỳnh Lê Hồng Thái TS Kết cấu máy và thiết bị Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 207 Phùng Minh Lộc TS Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 208 Nguyễn Thái Vũ Ths Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật cơ khí động lực 209 Lê Xuân Chí Ths Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 210 Phạm Trọng Hợp Ths Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 211 Quách Hoài Nam TS Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực 212 Ngô Đăng Nghĩa PGS Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá Kỹ thuật môi trường Công nghệ sinh học 213 Nguyễn Thị Ngọc Thanh x Ths Khoa học môi trường Kỹ thuật môi trường 214 Ngô Phương Linh x Ths Môi trường (chuyên ngành: Biến đổi khí hậu) Kỹ thuật môi trường 215 Trần Thanh Tùng ĐH Môi trường đô thị và khu công nghiệp Kỹ thuật môi trường 216 Trần Thanh Thư x Ths Quản lý môi trường đô thị Kỹ thuật môi trường 217 Lê Nhật Thành Ths Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 218 Nguyễn Đắc Kiên Ths Khoa học môi trường Kỹ thuật môi trường 219 Trần Thị Tâm x Ths Khoa học môi trường Kỹ thuật môi trường 220 Trương Trọng Danh Ths Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 221 Nguyễn Thanh Sơn Ths Quản lý môi trường Kỹ thuật môi trường 222 Bùi Vĩnh Đại Ths Quản lý kinh tế biển và biến đổi khí hậu Kỹ thuật môi trường 223 Nguyễn Hữu Nghĩa TS Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật cơ khí 224 Lê Như Chính Ths Máy và thiết bị nhiệt lạnh Kỹ thuật nhiệt 225 Trần Thị Bảo Tiên x Ths Công nghệ nhiệt Kỹ thuật nhiệt 226 Nguyễn Trọng Quỳnh Ths Năng lượng tái tạo Kỹ thuật nhiệt 227 Nguyễn Văn Phúc Ths Quản lý năng lượng Kỹ thuật nhiệt 228 Đặng Nhật Khánh ĐH Công nghệ nhiệt - lạnh Kỹ thuật nhiệt 229 Nguyễn Đình Khương Ths Công nghệ kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 230 Lương Đức Vũ ĐH Công nghệ chế biến thủy sản Kỹ thuật nhiệt 231 Nguyễn Văn Quyết Ths Công nghệ nhiệt lạnh Kỹ thuật nhiệt 232 Huỳnh Văn Thạo ĐH Công nghệ kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 233 Lê Đức Tài ĐH Kỹ thuật Nhiệt lạnh Kỹ thuật nhiệt 234 Phan Văn Nhữ Ths Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật ô tô 235 Hoàng Văn Thọ TS Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 236 Hồ Đức Tuấn Ths Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật ô tô 237 Đoàn Phước Thọ Ths Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật ô tô 238 Đặng Hồng Đông Ths Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật ô tô 239 Nguyễn Thanh Tuấn TS Kết cấu máy và thiết bị ô tô Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 240 Nguyễn Văn Thuần TS Phần tử hữu hạn Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 241 Huỳnh Trọng Chương Ths Khai thác và bảo trì ô tô Kỹ thuật ô tô 242 Phạm Tạo Ths Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật ô tô 243 Nguyễn Phú Đông Ths Máy và thiết bị ô tô Kỹ thuật ô tô 244 Lê Công Lập Ths Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa (1) Kỹ thuật ô tô 245 Trần Gia Thái PGS Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 246 Huỳnh Văn Vũ TS Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 247 Huỳnh Văn Nhu Ths Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật tàu thủy 248 Trần Đình Tứ Ths Kỹ thuật hệ thống và kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 249 Đỗ Quang Thắng TS Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 250 Lê Đình Ngọc Cận Ths Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 251 Nguyễn Chí Thanh ĐH Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật tàu thủy 252 Nguyễn Văn Đạt TS Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy 253 Trương Đắc Dũng TS Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật cơ khí động lực 254 Trần Hưng Trà PGS Khoa học vật liệu Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật cơ khí động lực 255 Nguyễn Thắng Xiêm TS Khoa học vật liệu Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật cơ khí 256 Phạm Tuấn Anh Ths Công nghệ nano Kỹ thuật xây dựng 257 Lê Thanh Cao Ths Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 258 Phạm Bá Linh Ths Cơ khí tàu thuyền Kỹ thuật xây dựng 259 Bạch Văn Sỹ Ths Xây dựng đường ô tô và thành phố Kỹ thuật xây dựng 260 Trần Quang Huy TS Xây dựng đường ô tô và thành phố Kỹ thuật xây dựng 261 Lê Thái Sơn Ths Xây dựng dân dụng và môi trường Kỹ thuật xây dựng 262 Phạm Xuân Tùng Ths Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 263 Đặng Quốc Mỹ Ths Kỹ thuật và xây dựng môi trường Kỹ thuật xây dựng 264 Trần Quang Duy Ths Xây dựng đường ô tô và thành phố Kỹ thuật xây dựng 265 Lê Quốc Thái Ths Kỹ thuật công chánh Kỹ thuật xây dựng 266 Hồ Chí Hân Ths Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 267 Trần Quốc Việt Ths Xây dựng Kỹ thuật xây dựng 268 Nguyễn Hùng Việt Ths Xây dựng Kỹ thuật xây dựng 269 Nguyễn Hữu Diệu Ths Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 270 Trương Thành Chung Ths Xây dựng và môi trường Kỹ thuật xây dựng 271 Nguyễn Thị Lan x Ths Luật kinh tế Luật 272 Lê Việt Phương TS Luật kinh tế Luật 273 Lê Hoàng Phương Thủy x Ths Luật kinh tế Luật 274 Trần Thị Mai x Ths Luật kinh tế Luật 275 Nguyễn Sơn Bách Ths Kinh tế thị trường, thể chế tiết kiệm và quản trị di sản Luật 276 Nguyễn Huyền Cát Anh x Ths Luật quốc tế Luật 277 Phạm Thị Châu Hồng x TS Luật học Luật 278 Nguyễn Thị Hà Trang x Ths Luật kinh doanh so sánh Luật 279 Hồ Huy Tựu PGS Marketing Marketing Quản trị kinh doanh 280 Lê Thị Hồng Nhung x Ths Quản trị và Marketing Marketing 281 Nguyễn Thị Mỹ Thanh x Ths Quản trị kinh doanh Marketing 282 Võ Văn Diễn TS Quản trị kinh doanh Marketing Quản trị kinh doanh 283 Nguyễn Hữu Khôi TS Quản trị kinh doanh Marketing 284 Nguyễn Tiến Thông TS Quản trị kinh doanh Marketing Quản trị kinh doanh 285 Huỳnh Cát Duyên x Ths Quản trị kinh doanh Marketing 286 Lê Phúc Loan x Ths Khoa học quản trị Marketing 287 Phan Văn Cường TS Vật lý và công nghệ Môn chung 288 Phan Nhật Nguyên Ths Vật lý Quang - Quang phổ Môn chung 289 Nguyễn Quang San Ths Vật lý Môn chung 290 Phan Nguyễn Đức Dược Ths Vật lý lý thuyết và vật lý toán Môn chung 291 Nguyễn Ngọc Minh Trâm Ths Vật lý Môn chung 292 Trương Trọng Ánh Ths Cơ khí tàu thuyền thủy sản Môn chung 293 Nguyễn Mai Trung Ths Kỹ thuật khai thác thủy sản Môn chung 294 Nguyễn Đại Hùng Ths Hóa phân tích Môn chung 295 Phạm Anh Đạt ĐH Hóa học Môn chung 296 Hoàng Thị Thu Thảo x Ths Hóa hữ cơ Môn chung 297 Lê Mỹ Kim Vương x Ths Hóa phân tích Môn chung 298 Nguyễn Đình Ái Ths Toán giải tích Môn chung 299 Phạm Gia Hưng TS Toán giải tích Môn chung Công nghệ thông tin 300 Thái Bảo Khánh Ths Toán giải tích Môn chung 301 Nguyễn Thị Hà x Ths Toán giải tích Môn chung 302 Nguyễn Thị Thuỳ Dung x Ths Quản lý nguồn lợi thủy sản và tự nhiên Môn chung 303 Nguyễn Cảnh Hùng Ths Toán giải tích Môn chung 304 Trần Quốc Vương Ths Toán giải tích Môn chung 305 Huỳnh Thị Thúy Lan x Ths Toán giải tích Môn chung 306 Nguyễn Quang Tuấn Ths Đại số và lý thuyết số Môn chung 307 Lê Thị Thùy Trang x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy môn toán Môn chung 308 Nguyễn Thị Minh Ngọc x Ths Toán giải tích Môn chung 309 Mai Thị Phương x Ths Toán giải tích Môn chung 310 Nguyễn Duy Sự TS Khoa học giáo dục Môn chung Quản lý kinh tế 311 Phạm Thị Minh Châu x Ths Giáo dục hán ngữ quốc tế Môn chung 312 Nguyễn Thị Diệu Phương x Ths Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng Môn chung 313 Lê Thị Bảo Châu x TS Giảng dạy Hoa ngữ Môn chung 314 Phan Minh Đức Ths Quản lý giáo dục Môn chung 315 Nguyễn Khánh Linh x ĐH Ngôn ngữ nhật Môn chung 316 Phạm Thị Hoa x TS Khoa học giáo dục Môn chung 317 Nguyễn Hữu Tâm TS Triết học Môn chung Quản lý kinh tế 318 Ngô Văn An Ths Chủ nghĩa xã hội khoa học Môn chung 319 Phạm Quang Huy Ths Kinh tế chính trị Môn chung 320 Đỗ Văn Đạo Ths Kinh tế chính trị Môn chung 321 Trương Thị Xuân x Ths Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Môn chung 322 TrỊnh Công Tráng Ths Triết học Môn chung 323 Vũ Thị Bích Hạnh x Ths Kinh tế chính trị Môn chung 324 Trần Thị Tân x Ths Triết học Môn chung 325 Trần Trọng Đạo TS Lịch sử Môn chung Quản lý kinh tế 326 Nguyễn Văn Hạnh Ths Triết học Môn chung 327 Đinh Thị Sen x Ths Tâm lý học Môn chung 328 Trần Thị Việt Hoài x Ths Xã hội học Môn chung 329 Lê Thị Thanh Ngà x Ths Ngôn ngữ học Môn chung 330 Nguyễn Thị Thanh Nga x Ths Văn hóa học Môn chung 331 Huỳnh Phương Duyên x Ths Xã hội học Môn chung 332 Vũ Đặng Hạ Quyên x Ths Sinh học Môn chung 333 Nguyễn Thị Hải Thanh x TS Sinh học biển Môn chung 334 Lê Nhã Uyên x Ths Sinh học Môn chung 335 Văn Hồng Cầm x Ths Nuôi trồng thủy sản Môn chung 336 Nguyễn Công Minh TS Công nghệ chế biến thủy sản Môn chung 337 Nguyễn Thị Chính x Ths Công nghệ sinh học Môn chung 338 Khúc Thị An x Ths Sinh học/Sinh trắc học Môn chung 339 Nguyễn Thị Kim Cúc x Ths Vi sinh vật học Môn chung 340 Nguyễn Thị Anh Thư x TS Công nghệ sinh học Môn chung 341 Nguyễn Thị Như Thường x TS Công nghệ sinh học Môn chung 342 Phạm Thị Lan x Ths Công nghệ sinh học Môn chung 343 Nguyễn Thị Hồng Mai x Ths Công nghệ sinh học Môn chung 344 Trần Nguyễn Vân Nhi x Ths Hóa lý thuyết và hóa lý Môn chung 345 Lê Hoàng Thị Mỹ Dung x TS Dinh dưỡng học nghề cá Môn chung 346 Phạm Phương Linh x Ths Sinh học/Sinh trắc học Môn chung 347 Đinh Văn Khương TS Sinh học (Sinh thái học môi trường) Môn chung Nuôi trồng thủy sản 348 Hứa Thị Ngọc Dung x Ths Vi sinh vật trong thực phẩm Môn chung 349 Vũ Thị Thùy Minh x TS Môi trường Môn chung Nuôi trồng thủy sản 350 Trần Thanh Tâm TS Sinh học Môn chung 351 Võ Như Nam CĐ Khoa học quân sự Môn chung 352 Trịnh Đức Minh ĐH Giáo dục thể chất - quốc phòng Môn chung 353 Bùi Thanh Tuấn Ths Nuôi trồng thủy sản Môn chung 354 Nguyễn Văn Tiến ĐH Giáo dục quốc phòng an ninh Môn chung 355 Lê Dũng Hoan ĐH Giáo dục quốc phòng an ninh Môn chung 356 Phạm Tiến Khoa ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô Môn chung 357 Phan Ngọc Phúc ĐH Quốc phòng Môn chung 358 Cao Mạnh Đức ĐH Giáo dục Quốc phòng - An ninh Môn chung 359 Nguyễn Thị Hạnh ĐH Giáo dục Quốc phòng - An ninh Môn chung 360 Nguyễn Hồ Phong Ths Giáo dục thể chất Môn chung 361 Trần Văn Tự ĐH Giáo dục thể chất Môn chung 362 Trương Hoài Trung TS Giáo dục học Môn chung 363 Giang Thị Thu Trang x Ths Giáo dục thể chất Môn chung 364 Hồ Thanh Nhã ĐH Huấn luyện thể thao Môn chung 365 Mai Thị Nụ x Ths Khoa học giáo dục Môn chung 366 Lưu Mai Hoa x TS Lịch sử Môn chung 367 Nguyễn Trọng Tiến ĐH Chỉ huy - tham mưu quân sự 368 Bùi Giang Hưng TS Lịch sử và Lý luận về Nhà nước và pháp luật 369 Nguyễn Anh Tú Ths Giáo dục thể chất 370 Nguyễn Ánh Dương ĐH Giáo dục quốc phòng an ninh 371 Nguyễn Văn Thắng ĐH Giáo dục quốc phòng an ninh 372 Lê Hoàng Duy Thuần Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (TESOL International) Ngôn ngữ Anh 373 Ngô Quỳnh Hoa x Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 374 Bùi Thị Ngọc Oanh x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL) Ngôn ngữ Anh 375 Trần Thị Minh Khánh x TS Ngôn ngữ học ứng dụng Ngôn ngữ Anh 376 Nguyễn Trọng Lý Ths Công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục Ngôn ngữ Anh 377 Trần Thị Cúc x Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 378 Nguyễn Phan Quỳnh Thư x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL) Ngôn ngữ Anh 379 Lê Thị Thu Nga x Ths Khoa học giảng dạy tiếng anh như một ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 380 Trần Thị Thu Trang x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh Ngôn ngữ Anh 381 Đặng Hoàng Thi Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 382 Đỗ Vũ Hoàng Tâm x Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 383 Nguyễn Hoàng Hồ Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL) Ngôn ngữ Anh 384 Võ Nguyễn Hồng Lam x TS Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 385 Hoàng Công Bình TS Ngôn ngữ học Ngôn ngữ Anh 386 Nguyễn Thị Ngân x TS Nghiên cứu văn hóa trong giáo dục Ngôn ngữ Anh 387 Phạm Thị Kim Uyên x Ths Giảng dạy tiếng anh Ngôn ngữ Anh 388 Lê Cao Hoàng Hà x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL) Ngôn ngữ Anh 389 Trần Thị Thúy Quỳnh x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL) Ngôn ngữ Anh 390 Đặng Kiều Diệp x Ths Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 391 Phạm Thị Hải Trang x Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 392 Hồ Yến Nhi x Ths Ngôn ngữ học ứng dụng Ngôn ngữ Anh 393 Bùi Vân Anh x Ths Ngô ngữ anh Ngôn ngữ Anh 394 Nguyễn Thị Thiên Lý x Ths Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 395 Võ Hoàng Như Nhu x ĐH Ngôn ngữ anh Ngôn ngữ Anh 396 Trương Thị Mai Hương x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 397 Lê Minh Hoàng PGS Thủy sản và hải dương học Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 398 Trương Thị Bích Hồng x TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 399 Nguyễn Đình Huy Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 400 Bành Thị Quyên Quyên x TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 401 Nguyễn Tấn Sỹ TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 402 Hoàng Thị Thanh x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 403 Nguyễn Thị Thúy x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 404 Mai Như Thủy x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 405 Trần Thị Lê Trang x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 406 Phạm Thị Anh x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 407 Lục Minh Diệp TS Nuôi cá biển và nghề cá biển Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 408 Trần Văn Dũng Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 409 Vũ Trọng Đại Ths Phát triển duyên hải bền vững Nuôi trồng thủy sản 410 Phạm Đức Hùng TS Môi trường và nông nghiệp Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 411 Phạm Thị Khanh x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 412 Đàm Bá Long Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 413 Ngô Văn Mạnh TS Nuôi thủy sản nước mặn, lợ Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 414 Nguyễn Văn Minh TS Dinh dưỡng và sinh học phân tử Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 415 Đoàn Xuân Nam Ths Phát triển ven bờ Nuôi trồng thủy sản 416 Lương Công Trung TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 417 Phùng Thế Trung Ths Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản Nuôi trồng thủy sản 418 Lê Anh Tuấn TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 419 Lê Thành Cường Ths Khoa học biển Nuôi trồng thủy sản 420 Nguyễn Thị Thùy Giang x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 421 Phạm Thị Hạnh x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 422 Phạm Quốc Hùng PGS Nuôi thủy sản nước mặn, lợ Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 423 Tôn Nữ Mỹ Nga x Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 424 Mai Đức Thao Ths Sinh học biển Nuôi trồng thủy sản 425 Phan Văn Út Ths Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 426 Trần Vĩ Hích TS Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản Nuôi trồng thủy sản 427 Cái Ngọc Bảo Anh TS Nuôi cá biển và nghề cá biển Quản lý thủy sản Quản lý thủy sản 428 Nguyễn Văn Quỳnh Bôi Ths Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản Quản lý thủy sản 429 Trần Văn Phước Ths Nuôi trồng thủy sản Quản lý thủy sản 430 Nguyễn Phong Hải TS Khoa học sinh học dưới nước Quản lý thủy sản Quản lý thủy sản 431 Nguyễn Y Vang Ths Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu Quản lý thủy sản 432 Nguyễn Lâm Anh TS Nuôi trồng thủy sản và nghề cá Quản lý thủy sản Quản lý thủy sản 433 Trần Văn Hào Ths Kinh tế quản lý nghề cá Quản lý thủy sản 434 Đỗ Thị Thanh Vinh x PGS Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản lý kinh tế 435 Ninh Thị Kim Anh x Ths Kinh tế quản lý nghề cá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 436 Đoàn Nguyễn Khánh Trân x Ths Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 437 Lê Bá Quỳnh Châu x Ths Master 1: Ngân hàng - Kiểm tra - Tài chính Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 438 Nguyễn Thanh Quảng Ths Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 439 Lê Trần Phúc Ths Quản trị du lịch và khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 440 Nguyễn Thị Ý Vy x Ths Quản trị kinh doanh Quản trị khách sạn 441 Lê Chí Công PGS Quản lý kinh tế (kinh tế du lịch) Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh 442 Nguyễn Thị Huyền Thương x Ths Quản trị khách sạn quốc tế Quản trị khách sạn 443 Nguyễn Thị Hồng Trâm x Ths Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn Quản trị khách sạn 444 Tạ Thị Vân Chi x Ths Du lịch quốc tế và quản lý khách sạn nhà hàng Quản trị khách sạn 445 Đào Anh Thư x Ths Truyền thông kinh doanh quốc tế Quản trị khách sạn 446 Nguyễn Khánh Văn Ths Quản trị dịch vụ khách hàng Quản trị khách sạn 447 Đặng Thị Phước Toàn x Ths Quản trị quốc tế Quản trị khách sạn 448 Phan Thị Xuân Hương x TS Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 449 Mai Thị Linh x Ths Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 450 Quách Thị Khánh Ngọc x PGS Kinh tế tài nguyên và môi trường Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 451 Hà Việt Hùng TS Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 452 Lê Hồng Lam Ths Kinh tế thủy sản Quản trị kinh doanh 453 Phạm Thị Thanh Bình x Ths Kinh tế thủy sản Quản trị kinh doanh 454 Võ Đình Quyết Ths Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 455 Trần Thị Ái Cẩm x TS Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 456 Đỗ Thùy Trinh x Ths Quản trị nhân sự Quản trị kinh doanh 457 Nguyễn Thị Cẩm Tú x Ths Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 458 Huỳnh Thị Thanh Thúy x Ths Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 459 Võ Văn Cần TS Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 460 Huỳnh Thị Như Thảo x Ths Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 461 Nguyễn Thị Nga x TS Quản trị kinh doanh Tài chính - Ngân hàng 462 Nguyễn Thành Cường TS Kinh tế tài chính - ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 463 Chu Thị Lê Dung x Ths Kinh doanh tài chính Tài chính - Ngân hàng 464 Nguyễn Thị Liên Hương x Ths Kinh tế tài chính - ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 465 Lê Thị Thùy Dương x Ths Tài chính Tài chính - Ngân hàng 466 Phạm Thị Phương Uyên x Ths Chính sách công Tài chính - Ngân hàng 467 Hoàng Văn Tuấn Ths Tài chính ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 468 Nguyễn Hữu Mạnh TS Tài chính Tài chính - Ngân hàng 469 Phan Thị Lệ Thúy x Ths Tài chính ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 470 Phan Thị Khánh Trang x Ths Tài chính ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 471 Hoàng Thị Dự x Ths Tài chính ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 472 Nguyễn Thị Kim Dung x Ths Tài chính Tài chính - Ngân hàng 473 Phạm Khánh Thụy Anh x Ths Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng |