Hardly là từ loại gì

Với mỗi vị trí trong câu thì có một cấu trúc hardly và cách dùng của chúng cũng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về những cấu trúc hardly phổ biến nhé.

Hardly là từ loại gì

Cấu trúc Hardly kết hợp với Any, Ever, At all

Trong mệnh đề phủ định, Hardly thường kết hợp với Các từ Any, Ever hay At all và đứng ngay sau chúng. 

Ví dụ:

  • I hardly ever go out on Sunday.

(Tôi hầu như không bao giờ đi chơi vào Chủ nhật.)

  • There is hardly any food left in the refrigerator. We need to go to the market to buy something to cook dinner.

(Hầu như không có bất kỳ thực phẩm nào còn lại trong tủ lạnh. Chúng tôi cần đi chợ để mua một cái gì đó để nấu bữa tối.)

  • He is hardly incapable of doing at all work in one day.

(Anh ấy hầu như không có khả năng làm tất cả các công việc trong một ngày.)

Lưu ý: 

  • Bản thân Hardly mang nghĩa phủ định vì vậy KHÔNG ĐƯỢC sử dụng từ này trong câu phủ định;
  • Hardly không đứng trước các từ mang nghĩa phủ định như: none, no, no one, nothing, nobody, hay never.

Cấu trúc Hardly với danh từ, tính từ

Hardly kết hợp với các danh từ, tính từ sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ đó.

Công thức Hardly: Hardly + Noun/Adj/…

Trong cấu trúc này, Hardly đứng ở vị trí giữa câu (trước động từ, sau chủ ngữ). Trường hợp câu có động từ tobe là động từ chính thì Hardly đứng sau chúng.

Ví dụ:

  • There has been hardly any change in him.

(Hầu như không có bất kỳ thay đổi nào trong anh ấy.)

  • I am hardly surprised by the results of this exam.

(Tôi hầu như không ngạc nhiên về kết quả của kỳ thi này.)

Xem thêm: Cấu trúc Why don’t we trong tiếng Anh

Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

Cấu trúc Hardly đảo ngữ là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao, thường được sử dụng trong các dạng bài tập về viết lại câu tiếng Anh.

Cấu trúc Hardly đảo ngữ thông thường

Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên mẫu)…

Ví dụ:

  • Hardly did I ever get bad grades.

(Hầu như không bao giờ tôi bị điểm kém.)

  • Hardly did I enjoy reading until I was 8 years old.

(Tôi hầu như không thích đọc sách cho đến khi tôi 8 tuổi.)

Hardly là từ loại gì

Cấu trúc Hardly đảo ngữ có “when”

Cấu trúc Hardly kết hợp với “when” có nghĩa là “vừa mới… thì…”

Công thức: Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Hardly had I gone out when my father came home.

(Tôi vừa mới ra ngoài chơi thì bố tôi về nhà.)

  • Hardly had we just got out when it rained.

(Chúng tôi vừa ra tới ngoài thì trời mưa.)

4. Viết lại câu với cấu trúc Hardly

Cấu trúc Hardly chúng ta thường thấy nhất trong các bài tập viết lại câu với câu đảo ngữ.

Cấu trúc đảo ngữ của Hardly có nghĩa tương đương với cấu trúc No sooner.

Hardly + had + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn)…

No sooner had + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn)…

Ví dụ:

  • Hardly had I just finished my exam when the time was over.

= No sooner had I just finished my exam then the time was over.

(Tôi vừa mới hoàn thành bài kiểm tra thì thời gian kết thúc.)

  • Hardly we had finished dinner when she came.

= No sooner had we finished dinner then she came.

(Chúng tôi vừa ăn tối xong thì cô ấy tới)

Xem thêm: Khám phá ngay cấu trúc Remind trong tiếng Anh

5. Phân biệt Hard với Hardly

Nhiều người thường lầm tưởng rằng “Hardly”là trạng từ của “Hard”. Trên thực tế thì không phải như vậy nhé. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh phân biệt rõ bộ đôi này ngay dưới đây:

  • Hardly: Trạng từ mang nghĩa là hiếm khi, hầu như không, và thường đứng trước động từ;
  • Hard: Tính từ, có nghĩa là cố gắng, khó, cứng rắn. Đây là một tính từ đặc biệt, trạng từ của Hard vẫn là “hard”. Tình từ này thường