Hồ sơ mơ i thầu tiếng anh là gì năm 2024

Hồ sơ dự thầu là loại hồ sơ chuyên biệt dùng để tham gia đấu thầu dự án, thường là dự án xây dựng, là toàn bộ tài liệu do nhà thầu, nhà đầu tư lập và nộp cho bên mời thầu theo yêu cầu của hồ sơ mở thầu, hồ sơ yêu cầu.

1.

Công ty xây dựng đã gửi một hồ sơ dự thầu toàn diện nêu rõ kinh nghiệm của họ, tiến trình dự án và giá cả cạnh tranh cho dự án xây dựng thương mại.

The construction company submitted a comprehensive bid outlining their experience, project timeline, and competitive pricing for the commercial building project.

2.

Trong hồ sơ dự thầu của mình, công ty công nghệ này nêu bật các giải pháp đổi mới và cách tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí để đáp ứng yêu cầu của khách hàng đối với dự án phát triển phần mềm.

In their bid, the technology firm highlighted their innovative solutions and cost-effective approach to meet the client's requirements for the software development project.

Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu

Employer’s risks: Rủi ro của Chủ đầu tư

Equipment : Thiết bị

Evaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầu

Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến

F

Final account : Quyết toán

Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu

Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu

G

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

I

Identifying defects : Phát hiện sai sót

Indemnities : Bồi thường

Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu

Insurance: Bảo hiểm

Interpretation : Diễn giải

Invitation for Bids : Thông báo mời thầu

L

Language and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)

language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu

Late bids : hồ sơ dự thầu nộp muộn

Letter of acceptance :Thư chấp thuận

Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại

M

Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ

Marking of bids : đánh dấu ( đề phong bì) hồ sơ dự thầu

Materials : Nguyên vật liệu, vật tư

Modification of bids : Sửa đổi hồ sơ dự thầu

N

Notice : Thông báo

Notification of award : thông báo trúng thầu

O

Other contractors : Các nhà thầu khác

P

Payment : thanh toán

Payment certificate : Chứng nhận thanh toán

Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng

Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng

Performance security : bảo đảm thực hiện hợp đồng

Personnel : Nhân sự

Possession of the site : Sở hữu công trường

Pre – Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu

Preference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nước

Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu

Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Price adjustment : Điều chỉnh giá

Process of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mật

Programme: Lịch tiến độ

Property : (Sở hữu) tài sản

Q

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu

Quality control : Kiểm soát chất lượng

R

Record drawings : Bản vẽ hoàn công

Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)

S

Safety : An toàn

Scope of bid : Phạm vi đấu thầu

Sealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầu

Securities: Các khoản bảo lãnh

Service : dịch vụ

Signing of agreement : ký thỏa thuận hợp đồng

Site : Công trường, hiện trường

Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường

Site visit : Tham quan hiện trường

Source of funds : Nguồn vốn

Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng

Start date : Ngày khởi công

Subcontracting : Thầu phụ

Subcontractor : Nhà thầu phụ

Submission of bids : nộp hồ sơ dự thầu

Suspension of Work: Tạm ngừng thi công

T

Taking over : bàn giao

Tax : thuế

Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật

Temporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)

Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)

Tests : Kiểm tra, thử nghiệm

The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến

Time control : kiểm soát tiến độ

U

Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa

V

Variations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)

W

Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về dịch vụ dịch thuật chuyên ngành thuế Hotline: 0346 016 186 hoặc Email: [email protected].

Bidding Document là gì?

“Bidding documents hay hồ sơ mời thầu là tài liệu do bên mời thầu phát hành để cung cấp cho các nhà thầu tiềm năng tất cả các thông tin cần thiết mà họ cần để chuẩn bị hồ sơ dự thầu.”nullBidding documents là gì và thường được sử dụng khi nào? - CareerLinkwww.careerlink.vn › cam-nang-viec-lam › kien-thuc-kinh-te › bidding-do...null

Technical Proposal là gì?

Đề xuất kĩ thuật (tiếng Anh: Technical Proposal) là tài liệu của nhà thầu nhằm giới thiệu về trình độ kĩ thuật của mình cho bên mời thầu. Đánh giá trên cơ sở chất lượng - chi phí (Quality and Cost Based Selection - QCBS) là gì? Đánh giá dựa trên cơ sở chất lượng (Quality-based Selection - QBS) là gì?nullĐề xuất kĩ thuật (Technical Proposal) là gì? Đánh giá đề xuất kĩ thuậtvietnambiz.vn › de-xuat-ki-thuat-technical-proposal-la-gi-danh-gia-de-xuat...null

Trưởng phòng đấu thầu tiếng Anh là gì?

Trưởng Phòng Đấu Thầu (Qs Manager)nullTuyển Trưởng Phòng Đấu Thầu (Qs Manager) làm việc tại ... - TopCVwww.topcv.vn › viec-lam › truong-phong-dau-thau-qs-managernull

Procurement document là gì?

Procurement Documents Tài liệu đấu thầu Một thuật ngữ chung được sử dụng trong Quy chế này để chỉ toàn bộ các Tài liệu đấu thầu do Bên vay phát hành.nullQuy chế Đấu thầu mua sắm dành cho Bên vay vốn tài trợ dự ánpubdocs.worldbank.org › Procurement-Regulations-Vietnamesenull