Hop nghĩa tiếng Việt là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt    " Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 8 " Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 9 " Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 10

hop

" Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 11

hop /hɔp/ danh từ (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông ngoại động từ ướp hublông (rượu bia) nội động từ hái hublông danh từ bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) không chặng đường bayto fly from Hanoi to Moscow in three hops: bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường nội động từ nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) (từ lóng) chết, chết bất thình lình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay ngoại động từ nhảy qua (hố) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt)to hop off (hàng không) cất cánh (máy bay)to hop it bỏ đi, chuồnto hop the twig (stick) (từ lóng) chết, chết bất thình lình
bước nhảyhop length: độ dài bước nhảyLĩnh vực: hóa học & vật liệucây hoa biaLĩnh vực: xây dựngđợt sóng dộihop relieving machinemáy hớt lưng dao phay lănnext hopbước truyền kế tiếp

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Hop

Bước bật (dậm) nhảy

" Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 12

" Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 13

" Hop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Hop Trong Tiếng Việt 14

n.

Đang xem: Hop là gì

the act of hopping; jumping upward or forward (especially on one foot)

v.

Xem thêm: Thủ Tục Về Nhà Mới ( Thủ Tục Nhập Trạch Nhà Mới Cần Gì ? Thủ Tục Nhập Trạch

move quickly from one place to anothertravel by means of an aircraft, bus, etc.

Xem thêm: Hướng Dẫn Nấu Ăn Ngon, Bí Quyết Nấu Món Ăn Ngon Như Nhà Hàng

She hopped a train to Chicago

He hopped rides all over the country

make a quick trip especially by air

Hop the Pacific Ocean

jump across

He hopped the bush

make a jump forward or upward

Microsoft Computer Dictionary

n. In data communications, one segment of the path between routers on a geographically dispersed network. A hop is comparable to one leg of a journey that includes intervening stops between the starting point and the destination. The distance between each of those stops (routers) would be a communications hop.

File Extension Dictionary

Hippon Protected File (Hippon SAS)

English Synonym and Antonym Dictionary

hops|hopped|hoppingsyn.: jump spring vault

Video liên quan