Jig trong tiếng anh là gì năm 2024
jig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jig. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Thuật ngữ Jig được dùng nhiều trong kỹ thuật, đối với người trong ngành kỹ thuât có thể nắm rõ, nhưng bài viết này sẽ giúp cho những người quan tâm hoặc đang tìm hiểu Jig là gì sẽ hiểu rõ được hơn về thuật ngữ Jig Cùng với ICHI VIỆT NAM cùng trả lời câu hỏi Jig là gì? JIG hay còn gọi là khuôn, đồ gá dùng để gá chi tiết hay cụm chi tiết nào đó. JIG chủ yếu dùng để test lỗi của các sản phẩm như vỏ điện thoại, Note, Check Logo, Ép 2 chi tiết với nhau để chúng được lắp với nhau…. Tùy theo yêu cầu về độ chính xác mà JIG có dung sai lớn hay nhỏ, có JIG cần có độ dịch chỉnh nhưng có JIG lại không có độ dịch chỉnh của vật đem test. Và cũng tùy theo loại vật liệu làm JIG mà nên cho dung sai phù hợp. ICHI Việt Nam là một đơn vị gia công Khuôn, chế tạo Jig và đồ gá hàng đầu khu vực phía Bắc, hiện nay chúng tôi đang cung cấp ra thị trường các sản phẩm trong các lĩnh vực như: + Đồ gá, Jig gia công, Jig kiểm tra, Jig Go-No Go, Jig mài; chế tạo jig + Đồ gá, Jig hút chân không, Jig hít màng + Đồ gá, Jig nhôm, Jig Bakelite, Jig nhựa MC, Jig POM + Đồ gá, Jig đồng, Jig thép hợp kim, inox, thép không gỉ + Jig lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô, xe máy, hệ thống điện tử Tuân thủ phương châm “LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG LÀ MỤC ĐÍCH CỦA ICHI” Công ty ICHI Việt Nam luôn cam kết với khách hàng về CHẤT LƯỢNG, HIỆU QUẢ VÀ SỰ CHUYÊN NGHIỆP. Bằng tất cả sự kính trọng và chân thành, ICHI Việt Nam luôn mong muốn được đồng hành cùng Quý khách hàng trên con đường Thành công và Hưng thịnh. jigjig /dʤig/
box drill jig drill jig drilling jig jig borer jig borer jig borer jig borer jig boring jig boring machine jig boring machine jig boring tool jig boring tool jig bush jig drilling machine jig drilling machine jig for placing reinforcing steel jig grinder jig grinding jig grinding o dụng cụ kẹp, gá; khuôn dẫn (khoan); máy đãi (tuyển quặng) § pulsation jig : sàng rung (tuyển quặng) Xem thêm: gigue |