Két sắt tiếng anh gọi là gì năm 2024
Két sắt là một hộp khóa an toàn được sử dụng để bảo vệ các đồ vật có giá trị chống trộm hoặc thiệt hại do cháy. Show 1. Những tên trộm đã đột nhập vào két sắt và lấy cắp mọi thứ trong đó. Thieves broke into the safe and stole everything in it. 2. Viviana mất tích vào ngày hôm sau cùng với 10.000 đô la tiền quỹ của quận từ két sắt. Viviana went missing the next day along with $ 10,000 in county funds from the safe. Một số cụm từ với safe nè! - safe and sound: bình an vô sự - in one's safe keeping: được che chở - on the safe side: cho chắc chắn - play it safe: chơi chắc ăn - as safe as houses: rất an toàn - a safe bet: điều chắc chắn thành công Từ vựng chủ đề vật dụng luôn là một trong những chùm từ vựng thú vị nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên với số lượng khổng lồ của nó, liệu bạn đã chắc chắn rằng mình đã biết tất cả mọi từ vựng đó chưa? Nếu chưa thì cùng đến ngay với Studytienganh với chùm tự vựng chủ đề vật dụng nhé! Ở bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về Lan Can với câu hỏi: "Két Sắt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. 1."Két Sắt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt- Két sắt Tiếng Anh là Safe, có cách đọc phiên âm quốc tế là /seɪf/. Bên cạnh đó, đôi khi, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ và cụm từ như Strongbox, safety box để chỉ vật dụng Két sắt trong Tiếng Anh. - Safe trong trường hợp này là một danh từ và có thể thực hiện các chức năng của một danh từ như đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu, đứng sau động từ để trở thành tân ngữ hay kết hợp với các danh từ, tính từ khác để tạo thành những cụm danh từ mới cho câu. - Ta có định nghĩa Tiếng Anh của Két sắt là:
- Định nghĩa Tiếng Việt của Két sắt, ta có:
Hình ảnh minh họa Két sắt trong Tiếng Anh. 2. Ví dụ anh việtĐể có cái nhìn rõ hơn về Safe hay Két sắt trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng đến với một số ví dụ Anh-Việt sau đây nhé:
Hình ảnh minh họa Két sắt trong Tiếng Anh. 3. Một số từ vựng liên quan đến Két sắt trong Tiếng Anh.- Bên cạnh Safe hay danh từ két sắt trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng đến với một số từ vựng khác liên quan đến vật dụng này nhé: Từ vựng Ý nghĩa Fire-resistant safes Két sắt chống cháy Wall safes Két sắt lớn Jewelry safes Két trang sức Safe-cracking Bẻ khóa két sắt Time-delay combination lock Khóa kết hợp thời gian trễ Burglar-resistance Chống trộm Fire-resistance Chống cháy Hình ảnh minh họa Két sắt trong Tiếng Anh. Trên đây là tổng hợp kiến thức để trả lời cho câu hòi "Két sắt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Mong rằng qua bài viết này, mọi khó khăn, thắc mắc của bạn học về Két sắt đã được giải đáp. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo của Studytienganh để thu về cho bản thân một vốn từ vựng đa dạng và phong phú nhé! |