Khi nào dùng don t khi nào dùng isn t năm 2024

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, luyện thi ielts đặc biệt là trong bài thi TOEIC hay tiếng Anh giao tiếp, dạng một câu hỏi ngắn đằng sau một câu trần thuật. Câu trả lời dạng YES/NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Ex: They are student, aren’t they?

.jpg)

Có một chú ý là nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không muốn hỏi mà là đang trông chờ người ta đồng ý với điều mình nói. Khi lên giọng ở cuối câu hỏi thì mới là một câu hỏi thật sự và bạn muốn nhận được câu trả lời.

Cấu trúc:

Đối với động từ thường (ordinary verbs)

Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định. S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S? Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?

Hiện tại đơn với TO BE:

- he is handsome, is he? = Anh ấy đẹp trai, đúng không? – You are worry, aren’t you? = Bạn đang lo lắng, phải không?

Hiện tại đơn động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ

- They like me, don’t they? – she loves you, doesn’t she?

Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ DID, quá khứ đơn với TO BE: WAS hoặc WERE:

- He didn’t come here, did he? – He was friendly, wasn't he?

Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS

- They have left, haven’t they? – The rain has stopped, hasn’t they?

Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD:

- He hadn’t met you before, had he ?

Thì tương lai đơn

- It will rain, won’t it?

Hãy chú ý tới ý nghĩa của “yes và no” trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:

- You’re not going out today, are you? (Hôm nay bạn không đi chơi phải không?)

- Yes. (=Yes, I am going out) Có. (=Có, tôi có đi chơi)

- No. (=No, I am not going out) Không. (=Không, tôi không đi chơi)

Đối với động từ đặc biệt (special):

Là các động từ khi chuyển sang câu phủ định ta thêm NOT vào sau động từ, khi chuyển sang nghi vấn đưa chính động từ này lên trước chủ ngữ.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thái Hà hướng dẫn nhận biết các dạng thường gặp và cách sử dụng của câu hỏi đuôi.

Câu hỏi đuôi (tag question) gồm một mệnh đề đi kèm với một câu hỏi ngắn ở đuôi được ngăn cách bởi dấu phẩy, khi trả lời dùng yes/no.

Câu hỏi đuôi có hai vế: Vế trước dấu phẩy là mệnh đề hoàn chỉnh, còn vế sau là dạng nghi vấn, hay còn gọi là "đuôi" gồm hai từ (đây là phần hỏi và phần này được viết tắt khi hỏi phủ định và chủ ngữ được đổi về đại từ).

Câu hỏi đuôi thường được đặt ra để tìm kiếm hoặc xác nhận thông tin đề cập ở mệnh đề trước đúng hay sai.

Ví dụ: The girl is graceful, isn’t she? (Cô gái ấy dịu dàng đúng không?).

He won’t come to see me, will he? (Anh ấy sẽ không đến gặp tớ phải không?).

The workers haven’t done the work, haven’t they? (Những người công nhân chưa làm xong công việc phải không?).

1. Dạng thức Đuôi của câu hỏi có liên quan đến chủ ngữ và trợ động từ trong mệnh đề chính. Cấu trúc của câu hỏi đuôi phủ định có dạng 'trợ động từ + n't + đại từ' (ví dụ: isn't it). It's raining, isn't it? (Trời đang mưa phải không?) You've finished, haven't you? (Bạn xong rồi phải không?) We can go now, can't we? (Bây giờ chúng ta có thể đi rồi phải không?)

Ở các thì đơn, chúng ta dùng trợ động từ 'do'. Louise works at the hospital, doesn't she? (Louise làm việc ở bệnh viện phải không?) You came home late, didn't you? (Bạn đã về nhà muộn phải không?)

Trong các ví dụ sau đây, mệnh đề chính có 'be' được sử dụng như một động từ thường. It's colder today, isn't it? (Hôm nay trời lạnh hơn phải không?) The sausages were nice, weren't they? (Xúc xích ngon phải không?)

Câu hỏi đuôi khẳng định cũng giống như câu hỏi đuôi phủ định, tuy nhiên không có 'n't'. It isn't raining, is it? (Trời không mưa phải không?) You haven't finished, have you? (Bạn chưa xong phải không?)

Lưu ý: Dạng thức của câu hỏi đuôi - Chúng ta có thể dùng chủ ngữ 'there' trong câu hỏi đuôi. There were lots of people at the carnival, weren't there? (Có rất nhiều người ở lễ hội phải không?) Nhưng chúng ta không dùng được: this, that, these, those. Thay vào đó chúng ta cùng 'it' hoặc 'they'. That was lucky, wasn't it? (Thật may mắn phải không?) Those are nice, aren't they? (Những cái đó thật đẹp phải không?) - Sau 'I am ...' phần đuôi sẽ là 'aren't I'. I'm late, aren't I? (Mình bị muộn phải không?) - Sau các chủ ngữ 'everyone', 'someone',... chúng ta dùng 'they' trong câu hỏi đuôi. Anyone could just walk in here, couldn't they? (Bất cứ ai cũng có thể đi bộ ở đây phải không?) - Trong tiếng Anh trang trọng, 'not' có thể dùng sau đại từ. Progress is being made, is it not? (Đang có tiến triển phải không?) - Chúng ta có thể dùng 'don't you think' khi hỏi ý kiến của ai đó. These pictures are good, don't you think? (Những bức tranh này thật đẹp, bạn có nghĩ thế không?) - Trong tiếng Anh thân mật, chúng ta có thể dùng 'yes', 'no', 'right' và 'OK' như một câu hỏi đuôi. 'Right' và 'OK' thường được dùng nhiều hơn ở Mỹ. These figures are correct, yes? (Những con số này đúng chứ phải không?) You like London, no? (Bạn không thích Luân-đôn à?) I'll be outside the post office, right? (Mình sẽ ở ngoài bưu điện phải không?) We're going to start now, OK ? (Chúng mình bắt đầu bây giờ được không?) Tuy nhiên vì chúng ta học theo các quy tắc ngữ pháp chung nên chúng ta không nên dùng các dạng đuôi này. Dùng các câu hỏi đuôi như 'aren't they' hay 'don't you' sẽ hay hơn.

2. Các mẫu câu hỏi đuôi (Patterns with tags) Có 3 mẫu câu hỏi đuôi chính. Câu trần thuật câu hỏi đuôi Dạng A - Khẳng định Phủ định It's your birthday, isn't it? (Đó là sinh nhật của bạn phải không?) Dạng B - Phủ định Khẳng định It isn't your birthday, is it? (Đó không phải là sinh nhật của bạn phải không?) Dạng C - Khẳng định Khẳng định It's your birthday, is it? (Đó là sinh nhật của bạn phải không?)

3. Dạng A: Câu khẳng định + đuôi phủ định (Pattern A: positive statement + negative tag) Dạng câu hỏi đuôi này được dùng khi muốn người nghe đồng ý rằng câu trần thuật trong mệnh đề chính là đúng. It's difficult to find your way around this building, isn't it? ~ Yes, I'm always getting lost in here. (Thật khó tìm đường quanh tòa nhà này phải không? ~ Ừ, mình luôn bị lạc ở đây.) The party was fun, wasn't it?~ Yes, I really enjoyed it. (Bữa tiệc thật vui phải không? ~ Ừ, mình đã rất vui.) Khi câu trần thuật rõ ràng là đúng thì người nói sẽ hạ giọng ở phần câu hỏi đuôi. It's cold, isn't it? (Trời lạnh, phải không?) Nhưng khi người nói không chắc câu trần thuật có đúng không, thì câu hỏi đuôi sẽ giống như một câu hỏi thật cần thêm thông tin. Khi đó, người nói sẽ lên giọng ở câu hỏi đuôi. You have central heating, don't you? ~ Yes, we do. (Bạn có máy sưởi trung tâm chứ phải không? ~ Vâng, chúng tôi có.) We're going the right way, aren't we?~ I hope so. (Chúng ta đang đi đúng đường phải không? ~ Mình hi vọng thế.) Lưu ý: Đôi khi câu hỏi đuôi có ngữ điệu đi lên còn được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên. They have central heating, don't they? Everyone has central heating nowadays. (Họ có máy sưởi trung tâm phải không? Thời nay ai cũng có máy sưởi trung tâm mà.) Ở đây người nói ngạc nhiên với ý tưởng rằng một ai đó không có máy sưởi trung tâm. Ý nghĩa của câu tương tự như câu "Họ không có máy sưởi trung tâm sao?"

4. Dạng B: câu phủ định + đuôi khẳng định (Pattern B: negative statement + positive tag) Cách dùng của câu hỏi đuôi dạng này gần như giống với dạng A. Chúng ta cùng so sánh hai câu sau. It's colder, isn't it? (Trời lạnh hơn phải không?) It's not so warm, is it? (Trời không ấm lắm nhỉ?) Cũng giống như dạng A, ngữ điệu đi lên hay đi xuống sẽ phụ thuộc vào việc người nói có chắc chắn câu trần thuật là đúng hay không. Chúng ta cũng có thể dùng dạng B để đưa ra câu hỏi thăm dò hoặc một lời đề nghị. You haven't heard the exam results, have you? ~ No, sorry, I haven't. (Bạn chưa nghe tin gì về kết quả kỳ thi phải không? Ừ, xin lỗi, mình chưa nghe tin gì cả.) You couldn't lend me ten pounds, could you? ~ Yes, OK. (Bạn có thể cho mình mượn mười bảng được không? ~ Ừ, được thôi.) Ngoài ra chúng ta còn dùng dạng B để diễn tả sự phải đối, chê trách. You haven't broken that clock, have you? ~ No, of course I haven't. (Bạn không làm hỏng cái đồng hồ đó phải không? ~ Không, tất nhiên là mình không làm rồi.) You aren't staying in bed all day, are you? (Bạn sẽ không nằm trên giường cả ngày chứ?) Điều này có nghĩa là 'Tôi hi vọng bạn sẽ không nằm trên giường cả ngày.' Lưu ý: Ngoài 'not' ra thì câu trần thuật phủ định cũng có thể dùng với các từ phủ định khác. We've had no information yet, have we? (Chúng ta vẫn chưa có thông tin phải không?)

5. Dạng C: Câu trần thuật khẳng định + đuôi khẳng định Dạng C cũng được dùng khi muốn người nghe đồng ý rằng câu trần thuật là đúng. Nó còn ám chỉ người nói vừa mới biết, nhận ra hoặc nhớ đến thông tin đó. I can't help you just at the moment. ~ You're busy, are you? ~ Very busy, I'm afraid. (Ngay bây giờ mình không giúp được bạn đâu. ~ Bạn bận à? ~ Rất bận, mình e là thế.) Annabelle is out in her new sports car. ~ Oh, she's bought one, has she? ~ Yes, she got it yesterday. (Annabelle đang đi chơi bằng chiếc xe ô tô thế thao mới. ~ Ồ, cô ấy mới mua à? ~ Ừ, cô ấy mua ngày hôm qua.) Hãy so sánh dạng A và C We can't move this cupboard. ~ It's heavy, isn't it? (Chúng ta không chuyển được cái tủ này đâu. ~ Nó nặng lắm phải không?) (Điều này có nghĩa là tôi biết nó rất nặng.) We can't move this cupboard. ~ It's heavy, is it? (Chúng ta không chuyển được cái tủ này đâu. ~ Nó nặng lắm nhỉ?) (Điều này có nghĩa là tôi vừa mới biết là nó nặng sau khi bạn nói thế.)

6. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh và 'let's' (Tags with the imperative and let's) Pass me the salt, will/would/can/could you? (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?) Let's have a rest now, shall we? (Chúng mình nghỉ một chút nhé?)

Khi nào dùng ISN'T khi nào dùng is not?

Câu hỏi đuôi sử dụng như thế nào?.

DoN'T đi với gì?

Does/doesn't đi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.