Len lỏi có nghĩa là gì năm 2024
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Show Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected] Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Khi nắng bắt đầu gay gắt , và cỏ đã mềm nóng dưới gót chân , tôi thong thả xuống , đi len lỏi vào các vườn chè , sầu , rồi đến bờ sông Cống , tìm một chổ bóng mát nghỉ ngơi. Những mộng đẹp đến ám ảnh tôi , những mộng mà trong ấy tôi mơ màng khoác tay một cô gái cùng đi len lỏi trong vườn chè. Những khi len lỏi qua các vườn chè , nhiều khi tôi giơ tay đỡ cô bước qua một khe đá hay một bụi cây ; cô nắm chặt lấy tay tôi , đưa người lên vai tôi , sung sướng và tin cậy. Những cuộc đi chơi thơ thẩn của hai chúng tôi , những lúc chạy len lỏi trong nương sắn vườn chè , buổi đi xem hội ở làng Vị , lúc nào nàng cũng nhắc tới , nói đến , như để sống lại những thời khắc đã qua ấy. Diên nhớ lại những ngày sung sướng khi còn ở quê nhà , khi chàng và Mai len lỏi đùa nghịch nhau trong những vườn sắn trên sườn đồi. Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ len lỏi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ len lỏi trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ len lỏi nghĩa là gì. - Cố sức len vào, dự vào: Len lỏi vào vòng danh lợi. Thuật ngữ liên quan tới len lỏi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của len lỏi trong Tiếng Việtlen lỏi có nghĩa là: - Cố sức len vào, dự vào: Len lỏi vào vòng danh lợi. Đây là cách dùng len lỏi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Kết luậnHôm nay bạn đã học được thuật ngữ len lỏi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. len lỏi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ len lỏi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa len lỏi mình 111 len, lách một cách vất vả (nói khái quát) len lỏi qua đám đông đi len lỏi trong rừng Đồng nghĩa: len lách Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh len lỏi [len lỏi] | to thread one's way; to squeeze Len lỏi lên hàng đầu To work/worm one's way to the front; To sneak up to the front Len lỏi trong đám khách mời To slip/sneak in with the guests Len lỏi trong dòng xe cộ đông đúc To nip/weave in and out of the traffic; To thread/weave one's way through the traffic Từ điển Việt - Việt len lỏi | động từ cố chen vào một cách vất vả len lỏi ra khỏi đám đông |