Máy phát điện tiếng nhật là gì năm 2024

Tiếp nối các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật ngành Điện.

Cùng Nhật ngữ ASAHI trau dồi thêm vốn từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!

1 電気 でんき điện 2 電荷 でんか điện tích, hạt điện tử 3 静電気 せいでんき tĩnh điện 4 正の電気 せいのでんき điện tích dương 5 負の電気 ふのでんき điện tích âm 6 電動機 でんどうき động cơ điện 7 発電機 はつでんき máy phát điện 8 風力 発電 ふうりょくはつでん Phát điện bằng sức gió 9 水力 発電 すいりょくはつでん phát điện bằng sức nước, thủy điện 10 電気 分解 でんきぶんかい điện giải 11 電池 でんち pin 12 バッテリー ắc quy 13 感電 かんでん bị điện giật 14 短絡/ ショート たんでん chập điện 15 フューズ cầu chì 16 電線 でんせん dây điện 17 焼け切れる cháy đứt (dây điện, cầu chì) 18 アンペア ăm pe 19 電荷を持った粒子 でんかをもったりゅうし hạt mang điện tích 20 電気 抵抗 でんきていこう điện trở

Máy phát điện tiếng nhật là gì năm 2024

21 発熱 はつねつ phát nhiệt 22 直流 ちょくりゅう (DC) Điện 1 chiều 23 交流 こうりゅう (AC) Điện xoay chiều 24 電場 でんじょう điện trường 25 磁場 じば từ trường 26 電気回路 でんきかいろ mạch điện 27 抵抗器 ていこうき cục trở 28 スイッチ công tắc 29 変圧器 へなつき máy biến đổi điện áp 30 変電所 へんでんしょ trạm biến thế 31 半導体 はんどうたい chất bán dẫn 32 導体 どうたい chất dẫn điện 33 絶縁体 ぜつえんたい chất cách điện, cách nhiệt 34 イオン ion 35 オーム ôm 36 電球 でんきゅう bóng đèn 37 電圧 でなつ điện áp

Tham khảo các khóa học tiếng Nhật tại ASAHI

  • khóa tiếng Nhật N5 tại Bình Dương,
  • khóa tiếng Nhật N4 tại Bình Dương,
  • khóa học tiếng Nhật N3 tại Bình Dương,
  • khóa học tiếng Nhật N2 tại Bình Dương,
  • khai giảng lớp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu tại Bình Dương

Máy phát điện tiếng nhật là gì năm 2024
Nhật ngữ ASAHI Bình Dương:

☎️ Hotline, zalo: 0901 630 945

🏢 Trụ sở chính: 555A Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

🏢 Phân Hiệu Mỹ Phước II: số 15, đường NA10, KCN Mỹ Phước II

Máy phát điện tiếng nhật là gì năm 2024
Facebook : https://www.m.me/Asahi.edu.vn