Nhựa pla-f là gì

Hiện nay, ngoài những vật liệu in 3D phổ biến như nhựa in ABS, PLA thì hiện có nhiều loại nhựa in 3D khác như: HIPS, PETG, PET, POM, PC, PA-NYLON 6. Tùy theo mục đích sử dụng khác nhau về độ đàn hồi, độ cứng, khả năng chịu nhiệt, khả năng hấp thụ nước…mà người dùng máy in 3D có thể lựa chọn loại vật liệu in 3D thích hợp với nhu cầu và mức chi phí đầu tư.

Thông số kỹ thuật của sợi nhựa PETG

  • Airgap 0.2
  • Nhiệt độ đầu phun 240-260oC
  • Nhiệt độ bàn in 70-80oC
  • Bề mặt hoàn thiện: hạt mịn
  • Tốc độ in trung bình: 30-40mm/s
  • Yêu cầu: metal hot-end [đầu phun kim loại]

PETG có nguồn gốc từ PET [Polyethylene terephthalate] một loại vật liệu thông dụng trong công nghiệp bao bì có tính chống thấm rất cao.

PETG là một trong những loại vật liệu mới cho in 3D được đánh giá tốt nhất hiện nay. PETG có thể chịu nhiệt tốt như ABS [80oC], dễ sử như PLA và là một trong những vật liệu in 3D cứng nhất trong bảng xếp hạng.

Hệ số giãn nở nhiệt thấp tương đương PLA cho phép nhựa PETG có thể in được những chi tiết có độ chính xác cao đồng thời loại bỏ hoàn toàn tình trạng cong vênh và mùi khó chịu như khi in với ABS.

Theo đánh giá của 3Dmaker, PETG là loại vật liệu in 3D mẫu cực tốt [đặc biệt cho các mẫu lớn] và phù hợp cho hầu hết các nhu cầu sử dụng. Các máy in 3D PRO230, PRO350 của 3DMaker đã thử nghiệm hoàn toàn tương thích với sợi nhựa PETG.

Xem bảng so sánh thông số kỹ thuật vật liệu in 3D.

Liên hệ đặt hàng: [+848] 3511 9973

Thông số kỹ thuật của sợi nhựa CARBON FIBER PLA

  • Airgap 0.24
  • Nhiệt độ đầu phun 220-240oC
  • Nhiệt độ bàn in 0-60oC
  • Bề mặt hoàn thiện: hạt nhám
  • Tốc độ in trung bình: 30-50mm/s
  • Yêu cầu: đầu phun 0.5mm trở lên

CARBON FIBER PLA [CF-PLA] là vật liệu PLA được gia cường thêm 15-20% tinh thể carbon nhằm tăng độ cứng cho cấu trúc vật thể. Các vật thể in từ CF-PLA có cấu trúc vững chắc và độ bền cơ học cao hơn nhiều lần so với vật liệu PLA đơn thuần. CF-PLA thích hợp để tạo ra vỏ cứng, khung cứng, dụng cụ, các vật chống đỡ. Đây là loại vật liệu rất được ưa chuộng hiện nay và tương thích với các dòng máy in 3D PRO của 3DMaker

Do gia cường hạt carbon nên sợi nhựa CF-PLA trước khi in giòn và dễ gãy. CF-PLA cần được bảo quản cẩn thận trong hộp và tránh va chạm. Một lưu ý khi sử dụng CF-PLA là nên in với đầu phun từ 0.5mm trở lên để tránh làm nghẽn các hạt tinh thể carbon bên trong. Ngoài các lưu ý trên thì sử dụng CF-PLA cũng rất đơn giản như các loại PLA khác. CF-PLA có thể in với bàn nhiệt [60oC] hoặc Blue-Tape [link] đều tốt như nhau.

Xem bảng so sánh thông số kỹ thuật vật liệu in 3D.

Liên hệ đặt hàng: [+848] 3511 9973

Thông số kỹ thuật của sợi nhựa Polycarbonate [PC]

  • Airgap 0.08
  • Nhiệt độ đầu phun 260-310oC
  • Nhiệt độ bàn in 80-100oC
  • Bề mặt hoàn thiện: hạt mịn bóng
  • Tốc độ in trung bình: 25-40mm/s
  • Yêu cầu: metal hot-end [đầu phun kim loại] và lồng giữ nhiệt.

Polycarbonate [PC] là vật liệu in 3D đứng đầu bảng xếp hạng về độ cứng và độ chịu nhiệt. Vật thể in từ PC có độ cứng gấp 1.5 lần so với in từ PLA và chịu được nhiệt độ lên đến 150oC. Độ giãn nở nhiệt của PC là 65 µm/m-K [so với 95 µm/m-K của ABS] nên các chi tiết của vật thể se có dung sai nhỏ và khả năng cong vênh thấp hơn so với ABS.

Tuy nhiên khi sử dụng PC để in các vật có kích thước trung bình và lớn cần lưu ý các điểm sau. Đầu tiên vật thể trong lúc in luôn phải ở trong môi trường kín có nhiệt ổn định nằm trong khoảng 70-80oC. Nếu máy in thuộc dạng hở [không có lồng kín] hoặc có vỏ gỗ, vỏ nhựa mỏng hoặc các máy DIY có chi tiết in từ PLA, ABS thì không nên thử với PC. Tiếp theo, máy in cần một đầu in kim loại [metal hot-end] chịu nhiệt 300oC. Đừng cố gắng thử với các đầu Prusa, hoặc các loại tương tự vì teflon bên trong các đầu in này sẽ hỏng ngay lập tức. Cuối cùng chúng ta cần băng keo Kapton và keo ABS [link]. Nên biết việc dán băng keo Kapton và phủ keo ABS đúng loại và đúng cách sẽ quyết định thành bại khi in PC, ABS, hoặc các loại vật liệu in cần bàn nhiệt khác.

Các máy PRO230, PRO350 của 3DMaker đã thử nghiệm hoàn toàn tương thích với sợi nhựa PC đường kính 1.75mm.

Xem bng so sánh thông s k thut vt liu in 3D.

Liên h đt hàng: [+848] 3511 9973

Thông số kỹ thuật của sợi nhựa in 3D HIPS

  • Airgap 0.08
  • Nhiệt độ đầu phun 240-260oC
  • Nhiệt độ bàn in 60-80oC
  • Bề mặt hoàn thiện: hạt mịn bóng
  • Tốc độ in trung bình: 30-60mm/s
  • Yêu cầu: metal hot-end [đầu phun kim loại] và lồng giữ nhiệt.

Nếu bạn cần loại vật liệu cứng, chịu nhiệt tốt, dễ in và giá rẻ thì HIPS là hoàn hảo nhất.

Trước đây khi nói đến HIPS, đa số người dùng máy in 3D nghĩ đến khả năng tan trong nước chanh của nó và bỏ qua các đặc tính hữu dụng khác của HIPS. Trong thực tế, loại vật liệu này có thể chịu nhiệt tốt hơn ABS, và có độ cứng tương đương và không hề có mùi khó chịu khi in. Bề mặt sản phẩm in từ HIPS có độ láng bóng cao hơn và đẹp hơn so với ABS. Độ giãn nở nhiệt của HIPS thấp hơn, có nghĩa khi in sẽ ít bị cong vênh, nứt nẻ và dung sai cũng nhỏ hơn sơn với ABS. Về giá thành, HIPS hiện nay có giá tính trên đơn vị KG thấp hơn cả PLA và tương đương ABS.

Các máy PRO230, PRO350 của 3DMaker đã thử nghiệm hoàn toàn tương thích với  HIPS 1.75.

Xem bng so sánh thông s k thut vt liu in 3D.

Liên h đt hàng: [+848] 3511 9973

PLA là gì? PLA là một trong những loại nhựa có ưu điểm nổi trội và được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong công nghệ in 3D, loại nhựa này được sử dụng mang lại hiệu quả cao. Vậy cùng Digman tìm hiểu về PLA và địa chỉ cung cấp dịch vụ in 3D uy tín.  

>>> Xem thêm: Giới thiệu về Digman

PLA là gì ?

PLA là gìNhựa PLA

PLA được viết tắt từ cụm từ “Polylactic Acid”. Loại nhựa này chính là một trong những nguyên liệu cho máy in 3D phổ biến nhất hiện nay. 

Nhựa PLA luôn là sự lựa chọn tốt dành cho những người muốn sử dụng máy in. Mùi hương của nhựa sẽ giống với siro bánh kếp khi tác động với nhiệt.

PLA có đặc điểm nổi bật là cứng hơn và chắc chắn hơn so với chất liệu nhựa khác. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng để sản xuất ra các loại sản phẩm có độ cứng cao và khó bẻ cong. 

Giá thành của nhựa PLA cũng hợp lý và dễ dàng sử dụng trong công nghệ in 3D. Mọi người có thể biến tấu nhiều hình dạng và nhiều màu sắc khác nhau.

Đặc điểm của nhựa PLA

Nhựa phân hủy sinh học PLA

Dưới đây sẽ là một số đặc điểm của nhựa phân hủy sinh học PLA. Mọi người có thể tham khảo chi tiết dưới đây:

PLA được chế tạo và sản xuất từ một số thành phần có nguồn gốc như tinh bột ngô, củ sắn hoặc tinh bột khoai tây. Do vậy, loại nhựa này sẽ an toàn và thân thiện với môi trường cũng như người sử dụng. Nó cũng được thích hợp để sản xuất và chế tạo ra một số đồ dùng hằng ngày hoặc dụng cụ y tế.

Nhựa sinh học PLA là một nguyên liệu tái sinh và khả năng tái sử dụng cao. Trong quá trình sử dụng, loại nhựa này sẽ có các vi sinh vật phân hủy để tạo ra sinh khối trong một số nhà máy xử lý rác thải. Nguồn sinh khối này sẽ được dùng để làm phân bón vi sinh cho cây trồng.

PLA có thể chuyển hóa thành phân bón sinh học sau khi chúng được xử lý và phân hủy dưới dạng sinh học công nghiệp. Bề mặt của chất liệu này cũng thẩm thấu rất tốt. Điều này giúp sinh vật có thể dễ dàng xâm nhập để thúc đẩy quá trình phân hủy theo cách tự nhiên.

Ở điều kiện phù hợp, nhựa PLA sẽ phân hủy thành carbon dioxide bởi tác động của vi sinh vật. Một số trường hợp sẽ biến thành nước, môn sinh học. Những loại chất thải này sẽ tốt cho cây trồng và không hề gây ô nhiễm môi trường.

Thời gian phân hủy của nhựa sẽ rất nhanh chóng. Đây được coi là một ưu điểm vượt trội của loại nhựa này. So với các loại nhựa truyền thống khác thì thời gian phân huỷ sẽ rất lâu và có thể lên tới hàng nghìn năm.

Chính vì vậy, trong nền công nghiệp in ấn và chế tạo linh kiện, sử dụng nhựa PLA chính là lựa chọn tốt. 

>>> Xem thêm: Dịch vụ in 3D theo yêu cầu

Tại sao lại chọn PLA làm chất liệu trong in 3D?

Dịch vụ in 3D

Bản chất của PLA là nhựa dẻo và được phân hủy theo cách sinh học tự nhiên. Chính vì vậy, nó được sử dụng và áp dụng nhiều trong công nghiệp in ấn. Đặc biệt là công nghệ in 3D đang rất phát triển hiện nay. 

Loại nhựa này được xem là một trong những nguyên liệu dễ in ấn nhất. Chúng có tính linh hoạt và không cần đến quá nhiều loại máy móc hiện đại. Khả năng tái tạo chi tiết tốt của PLA được ứng dụng trong in 3D. Nó được xem là một nguyên nhân để tạo ra những linh kiện và sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.

Nhựa PLA dẻo sẽ biến đổi trong nhiệt độ cao và từ chất rắn chuyển sang chất lỏng. Do vậy, nó có khả năng sản xuất ra một sản phẩm cuối cùng mang tính chi tiết và sắc nét hơn. Nhiều đơn vị ưa chuộng loại vật liệu này để dễ dàng tạo nhiều kiểu dáng sản phẩm theo yêu cầu. 

Những đặc điểm của PLA khi biến đổi trong nhiệt độ sẽ luôn là sự lựa chọn hoàn hảo của những công nghệ in 3D. Vật liệu nhựa dẻo PLA sẽ đáp ứng được những nhu cầu về thiết kế mang một tính chính xác nhất. Nó có độ chống cong vênh rất tốt. Đặc biệt đối với các dự án mô hình nhà nhỏ, người sử dụng sẽ áp dụng loại như này để tạo ra những công nghệ như mong muốn. 

Video liên quan

Chủ Đề