Search là gì trong tiếng anh năm 2024

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như search, research, investigation nha!

- search (tìm kiếm): The search has narrowed down to a few streets. (Cuộc tìm kiếm đã được thu hẹp xuống một vài con phố.)

- research (nghiên cứu): She does research into how children acquire language. (Cô ấy tiến hành nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.)

- investigation (điều tra): Truth never fears investigation. (Sự thật thì không bao giờ sợ điều tra.)

- find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.)

- investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc)

- search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền)

- discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)

The only step performed for irrelevant modifiers is the computation of the search path, a rapid operation of graph traversing.

వెదకు/ ఏదైనా కనుగొనడానికి ఎక్కడైనా జాగ్రత్తగా చూచు, వెదకు/ మిమ్మల్ని లేదా మీ ఆస్తులను శోధించే ఒక పోలీసు అధికారి మీరు దాచి ఉంచే దాని కోసం వెతుకుతారు, కంప్యూటర్…

To make a thorough examination of; look over carefully in order to find something; explore. See synonyms at seek.

2.

To make a careful examination or investigation of; probe: search one's conscience for the right solution to the problem.

3.

Law. To make a thorough check of (a legal document); scrutinize: search a title.

4.

  1. To examine in order to find something lost or concealed. b. To examine the person or personal effects of in order to find something lost or concealed.

5.

To come to know; learn.

verb

, intransitive

To conduct a thorough investigation; seek: were searching for clues.

noun

1.

An act of searching.

2.

Law. The exercise of right of search. idiom.

search me

Slang

Used by a speaker to indicate that he or she does not have an answer to a question just asked.

[Middle English serchen, from Anglo-Norman sercher, variant of Old French cerchier, from Latin circāre, to go around, from Latin circus, circle, from Greek krikos, kirkos.]

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜːtʃ/
    Search là gì trong tiếng anh năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈsɜːtʃ]

Danh từ[sửa]

search /ˈsɜːtʃ/

  1. Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. right of search — (pháp lý) quyền khám tàu search of a house — sự khám nhà
  2. Sự điều tra, sự nghiên cứu.

Thành ngữ[sửa]

  • to be in search of something: Đang đi tìm cái gì.
  • to make a search for someone: Đi tìm ai.

Động từ[sửa]

search /ˈsɜːtʃ/

  1. Nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát. to search the house for weapons — khám nhà tìm vũ khí
  2. Dò, thăm dò. to search men's hearts — thăm dò lòng người to search a wound — dò một vết thương
  3. Điều tra.
  4. Bắn xuyên vào tận ngách (hầm... ).
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) Tìm tòi, tìm cho ra.

Thành ngữ[sửa]

  • to search out:
    1. Tìm tòi.
    2. Tìm thấy.
  • search me!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!
  • exhaustive search (khoa học máy tính): tìm kiếm kiểu vét cạn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "search", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Search Tiếng Anh nghĩa là gì?

Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. Sự điều tra, sự nghiên cứu.nullsearch – Wiktionary tiếng Việtvi.wiktionary.org › wiki › searchnull

Tự tìm kiếm trong Tiếng Anh là gì?

SEARCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullSEARCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › searchnull

Tìm là gì Tiếng Anh?

Màu tím tiếng Anh là Purple – đây là bài học đơn giản mà hầu hết chúng ta đã được dạy từ những kiến thức vỡ lòng đầu tiên khi học tiếng Anh.nullMàu tím trong tiếng Anh là gì? Những bài học thú vị về Purple -skypeenglish.vn › mau-tim-trong-tieng-anh-la-ginull

Tìm kiếm ai đó Tiếng Anh là gì?

To look for /luk fɔ:/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ: I'm looking for a job (Tôi đang tìm việc làm).nullMột số cặp từ dễ nhầm cách dùng trong tiếng Anh - VnExpressvnexpress.net › mot-so-cap-tu-de-nham-cach-dung-trong-tieng-anh-33732...null