Số lượng người tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show Để hỏi về số lượng chúng ta dùng 2 câu hỏi “How many?” và “How much?”. Chú ý “how many” dùng với những danh từ đếm được(countable nouns), còn “how much” dùng với những danh từ không đếm được (uncountable nouns). Hãy nhìn vào các ví dụ sau đây 1. A: How many people are there in your family? (Nhà bạn có bao nhiêu người vậy?) B: There are 4 people in my family, my parents, my older brother and me (Nhà tôi có 4 người, bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi) 2. A: How much tea do you drink? (Anh uống bao nhiêu trà?) B: 200 gram, I thought (200 gram, tôi nghĩ vậy) 3. A: How many cup of tea do you drink? (Anh uống bao nhiêu tách trà?) B: Only one, please (Chỉ một thôi, làm ơn) 4. A: How many pets do you have? (Cậu nuôi bao nhiêu thú cưng?) B: I have no any pets. I’m not allowed to keep pets but I love animals (Tôi không có thú cưng. Tôi không được phép nuôi thú cưng nhưng tôi yêu động vật lắm) 5. A: How much water is there in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai vậy?) B: There is 500 ml water in the bottle (Có 500 ml nước trong chai) 6. A: How much money do you have? (Cậu có mang bao nhiêu tiền?) B: 100$. Is that enough for both of us? (100 đô la. Nó có đủ cho cả 2 chúng ta không?) Hy vọng những cuộc hội thoại ngắn trên sẽ giúp các bạn có thể dễ dàng hỏi về số lượng, hỏi bao nhiêu bằng tiếng Anh ở nhiều trường hợp khác nhau 1 cách dễ dàng Số lượng lớn là một lượng rất nhiều, rất cao. 1. Chôn cất đá Megalithic (mộ đá) cũng đã được tìm thấy với số lượng lớn ở Daegu. Megalithic burials (dolmens) have also been found in large numbers in Daegu. 2. Di cư lần đầu tiên đưa một số lượng lớn người Nam và Trung Âu đến Úc. Migration brought large numbers of southern and central Europeans to Australia for the first time. Cùng dùng để chỉ số lượng nhưng amount và number có sự khác nhau nha! - Number dùng cho những thứ có thể đếm được. - Amount được sử dụng cho những thứ không thể đếm được. Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung ý nghĩa về lượng cho các sự vật, sự việc được đề cập đến trong câu. Dù là người mới học tiếng Anh hay đã học từ lâu thì vẫn thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng và phân biệt các trạng từ chỉ số lượng như much, many, a great deal of, a number of, enough, too,… Vì vậy, trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn ghi nhớ tất tần tật những kiến thức quan trọng xoay quanh trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh nhé! 1. Trạng từ chỉ số lượng là gì?Trạng từ chỉ số lượng là loại trạng từ thể hiện số lượng của các sự vật, sự việc hay đối tượng cụ thể nào đó. 3 loại của trạng từ chỉ số lượngTrong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho danh từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 3 loại:
Ví dụ:
There are many books on the bookshelves. Có rất nhiều sách ở trên giá sách.
Janny spent too much money on clothes. Janny tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.
Most people are afraid of cockroaches. Hầu hết mọi người đều sợ gián. I don’t eat fish, but I like most types of meat. Tôi không thích ăn cá, nhưng tôi thích hầu hết các loại thịt. Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho động từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 2 loại:
Ví dụ:
He didn’t eat enough for the meal. Anh ấy chưa ăn đủ cho bữa tối. Trong câu này trạng từ enough – “đủ” bổ nghĩa về lượng cho động từ “eat” – “ăn”.
He talked so much that I didn’t want to hear anymore. Anh ấy nói quá nhiều đến nỗi tôi không muốn nghe nữa. Trong câu này trạng từ “so” – “rất, cực kỳ” bổ nghĩa về cường độ cho động từ “talk” – “nói”. 2. Cách dùng trạng từ chỉ số lượng2.1. Cách dùng các trạng từ chỉ số lượng lớn2.1.1. Much, ManyCách dùng của trạng từ chỉ số lượng “much” và “many”“Much” và “many” là trạng từ chỉ số lượng lớn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “nhiều”. Many + danh từ số nhiều + động từ số nhiều Much + danh từ không đếm được + động từ số ít
Ví dụ:
Bạn đã mua bao nhiêu quả cam ở siêu thị?
Chúng tôi không còn nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà. Để nhấn mạnh cho các trạng từ chỉ số lượng của sự vật, sự việc, hiện tượng được đề cập trong câu, chúng ta thêm “so” hoặc “too” trước trạng từ chỉ số lượng “many” hoặc “much”. Ví dụ:
Tôi phải giải quyết rất nhiều vấn đề khi bạn vắng mặt.
Bạn có nghĩ có quá nhiều đường trong cốc nước cam ép này không? 2.1.2. A large number of, a great number of, plenty of, lots of, a lot ofCách phân biệt A large number of, A great number of, Plenty of, Lots of, A lot ofCách dùngVí dụA great deal ofDùng với danh từ không đếm đượcLinda has spent a great deal of time traveling around the world. Linda đã dành rất nhiều thời gian du lịch vòng quanh thế giới. A large amount ofDùng với danh từ không đếm đượcHe gained a large amount of experience in his first full-time job as a barista. Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong công việc toàn bộ thời gian đầu tiên ở vai trò một nhân viên pha chế. A large/ great number ofDùng với danh từ số nhiềuI saw a great number of flowers blooming in the garden yesterday. Tôi đã nhìn thấy rất nhiều hoa nở trong vườn ngày hôm qua. Plenty ofDùng với danh từ không đếm được và danh từ số nhiềuPlenty of cafe shops open until 11 p.m. Rất nhiều cửa hàng cafe mở cửa đến 11 giờ đêm. Lots ofSử dụng trước danh từ đếm được và không đếm đượcBecause of the cold weather, lots of people don’t want to go to work today. Bởi vì trời lạnh, rất nhiều người không muốn đi làm hôm nay. A lot ofSử dụng trước danh từ đếm được và không đếm đượcWe need a lot of effort to finish the project on time. Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn. Cách phân biệt a large number of, a great number of, plenty of, lots of, a lot of2.1.3. So, too, very, way“So”, “too”, “very”, “way” đều mang ý nghĩa là “rất”, “quá”, đồng thời đứng trước tính từ và bổ sung ý nghĩa cho tính từ. Khi kết hợp những từ này với “many”, “much” sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh “rất nhiều” và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau. Ví dụ:
Mì này quá ngon.
Có quá nhiều bàn ở trong căn phòng nhỏ này.
Tôi đã tiêu rất nhiều tiền vào việc giải trí. 2.1.4. Most, most of“Most” mang ý nghĩa “hầu hết”, được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Ví dụ: Most children love eating cakes and candies. Hầu hết trẻ em đều yêu thích ăn bánh và kẹo ngọt. Cách dùng của “most”Chú ý: “Most” đi kèm với giới từ “of” nếu theo sau là:
Ví dụ:
Hầu hết các bạn đều ủng hộ cô ấy khi cô ấy gặp rắc rối.
Lily dành phần lớn thời gian tìm hiểu về môi trường.
Hầu hết chúng tôi đều ủng hộ quan điểm học tiếng Anh từ sớm. 2.1.5. Pretty, quite“Pretty” và “quite” mang ý nghĩa “khá”, thường đi liền trước tính từ và bổ sung ý nghĩa cho tính từ. Ví dụ:
Peter trông khá ngầu trong đôi bốt mới của anh ấy.
Linda khá chắc rằng cô ấy có thể hoàn thành mọi nhiệm vụ trước nửa đêm. 2.1.6. Enough“Enough” mang ý nghĩa “đủ”, được sử dụng trước cả danh từ đếm được và không đếm được, trong câu phủ định, khẳng định và nghi vấn. Ví dụ:
I don’t have enough candies for the kids. Tôi không có đủ kẹo cho tất cả bọn trẻ.
She said she didn’t have enough time to finish the proposal. Cô ấy nói cô ấy không có đủ thời gian để hoàn thành đề án. 2.2. Cách dùng các trạng từ chỉ số lượng nhỏ2.2.1. Few/ a fewCách dùng trạng từ chỉ số lượng nhỏ “few” và “a few”“Few” và “a few” mang ý nghĩa “ít”, “một ít”, “vài”, “một vài” và được sử dụng đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Few/ A few + danh từ đếm được Tuy nhiên, có sự khác biệt trong nét nghĩa của hai từ này:
Ví dụ:
Tôi có một chút rau nhưng vẫn đủ cho bữa sáng.
Linda có quá ít rau để nấu bữa trưa. 2.2.2. Little/ a littleMang ý nghĩa tương tự như “few” và “a few” nhưng “little” và “a little” được sử dụng đi kèm với danh từ không đếm được. Little/ A little + danh từ không đếm được
Ví dụ:
Tôi muốn mua một chút đồ ăn cho bữa trưa.
Cô ấy mua một tẹo cơm, không đủ cho tất cả chúng tôi. 2.2.3. Some và any“Some” mang ý nghĩa “vài”, có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. “Some” có thể dùng trong cả câu khẳng định và câu hỏi. Ví dụ:
Some students forgot to close the window before leaving the class. Một vài học sinh quên đóng cửa sổ trước khi rời lớp học.
Could you give me some ideas of when the course will start? Bạn có thể cho tôi biết khi nào khóa học sẽ bắt đầu không? “Any” nghĩa là “bất kỳ”, được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, khác với “some”, any chỉ sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Ví dụ:
Do you have any time for us to discuss this topic together? Bạn có chút thời gian nào để chúng ta thảo luận về chủ đề này cùng nhau không?
I don’t have any time to talk to him. Tôi không có thời gian nói chuyện với anh ấy. 2.2.4. Partially“Partially” mang ý nghĩa “không hoàn toàn”, “một phần”, “phần nào”. Ví dụ: This explains partially why you‘ve been staying up late recently. Điều này giải thích phần nào lý do cậu thức khuya dạo gần đây. 2.2.5. No và nonePhân biệt “no” và “none”“No” và “none” đều mang ý nghĩa là “không”, “không có”. “No” có thể đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
There’s no chance of them getting here by nine. Họ không thể nào đến đây trước 9 giờ được.
I hope you will have no worries about the upcoming exam. Mẹ hy vọng con sẽ không có bất kỳ lo lắng nào về kỳ thi sắp tới. “None” có thể đứng một mình và thay thế cho danh từ. “None” không sử dụng trong câu đã có từ phủ định. Ví dụ: I ‘d like some orange juice but there’s none left. Tôi muốn uống nước cam ép nhưng không còn gì cả. 3. Lưu ý về cách chia động từ sau các từ chỉ số lượng
Số thập phân/ Phân số + danh từ số ít + động từ chia số ít Số thập phân/ Phân số + danh từ số nhiều + động từ chia số nhiều Ví dụ: Half a dozen is 6. Một nửa tá là 6. Lưu ý về cách chia động từ sau các từ chỉ số lượng
Some/ All/ Plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít Ví dụ: Some of the sugar was spilled on the floor. Một chút đường bị vương trên sàn nhà.
No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều No + danh từ số ít + động từ số ít Ví dụ:
Không học sinh nào đến lớp muộn hôm nay.
Không cái cốc thủy tinh nào bị vỡ trong sự kiện ngày hôm qua. “The number of” được dùng để biểu thị ý nghĩa số lượng lớn. The number of + N (số nhiều) + V (số ít) Cách dùng: Nếu nghĩa biểu thị chỉ số lượng thì động từ sẽ chia số ít. Còn nghĩa biểu thị chỉ tính chất thì động từ sẽ chia số nhiều. Ví dụ:
Số lượng cây xanh trong thành phố thì ít.
Số người có mặt trong căn phòng này thì trẻ tuổi. “A number of” diễn tả ý nghĩa một vài người hay một vài thứ gì đó. A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều) Ví dụ: A number of people are employed due to Covid-19 pandemic. Có một số người đã thất nghiệp do đại dịch Covid-19. Xem thêm: 4. Bài tập về trạng từ chỉ số lượng5. Kết luậnTrạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là chủ đề ngữ pháp hết sức quan trọng, “góp mặt” trong hầu hết tất cả các kỳ thi lớn, nhỏ. Việc ghi chép cẩn thận và ghi nhớ tất cả những kiến thức được FLYER tổng hợp trong bài viết này chính là bí quyết để bạn gặt hái những điểm 9, 10 trong các bài thi sắp tới đó. Vì vậy, hãy học tập thật chăm chỉ và luyện tập đều đặn để sớm lên trình bạn nhé. FLYER chúc mọi nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng, như trong tiếng Anh có câu “Hard work pays off”! |